thumbnail

HSK 4 Practice test 12

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 如果需要,学生可以在晚上八点给老师打电话。

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 前天和昨天我还不知道明天有考试。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 说话人是护士

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他是病人。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 收银台在三楼电梯口。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我的女儿现在在上幼儿园。

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们是夫妻。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我很后悔做出那个决定。

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们下课后就去看足球比赛。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他已经把文章写好了。

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  

早上

B.  

清晨

C.  

中午

D.  

晚上

Câu 12: 1 điểm
A.  

昨天

B.  

四年前

C.  

去年

D.  

前天

Câu 13: 1 điểm
A.  

护士

B.  

病人

C.  

医生

D.  

院长

Câu 14: 1 điểm
A.  

叔叔

B.  

舅舅

C.  

阿姨

D.  

姐姐

Câu 15: 1 điểm
A.  

商场

B.  

服装店

C.  

超市

D.  

新家

Câu 16: 1 điểm
A.  

学校

B.  

公司

C.  

D.  

超市

Câu 17: 1 điểm
A.  

超市

B.  

商场

C.  

大卖场

D.  

百货大楼

Câu 18: 1 điểm
A.  

米饭

B.  

馒头

C.  

饺子

D.  

面条

Câu 19: 1 điểm
A.  

20分钟

B.  

10分钟

C.  

30分钟

D.  

半小时

Câu 20: 1 điểm
A.  

同事

B.  

同屋

C.  

朋友

D.  

夫妻

Câu 21: 1 điểm
A.  

朋友

B.  

同学

C.  

同事

D.  

恋人

Câu 22: 1 điểm
A.  

仔细

B.  

马虎

C.  

小心

D.  

热情

Câu 23: 1 điểm
A.  

怀疑

B.  

感谢

C.  

可惜

D.  

恐怕

Câu 24: 1 điểm
A.  

上课

B.  

吃饭

C.  

聊天

D.  

做作业

Câu 25: 1 điểm
A.  

文章

B.  

语法

C.  

听力

D.  

汉字

Câu 26: 1 điểm
A.  

去年

B.  

今年

C.  

前年

D.  

后年

Câu 27: 1 điểm
A.  

这个星期

B.  

下个星期

C.  

上个星期

D.  

星期一

Câu 28: 1 điểm
A.  

医生

B.  

护士

C.  

专家

D.  

院长

Câu 29: 1 điểm
A.  

大卖场

B.  

服装店

C.  

医院

D.  

饭馆

Câu 30: 1 điểm
A.  

十六块

B.  

十块

C.  

五十块

D.  

二十六块

Câu 31: 1 điểm
A.  

恋人

B.  

夫妻

C.  

同事

D.  

朋友

Câu 32: 1 điểm
A.  

高兴

B.  

生气

C.  

后悔

D.  

担心

Câu 33: 1 điểm
A.  

去旅行了

B.  

回国看爷爷了

C.  

在宿舍休息

D.  

去医院看爷爷了

Câu 34: 1 điểm
A.  

去电影院看电影

B.  

回家休息

C.  

加班工作

D.  

跟男的一起吃饭

Câu 35: 1 điểm
A.  

50分

B.  

3分

C.  

53分

D.  

47分

Câu 36: 1 điểm
A.  

在家里

B.  

在楼下

C.  

在学校

D.  

在邻居家

Câu 37: 1 điểm
A.  

难过

B.  

着急

C.  

无奈

D.  

Câu 38: 1 điểm
A.  

非常礼貌

B.  

主人高兴

C.  

显得主动

D.  

可能带来不便

Câu 39: 1 điểm
A.  

迟到一会儿

B.  

提前两三分钟

C.  

越早越好

D.  

不迟到就

Câu 40: 1 điểm
A.  

温度

B.  

C.  

味道

D.  

颜色

Câu 41: 1 điểm
A.  

怎样喝酒

B.  

人很聪明

C.  

声音重要

D.  

碰杯的原因

Câu 42: 1 điểm
A.  

教练

B.  

顾客

C.  

领导

D.  

农民

Câu 43: 1 điểm
A.  

态度

B.  

设施全

C.  

食品

D.  

蔬菜新鲜

Câu 44: 1 điểm
A.  

记者

B.  

房的

C.  

买房的

D.  

卖房的

Câu 45: 1 điểm
A.  

很贵

B.  

离机场近

C.  

交通方便

D.  

周围风景不错

A

B

耐心

C

D

请客

E

复印

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

味道

B

流行

C

无聊

D

按照

E

商量

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm
Câu 61: 1 điểm
Câu 62: 1 điểm
Câu 63: 1 điểm
Câu 64: 1 điểm
Câu 65: 1 điểm

我习惯早起早睡,可我同屋是个“夜猫子”,每天两三点才睡,而且他不管翻书包还是玩游戏,声音都特别大,得我睡不着。

从句中看出,“我”对“同屋”的态度是:

Câu 66: 1 điểm
A.  

喜欢

B.  

不喜欢

C.  

害怕

D.  

所谓

妈妈从小教育我,对人要宽容。因为这个性格,我吃过一些头,但是因为这个性格,大家都喜欢和我相处,我还交到了很多真心、善良的朋友。

从句中看出,作者对自己的性格态度是:

Câu 67: 1 điểm
A.  

很不喜欢

B.  

很不满意

C.  

很满意

D.  

比较满意

旅行可以长见识,可以改变你的心情,我认为每个人都应该在年轻的时候多旅行。

这段话中,他对旅行的态度是:

Câu 68: 1 điểm
A.  

喜欢

B.  

不喜欢

C.  

反对

D.  

所谓

人这一生当中要接受三种教育,就是家庭教育,学校教育社会教育而对一个孩子来说,最重要的是人生开始阶段的家庭教育

孩子来说,最重要的是

Câu 69: 1 điểm
A.  

家庭教育

B.  

学校教育

C.  

社会教育

D.  

朋友关系

中国传统名花中的兰花花大色艳的热带兰花大不相同,没有目的艳丽,没有很大的花、叶,质朴文静、淡雅高洁,很符合东方人美的理解

中国的兰花

Câu 70: 1 điểm
A.  

颜色艳丽

B.  

花和叶子很大

C.  

是热带兰花

D.  

符合东方美

虽然他最终没有在比赛中取得特别出色的成绩,但是他不怕失败坚持到底精神感动了大家,因此得到了大家的尊重

他为什么获得尊重

Câu 71: 1 điểm
A.  

不怕年龄

B.  

获得第一名

C.  

成功的事业

D.  

坚持到底精神

我们面对选择时应该明白,有什么样的选择就会有什么样的生活,要想有获得,就要有放弃,也就是我们常常说的“有舍有得“”。

这段话告诉我们

Câu 72: 1 điểm
A.  

什么都不要放弃

B.  

放弃才有获得

C.  

要努力去获得

D.  

选择很难

关于孩子教育方面的问题我也不太懂,不过我有一个亲戚教育专家,我给你他的电话号码,如果你想了解什么问题,你可以直接问他。

他们在说什么方面的问题?

Câu 73: 1 điểm
A.  

艺术

B.  

教育

C.  

法律

D.  

语言

新闻真实性的是在新闻报道中的每一个具体事实必须符合实际情况,也就是说出现在新闻中的时间,地点,人物,事情,原因和经过都经得起检查

新闻要求

Câu 74: 1 điểm
A.  

有趣

B.  

特别

C.  

真实

D.  

感人

这家商店的东西比刚才那家便宜,既然质量差不多,我们当然要选价格低一些的这家了。

根据这句话,我们可以知道:

Câu 75: 1 điểm
A.  

我们没买东西

B.  

那家商店更好

C.  

这家商店比较便宜

D.  

那家商店非常便宜

很久以前就听说长城是最值得参观的经典一,这次出差来中国,一定要找个机会去看看。

“我”现在最可能正在:

Câu 76: 1 điểm
A.  

看电影

B.  

聊天

C.  

感冒

D.  

科学研究

随着科学技术发展使用电子邮件互相联系的人越来越多,一打开电脑就检查有没有新邮件,已经成为了很多人的习惯。

人们使用电子邮件:

Câu 77: 1 điểm
A.  

检查邮件

B.  

培养习惯

C.  

互相联系

D.  

方便购物

中国人很重视节日,那些在外地工作或学习的人们,无论多么辛苦、多么不容易,都要在节前回到家里,和自己的家人在一起。

根据这段话,很多在外地工作或学习的人:

Câu 78: 1 điểm
A.  

回家方便

B.  

喜欢回家

C.  

过节不回家

D.  

重视节日

你着急也没有用,因为天气的原因,飞机昨天晚起飞了几个小时,今天晚饭肯定到不了了。

飞机为什么晚点?

Câu 79: 1 điểm
A.  

距离太远

B.  

我很着急

C.  

天气很好

D.  

推迟起飞

  新年快要到了,小兔子打算送给熊猫一件礼物,它想来想去,最后带着数码相机来到熊猫的家里,准备为熊猫拍一张彩色照片,可是却发现相机没电了,充电器也找不到了。熊猫同时也在为小兔子准备礼物,它织了一顶紫色的帽子,但是忘了小兔子长着两只长长的耳朵,结果织小了,小兔子不上。

Câu 80: 1 điểm
A.  

笑话

B.  

剪头发

C.  

拍照片

D.  

买充电器

Câu 81: 1 điểm
A.  

太小了

B.  

忘带了

C.  

太大了

D.  

颜色不好

地球最南和最北的两个地方,分别叫南极和北极。其他地方不同的是,它们常年都有冰雪。就算在一年中最热的时候,南极和北极依然非常寒冷,这是南北两极共有的特征。但这些年来,由于地球的环境越来越糟糕,南极和北极也开始变热了。

Câu 82: 1 điểm
A.  

很糟糕

B.  

已经很暖

C.  

仍然很冷

D.  

冰雪融化

Câu 83: 1 điểm
A.  

北极更冷

B.  

开始变热

C.  

到处是田野

D.  

空气湿润

森林里准备举行才艺比赛。比赛前的三个星期,兔子发现自己胖了,就不断地减肥。比赛当天,猴子顺利地打完了太极拳;小鸟唱出了好听的歌曲;最后是兔子的表演,大家都很期待,没想到她跳了不久就摔在地上晕倒了。原来兔子由于减肥过度,导致营养缺乏,需要送医院治疗。本来兔子最有希望得到冠军,可现在冠军给了小鸟。

Câu 84: 1 điểm
A.  

太累了

B.  

害怕

C.  

兴奋过度

D.  

营养不良

Câu 85: 1 điểm
A.  

猴子

B.  

小狗

C.  

小鸟

D.  

兔子

Câu 86: 1 điểm
[回忆起]
[和我握手的人]
[你]
[是谁了]
[吗]
Câu 87: 1 điểm
[北京]
[这几位博士]
[准备由]
[出发]
Câu 88: 1 điểm
[酸]
[有点儿]
[好像]
[这碗汤]
Câu 89: 1 điểm
[考虑]
[书的内容]
[作者们]
[重新]
[不得不]
Câu 90: 1 điểm
[饺子]
[晚上的]
[我]
[肚子疼]
[吃得]
Câu 91: 1 điểm
[爱情故事]
[浪漫]
[很吸引人]
[总是]
[的]
Câu 92: 1 điểm
[这十几页的]
[重点复习]
[内容]
[我们]
Câu 93: 1 điểm
[做一些小生意]
[许多穷人]
[通过]
[变成了]
[富人]
Câu 94: 1 điểm
[多少钱]
[你]
[怎么判断]
[他]
[赢了]
[呢]
Câu 95: 1 điểm
[好像互相]
[不]
[这群人]
[认识]

检查

Câu 96: 1 điểm

晚会

Câu 97: 1 điểm

Câu 98: 1 điểm

环境

Câu 99: 1 điểm

顾客

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Practice test 21
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,728 lượt xem 115,619 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 17
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,646 lượt xem 106,960 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 1
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,152 lượt xem 106,694 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 23
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,599 lượt xem 116,088 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 24
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

213,636 lượt xem 115,031 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 30
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,138 lượt xem 113,148 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 20
Chưa có mô tả

99 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,327 lượt xem 117,019 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 34
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,211 lượt xem 116,956 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 26
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,436 lượt xem 119,231 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!