thumbnail

HSK 4 Practice test 28

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 他给我写过信。

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我今天去看朋友了。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 这个学生没有缺点。

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 妈妈忘记往洗衣机里放水了。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他专门去买杂志的。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 王刚受批评了。

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 因为小张不愿意帮忙,所以就请了别人。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他在出租车里。

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他很孤单。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他喜欢京剧。

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  

演员

B.  

导演

C.  

老师

D.  

经理

Câu 12: 1 điểm
A.  

街上

B.  

商店

C.  

家里

D.  

电影院

Câu 13: 1 điểm
A.  

她带伞了

B.  

用男的的伞

C.  

要去买牛奶

D.  

要去超市买新伞

Câu 14: 1 điểm
A.  

下周

B.  

周末

C.  

星期五

D.  

不确定

Câu 15: 1 điểm
A.  

生病了

B.  

太辛苦

C.  

没休息好

D.  

工作太累

Câu 16: 1 điểm
A.  

卖沙发

B.  

扔沙发

C.  

买家具

D.  

介绍沙发

Câu 17: 1 điểm
A.  

小李

B.  

男的

C.  

女的

D.  

没人去

Câu 18: 1 điểm
A.  

车站

B.  

公园

C.  

图书馆

D.  

动物园

Câu 19: 1 điểm
A.  

要回家

B.  

要去旅游

C.  

留在学校看书

D.  

不想考研究生

Câu 20: 1 điểm
A.  

他故意写错

B.  

他不认识字

C.  

他很少用手写

D.  

他喜欢电脑打的字

Câu 21: 1 điểm
A.  

不要鞋

B.  

去买鞋

C.  

去租鞋

D.  

要学滑冰

Câu 22: 1 điểm
A.  

四次

B.  

两次

C.  

三次

D.  

一次

Câu 23: 1 điểm
A.  

教室

B.  

商店

C.  

宾馆

D.  

体育场

Câu 24: 1 điểm
A.  

生病了

B.  

工作忙

C.  

准备考试

D.  

准备出国旅游

Câu 25: 1 điểm
A.  

两点

B.  

三点

C.  

两点半

D.  

三点十分

Câu 26: 1 điểm
A.  

美国

B.  

英国

C.  

纽约

D.  

澳大利亚

Câu 27: 1 điểm
A.  

幽默

B.  

高兴

C.  

勇敢

D.  

后悔

Câu 28: 1 điểm
A.  

开车

B.  

问路

C.  

等车

D.  

学汉语

Câu 29: 1 điểm
A.  

买菜

B.  

卖菜

C.  

点菜

D.  

吃菜

Câu 30: 1 điểm
A.  

坐车

B.  

找包

C.  

看电影

D.  

坐飞机

Câu 31: 1 điểm
A.  

司机

B.  

售货员

C.  

卖花的

D.  

买瓶子的

Câu 32: 1 điểm
A.  

骑马

B.  

骑车

C.  

喝水

D.  

吃饼干

Câu 33: 1 điểm
A.  

紧张

B.  

兴奋

C.  

害怕

D.  

有信心

Câu 34: 1 điểm
A.  

跳舞

B.  

唱歌

C.  

学音乐

D.  

弹钢琴

Câu 35: 1 điểm
A.  

很轻松

B.  

太累了

C.  

有耐心

D.  

不愿意上床

Câu 36: 1 điểm
A.  

热情

B.  

很差

C.  

骄傲

D.  

小心

Câu 37: 1 điểm
A.  

车站

B.  

医院

C.  

商店

D.  

宾馆

Câu 38: 1 điểm
A.  

比赛

B.  

眼睛

C.  

小说

D.  

眼镜

Câu 39: 1 điểm
A.  

小学

B.  

中学

C.  

大学

D.  

小时候

Câu 40: 1 điểm
A.  

菜地

B.  

路边

C.  

门前

D.  

院子里

Câu 41: 1 điểm
A.  

手机

B.  

电话

C.  

上网

D.  

书本

Câu 42: 1 điểm
A.  

老师

B.  

中学生

C.  

大学生

D.  

小学生

Câu 43: 1 điểm
A.  

友谊

B.  

知识

C.  

爱情

D.  

工作

Câu 44: 1 điểm
A.  

没得奖

B.  

成绩差

C.  

分数太少

D.  

和妈妈开玩笑

Câu 45: 1 điểm
A.  

很害羞

B.  

很活泼

C.  

很得意

D.  

很诚实

A

勇敢

B

打扰

C

凉快

D

感情

E

毕业

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

号码

B

对面

C

D

同情

E

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm
Câu 61: 1 điểm
Câu 62: 1 điểm
Câu 63: 1 điểm
Câu 64: 1 điểm
Câu 65: 1 điểm

住院的时候,朋友给他介绍了一位很好的医生。出院一年来,他身体比以前好多了,没怎么吃过药,也没再打过针。

他出院以后:

Câu 66: 1 điểm
A.  

身体更差

B.  

经常吃药

C.  

不需要打针

D.  

请了位好医生

你怎么能把这么重要的东西都忘了呢?还有一个多小时就要登机了,快打电话回家,让你爸爸开车把你的护照送到机场来。

他们现在最可能在哪儿?

Câu 67: 1 điểm
A.  

车站

B.  

机场

C.  

公司

D.  

家里

李静,你新买的手机真漂亮,听小红说才900块钱,不会是她在和我开玩笑吧?我看这手机怎么着也得要1500块钱吧!

根据这段话,可以知道,李静:

Câu 68: 1 điểm
A.  

很幽默

B.  

发工资了

C.  

想要赚钱

D.  

新买了手机

儿子,怎么现在还在上网呢?你明天就要考试了,快回书房复习复习吧,等考完了你再玩也不迟啊。

妈妈希望儿子:

Câu 69: 1 điểm
A.  

努力学习

B.  

注意休息

C.  

健康饮食

D.  

收拾书房

服务员态度的好坏,会直接影响购物者的心情,态度好的服务员往往让人觉得愉快,相反就可能让人讨厌了。

这段话主要谈的是:

Câu 70: 1 điểm
A.  

商品价格

B.  

商品质量

C.  

服务态度

D.  

购物环境

如果只因为工资低而没什么其他原因,刚毕业的年轻人最好不要随便换工作,因为对他们来说,适应工作环境、熟悉职业特点才是最重要的,这些都是在为以后的工作积累经验。

根据这段话,年轻人为什么不应随便换工作?

Câu 71: 1 điểm
A.  

工资太低

B.  

职业需要

C.  

工作轻松

D.  

经验更重要

这些年,随着中国经济的不断发展,中国人的生活水平大大提高,出国旅游已逐渐成为很多人的选择。

根据这段话,很多中国人选择:

Câu 72: 1 điểm
A.  

做生意

B.  

出国学习

C.  

出国旅游

D.  

发展经济

这次访问安排在北京,那里是中国的首都,也是经济、文化交流的中心,我们可以借这个机会好好儿走走看看。

我们这次去北京是:

Câu 73: 1 điểm
A.  

开会

B.  

访问

C.  

旅游

D.  

文化交流

近些年,汽车在中国人的日常生活中越来越普遍,人们平时开车上下班,周末可以开着车和家人一起去旅游。

这段话主要是关于:

Câu 74: 1 điểm
A.  

汽车

B.  

工作

C.  

旅游

D.  

日常生活

这个打扮很简单的小女孩儿给他留下了很深的印象。她一直安静地坐在那里,偶尔轻轻地抬手整理整理头发,然后就又低下头认真地听他的课。

这个小女孩儿:

Câu 75: 1 điểm
A.  

很漂亮

B.  

很安静

C.  

很马虎

D.  

喜欢打扮

有的时候,医生为了照顾病人的心情,会故意把重病说成轻病,不过人们一般并不认为这样做不对。

有的时候人们认为医生故意把重病说成轻病:

Câu 76: 1 điểm
A.  

不诚实

B.  

很无聊

C.  

很聪明

D.  

可以理解

生活就像一张白纸,需要我们用画笔画上图画。纸上图画的美与不美完全由自己决定,所以我们要努力让自己的图画更漂亮。

这段话想告诉我们要:

Câu 77: 1 điểm
A.  

认真学画

B.  

努力生活

C.  

认真打扮

D.  

学会选择

教语言课,性格活泼的老师,可能比经验丰富的老师更受欢迎,这大概是因为经验可以积累,但性格很难改变。

教语言课,性格活泼的老师:

Câu 78: 1 điểm
A.  

更有经验

B.  

更受欢迎

C.  

更为认真

D.  

喜欢竞争

在南京工作的姐姐昨天给我打电话说要来北京出差,要我今天中午十二点到机场接她,可是现在我人在上海,看来只有让我的同事小丽帮忙去接她了。

根据这段话,可以知道:

Câu 79: 1 điểm
A.  

姐姐生病了

B.  

我没在北京

C.  

小丽出差了

D.  

姐姐在上海

我们全家八口人一直生活在一起,因为人多,所以家里的事情也多,不过所有的事情都是全家人一起动手,所以从来也不觉得累。每天爷爷奶奶早上散步的时候顺便买菜,爸爸妈妈上班前做好饭,我洗碗,姐姐收拾房间,哥哥擦地板。洗衣服最简单,把脏衣服扔到洗衣机里就可以了,都是交给弟弟做。

Câu 80: 1 điểm
A.  

姐姐

B.  

哥哥

C.  

爸爸妈妈

D.  

爷爷奶奶

Câu 81: 1 điểm
A.  

B.  

弟弟

C.  

妈妈

D.  

奶奶

现代电影中经常使用动物演员,除了最常出现的狗和马,猴子、猫、牛、羊和鸟等也经常被使用。动物无法理解人的语言,所以人与动物的交流远远比不上人与人的交流方便,不过使用动物经常是电影故事发展的需要,有时甚至不能不用。

Câu 82: 1 điểm
A.  

B.  

C.  

D.  

Câu 83: 1 điểm
A.  

观众喜欢

B.  

交流方便

C.  

电影内容需要

D.  

专业演员不够

酒后开车和开车打手机究竟哪一个更危险?根据我们的调查,大部分人对酒后开车的危险比较了解,认识较清楚,但对开车打手机的危险,除小部分专业的出租车司机外,认识几乎是零,或者完全没有重视。其实无论开车打手机还是酒后开车,都是非常危险的,都是对自己和他人生命的不尊重。

Câu 84: 1 điểm
A.  

更大

B.  

几乎为零

C.  

没有得到重视

D.  

被大部分人了解

Câu 85: 1 điểm
A.  

开车很危险

B.  

调查十分仔细

C.  

不要酒后开车

D.  

不要开车打手机

Câu 86: 1 điểm
[轻轻地]
[窗户]
[开了]
[爸爸]
[推]
Câu 87: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[对]
[你]
[了解]
[这件事的看法]
[她]
[是否]
Câu 88: 1 điểm
[放在厨房里]
[把]
[打算]
[他]
[吃剩的东西]
Câu 89: 1 điểm
[最爱喝的]
[葡萄汁]
[是我]
[果汁]
Câu 90: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[时候]
[他]
[非常]
[应聘]
[自信]
[的]
Câu 91: 1 điểm
[和信封]
[用零钱]
[我]
[买了]
[橡皮]
Câu 92: 1 điểm
[生活]
[自己的]
[每个人]
[适合]
[都会]
[找到]
Câu 93: 1 điểm
[抽烟]
[大家的健康]
[会议室里]
[禁止]
[为了]
Câu 94: 1 điểm
[出主意]
[从来]
[不]
[父亲]
[给]
[我]
Câu 95: 1 điểm
[聚会]
[不少费用]
[需要]
[这次]

出差

Câu 96: 1 điểm

复杂

Câu 97: 1 điểm

交通工具

Câu 98: 1 điểm

垃圾桶

Câu 99: 1 điểm

鼓掌

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Practice test 21
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,728 lượt xem 115,619 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 17
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,647 lượt xem 106,960 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 1
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,152 lượt xem 106,694 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 23
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,599 lượt xem 116,088 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 24
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

213,636 lượt xem 115,031 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 30
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,138 lượt xem 113,148 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 20
Chưa có mô tả

99 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,328 lượt xem 117,019 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 34
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,211 lượt xem 116,956 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 26
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,436 lượt xem 119,231 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!