thumbnail

HSK 4 Practice test 13

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 去年秋天我和姐姐一起去山看红叶了。

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他现在是校长。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 说话人是经理。

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 外面药房的药比医院的药贵。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 王丽学过九个月钢琴。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我表演了一个节目。

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们可能是同事。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他现在很愉快

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我把水倒在地上。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他今天没有和孩子在一起。

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  

男的正在洗衣服

B.  

现在是冬天

C.  

女的洗不了那么多衣服

D.  

马上要夏天了

Câu 12: 1 điểm
A.  

冬天

B.  

秋天

C.  

夏天

D.  

春天

Câu 13: 1 điểm
A.  

初中生

B.  

高中生

C.  

大学生

D.  

公司职员

Câu 14: 1 điểm
A.  

秘书

B.  

护士

C.  

经理

D.  

翻译

Câu 15: 1 điểm
A.  

医院不大

B.  

医院的费高

C.  

医院靠近马路

D.  

医院的设备不好

Câu 16: 1 điểm
A.  

发烧

B.  

牙疼

C.  

感冒

D.  

睡不着

Câu 17: 1 điểm
A.  

二十分钟

B.  

十五分钟

C.  

五分钟

D.  

三十五分钟

Câu 18: 1 điểm
A.  

十分

B.  

半小时

C.  

一小时

D.  

一个半小时

Câu 19: 1 điểm
A.  

师生

B.  

同学

C.  

同事

D.  

同屋

Câu 20: 1 điểm
A.  

师生

B.  

同学

C.  

同事

D.  

同屋

Câu 21: 1 điểm
A.  

激动

B.  

外向

C.  

安静

D.  

奇怪

Câu 22: 1 điểm
A.  

高兴

B.  

生气

C.  

舒服

D.  

冷静

Câu 23: 1 điểm
A.  

吃饭

B.  

做饭

C.  

打扫房间

D.  

洗衣服

Câu 24: 1 điểm
A.  

洗澡

B.  

洗衣服

C.  

打扫房间

D.  

洗碗

Câu 25: 1 điểm
A.  

工作

B.  

照顾孩子

C.  

做家务

D.  

旅游

Câu 26: 1 điểm
A.  

女的开始时想要咖啡

B.  

他们提供茶水

C.  

女的冬天喜欢喝热茶

D.  

冬天一定要喝热茶

Câu 27: 1 điểm
A.  

经理

B.  

秘书

C.  

病人

D.  

总监

Câu 28: 1 điểm
A.  

节省时间

B.  

花费少

C.  

医生更好

D.  

提早看病时间

Câu 29: 1 điểm
A.  

八千

B.  

一千五

C.  

六千五

D.  

七千五

Câu 30: 1 điểm
A.  

一米八

B.  

一米八五

C.  

一米七

D.  

一米七五

Câu 31: 1 điểm
A.  

师生

B.  

同屋

C.  

家人

D.  

同事

Câu 32: 1 điểm
A.  

师生

B.  

同事

C.  

家人

D.  

同屋

Câu 33: 1 điểm
A.  

激动

B.  

孤单

C.  

紧张

D.  

平静

Câu 34: 1 điểm
A.  

看电影

B.  

买电影票

C.  

打扫房间

D.  

看电视

Câu 35: 1 điểm
A.  

只做家务

B.  

不做家务

C.  

全部的家务

D.  

一起做家务

Câu 36: 1 điểm
A.  

喜欢跑

B.  

独立

C.  

依赖人

D.  

耐心

Câu 37: 1 điểm
A.  

过得不好

B.  

觉得孤单

C.  

自己也能过得好

D.  

离家出走

Câu 38: 1 điểm
A.  

一本书

B.  

一个报道

C.  

一个广告

D.  

一个电视节目

Câu 39: 1 điểm
A.  

艺术

B.  

生活

C.  

国际

D.  

法律

Câu 40: 1 điểm
A.  

袜子

B.  

食品

C.  

饮料

D.  

洗衣机

Câu 41: 1 điểm
A.  

导游

B.  

丈夫

C.  

司机

D.  

售货员

Câu 42: 1 điểm
A.  

更难过

B.  

紧张

C.  

轻松许多

D.  

觉得无聊

Câu 43: 1 điểm
A.  

要懂礼貌

B.  

要有同情

C.  

互相理解

D.  

哭不一定不好

Câu 44: 1 điểm
A.  

老师

B.  

班长

C.  

校长

D.  

院长

Câu 45: 1 điểm
A.  

要考数学

B.  

作业很多

C.  

考试提前

D.  

考试成绩不好

A

浪漫

B

保证

C

打折

D

难受

E

暂时

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

全部

B

C

压力

D

符合

E

正好

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm
Câu 61: 1 điểm
Câu 62: 1 điểm
Câu 63: 1 điểm
Câu 64: 1 điểm
Câu 65: 1 điểm

这幅画很抽象,全是一些古怪的符号和图案,色彩也很奇特,可是我不知道它要表达什么。

作者对这幅画的态度可能是:

Câu 66: 1 điểm
A.  

很喜欢

B.  

很不喜欢

C.  

看不懂

D.  

很了解

今天下午有一家电视台的记者要来我们公司,让我们创办这场画展的想法。

今天下午这个公司有一个:

Câu 67: 1 điểm
A.  

采访

B.  

面试

C.  

画展

D.  

会议

朋友介绍我认识了一个女孩子,我们见了一面。她长得很漂亮,穿衣服很有品位,性格也很好。

“我”对这个女孩子的态度是:

Câu 68: 1 điểm
A.  

反感

B.  

不喜欢

C.  

满意

D.  

所谓

握手,它是人人交际的一个部分握手的力量、姿势时间的长短往往能够表达出不同的态度,给人下不同的印象,也可通过握手了解对方的性格赢得交际的主动

根据这段话,可以知道

Câu 69: 1 điểm
A.  

握手要有力

B.  

通过握手可以了解人的性格

C.  

握手是人和人交际的全部

D.  

握手时间要短

社会发展不能光看经济增长,还要重视环境的保护。环境如果被污染了, 经济增长法为我们带来美好的生活

这段话主要谈经济增长和什么的关系?

Câu 70: 1 điểm
A.  

历史文化

B.  

技术水平

C.  

环境保护

D.  

农村管理

饭前最好少喝茶,如果要喝可以少放些茶叶,但一定要记住不能在吃饭过程中喝茶,这样对身体健康十分不好,科学的做法是吃完饭半小时后再喝茶。

根据这段话,可以知道怎样喝茶才健康?

Câu 71: 1 điểm
A.  

饭前半小时喝

B.  

吃饭的时候喝

C.  

饭后半小时喝

D.  

喝的时候多放茶叶

孩子从小就要养成管理自己的好习惯。管理自己不但指自己的事情自己做, 更重要的是时间管理,让孩子会计划自己的时间,今天应该完成的事情就不能到明天,不要总说“来不及了”。

为什么有的孩子总说“来不及了”?

Câu 72: 1 điểm
A.  

B.  

孤单

C.  

开玩笑

D.  

不会管理时间

晚上,我刚刚躺下,就响起了门声。一就知道是和我一起房的那个人又没带钥匙。他好像特别马虎,虽然每次都红着脸向我说抱歉打扰了, 可过不了几天,就又能听到他的门声了。

门的那个人怎么了?

Câu 73: 1 điểm
A.  

生病了

B.  

走错门了

C.  

工作太忙

D.  

忘拿钥匙

猜猜我奶奶给了我什么生日礼物?一个照相机!正好明天去海洋馆,我来给你们照相吧。

奶奶给孙子买照相机,是因为:

Câu 74: 1 điểm
A.  

鼓励

B.  

他过生日

C.  

春节快到了

D.  

要去海洋

怎样才能安全减肥成功呢?如果你不害怕困难并且能够坚持,那么游泳将是最好的选择,因为游泳是真正的全身运动。

根据这段话,游泳可以帮助我们:

Câu 75: 1 điểm
A.  

减肥

B.  

培养习惯

C.  

运动

D.  

学会选择

虽然从经济方面看,地铁确实比公共汽车贵一些,但考虑到它几乎从不堵车,又方便,所城市里的上班族仍大多选择前者。

根据这段话,城市里的上班族更喜欢:

Câu 76: 1 điểm
A.  

公共汽车

B.  

堵车

C.  

地铁

D.  

便宜

晚上开车一定要注意交通安全,因为晚上灯光不如白天,司机也容易,而且车速一般都比较快。

晚上开车一般:

Câu 77: 1 điểm
A.  

安全

B.  

灯光更好

C.  

精神更好

D.  

速度

会议的邀请信来得太及时了,我正打算去上海买些家具呢,正好借这个机会好好儿选选。

我借开会的机会去上海:

Câu 78: 1 điểm
A.  

家具

B.  

好好学习

C.  

借钱

D.  

送信

随着中国的城市发展速度越来越快,楼房越来越高,电梯的数量自然就越来越多,于是怎样保证乘梯安全成为了大家普遍关心的问题。

城市里电梯的数量

Câu 79: 1 điểm
A.  

越来越快

B.  

越来越少

C.  

越来越安全

D.  

越来越多

  什么是真正的朋友?不同的人会有不同的理解我的理解是:在你遇到困难的时候,朋友会勇敢地站出来,及时给你帮助;在你孤单或者伤心流泪的时候,朋友会在你身边,想办法让你感到幸福无论你是人还是人,真正的朋友永远值得信任

Câu 80: 1 điểm
A.  

总结经验

B.  

照顾家人

C.  

远离危险

D.  

解决难题

Câu 81: 1 điểm
A.  

精神

B.  

爱情

C.  

态度

D.  

友谊

  南半球和北半球的季节正好相反北半球到处春暖花开的时候,南半球已经进入凉快的秋天,树叶也开始慢慢地变黄了;北半球的气温逐渐降低的时候,南半球的天气开始热起来,人们已经脱掉厚厚的大衣。

Câu 82: 1 điểm
A.  

春天

B.  

夏天

C.  

秋天

D.  

冬天

Câu 83: 1 điểm
A.  

季节不同

B.  

南半球更热

C.  

北半球植物

D.  

秋天都很干燥

  大熊猫是中国国家一级保护动物。它的身体是黑色和白色的。长得胖胖的,看起来非常可爱。大熊猫已经在地球生活至少800万年。野外大熊猫现在主要生活在中国四川、陕西、和甘肃的山区,一般能活到18~20岁 ,养在动物园的大熊猫可以超过30岁。

Câu 84: 1 điểm
A.  

1种

B.  

2种

C.  

3种

D.  

4种

Câu 85: 1 điểm
A.  

800万年

B.  

600万年

C.  

700万年

D.  

900万年

Câu 86: 1 điểm
[带回家]
[把]
[打算]
[他]
[吃剩的东西]
Câu 87: 1 điểm
[派]
[公司]
[考察]
[上海]
[我]
[去]
Câu 88: 1 điểm
[生活]
[自己的]
[每个人]
[适合]
[都会找到]
Câu 89: 1 điểm
[出主意]
[从来]
[不]
[父亲]
[给我]
Câu 90: 1 điểm
[样子]
[王教授]
[很帅]
[的]
[打网球]
Câu 91: 1 điểm
[演员们的]
[观众]
[感谢]
[鼓掌]
[演出]
Câu 92: 1 điểm
[很快适应]
[北方人]
[也能]
[湿润的空气]
Câu 93: 1 điểm
[传真]
[他们公司]
[发过]
[没给我们]
[从来]
Câu 94: 1 điểm
[他]
[大衣]
[最讨厌]
[厚厚的]
[穿]
Câu 95: 1 điểm
[连]
[都不信任]
[自己的母亲]
[不应该]
[他]

电话

Câu 96: 1 điểm

电脑

Câu 97: 1 điểm

减肥

Câu 98: 1 điểm

太极拳

Câu 99: 1 điểm

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Practice test 21
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,728 lượt xem 115,619 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 17
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,646 lượt xem 106,960 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 1
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,152 lượt xem 106,694 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 23
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,599 lượt xem 116,088 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 24
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

213,636 lượt xem 115,031 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 30
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,138 lượt xem 113,148 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 20
Chưa có mô tả

99 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,327 lượt xem 117,019 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 34
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,211 lượt xem 116,956 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 26
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,436 lượt xem 119,231 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!