thumbnail

Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Giáo dục

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A2 theo chủ đề Giáo dục, bao gồm các từ thông dụng liên quan đến trường học, môn học, dụng cụ học tập và các thuật ngữ giáo dục cơ bản, tham khảo từ Cambridge English. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

advanced - nâng cao; beginner - người mới bắt đầu; level - trình độ; student/pupil - học sinh,sinh viên; teacher - giáo viên; classmate - bạn cùng lớp; coach - huấn luyện viên; university - đại học; college - cao đẳng 
biology - sinh học; science - khoa học; maths/mathematics - toán học; geography - địa lý; physics - vật lý; chemistry - hóa học; history - lịch sử; language - ngôn ngữ; subject - môn học 
book - sách; dictionary - từ điển; blackboard - bảng đen; board - bảng; eraser/rubber - cục tẩy; ruler - thước; bookshelf - giá sách; desk - bàn học 
course - khóa học; lesson - bài học; study/learn - học; read - đọc; remember - nhớ; practice/practise - luyện tập, thực hành; teach - dạy 
exam/examination - kỳ thi; test - bài kiểm tra; mark - điểm số; project - dự án; homework - bài tập về nhà; note - ghi chú 
school - trường học; classroom - lớp học; class - lớp học; instructions - hướng dẫn; term - học kỳ; information - thông tin; clever - thông minh; know - biết

Từ khoá: từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề Giáo dục học từ vựng tiếng Anh trường học môn học dụng cụ học tập tiếng Anh giao tiếp trình độ A2 học từ vựng theo chủ đề từ vựng tiếng Anh cơ bản

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề

Số câu hỏi: 94 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 30 phút

373,693 lượt xem 28,739 lượt làm bài


Ôn luyện bằng cách trả lời lần lượt từng câu hỏi

Đáp án kèm giải thích sẽ được hiển thị sau khi trả lời.



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm
advanced
A.  
người mới bắt đầu
B.  
nâng cao
C.  
học sinh,sinh viên
D.  
trình độ
Câu 2: 1 điểm
beginner
A.  
huấn luyện viên
B.  
nâng cao
C.  
người mới bắt đầu
D.  
bạn cùng lớp
Câu 3: 1 điểm
level
A.  
trình độ
B.  
đại học
C.  
bạn cùng lớp
D.  
nâng cao
Câu 4: 1 điểm
student/pupil
A.  
nâng cao
B.  
học sinh,sinh viên
C.  
đại học
D.  
cao đẳng
Câu 5: 1 điểm
teacher
A.  
đại học
B.  
học sinh,sinh viên
C.  
giáo viên
D.  
bạn cùng lớp
Câu 6: 1 điểm
classmate
A.  
trình độ
B.  
người mới bắt đầu
C.  
bạn cùng lớp
D.  
cao đẳng
Câu 7: 1 điểm
coach
A.  
trình độ
B.  
huấn luyện viên
C.  
học sinh,sinh viên
D.  
giáo viên
Câu 8: 1 điểm
university
A.  
đại học
B.  
nâng cao
C.  
giáo viên
D.  
học sinh,sinh viên
Câu 9: 1 điểm
college
A.  
người mới bắt đầu
B.  
cao đẳng
C.  
bạn cùng lớp
D.  
đại học
Câu 10: 1 điểm
nâng cao
A.  
advanced
B.  
beginner
C.  
teacher
D.  
classmate
Câu 11: 1 điểm
người mới bắt đầu
A.  
college
B.  
beginner
C.  
classmate
D.  
level
Câu 12: 1 điểm
trình độ
A.  
teacher
B.  
level
C.  
beginner
D.  
student/pupil
Câu 13: 1 điểm
học sinh,sinh viên
A.  
advanced
B.  
coach
C.  
classmate
D.  
student/pupil
Câu 14: 1 điểm
giáo viên
A.  
teacher
B.  
beginner
C.  
student/pupil
D.  
advanced
Câu 15: 1 điểm
bạn cùng lớp
A.  
classmate
B.  
advanced
C.  
university
D.  
college
Câu 16: 1 điểm
huấn luyện viên
A.  
beginner
B.  
college
C.  
coach
D.  
advanced
Câu 17: 1 điểm
đại học
A.  
coach
B.  
university
C.  
student/pupil
D.  
classmate
Câu 18: 1 điểm
cao đẳng
A.  
teacher
B.  
level
C.  
college
D.  
classmate
Câu 19: 1 điểm
biology
A.  
vật lý
B.  
địa lý
C.  
toán học
D.  
sinh học
Câu 20: 1 điểm
science
A.  
lịch sử
B.  
môn học
C.  
toán học
D.  
khoa học
Câu 21: 1 điểm
maths/mathematics
A.  
sinh học
B.  
môn học
C.  
khoa học
D.  
toán học
Câu 22: 1 điểm
geography
A.  
sinh học
B.  
lịch sử
C.  
địa lý
D.  
môn học
Câu 23: 1 điểm
physics
A.  
vật lý
B.  
ngôn ngữ
C.  
môn học
D.  
toán học
Câu 24: 1 điểm
chemistry
A.  
ngôn ngữ
B.  
toán học
C.  
hóa học
D.  
vật lý
Câu 25: 1 điểm
history
A.  
sinh học
B.  
vật lý
C.  
lịch sử
D.  
môn học
Câu 26: 1 điểm
language
A.  
khoa học
B.  
hóa học
C.  
toán học
D.  
ngôn ngữ
Câu 27: 1 điểm
subject
A.  
vật lý
B.  
khoa học
C.  
môn học
D.  
hóa học
Câu 28: 1 điểm
sinh học
A.  
physics
B.  
language
C.  
biology
D.  
geography
Câu 29: 1 điểm
khoa học
A.  
physics
B.  
chemistry
C.  
maths/mathematics
D.  
science
Câu 30: 1 điểm
toán học
A.  
subject
B.  
physics
C.  
maths/mathematics
D.  
biology
Câu 31: 1 điểm
địa lý
A.  
language
B.  
subject
C.  
chemistry
D.  
geography
Câu 32: 1 điểm
vật lý
A.  
biology
B.  
science
C.  
physics
D.  
history
Câu 33: 1 điểm
hóa học
A.  
language
B.  
chemistry
C.  
subject
D.  
biology
Câu 34: 1 điểm
lịch sử
A.  
science
B.  
history
C.  
biology
D.  
language
Câu 35: 1 điểm
ngôn ngữ
A.  
language
B.  
physics
C.  
chemistry
D.  
maths/mathematics
Câu 36: 1 điểm
môn học
A.  
maths/mathematics
B.  
history
C.  
chemistry
D.  
subject
Câu 37: 1 điểm
book
A.  
giá sách
B.  
thước
C.  
sách
D.  
bảng đen
Câu 38: 1 điểm
dictionary
A.  
bảng đen
B.  
từ điển
C.  
sách
D.  
bảng
Câu 39: 1 điểm
blackboard
A.  
bảng đen
B.  
cục tẩy
C.  
thước
D.  
giá sách
Câu 40: 1 điểm
board
A.  
sách
B.  
bảng
C.  
bàn học
D.  
giá sách
Câu 41: 1 điểm
eraser/rubber
A.  
giá sách
B.  
thước
C.  
từ điển
D.  
cục tẩy
Câu 42: 1 điểm
ruler
A.  
bàn học
B.  
thước
C.  
cục tẩy
D.  
bảng đen
Câu 43: 1 điểm
bookshelf
A.  
bảng đen
B.  
giá sách
C.  
bảng
D.  
từ điển
Câu 44: 1 điểm
desk
A.  
bảng đen
B.  
cục tẩy
C.  
thước
D.  
bàn học
Câu 45: 1 điểm
sách
A.  
eraser/rubber
B.  
book
C.  
ruler
D.  
blackboard
Câu 46: 1 điểm
từ điển
A.  
book
B.  
dictionary
C.  
bookshelf
D.  
board
Câu 47: 1 điểm
bảng đen
A.  
board
B.  
book
C.  
blackboard
D.  
dictionary
Câu 48: 1 điểm
bảng
A.  
dictionary
B.  
eraser/rubber
C.  
board
D.  
book
Câu 49: 1 điểm
cục tẩy
A.  
desk
B.  
ruler
C.  
board
D.  
eraser/rubber
Câu 50: 1 điểm
thước
A.  
eraser/rubber
B.  
ruler
C.  
bookshelf
D.  
board
Câu 51: 1 điểm
giá sách
A.  
ruler
B.  
blackboard
C.  
desk
D.  
bookshelf
Câu 52: 1 điểm
bàn học
A.  
board
B.  
ruler
C.  
desk
D.  
book
Câu 53: 1 điểm
course
A.  
khóa học
B.  
đọc
C.  
dạy
D.  
học
Câu 54: 1 điểm
lesson
A.  
học
B.  
bài học
C.  
luyện tập, thực hành
D.  
nhớ
Câu 55: 1 điểm
study/learn
A.  
bài học
B.  
học
C.  
khóa học
D.  
dạy
Câu 56: 1 điểm
read
A.  
dạy
B.  
khóa học
C.  
luyện tập, thực hành
D.  
đọc
Câu 57: 1 điểm
remember
A.  
khóa học
B.  
nhớ
C.  
luyện tập, thực hành
D.  
bài học
Câu 58: 1 điểm
practice/practise
A.  
đọc
B.  
luyện tập, thực hành
C.  
học
D.  
khóa học
Câu 59: 1 điểm
teach
A.  
học
B.  
bài học
C.  
dạy
D.  
nhớ
Câu 60: 1 điểm
khóa học
A.  
lesson
B.  
read
C.  
course
D.  
remember
Câu 61: 1 điểm
bài học
A.  
lesson
B.  
remember
C.  
teach
D.  
study/learn
Câu 62: 1 điểm
học
A.  
remember
B.  
practice/practise
C.  
study/learn
D.  
read
Câu 63: 1 điểm
đọc
A.  
practice/practise
B.  
read
C.  
remember
D.  
course
Câu 64: 1 điểm
nhớ
A.  
study/learn
B.  
lesson
C.  
remember
D.  
course
Câu 65: 1 điểm
luyện tập, thực hành
A.  
remember
B.  
practice/practise
C.  
course
D.  
teach
Câu 66: 1 điểm
dạy
A.  
lesson
B.  
practice/practise
C.  
read
D.  
teach
Câu 67: 1 điểm
exam/examination
A.  
kỳ thi
B.  
bài tập về nhà
C.  
ghi chú
D.  
điểm số
Câu 68: 1 điểm
test
A.  
điểm số
B.  
ghi chú
C.  
bài kiểm tra
D.  
bài tập về nhà
Câu 69: 1 điểm
mark
A.  
kỳ thi
B.  
bài tập về nhà
C.  
dự án
D.  
điểm số
Câu 70: 1 điểm
project
A.  
điểm số
B.  
bài kiểm tra
C.  
ghi chú
D.  
dự án
Câu 71: 1 điểm
homework
A.  
ghi chú
B.  
kỳ thi
C.  
điểm số
D.  
bài tập về nhà
Câu 72: 1 điểm
note
A.  
dự án
B.  
điểm số
C.  
ghi chú
D.  
kỳ thi
Câu 73: 1 điểm
kỳ thi
A.  
note
B.  
mark
C.  
exam/examination
D.  
test
Câu 74: 1 điểm
bài kiểm tra
A.  
homework
B.  
test
C.  
exam/examination
D.  
note
Câu 75: 1 điểm
điểm số
A.  
mark
B.  
test
C.  
note
D.  
homework
Câu 76: 1 điểm
dự án
A.  
note
B.  
exam/examination
C.  
homework
D.  
project
Câu 77: 1 điểm
bài tập về nhà
A.  
exam/examination
B.  
mark
C.  
test
D.  
homework
Câu 78: 1 điểm
ghi chú
A.  
homework
B.  
note
C.  
project
D.  
mark
Câu 79: 1 điểm
school
A.  
thông minh
B.  
học kỳ
C.  
trường học
D.  
hướng dẫn
Câu 80: 1 điểm
classroom
A.  
lớp học
B.  
học kỳ
C.  
lớp học
D.  
biết
Câu 81: 1 điểm
class
A.  
thông minh
B.  
biết
C.  
trường học
D.  
lớp học
Câu 82: 1 điểm
instructions
A.  
học kỳ
B.  
lớp học
C.  
hướng dẫn
D.  
trường học
Câu 83: 1 điểm
term
A.  
học kỳ
B.  
lớp học
C.  
thông tin
D.  
biết
Câu 84: 1 điểm
information
A.  
thông tin
B.  
trường học
C.  
lớp học
D.  
hướng dẫn
Câu 85: 1 điểm
clever
A.  
thông minh
B.  
biết
C.  
trường học
D.  
hướng dẫn
Câu 86: 1 điểm
know
A.  
biết
B.  
thông tin
C.  
hướng dẫn
D.  
lớp học
Câu 87: 1 điểm
trường học
A.  
class
B.  
term
C.  
school
D.  
instructions
Câu 88: 1 điểm
lớp học
A.  
information
B.  
know
C.  
class
D.  
classroom
Câu 89: 1 điểm
lớp học
A.  
know
B.  
clever
C.  
class
D.  
school
Câu 90: 1 điểm
hướng dẫn
A.  
class
B.  
term
C.  
instructions
D.  
school
Câu 91: 1 điểm
học kỳ
A.  
classroom
B.  
term
C.  
school
D.  
instructions
Câu 92: 1 điểm
thông tin
A.  
school
B.  
class
C.  
information
D.  
clever
Câu 93: 1 điểm
thông minh
A.  
instructions
B.  
clever
C.  
school
D.  
know
Câu 94: 1 điểm
biết
A.  
know
B.  
term
C.  
information
D.  
class

Đề thi tương tự

Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Thiết bị gia dụng

1 mã đề 40 câu hỏi 30 phút

373,630 xem28,736 thi

Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Ăn uống

1 mã đề 192 câu hỏi 30 phút

373,796 xem28,747 thi

Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Động vật

1 mã đề 112 câu hỏi 1 giờ

373,665 xem28,731 thi

Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Cơ thể và Khuôn mặt

1 mã đề 58 câu hỏi 30 phút

373,644 xem28,732 thi

Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Trang phục/Quần áo

1 mã đề 74 câu hỏi 30 phút

373,620 xem28,733 thi

Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Màu sắc

1 mã đề 32 câu hỏi 30 phút

373,606 xem28,734 thi

Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Gia đình

1 mã đề 70 câu hỏi 30 phút

373,713 xem28,735 thi