thumbnail

Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Giáo dục

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A2 theo chủ đề Giáo dục, bao gồm các từ thông dụng liên quan đến trường học, môn học, dụng cụ học tập và các thuật ngữ giáo dục cơ bản, tham khảo từ Cambridge English. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

advanced - nâng cao; beginner - người mới bắt đầu; level - trình độ; student/pupil - học sinh,sinh viên; teacher - giáo viên; classmate - bạn cùng lớp; coach - huấn luyện viên; university - đại học; college - cao đẳng 
biology - sinh học; science - khoa học; maths/mathematics - toán học; geography - địa lý; physics - vật lý; chemistry - hóa học; history - lịch sử; language - ngôn ngữ; subject - môn học 
book - sách; dictionary - từ điển; blackboard - bảng đen; board - bảng; eraser/rubber - cục tẩy; ruler - thước; bookshelf - giá sách; desk - bàn học 
course - khóa học; lesson - bài học; study/learn - học; read - đọc; remember - nhớ; practice/practise - luyện tập, thực hành; teach - dạy 
exam/examination - kỳ thi; test - bài kiểm tra; mark - điểm số; project - dự án; homework - bài tập về nhà; note - ghi chú 
school - trường học; classroom - lớp học; class - lớp học; instructions - hướng dẫn; term - học kỳ; information - thông tin; clever - thông minh; know - biết

Từ khoá: từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề Giáo dục học từ vựng tiếng Anh trường học môn học dụng cụ học tập tiếng Anh giao tiếp trình độ A2 học từ vựng theo chủ đề từ vựng tiếng Anh cơ bản

Thời gian làm bài: 30 phút

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề


Ôn luyện bằng cách trả lời lần lượt từng câu hỏi

Đáp án kèm giải thích sẽ được hiển thị sau khi trả lời.



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm
advanced
A.  
người mới bắt đầu
B.  
nâng cao
C.  
học sinh,sinh viên
D.  
trình độ
Câu 2: 1 điểm
beginner
A.  
huấn luyện viên
B.  
nâng cao
C.  
người mới bắt đầu
D.  
bạn cùng lớp
Câu 3: 1 điểm
level
A.  
trình độ
B.  
đại học
C.  
bạn cùng lớp
D.  
nâng cao
Câu 4: 1 điểm
student/pupil
A.  
nâng cao
B.  
học sinh,sinh viên
C.  
đại học
D.  
cao đẳng
Câu 5: 1 điểm
teacher
A.  
đại học
B.  
học sinh,sinh viên
C.  
giáo viên
D.  
bạn cùng lớp
Câu 6: 1 điểm
classmate
A.  
trình độ
B.  
người mới bắt đầu
C.  
bạn cùng lớp
D.  
cao đẳng
Câu 7: 1 điểm
coach
A.  
trình độ
B.  
huấn luyện viên
C.  
học sinh,sinh viên
D.  
giáo viên
Câu 8: 1 điểm
university
A.  
đại học
B.  
nâng cao
C.  
giáo viên
D.  
học sinh,sinh viên
Câu 9: 1 điểm
college
A.  
người mới bắt đầu
B.  
cao đẳng
C.  
bạn cùng lớp
D.  
đại học
Câu 10: 1 điểm
nâng cao
A.  
advanced
B.  
beginner
C.  
teacher
D.  
classmate
Câu 11: 1 điểm
người mới bắt đầu
A.  
college
B.  
beginner
C.  
classmate
D.  
level
Câu 12: 1 điểm
trình độ
A.  
teacher
B.  
level
C.  
beginner
D.  
student/pupil
Câu 13: 1 điểm
học sinh,sinh viên
A.  
advanced
B.  
coach
C.  
classmate
D.  
student/pupil
Câu 14: 1 điểm
giáo viên
A.  
teacher
B.  
beginner
C.  
student/pupil
D.  
advanced
Câu 15: 1 điểm
bạn cùng lớp
A.  
classmate
B.  
advanced
C.  
university
D.  
college
Câu 16: 1 điểm
huấn luyện viên
A.  
beginner
B.  
college
C.  
coach
D.  
advanced
Câu 17: 1 điểm
đại học
A.  
coach
B.  
university
C.  
student/pupil
D.  
classmate
Câu 18: 1 điểm
cao đẳng
A.  
teacher
B.  
level
C.  
college
D.  
classmate
Câu 19: 1 điểm
biology
A.  
vật lý
B.  
địa lý
C.  
toán học
D.  
sinh học
Câu 20: 1 điểm
science
A.  
lịch sử
B.  
môn học
C.  
toán học
D.  
khoa học
Câu 21: 1 điểm
maths/mathematics
A.  
sinh học
B.  
môn học
C.  
khoa học
D.  
toán học
Câu 22: 1 điểm
geography
A.  
sinh học
B.  
lịch sử
C.  
địa lý
D.  
môn học
Câu 23: 1 điểm
physics
A.  
vật lý
B.  
ngôn ngữ
C.  
môn học
D.  
toán học
Câu 24: 1 điểm
chemistry
A.  
ngôn ngữ
B.  
toán học
C.  
hóa học
D.  
vật lý
Câu 25: 1 điểm
history
A.  
sinh học
B.  
vật lý
C.  
lịch sử
D.  
môn học
Câu 26: 1 điểm
language
A.  
khoa học
B.  
hóa học
C.  
toán học
D.  
ngôn ngữ
Câu 27: 1 điểm
subject
A.  
vật lý
B.  
khoa học
C.  
môn học
D.  
hóa học
Câu 28: 1 điểm
sinh học
A.  
physics
B.  
language
C.  
biology
D.  
geography
Câu 29: 1 điểm
khoa học
A.  
physics
B.  
chemistry
C.  
maths/mathematics
D.  
science
Câu 30: 1 điểm
toán học
A.  
subject
B.  
physics
C.  
maths/mathematics
D.  
biology
Câu 31: 1 điểm
địa lý
A.  
language
B.  
subject
C.  
chemistry
D.  
geography
Câu 32: 1 điểm
vật lý
A.  
biology
B.  
science
C.  
physics
D.  
history
Câu 33: 1 điểm
hóa học
A.  
language
B.  
chemistry
C.  
subject
D.  
biology
Câu 34: 1 điểm
lịch sử
A.  
science
B.  
history
C.  
biology
D.  
language
Câu 35: 1 điểm
ngôn ngữ
A.  
language
B.  
physics
C.  
chemistry
D.  
maths/mathematics
Câu 36: 1 điểm
môn học
A.  
maths/mathematics
B.  
history
C.  
chemistry
D.  
subject
Câu 37: 1 điểm
book
A.  
giá sách
B.  
thước
C.  
sách
D.  
bảng đen
Câu 38: 1 điểm
dictionary
A.  
bảng đen
B.  
từ điển
C.  
sách
D.  
bảng
Câu 39: 1 điểm
blackboard
A.  
bảng đen
B.  
cục tẩy
C.  
thước
D.  
giá sách
Câu 40: 1 điểm
board
A.  
sách
B.  
bảng
C.  
bàn học
D.  
giá sách
Câu 41: 1 điểm
eraser/rubber
A.  
giá sách
B.  
thước
C.  
từ điển
D.  
cục tẩy
Câu 42: 1 điểm
ruler
A.  
bàn học
B.  
thước
C.  
cục tẩy
D.  
bảng đen
Câu 43: 1 điểm
bookshelf
A.  
bảng đen
B.  
giá sách
C.  
bảng
D.  
từ điển
Câu 44: 1 điểm
desk
A.  
bảng đen
B.  
cục tẩy
C.  
thước
D.  
bàn học
Câu 45: 1 điểm
sách
A.  
eraser/rubber
B.  
book
C.  
ruler
D.  
blackboard
Câu 46: 1 điểm
từ điển
A.  
book
B.  
dictionary
C.  
bookshelf
D.  
board
Câu 47: 1 điểm
bảng đen
A.  
board
B.  
book
C.  
blackboard
D.  
dictionary
Câu 48: 1 điểm
bảng
A.  
dictionary
B.  
eraser/rubber
C.  
board
D.  
book
Câu 49: 1 điểm
cục tẩy
A.  
desk
B.  
ruler
C.  
board
D.  
eraser/rubber
Câu 50: 1 điểm
thước
A.  
eraser/rubber
B.  
ruler
C.  
bookshelf
D.  
board
Câu 51: 1 điểm
giá sách
A.  
ruler
B.  
blackboard
C.  
desk
D.  
bookshelf
Câu 52: 1 điểm
bàn học
A.  
board
B.  
ruler
C.  
desk
D.  
book
Câu 53: 1 điểm
course
A.  
khóa học
B.  
đọc
C.  
dạy
D.  
học
Câu 54: 1 điểm
lesson
A.  
học
B.  
bài học
C.  
luyện tập, thực hành
D.  
nhớ
Câu 55: 1 điểm
study/learn
A.  
bài học
B.  
học
C.  
khóa học
D.  
dạy
Câu 56: 1 điểm
read
A.  
dạy
B.  
khóa học
C.  
luyện tập, thực hành
D.  
đọc
Câu 57: 1 điểm
remember
A.  
khóa học
B.  
nhớ
C.  
luyện tập, thực hành
D.  
bài học
Câu 58: 1 điểm
practice/practise
A.  
đọc
B.  
luyện tập, thực hành
C.  
học
D.  
khóa học
Câu 59: 1 điểm
teach
A.  
học
B.  
bài học
C.  
dạy
D.  
nhớ
Câu 60: 1 điểm
khóa học
A.  
lesson
B.  
read
C.  
course
D.  
remember
Câu 61: 1 điểm
bài học
A.  
lesson
B.  
remember
C.  
teach
D.  
study/learn
Câu 62: 1 điểm
học
A.  
remember
B.  
practice/practise
C.  
study/learn
D.  
read
Câu 63: 1 điểm
đọc
A.  
practice/practise
B.  
read
C.  
remember
D.  
course
Câu 64: 1 điểm
nhớ
A.  
study/learn
B.  
lesson
C.  
remember
D.  
course
Câu 65: 1 điểm
luyện tập, thực hành
A.  
remember
B.  
practice/practise
C.  
course
D.  
teach
Câu 66: 1 điểm
dạy
A.  
lesson
B.  
practice/practise
C.  
read
D.  
teach
Câu 67: 1 điểm
exam/examination
A.  
kỳ thi
B.  
bài tập về nhà
C.  
ghi chú
D.  
điểm số
Câu 68: 1 điểm
test
A.  
điểm số
B.  
ghi chú
C.  
bài kiểm tra
D.  
bài tập về nhà
Câu 69: 1 điểm
mark
A.  
kỳ thi
B.  
bài tập về nhà
C.  
dự án
D.  
điểm số
Câu 70: 1 điểm
project
A.  
điểm số
B.  
bài kiểm tra
C.  
ghi chú
D.  
dự án
Câu 71: 1 điểm
homework
A.  
ghi chú
B.  
kỳ thi
C.  
điểm số
D.  
bài tập về nhà
Câu 72: 1 điểm
note
A.  
dự án
B.  
điểm số
C.  
ghi chú
D.  
kỳ thi
Câu 73: 1 điểm
kỳ thi
A.  
note
B.  
mark
C.  
exam/examination
D.  
test
Câu 74: 1 điểm
bài kiểm tra
A.  
homework
B.  
test
C.  
exam/examination
D.  
note
Câu 75: 1 điểm
điểm số
A.  
mark
B.  
test
C.  
note
D.  
homework
Câu 76: 1 điểm
dự án
A.  
note
B.  
exam/examination
C.  
homework
D.  
project
Câu 77: 1 điểm
bài tập về nhà
A.  
exam/examination
B.  
mark
C.  
test
D.  
homework
Câu 78: 1 điểm
ghi chú
A.  
homework
B.  
note
C.  
project
D.  
mark
Câu 79: 1 điểm
school
A.  
thông minh
B.  
học kỳ
C.  
trường học
D.  
hướng dẫn
Câu 80: 1 điểm
classroom
A.  
lớp học
B.  
học kỳ
C.  
lớp học
D.  
biết
Câu 81: 1 điểm
class
A.  
thông minh
B.  
biết
C.  
trường học
D.  
lớp học
Câu 82: 1 điểm
instructions
A.  
học kỳ
B.  
lớp học
C.  
hướng dẫn
D.  
trường học
Câu 83: 1 điểm
term
A.  
học kỳ
B.  
lớp học
C.  
thông tin
D.  
biết
Câu 84: 1 điểm
information
A.  
thông tin
B.  
trường học
C.  
lớp học
D.  
hướng dẫn
Câu 85: 1 điểm
clever
A.  
thông minh
B.  
biết
C.  
trường học
D.  
hướng dẫn
Câu 86: 1 điểm
know
A.  
biết
B.  
thông tin
C.  
hướng dẫn
D.  
lớp học
Câu 87: 1 điểm
trường học
A.  
class
B.  
term
C.  
school
D.  
instructions
Câu 88: 1 điểm
lớp học
A.  
information
B.  
know
C.  
class
D.  
classroom
Câu 89: 1 điểm
lớp học
A.  
know
B.  
clever
C.  
class
D.  
school
Câu 90: 1 điểm
hướng dẫn
A.  
class
B.  
term
C.  
instructions
D.  
school
Câu 91: 1 điểm
học kỳ
A.  
classroom
B.  
term
C.  
school
D.  
instructions
Câu 92: 1 điểm
thông tin
A.  
school
B.  
class
C.  
information
D.  
clever
Câu 93: 1 điểm
thông minh
A.  
instructions
B.  
clever
C.  
school
D.  
know
Câu 94: 1 điểm
biết
A.  
know
B.  
term
C.  
information
D.  
class

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Thiết bị gia dụng

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A2 theo chủ đề Đồ gia dụng (Appliances), bao gồm các từ thông dụng về các thiết bị và vật dụng trong gia đình, tham khảo từ Cambridge English. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

camera - máy ảnh; laptop - máy tính xách tay; radio - (sóng) vô tuyến; telephone - điện thoại; mobile/cell phone - điện thoại di động; television - tivi; computer - máy tính; PC - máy tính cá nhân; monitor - màn hình  
fridge - tủ lạnh; oven - lò nướng; washing machine - máy giặt; cooker - bếp; heating - hệ thống sưởi; lamp - đèn bàn; clock - đồng hồ  
electricity - điện; lights - đèn; gas - khí đốt; power - năng lượng

40 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,577 lượt xem 201,152 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Ăn uống

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A2 theo chủ đề Ăn uống, bao gồm các từ vựng liên quan đến thực phẩm, đồ uống, các món ăn, và hoạt động ăn uống hàng ngày; tham khảo từ Cambridge English. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

eat - ăn; hungry - đói; thirsty - khát; drink - uống 
apple - táo; banana - chuối; lemon - chanh; melon - dưa; orange - cam; strawberry - dâu tây; pear - lê; grape - nho; carrot - cà rốt; potato - khoai tây; onion - hành tây; tomato - cà chua; garlic - tỏi; mushroom - nấm; vegetable - rau củ 
bread - bánh mì; burger - bánh hamburger; cake - bánh ngọt; cereal - ngũ cốc; chicken - gà; chips - khoai tây chiên; chocolate - sô cô la; dessert - món tráng miệng; egg - trứng; fish - cá; ice cream - kem lạnh; jam - mứt; meat - thịt; pasta - mì ống; pizza - bánh pizza; rice - cơm; salad - salad; sandwich - bánh sandwich; sauce - nước sốt; sausage - xúc xích; soup - súp; steak - bít tết; toast - bánh mì nướng; yogurt - sữa chua; honey - mật ong; butter - bơ; sweet - kẹo ngọt / đồ ngọt 
breakfast - bữa sáng; lunch - bữa trưa; dinner - bữa tối; main course - món chính; snack - bữa ăn nhẹ; meal - bữa ăn; picnic - dã ngoại 
bake - nướng;boil - luộc; fried - chiên; grilled - nướng; roast - quay; cook - nấu; cut - cắt 
coffee - cà phê; cola - nước ngọt có ga; juice - nước ép; lemonade - nước chanh; milk - sữa; mineral water - nước khoáng; tea - trà; drink - đồ uống 
bottle - chai; bowl - tô; box - hộp; cooker - bếp; cup - cốc; dish - đĩa; can - lon nước; fork - nĩa; knife - dao; plate - đĩa; spoon - thìa; fridge - tủ lạnh; kitchen - nhà bếp; glass - ly 
cafe/café - quán cà phê; cafeteria - nhà ăn; waiter - phục vụ nam; waitress - phục vụ nữ; wash up - rửa chén đĩa; menu - thực đơn 
delicious - ngon; salt - muối; pepper - hạt tiêu; chilli - ớt; oil - dầu ăn; sugar - đường; cream - kem; ice - đá; 

192 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,728 lượt xem 201,229 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Động vật

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Động vật (Animals), bao gồm các từ thông dụng về động vật nuôi, động vật hoang dã, và các loài vật dưới nước. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

animal - động vật, pet - thú cưng, creature - sinh vật, wild - hoang dã, zoo - sở thú
bear - gấu, cat - mèo, cow - bò, dog - chó, donkey - lừa, elephant - voi, giraffe - hươu cao cổ, goat - dê, hippo - hà mã, horse - ngựa, monkey - khỉ, mouse/mice - chuột, polar bear - gấu Bắc cực, sheep - cừu, tiger - hổ, zebra - ngựa vằn, bat - dơi, kangaroo - chuột túi, kitten - mèo con, lion - sư tử, panda - gấu trúc, puppy - chó con, rabbit - thỏ, whale - cá voi, camel - lạc đà, dolphin - cá heo
bird - chim, chicken - gà, duck - vịt, eagle - đại bàng, parrot - vẹt, penguin - chim cánh cụt, swan - thiên nga
crocodile - cá sấu, lizard - thằn lằn, snake - rắn, tortoise - rùa cạn
fish - cá, jellyfish - sứa, octopus - bạch tuộc, shark - cá mập
bee - ong, fly - ruồi, spider - nhện, beetle - bọ cánh cứng, butterfly - bướm, insect - côn trùng
tail - đuôi, fur - lông, wing - cánh, extinct - tuyệt chủng

112 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

373,526 lượt xem 201,117 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Cơ thể và Khuôn mặt

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Cơ thể và Khuôn mặt (The body and the face), bao gồm các từ thông dụng miêu tả các bộ phận cơ thể và khuôn mặt. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

arm - cánh tay, ear - tai, eye - mắt, foot/feet - chân, hair - tóc, hand - tay, head - đầu, leg - chân, mouth - miệng, nose - mũi, neck - cổ, shoulder - vai, stomach - bụng, tooth/teeth - răng, elbow - khuỷu tay, finger - ngón tay, knee - đầu gối, toe - ngón chân, back - lưng, body - cơ thể
face - mặt, smile - nụ cười, beard - râu, moustache - ria mép, blond(e) - tóc vàng
curly - xoăn, fair - tóc sáng, fat - mập, thin - gầy

58 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,523 lượt xem 201,124 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Trang phục/Quần áo

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Trang phục/Quần áo (Clothes). Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

wear - mặc, costume - trang phục, clothes - quần áo, uniform - đồng phục, pyjamas/pajamas - bộ đồ ngủ, dress - váy / đầm, shirt - áo sơ mi, jeans - quần jeans, shorts - quần shorts, skirt - váy, trousers - quần tây, T-shirt - áo thun
coat - áo khoác, jacket - áo khoác, sweater - áo len, swimsuitbelt - thắt lưng bơi
boots - ủng, shoe - giày, trainers - giày thể thao, sock - tất
cap - mũ lưỡi trai, hat - mũ, helmet - mũ bảo hiểm, crown - vương miện
bag - túi, handbag - túi xách, glasses - kính, sunglasses - kính râm, scarf - khăn quàng, glove - găng tay, belt - thắt lưng, bracelet - vòng tay, necklace - vòng cổ, ring - nhẫn, pocket - túi quần áo, spot - đốm, stripe - sọc

74 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,540 lượt xem 201,131 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Màu sắc

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Màu sắc, bao gồm các từ thông dụng miêu tả các màu cơ bản và phổ biến. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

black - màu đen, white - màu trắng, grey/gray - màu xám, brown - màu nâu
red - đỏ, blue - xanh dương / xanh lam, green - xanh lá, yellow - màu vàng, orange - màu cam, pink - màu hồng, purple - màu tím
gold - màu vàng, silver - bạc, color/colour - màu sắc, dark - tối, light - sáng/nhạt

32 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,553 lượt xem 201,138 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Gia đình

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Gia đình, bao gồm các từ thông dụng miêu tả các thành viên trong gia đình và các mối quan hệ gia đình. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

mother - mẹ; father - cha / bố; sister - chị / em gái; brother - anh / em trai; son - con trai; daughter - con gái; husband - chồng; wife - vợ; parent - cha mẹ; child/children - con; baby - bé; kid - trẻ con; grown-up - người trưởng thành
grandmother - bà; grandfather - ông; uncle - chú / bác; aunt - cô / dì; cousin - anh/em họ; grandson - cháu trai; granddaughter - cháu gái; grandparent - ông bà; young - trẻ tuổi; old - già/lớn tuổi
friend - bạn; classmate - bạn cùng lớp; married - đã kết hôn; family - gia đình; surname - họ; given name - tên; live - sống
man/men - đàn ông; woman/women - phụ nữ; person/people - người; boy - cậu bé; girl - cô bé

70 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,564 lượt xem 201,145 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Đề Thi Trắc Nghiệm Từ vựng Tiếng Anh Về Cơ Thể - Đại Học Xây Dựng (HUCE)

Ôn tập và kiểm tra kiến thức về Tiếng Anh chuyên ngành liên quan đến cơ thể con người với đề thi trắc nghiệm trực tuyến dành cho sinh viên Đại Học Xây Dựng (HUCE). Đề thi bao gồm các câu hỏi về từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến các bộ phận và hệ thống cơ thể, giúp sinh viên củng cố kiến thức và chuẩn bị tốt cho kỳ thi, kèm theo đáp án chi tiết.

48 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

141,589 lượt xem 76,209 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Đề Thi Trắc Nghiệm Từ Vựng - Ngữ Pháp Tiếng Pháp (12) ULIS Đại Học Ngoại Ngữ ĐHQG Hà Nội Có Đáp ÁnĐại học - Cao đẳng

Đề thi trắc nghiệm môn Từ Vựng - Ngữ Pháp Tiếng Pháp (12) tại ULIS Đại Học Ngoại Ngữ ĐHQG Hà Nội, tập trung vào các kiến thức từ vựng, cấu trúc ngữ pháp căn bản và nâng cao. Đề thi kèm đáp án chi tiết, giúp sinh viên ôn tập hiệu quả và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Pháp trong học tập và thi cử.

25 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

28,784 lượt xem 15,484 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!