thumbnail

HSK 4 Practice test 25

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 妹妹想当音乐老师。

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他在地铁站。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 有质量问题可以联系服务中心。

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他是来拿护照的。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们不会有演出了。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 去这家火锅店吃饭一定要预约。

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他不喜欢现在的房子。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 这两个人已经结婚两年了。

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 经理去复印材料了。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他以后还会去这家餐厅。

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  

十块八毛

B.  

十块

C.  

九块八毛

D.  

九块两毛

Câu 12: 1 điểm
A.  

找了很长时间才找到

B.  

比上周的电影精彩

C.  

不怎么好看

D.  

在电影院看会更精彩

Câu 13: 1 điểm
A.  

学校

B.  

餐馆

C.  

理发

D.  

银行

Câu 14: 1 điểm
A.  

下午三点

B.  

下午两点半

C.  

下午四点

D.  

下午三点半

Câu 15: 1 điểm
A.  

游客

B.  

导游

C.  

司机

D.  

服务员

Câu 16: 1 điểm
A.  

朋友

B.  

飞机

C.  

机票

D.  

行李

Câu 17: 1 điểm
A.  

订书

B.  

付款

C.  

留下联系方式

D.  

送书

Câu 18: 1 điểm
A.  

要去医院拿检查结果

B.  

家里有事

C.  

身体不舒服

D.  

妈妈做检查

Câu 19: 1 điểm
A.  

做的材料有错误

B.  

经理不满意

C.  

大家都喜欢他

D.  

性格很好

Câu 20: 1 điểm
A.  

不喜欢以前的部门

B.  

想多学习点儿东西

C.  

销售工资更高

D.  

生活有点儿变化

Câu 21: 1 điểm
A.  

气温高

B.  

气温低

C.  

有大风

D.  

要下雨

Câu 22: 1 điểm
A.  

B.  

要休息

C.  

打游戏

D.  

看电影

Câu 23: 1 điểm
A.  

星期五

B.  

星期三

C.  

星期二

D.  

星期一

Câu 24: 1 điểm
A.  

手机坏了

B.  

手机没电了

C.  

一直在开会

D.  

忙着解决问题

Câu 25: 1 điểm
A.  

朋友

B.  

父母

C.  

男的

D.  

老师

Câu 26: 1 điểm
A.  

上大学了

B.  

毕业

C.  

出国了

D.  

找到工作了

Câu 27: 1 điểm
A.  

工作太累了

B.  

吃的东西不干净

C.  

天气变化得厉害

D.  

办公室里太冷了

Câu 28: 1 điểm
A.  

写论文

B.  

学习法语

C.  

语言学校工作

D.  

在法国工作

Câu 29: 1 điểm
A.  

周三

B.  

周五

C.  

周六

D.  

今天

Câu 30: 1 điểm
A.  

女的工资太低了

B.  

女的应该换便宜的房子

C.  

女的花钱太多了

D.  

女的应该买重要的东西

Câu 31: 1 điểm
A.  

坐地铁

B.  

坐出租车

C.  

做公共汽车

D.  

女的开车送他

Câu 32: 1 điểm
A.  

同事

B.  

朋友

C.  

夫妻

D.  

父女

Câu 33: 1 điểm
A.  

商店没有停车场

B.  

前1个小时免费

C.  

购物300元免费1小时

D.  

最多免费3小时

Câu 34: 1 điểm
A.  

他去看音乐会了

B.  

他的演出精彩

C.  

出差

D.  

他忘了要去看音乐会

Câu 35: 1 điểm
A.  

女的运动太少了

B.  

女的不适合跑步

C.  

男的每天运动

D.  

男的工作压力很大

Câu 36: 1 điểm
A.  

同情

B.  

羡慕

C.  

很客气

D.  

没有礼貌

Câu 37: 1 điểm
A.  

夫人很高贵美丽

B.  

他很紧张

C.  

夫人太骄傲

D.  

夫人并不高贵美丽

Câu 38: 1 điểm
A.  

任务

B.  

压力

C.  

工作不专心

D.  

时间不

Câu 39: 1 điểm
A.  

怎么提高效率

B.  

怎么集中注意力

C.  

怎么规定时间

D.  

怎么完成任务

Câu 40: 1 điểm
A.  

不要把脚拍出来

B.  

头上不要留空间

C.  

不要把人的全身放在照片中间

D.  

做出很舒服的样子

Câu 41: 1 điểm
A.  

把人物的脚拍出来的方法

B.  

把人物照片拍好看的方法

C.  

照片上方留空间的方法

D.  

照相机技术

Câu 42: 1 điểm
A.  

别人的心情

B.  

自己的健康

C.  

人和人的关系

D.  

工作的完成

Câu 43: 1 điểm
A.  

去找点开心的事情

B.  

和朋友聊天

C.  

提醒自己别生气

D.  

改变自己的性格

Câu 44: 1 điểm
A.  

我弟弟

B.  

弟弟的女朋友

C.  

我的同学

D.  

我的朋友

Câu 45: 1 điểm
A.  

吃惊

B.  

兴奋

C.  

害怕

D.  

着急

A

误会

B

交通

C

暖和

D

可是

E

为了

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

通知

B

肚子

C

熟悉

D

然后

E

礼貌

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm
Câu 61: 1 điểm
Câu 62: 1 điểm
Câu 63: 1 điểm
Câu 64: 1 điểm
Câu 65: 1 điểm

幸福其实并不难,和一家人散散步,和朋友逛逛街看看电影,在床上看看书听听音乐,给自己做一美味的饭菜,这些都是幸福

这段话的意思是:

Câu 66: 1 điểm
A.  

幸福很简单

B.  

要多听音乐

C.  

要多家人

D.  

多交朋友

没有人的一生能够顺顺利利的,重要的是对于失败态度,有些人能够接受失败,找到原因继续努力,有些人会因为失败停下了脚步。

这段话想告诉我们什么?

Câu 67: 1 điểm
A.  

人生要顺利

B.  

不能被失败打倒

C.  

千万不能失败

D.  

失败了就放弃

“身体是革命的本钱”,不管你想做什么,或者想多少钱,都需要一个健康的身体,不能为了钱不顾自己的健康。

这段话的意思是:

Câu 68: 1 điểm
A.  

钱是第一位的

B.  

一定要成功

C.  

健康最重要

D.  

工作要认真

人们常说“距离产生美”,在和朋友相处的时候,保持一个适当的距离最好的做法,走得太近或者太远都会友情产生影响。

这段话谈的是:

Câu 69: 1 điểm
A.  

距离产生美

B.  

距离和友情

C.  

朋友间走得越近越好

D.  

要离开朋友远一点儿

因为这场演出邀请了很多著名演员,所以大家都想去看,门票的价格越涨越高,很多人只能放弃了。

大家放弃演出是因为:

Câu 70: 1 điểm
A.  

著名演员太少

B.  

门票太贵

C.  

天气不好

D.  

演出取消了

马上放暑假了,我打算假期去学翻译,虽然大家都说做翻译无聊也很辛苦可是我很羡慕那些能把语言翻译得那么优美的人!

说话人觉得做翻译:

Câu 71: 1 điểm
A.  

无聊

B.  

厉害

C.  

辛苦

D.  

费时间

西红柿是我最喜欢的,味道酸酸甜甜的很好吃,而且它里面含有丰富的维生素C,多吃还可以让皮肤变白。

西红柿:

Câu 72: 1 điểm
A.  

含有种维生素

B.  

皮肤很好

C.  

味道

D.  

不能多吃

这边风景这么好,你不要一直待在房间里不出去,出来玩难道是为了住酒店吗?收拾收拾东西,我们出去散步吧。

说话人:

Câu 73: 1 điểm
A.  

喜欢住酒店

B.  

准备回家

C.  

正在旅

D.  

不喜欢散步

感谢这么长时间以来大家我的关心和照顾,半年来也从优秀的同事身上学到了不少东西,积累了很多经验,希望以后我们能继续保持联系

根据这段话,可以知道他:

Câu 74: 1 điểm
A.  

要离开了

B.  

病了

C.  

要去上学了

D.  

要工作了

京剧是中国的“国粹”,已经有一百多年的历史,可是现在的年轻人都不喜欢这种艺术形式,他们更愿意去看电影、电视剧和种综艺节目。

京剧:

Câu 75: 1 điểm
A.  

历史很短

B.  

不受年轻人欢迎

C.  

没有电影好看

D.  

有趣

尽管大家都知道抽烟对身体不好,烟盒上面也写了“吸烟有害健康”,可是有些人还是一天抽两三包烟,好像这身体根本不是自己的。

说话人觉得:

Câu 76: 1 điểm
A.  

不应该抽烟

B.  

抽烟比身体健康重要

C.  

抽不抽烟都可以

D.  

身体好就可以抽烟

出去玩玩的时候,如果开车吧,到处都在堵车,停车又贵又难;坐地铁吧,中间要换乘不方便。出行交通真是个令人头疼的问题。

说话人觉得出去玩:

Câu 77: 1 điểm
A.  

开车比较好

B.  

没有一点儿意思

C.  

坐地铁方便

D.  

交通很让人头疼

他很厉害,一年前得到了来中国留学的奖学金,现在不仅汉语说得很流利,还交了很多中国朋友,甚至学会了许多中国菜的做法,比如饺子西红柿炒鸡蛋

他:

Câu 78: 1 điểm
A.  

汉语说得不太好

B.  

喜欢西红柿炒鸡蛋

C.  

会做中国菜

D.  

爱吃饺子

做生意为了钱是没错,可以也不能只是为了钱,如果眼里只有钱,很容易做出伤害别人的事情,那生意也没办法长久。

这段话告诉我们,做生意:

Câu 79: 1 điểm
A.  

眼里不应该只有钱

B.  

要帮助别人

C.  

会伤害别人

D.  

钱最重要

  研究证明,女孩子们衣服颜色的选择往往与她们的性格有关。喜欢穿白色衣服的女孩子们性格比较阳光生活态度积极向上是她们的共同特点喜欢红色衣服的女孩子们性格比较浪漫,在爱情上也比较主动

Câu 80: 1 điểm
A.  

B.  

害羞

C.  

主动

D.  

幸福

Câu 81: 1 điểm
A.  

理想

B.  

性格

C.  

性别

D.  

能力

现代人的生活离不开密码,电脑需要密码、电子邮件需要密码、手机需要密码信用卡也需要密码,有时候开门也要密码,而且现在不管在网上注册什么,都必须要有密码,如果不小心忘记了其中一个,麻烦可就大了。

Câu 82: 1 điểm
A.  

电子邮件

B.  

手机

C.  

密码

D.  

信用卡

Câu 83: 1 điểm
A.  

用不了信用卡

B.  

开不了电脑

C.  

开不了门

D.  

以上三项都有

  人的一生时时处处都会有很多选择,有的选择影响不大,有的选择关系一生。那些正确的选择可以让人生变得美好,反之就会糟糕。但是不管我们面对过多少困难失败,我们都不能放弃选择的勇气和信心只要勇敢面对,认真选择, 我们就会让人生更加精彩

Câu 84: 1 điểm
A.  

放弃选择

B.  

放弃坚持

C.  

正确的选择

D.  

成功经历

Câu 85: 1 điểm
A.  

人生

B.  

选择

C.  

成功

D.  

勇气

Câu 86: 1 điểm
[很感人]
[这本小说的]
[写]
[得]
[故事]
Câu 87: 1 điểm
[希望]
[提高]
[我]
[水平]
[口语的]
[很快]
Câu 88: 1 điểm
[你]
[机会]
[谢谢]
[提供了]
[这么好的]
Câu 89: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[原因]
[发现]
[你]
[他迟到的]
[了]
[吗]
Câu 90: 1 điểm
[我们]
[这本书]
[以]
[为]
[学习内容]
Câu 91: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[全国运动会]
[举行]
[明年三月]
[在]
[上海]
Câu 92: 1 điểm
[已经]
[数量]
[这家饭店]
[增加了]
[服务员的]
Câu 93: 1 điểm
[非常]
[妈妈]
[感兴趣]
[对]
[画画儿]
Câu 94: 1 điểm
[请]
[这段话]
[把]
[两遍]
[读]
Câu 95: 1 điểm
[大家]
[祝]
[顺利]
[考试]
[明天]
Hình ảnh

收拾

Câu 96: 1 điểm
Hình ảnh

起飞

Câu 97: 1 điểm
Hình ảnh

护照

Câu 98: 1 điểm
Hình ảnh

性格

Câu 99: 1 điểm
Hình ảnh

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Practice test 19
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,138 lượt xem 116,368 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 26
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,467 lượt xem 119,231 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 21
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,753 lượt xem 115,619 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 30
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,160 lượt xem 113,148 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 14
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

202,219 lượt xem 108,871 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 5
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,449 lượt xem 116,536 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 35
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,129 lượt xem 119,056 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 10
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

209,613 lượt xem 112,854 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 18
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

208,547 lượt xem 112,280 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!