thumbnail

HSK 4 Practice test 27

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 在很短的时间里,他就能流利地说汉语。

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他忘记了那件事。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 看到老虎和猴子在一起表演节目,他感到很吃惊。

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我们要有耐心。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他的书丢了。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他要走很远才能到公园去散步。

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他不想把工作做好。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他还想考研究生。

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 无论是在美国还是在中国,骑自行车都锻炼了身体。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他不经常回家。

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  

B.  

便宜

C.  

很快

D.  

没人买

Câu 12: 1 điểm
A.  

街上

B.  

医院

C.  

车站

D.  

商店

Câu 13: 1 điểm
A.  

同意

B.  

反对

C.  

没有说

D.  

反对抽烟

Câu 14: 1 điểm
A.  

要加班

B.  

生病了

C.  

没睡好

D.  

没休息好

Câu 15: 1 điểm
A.  

汉语

B.  

英语

C.  

日语

D.  

法语

Câu 16: 1 điểm
A.  

他喜欢跑步

B.  

时间不多了

C.  

已经迟到了

D.  

还有很多事情

Câu 17: 1 điểm
A.  

800元

B.  

160元

C.  

640元

D.  

600元

Câu 18: 1 điểm
A.  

很激动

B.  

很失望

C.  

很后悔

D.  

是他拿照相机

Câu 19: 1 điểm
A.  

男的很帅

B.  

没看见男的

C.  

男的长得不帅

D.  

男的长得好看

Câu 20: 1 điểm
A.  

失望

B.  

羡慕

C.  

激动

D.  

后悔

Câu 21: 1 điểm
A.  

同学

B.  

同事

C.  

老师和学生

D.  

服务员和顾客

Câu 22: 1 điểm
A.  

休息

B.  

睡觉

C.  

开车

D.  

大声唱歌

Câu 23: 1 điểm
A.  

饭店

B.  

银行

C.  

宾馆

D.  

商店

Câu 24: 1 điểm
A.  

还没决定

B.  

回老家过

C.  

在自己家过

D.  

哪儿都不去

Câu 25: 1 điểm
A.  

上午11点

B.  

下午一点

C.  

下午一点半

D.  

下午两点半

Câu 26: 1 điểm
A.  

男的在法国

B.  

男的常常堵车

C.  

男的经常迟到

D.  

男的提前出门了

Câu 27: 1 điểm
A.  

幽默

B.  

很高兴

C.  

很吃惊

D.  

没有礼貌

Câu 28: 1 điểm
A.  

七点

B.  

七点半

C.  

七点十五

D.  

七点四十五

Câu 29: 1 điểm
A.  

她很有钱

B.  

她买了房子和车

C.  

她相信男的的话

D.  

她不相信男的的话

Câu 30: 1 điểm
A.  

兴奋

B.  

很难

C.  

害怕

D.  

辛苦

Câu 31: 1 điểm
A.  

星期四

B.  

星期二

C.  

星期三

D.  

不确定

Câu 32: 1 điểm
A.  

运动

B.  

吃饭

C.  

去商场

D.  

玩游戏

Câu 33: 1 điểm
A.  

锻炼

B.  

多做事

C.  

少吃点

D.  

出去工作

Câu 34: 1 điểm
A.  

导游

B.  

服务员

C.  

卖菜的

D.  

开出租车的

Câu 35: 1 điểm
A.  

坐车

B.  

洗澡

C.  

理发

D.  

坐飞机

Câu 36: 1 điểm
A.  

丢了

B.  

是主人

C.  

非常重要

D.  

可有可无

Câu 37: 1 điểm
A.  

难受

B.  

孤单

C.  

不习惯

D.  

不舒服

Câu 38: 1 điểm
A.  

父亲

B.  

儿子

C.  

女儿

D.  

母亲

Câu 39: 1 điểm
A.  

碗很贵

B.  

碗打破了

C.  

母亲脾气不好

D.  

父亲在看电视

Câu 40: 1 điểm
A.  

家庭

B.  

教育

C.  

成功

D.  

母亲

Câu 41: 1 điểm
A.  

写信

B.  

见面

C.  

打电话

D.  

发电子邮件

Câu 42: 1 điểm
A.  

爱情

B.  

友谊

C.  

快乐

D.  

金钱

Câu 43: 1 điểm
A.  

朋友

B.  

鼓励

C.  

长久的幸福

D.  

短时间的快乐

Câu 44: 1 điểm
A.  

便宜

B.  

危险

C.  

容易破

D.  

经常被踢

Câu 45: 1 điểm
A.  

是小学

B.  

是大学

C.  

是高中

D.  

是初中

A

浪漫

B

保证

C

打折

D

难受

E

暂时

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

全部

B

C

压力

D

符合

E

正好

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm
Câu 61: 1 điểm
Câu 62: 1 điểm
Câu 63: 1 điểm
Câu 64: 1 điểm
Câu 65: 1 điểm

怎样才能安全地减肥成功呢?如果你不害怕困难并且能够坚持,那么游泳是最好的选择,因为游泳是真正的全身运动。

根据这段话,游泳可以帮助我们:

Câu 66: 1 điểm
A.  

减肥

B.  

运动

C.  

培养习惯

D.  

减轻压力

虽然从经济方面看,乘坐地铁确实比乘坐公共汽车贵一些,但考虑到它几乎从不堵车,又方便,所以城市里的上班族仍大多选择前者。

根据这段话,城市里的上班族希望:

Câu 67: 1 điểm
A.  

自己买车

B.  

不要加班

C.  

路上不堵车

D.  

乘坐公共汽车

晚上开车一定要注意交通安全,因为晚上不如白天看得清楚,司机也容易困,而且车速一般都比较快。

晚上开车一般:

Câu 68: 1 điểm
A.  

更安全

B.  

速度快

C.  

精神更好

D.  

看得清楚

会议的邀请信来得太及时了,我正打算去上海买些家具呢,正好借这个机会好好儿选选。

他借这个机会去上海:

Câu 69: 1 điểm
A.  

送信

B.  

开会

C.  

借钱

D.  

买家具

随着中国的城市发展速度越来越快,楼房越来越高,电梯的数量自然就越来越多,于是怎样保证乘梯安全成为大家普遍关心的问题。

根据这段话,可以知道电梯:

Câu 70: 1 điểm
A.  

不安全

B.  

价格高

C.  

不会出问题

D.  

数量变多了

一个知道更多笑话的人往往比一个知道更多消息的人更受欢迎,因为笑话让人觉得轻松,心情愉快,而消息大多数没有这种效果。

知道更多笑话的人:

Câu 71: 1 điểm
A.  

心情愉快

B.  

更受欢迎

C.  

让人讨厌

D.  

生活幸福

住在公园周围的老人们可以每天早上来这里锻炼身体,公园的管理者还经常组织一些活动或比赛,丰富老人的生活。

公园的管理者:

Câu 72: 1 điểm
A.  

从来不锻炼

B.  

参加老人锻炼

C.  

每天早上锻炼

D.  

支持老人锻炼

一个人无论做什么事情,只要他对这件事情感兴趣,即使再苦再累,也一定非常愿意去做,因此对学生学习兴趣的养成是提高学习成绩的重要保证。

根据这段话,可以知道,想提高学习成绩需要:

Câu 73: 1 điểm
A.  

多做练习

B.  

多看小说

C.  

培养学习兴趣

D.  

多与老师交流

关于申请签证,因为每个人的情况是不同的,所以申请同一种签证的申请人—例如同是旅游签证,也许会被问到一些完全不同的问题,被要求提供完全不同的材料。

不同的人申请相同的签证会被问到不同的问题,是因为:

Câu 74: 1 điểm
A.  

签证不同

B.  

都是旅游签证

C.  

各人情况不同

D.  

申请材料不同

无论孩子的成绩怎么样,合格的父母都不会随便批评,因为他们明白鼓励往往比批评更有效。

根据这段话,合格的父母总是:

Câu 75: 1 điểm
A.  

批评孩子

B.  

鼓励孩子

C.  

照顾孩子

D.  

教育孩子

下午回来以后肚子就疼得厉害,我怀疑中午在饭馆儿吃的面条儿不干净,一起去的几位同事也说肚子有点儿难受,刚才还打电话提醒我应该去医院看看。

他最可能是:

Câu 76: 1 điểm
A.  

在医院

B.  

在吃饭

C.  

生病了

D.  

陪同事逛街

张兰是我最好的朋友,每次我有不开心的事情时,她都会陪我聊天谈心。可是每次她不高兴时,她会带我一起去唱歌跳舞。

根据这段话,我不开心时会:

Câu 77: 1 điểm
A.  

发脾气

B.  

吃东西

C.  

唱歌跳舞

D.  

找张兰聊天

送男朋友,最适合的生日礼物应该是巧克力,也许还有些其他的选择,但没有什么比巧克力更能表达浪漫的爱情了。

根据这段话,为什么巧克力是最合适的生日礼物?

Câu 78: 1 điểm
A.  

味道好

B.  

质量好

C.  

价格便宜

D.  

代表浪漫

“明月松间照,清泉石上流”为我们展现了一幅很美的画面。我希望有一天也可以过上这种轻松舒服的生活,和家人一起感受生活的美好。

我希望:

Câu 79: 1 điểm
A.  

学画画

B.  

去旅游

C.  

生活轻松

D.  

成为作家

困难、信心、坚持是帮助我们成功的好朋友,没有经历过困难就不能积累经验;遇到困难没有信心,就很容易放弃,会因为害怕辛苦而不去解决它们;光有信心仍然不够,解决困难还需要坚持,没有坚持,最后仍是失败。所以,一个人想要成功,困难、信心、坚持是不可缺少的条件。

Câu 80: 1 điểm
A.  

害怕

B.  

成功

C.  

坚持

D.  

放弃

Câu 81: 1 điểm
A.  

信心

B.  

坚持

C.  

经历困难

D.  

不怕辛苦

学校里每年都有学生毕业,对于走向社会的年轻人,毕业前的那段日子是最值得回忆的。那时候,共同生活、学习了几年的同学们经常会集合在一起兴奋地唱歌、跳舞、照相,互相送毕业礼物,当然也少不了美丽的友谊和浪漫的爱情。

Câu 82: 1 điểm
A.  

值得回忆

B.  

让人伤心

C.  

让人感动

D.  

十分浪漫

Câu 83: 1 điểm
A.  

珍惜友谊

B.  

认真学习

C.  

热爱生活

D.  

努力找工作

电视和电影究竟是什么关系?近些年,电影观众越来越少,很多人认为是电视的发展影响了电影的发展。其实,电视节目再精彩,也不可能代替电影带给人的快乐。人们不愿意走进电影院的真正原因,是对电影质量不满意。一个成熟的电影市场,不但不会被电视代替,相反电视还可以给电影提供更好的广告等方面的支持。

Câu 84: 1 điểm
A.  

观众太少

B.  

电影质量低

C.  

电视更精彩

D.  

电影没有广告

Câu 85: 1 điểm
A.  

互相竞争

B.  

互相支持

C.  

互不满意

D.  

互相照顾

Câu 86: 1 điểm
[提的意见]
[我们的工作]
[对]
[大家]
[很有帮助]
Câu 87: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[这]
[十几页]
[重点]
[复习]
[内容]
[我们]
Câu 88: 1 điểm
[房东]
[住在]
[我的]
[郊区]
Câu 89: 1 điểm
[终于]
[她]
[干净了]
[把]
[卫生间]
[收拾]
Câu 90: 1 điểm
[多少钱]
[你怎么判断]
[他]
[赢了]
[呢]
Câu 91: 1 điểm
[好像]
[不]
[互相]
[这群人]
[认识]
Câu 92: 1 điểm
[找出]
[密码]
[李博士]
[正确的]
[了]
Câu 93: 1 điểm
[是]
[标志]
[这]
[的]
[卫生间]
Câu 94: 1 điểm
[习惯]
[在中国的生活]
[大部分]
[外国人]
[能]
[很快]
Câu 95: 1 điểm
[公司]
[刚毕业的]
[一些]
[招聘了]
[学生]

价格

Câu 96: 1 điểm

Câu 97: 1 điểm

着急

Câu 98: 1 điểm

减肥

Câu 99: 1 điểm

吃惊

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Practice test 21
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,728 lượt xem 115,619 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 17
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,647 lượt xem 106,960 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 1
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,152 lượt xem 106,694 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 23
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,599 lượt xem 116,088 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 24
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

213,636 lượt xem 115,031 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 30
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,138 lượt xem 113,148 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 20
Chưa có mô tả

99 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,328 lượt xem 117,019 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 34
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,211 lượt xem 116,956 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 26
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,436 lượt xem 119,231 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!