thumbnail

Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Trang phục/Quần áo

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Trang phục/Quần áo (Clothes). Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

wear - mặc, costume - trang phục, clothes - quần áo, uniform - đồng phục, pyjamas/pajamas - bộ đồ ngủ, dress - váy / đầm, shirt - áo sơ mi, jeans - quần jeans, shorts - quần shorts, skirt - váy, trousers - quần tây, T-shirt - áo thun
coat - áo khoác, jacket - áo khoác, sweater - áo len, swimsuitbelt - thắt lưng bơi
boots - ủng, shoe - giày, trainers - giày thể thao, sock - tất
cap - mũ lưỡi trai, hat - mũ, helmet - mũ bảo hiểm, crown - vương miện
bag - túi, handbag - túi xách, glasses - kính, sunglasses - kính râm, scarf - khăn quàng, glove - găng tay, belt - thắt lưng, bracelet - vòng tay, necklace - vòng cổ, ring - nhẫn, pocket - túi quần áo, spot - đốm, stripe - sọc

Từ khoá: từ vựng tiếng Anh A1chủ đề Trang phụcchủ đề Quần áohọc từ vựng tiếng Anhtừ vựng cơ bảnôn tập tiếng Anhtiếng Anh giao tiếptrình độ A1học từ vựng theo chủ đề

Thời gian làm bài: 30 phút

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề


Ôn luyện bằng cách trả lời lần lượt từng câu hỏi

Đáp án kèm giải thích sẽ được hiển thị sau khi trả lời.



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: ? điểm
wear
A.  
áo khoác
B.  
áo thun
C.  
mặc
D.  
quần jeans
Câu 2: ? điểm
costume
A.  
áo len
B.  
trang phục
C.  
quần jeans
D.  
mặc
Câu 3: ? điểm
clothes
A.  
quần jeans
B.  
quần áo
C.  
trang phục
D.  
đồng phục
Câu 4: ? điểm
uniform
A.  
áo thun
B.  
mặc
C.  
đồng phục
D.  
áo khoác
Câu 5: ? điểm
pyjamas/pajamas
A.  
quần tây
B.  
áo khoác
C.  
bộ đồ ngủ
D.  
áo khoác
Câu 6: ? điểm
dress
A.  
váy / đầm
B.  
thắt lưng bơi
C.  
áo khoác
D.  
bộ đồ ngủ
Câu 7: ? điểm
shirt
A.  
váy
B.  
áo sơ mi
C.  
quần áo
D.  
áo len
Câu 8: ? điểm
jeans
A.  
quần jeans
B.  
quần áo
C.  
áo khoác
D.  
mặc
Câu 9: ? điểm
shorts
A.  
váy / đầm
B.  
quần shorts
C.  
áo len
D.  
bộ đồ ngủ
Câu 10: ? điểm
skirt
A.  
áo len
B.  
trang phục
C.  
váy
D.  
thắt lưng bơi
Câu 11: ? điểm
trousers
A.  
váy
B.  
quần tây
C.  
áo len
D.  
đồng phục
Câu 12: ? điểm
T-shirt
A.  
bộ đồ ngủ
B.  
váy / đầm
C.  
áo khoác
D.  
áo thun
Câu 13: ? điểm
coat
A.  
quần shorts
B.  
áo khoác
C.  
đồng phục
D.  
áo khoác
Câu 14: ? điểm
jacket
A.  
quần shorts
B.  
trang phục
C.  
áo khoác
D.  
áo len
Câu 15: ? điểm
sweater
A.  
quần jeans
B.  
áo khoác
C.  
áo len
D.  
bộ đồ ngủ
Câu 16: ? điểm
swimsuitbelt
A.  
trang phục
B.  
thắt lưng bơi
C.  
áo thun
D.  
bộ đồ ngủ
Câu 17: ? điểm
mặc
A.  
wear
B.  
shorts
C.  
dress
D.  
sweater
Câu 18: ? điểm
trang phục
A.  
wear
B.  
skirt
C.  
sweater
D.  
costume
Câu 19: ? điểm
quần áo
A.  
clothes
B.  
pyjamas/pajamas
C.  
coat
D.  
costume
Câu 20: ? điểm
đồng phục
A.  
clothes
B.  
wear
C.  
sweater
D.  
uniform
Câu 21: ? điểm
bộ đồ ngủ
A.  
dress
B.  
pyjamas/pajamas
C.  
skirt
D.  
swimsuitbelt
Câu 22: ? điểm
váy / đầm
A.  
coat
B.  
jeans
C.  
dress
D.  
uniform
Câu 23: ? điểm
áo sơ mi
A.  
swimsuitbelt
B.  
jeans
C.  
shirt
D.  
wear
Câu 24: ? điểm
quần jeans
A.  
costume
B.  
clothes
C.  
trousers
D.  
jeans
Câu 25: ? điểm
quần shorts
A.  
uniform
B.  
coat
C.  
jeans
D.  
shorts
Câu 26: ? điểm
váy
A.  
jacket
B.  
skirt
C.  
coat
D.  
shorts
Câu 27: ? điểm
quần tây
A.  
pyjamas/pajamas
B.  
T-shirt
C.  
uniform
D.  
trousers
Câu 28: ? điểm
áo thun
A.  
swimsuitbelt
B.  
T-shirt
C.  
wear
D.  
clothes
Câu 29: ? điểm
áo khoác
A.  
coat
B.  
clothes
C.  
sweater
D.  
costume
Câu 30: ? điểm
áo khoác
A.  
jeans
B.  
jacket
C.  
dress
D.  
pyjamas/pajamas
Câu 31: ? điểm
áo len
A.  
coat
B.  
sweater
C.  
dress
D.  
shorts
Câu 32: ? điểm
thắt lưng bơi
A.  
sweater
B.  
jacket
C.  
swimsuitbelt
D.  
uniform
Câu 33: ? điểm
boots
A.  
ủng
B.  
giày
C.  
giày thể thao
D.  
tất
Câu 34: ? điểm
shoe
A.  
ủng
B.  
giày thể thao
C.  
tất
D.  
giày
Câu 35: ? điểm
trainers
A.  
giày
B.  
ủng
C.  
giày thể thao
D.  
tất
Câu 36: ? điểm
sock
A.  
giày
B.  
ủng
C.  
tất
D.  
giày thể thao
Câu 37: ? điểm
ủng
A.  
boots
B.  
trainers
C.  
shoe
D.  
sock
Câu 38: ? điểm
giày
A.  
trainers
B.  
shoe
C.  
boots
D.  
sock
Câu 39: ? điểm
giày thể thao
A.  
boots
B.  
trainers
C.  
sock
D.  
shoe
Câu 40: ? điểm
tất
A.  
shoe
B.  
boots
C.  
sock
D.  
trainers
Câu 41: ? điểm
cap
A.  
mũ bảo hiểm
B.  
mũ lưỡi trai
C.  
vương miện
D.  
Câu 42: ? điểm
hat
A.  
mũ bảo hiểm
B.  
vương miện
C.  
mũ lưỡi trai
D.  
Câu 43: ? điểm
helmet
A.  
B.  
mũ lưỡi trai
C.  
vương miện
D.  
mũ bảo hiểm
Câu 44: ? điểm
crown
A.  
B.  
mũ lưỡi trai
C.  
vương miện
D.  
mũ bảo hiểm
Câu 45: ? điểm
mũ lưỡi trai
A.  
crown
B.  
hat
C.  
helmet
D.  
cap
Câu 46: ? điểm
A.  
crown
B.  
cap
C.  
hat
D.  
helmet
Câu 47: ? điểm
mũ bảo hiểm
A.  
helmet
B.  
crown
C.  
hat
D.  
cap
Câu 48: ? điểm
vương miện
A.  
helmet
B.  
hat
C.  
cap
D.  
crown
Câu 49: ? điểm
bag
A.  
vòng tay
B.  
túi
C.  
găng tay
D.  
túi xách
Câu 50: ? điểm
handbag
A.  
túi
B.  
khăn quàng
C.  
túi quần áo
D.  
túi xách
Câu 51: ? điểm
glasses
A.  
túi
B.  
nhẫn
C.  
kính
D.  
kính râm
Câu 52: ? điểm
sunglasses
A.  
thắt lưng
B.  
sọc
C.  
nhẫn
D.  
kính râm
Câu 53: ? điểm
scarf
A.  
khăn quàng
B.  
kính râm
C.  
túi xách
D.  
nhẫn
Câu 54: ? điểm
glove
A.  
găng tay
B.  
kính râm
C.  
túi xách
D.  
vòng tay
Câu 55: ? điểm
belt
A.  
vòng tay
B.  
nhẫn
C.  
thắt lưng
D.  
sọc
Câu 56: ? điểm
bracelet
A.  
găng tay
B.  
túi quần áo
C.  
sọc
D.  
vòng tay
Câu 57: ? điểm
necklace
A.  
vòng cổ
B.  
kính
C.  
túi xách
D.  
túi quần áo
Câu 58: ? điểm
ring
A.  
túi
B.  
đốm
C.  
nhẫn
D.  
vòng tay
Câu 59: ? điểm
pocket
A.  
kính râm
B.  
vòng cổ
C.  
thắt lưng
D.  
túi quần áo
Câu 60: ? điểm
spot
A.  
đốm
B.  
sọc
C.  
thắt lưng
D.  
kính
Câu 61: ? điểm
stripe
A.  
túi
B.  
sọc
C.  
kính râm
D.  
túi xách
Câu 62: ? điểm
túi
A.  
belt
B.  
scarf
C.  
necklace
D.  
bag
Câu 63: ? điểm
túi xách
A.  
stripe
B.  
necklace
C.  
handbag
D.  
scarf
Câu 64: ? điểm
kính
A.  
glasses
B.  
necklace
C.  
handbag
D.  
scarf
Câu 65: ? điểm
kính râm
A.  
belt
B.  
glasses
C.  
sunglasses
D.  
glove
Câu 66: ? điểm
khăn quàng
A.  
scarf
B.  
glove
C.  
necklace
D.  
bracelet
Câu 67: ? điểm
găng tay
A.  
bracelet
B.  
scarf
C.  
glove
D.  
belt
Câu 68: ? điểm
thắt lưng
A.  
belt
B.  
necklace
C.  
handbag
D.  
ring
Câu 69: ? điểm
vòng tay
A.  
ring
B.  
pocket
C.  
bracelet
D.  
glasses
Câu 70: ? điểm
vòng cổ
A.  
spot
B.  
necklace
C.  
scarf
D.  
ring
Câu 71: ? điểm
nhẫn
A.  
scarf
B.  
glasses
C.  
ring
D.  
sunglasses
Câu 72: ? điểm
túi quần áo
A.  
sunglasses
B.  
necklace
C.  
glove
D.  
pocket
Câu 73: ? điểm
đốm
A.  
scarf
B.  
stripe
C.  
spot
D.  
belt
Câu 74: ? điểm
sọc
A.  
spot
B.  
handbag
C.  
stripe
D.  
glasses

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Động vật

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Động vật (Animals), bao gồm các từ thông dụng về động vật nuôi, động vật hoang dã, và các loài vật dưới nước. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

animal - động vật, pet - thú cưng, creature - sinh vật, wild - hoang dã, zoo - sở thú
bear - gấu, cat - mèo, cow - bò, dog - chó, donkey - lừa, elephant - voi, giraffe - hươu cao cổ, goat - dê, hippo - hà mã, horse - ngựa, monkey - khỉ, mouse/mice - chuột, polar bear - gấu Bắc cực, sheep - cừu, tiger - hổ, zebra - ngựa vằn, bat - dơi, kangaroo - chuột túi, kitten - mèo con, lion - sư tử, panda - gấu trúc, puppy - chó con, rabbit - thỏ, whale - cá voi, camel - lạc đà, dolphin - cá heo
bird - chim, chicken - gà, duck - vịt, eagle - đại bàng, parrot - vẹt, penguin - chim cánh cụt, swan - thiên nga
crocodile - cá sấu, lizard - thằn lằn, snake - rắn, tortoise - rùa cạn
fish - cá, jellyfish - sứa, octopus - bạch tuộc, shark - cá mập
bee - ong, fly - ruồi, spider - nhện, beetle - bọ cánh cứng, butterfly - bướm, insect - côn trùng
tail - đuôi, fur - lông, wing - cánh, extinct - tuyệt chủng

112 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

373,527 lượt xem 201,117 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Cơ thể và Khuôn mặt

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Cơ thể và Khuôn mặt (The body and the face), bao gồm các từ thông dụng miêu tả các bộ phận cơ thể và khuôn mặt. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

arm - cánh tay, ear - tai, eye - mắt, foot/feet - chân, hair - tóc, hand - tay, head - đầu, leg - chân, mouth - miệng, nose - mũi, neck - cổ, shoulder - vai, stomach - bụng, tooth/teeth - răng, elbow - khuỷu tay, finger - ngón tay, knee - đầu gối, toe - ngón chân, back - lưng, body - cơ thể
face - mặt, smile - nụ cười, beard - râu, moustache - ria mép, blond(e) - tóc vàng
curly - xoăn, fair - tóc sáng, fat - mập, thin - gầy

58 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,524 lượt xem 201,124 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Màu sắc

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Màu sắc, bao gồm các từ thông dụng miêu tả các màu cơ bản và phổ biến. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

black - màu đen, white - màu trắng, grey/gray - màu xám, brown - màu nâu
red - đỏ, blue - xanh dương / xanh lam, green - xanh lá, yellow - màu vàng, orange - màu cam, pink - màu hồng, purple - màu tím
gold - màu vàng, silver - bạc, color/colour - màu sắc, dark - tối, light - sáng/nhạt

32 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,553 lượt xem 201,138 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Gia đình

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Gia đình, bao gồm các từ thông dụng miêu tả các thành viên trong gia đình và các mối quan hệ gia đình. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

mother - mẹ; father - cha / bố; sister - chị / em gái; brother - anh / em trai; son - con trai; daughter - con gái; husband - chồng; wife - vợ; parent - cha mẹ; child/children - con; baby - bé; kid - trẻ con; grown-up - người trưởng thành
grandmother - bà; grandfather - ông; uncle - chú / bác; aunt - cô / dì; cousin - anh/em họ; grandson - cháu trai; granddaughter - cháu gái; grandparent - ông bà; young - trẻ tuổi; old - già/lớn tuổi
friend - bạn; classmate - bạn cùng lớp; married - đã kết hôn; family - gia đình; surname - họ; given name - tên; live - sống
man/men - đàn ông; woman/women - phụ nữ; person/people - người; boy - cậu bé; girl - cô bé

70 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,564 lượt xem 201,145 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Thiết bị gia dụng

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A2 theo chủ đề Đồ gia dụng (Appliances), bao gồm các từ thông dụng về các thiết bị và vật dụng trong gia đình, tham khảo từ Cambridge English. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

camera - máy ảnh; laptop - máy tính xách tay; radio - (sóng) vô tuyến; telephone - điện thoại; mobile/cell phone - điện thoại di động; television - tivi; computer - máy tính; PC - máy tính cá nhân; monitor - màn hình  
fridge - tủ lạnh; oven - lò nướng; washing machine - máy giặt; cooker - bếp; heating - hệ thống sưởi; lamp - đèn bàn; clock - đồng hồ  
electricity - điện; lights - đèn; gas - khí đốt; power - năng lượng

40 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,577 lượt xem 201,152 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Giáo dục

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A2 theo chủ đề Giáo dục, bao gồm các từ thông dụng liên quan đến trường học, môn học, dụng cụ học tập và các thuật ngữ giáo dục cơ bản, tham khảo từ Cambridge English. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

advanced - nâng cao; beginner - người mới bắt đầu; level - trình độ; student/pupil - học sinh,sinh viên; teacher - giáo viên; classmate - bạn cùng lớp; coach - huấn luyện viên; university - đại học; college - cao đẳng 
biology - sinh học; science - khoa học; maths/mathematics - toán học; geography - địa lý; physics - vật lý; chemistry - hóa học; history - lịch sử; language - ngôn ngữ; subject - môn học 
book - sách; dictionary - từ điển; blackboard - bảng đen; board - bảng; eraser/rubber - cục tẩy; ruler - thước; bookshelf - giá sách; desk - bàn học 
course - khóa học; lesson - bài học; study/learn - học; read - đọc; remember - nhớ; practice/practise - luyện tập, thực hành; teach - dạy 
exam/examination - kỳ thi; test - bài kiểm tra; mark - điểm số; project - dự án; homework - bài tập về nhà; note - ghi chú 
school - trường học; classroom - lớp học; class - lớp học; instructions - hướng dẫn; term - học kỳ; information - thông tin; clever - thông minh; know - biết

94 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,606 lượt xem 201,161 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Ăn uống

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A2 theo chủ đề Ăn uống, bao gồm các từ vựng liên quan đến thực phẩm, đồ uống, các món ăn, và hoạt động ăn uống hàng ngày; tham khảo từ Cambridge English. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

eat - ăn; hungry - đói; thirsty - khát; drink - uống 
apple - táo; banana - chuối; lemon - chanh; melon - dưa; orange - cam; strawberry - dâu tây; pear - lê; grape - nho; carrot - cà rốt; potato - khoai tây; onion - hành tây; tomato - cà chua; garlic - tỏi; mushroom - nấm; vegetable - rau củ 
bread - bánh mì; burger - bánh hamburger; cake - bánh ngọt; cereal - ngũ cốc; chicken - gà; chips - khoai tây chiên; chocolate - sô cô la; dessert - món tráng miệng; egg - trứng; fish - cá; ice cream - kem lạnh; jam - mứt; meat - thịt; pasta - mì ống; pizza - bánh pizza; rice - cơm; salad - salad; sandwich - bánh sandwich; sauce - nước sốt; sausage - xúc xích; soup - súp; steak - bít tết; toast - bánh mì nướng; yogurt - sữa chua; honey - mật ong; butter - bơ; sweet - kẹo ngọt / đồ ngọt 
breakfast - bữa sáng; lunch - bữa trưa; dinner - bữa tối; main course - món chính; snack - bữa ăn nhẹ; meal - bữa ăn; picnic - dã ngoại 
bake - nướng;boil - luộc; fried - chiên; grilled - nướng; roast - quay; cook - nấu; cut - cắt 
coffee - cà phê; cola - nước ngọt có ga; juice - nước ép; lemonade - nước chanh; milk - sữa; mineral water - nước khoáng; tea - trà; drink - đồ uống 
bottle - chai; bowl - tô; box - hộp; cooker - bếp; cup - cốc; dish - đĩa; can - lon nước; fork - nĩa; knife - dao; plate - đĩa; spoon - thìa; fridge - tủ lạnh; kitchen - nhà bếp; glass - ly 
cafe/café - quán cà phê; cafeteria - nhà ăn; waiter - phục vụ nam; waitress - phục vụ nữ; wash up - rửa chén đĩa; menu - thực đơn 
delicious - ngon; salt - muối; pepper - hạt tiêu; chilli - ớt; oil - dầu ăn; sugar - đường; cream - kem; ice - đá; 

192 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,728 lượt xem 201,229 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Đề Thi Trắc Nghiệm Từ vựng Tiếng Anh Về Cơ Thể - Đại Học Xây Dựng (HUCE)

Ôn tập và kiểm tra kiến thức về Tiếng Anh chuyên ngành liên quan đến cơ thể con người với đề thi trắc nghiệm trực tuyến dành cho sinh viên Đại Học Xây Dựng (HUCE). Đề thi bao gồm các câu hỏi về từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến các bộ phận và hệ thống cơ thể, giúp sinh viên củng cố kiến thức và chuẩn bị tốt cho kỳ thi, kèm theo đáp án chi tiết.

48 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

141,589 lượt xem 76,209 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Đề Thi Trắc Nghiệm Từ Vựng - Ngữ Pháp Tiếng Pháp (12) ULIS Đại Học Ngoại Ngữ ĐHQG Hà Nội Có Đáp ÁnĐại học - Cao đẳng

Đề thi trắc nghiệm môn Từ Vựng - Ngữ Pháp Tiếng Pháp (12) tại ULIS Đại Học Ngoại Ngữ ĐHQG Hà Nội, tập trung vào các kiến thức từ vựng, cấu trúc ngữ pháp căn bản và nâng cao. Đề thi kèm đáp án chi tiết, giúp sinh viên ôn tập hiệu quả và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Pháp trong học tập và thi cử.

25 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

28,784 lượt xem 15,484 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!