
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Trang phục/Quần áo
Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Trang phục/Quần áo (Clothes). Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.
wear - mặc, costume - trang phục, clothes - quần áo, uniform - đồng phục, pyjamas/pajamas - bộ đồ ngủ, dress - váy / đầm, shirt - áo sơ mi, jeans - quần jeans, shorts - quần shorts, skirt - váy, trousers - quần tây, T-shirt - áo thun
coat - áo khoác, jacket - áo khoác, sweater - áo len, swimsuitbelt - thắt lưng bơi
boots - ủng, shoe - giày, trainers - giày thể thao, sock - tất
cap - mũ lưỡi trai, hat - mũ, helmet - mũ bảo hiểm, crown - vương miện
bag - túi, handbag - túi xách, glasses - kính, sunglasses - kính râm, scarf - khăn quàng, glove - găng tay, belt - thắt lưng, bracelet - vòng tay, necklace - vòng cổ, ring - nhẫn, pocket - túi quần áo, spot - đốm, stripe - sọc
Từ khoá: từ vựng tiếng Anh A1chủ đề Trang phụcchủ đề Quần áohọc từ vựng tiếng Anhtừ vựng cơ bảnôn tập tiếng Anhtiếng Anh giao tiếptrình độ A1học từ vựng theo chủ đề
Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề
Số câu hỏi: 74 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 30 phút
373,620 lượt xem 28,733 lượt làm bài
Đáp án kèm giải thích sẽ được hiển thị sau khi trả lời.
Xem trước nội dung:
Đề thi tương tự
1 mã đề 58 câu hỏi 30 phút
373,644 xem28,732 thi
1 mã đề 40 câu hỏi 30 phút
373,631 xem28,736 thi
1 mã đề 48 câu hỏi 1 giờ
141,639 xem10,887 thi
1 mã đề 25 câu hỏi 1 giờ
28,838 xem2,212 thi