thumbnail

HSK 4 Practice test 29

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 王教授拒绝来讲课。

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 雨越来越大。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他在很短的时间里,就能够流利地说汉语,我感到很吃惊。

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他每天上班一点儿也不辛苦。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 想要流利地说汉语是很容易的。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 广告很讨厌。

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 这件事不是很重要。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他喜欢唱歌。

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 如果不和他商量出国的事,他就会生气。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 姐姐没上过初中。

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  

不想翻译

B.  

翻译不了

C.  

可以翻译

D.  

翻译得很好

Câu 12: 1 điểm
A.  

饭馆儿

B.  

超市

C.  

茶馆儿

D.  

商店

Câu 13: 1 điểm
A.  

警察

B.  

医生

C.  

经理

D.  

老师

Câu 14: 1 điểm
A.  

小王住院了

B.  

小王在骗人

C.  

小王没生病

D.  

不认识小王

Câu 15: 1 điểm
A.  

没有人

B.  

不想接

C.  

手机没电

D.  

没带手机

Câu 16: 1 điểm
A.  

鞋子

B.  

裤子

C.  

袜子

D.  

什么也没买

Câu 17: 1 điểm
A.  

买盐

B.  

买烟

C.  

买菜

D.  

买糖

Câu 18: 1 điểm
A.  

写信

B.  

打电话

C.  

发电子邮件

D.  

发手机短信息

Câu 19: 1 điểm
A.  

认真

B.  

仔细

C.  

马虎

D.  

活泼

Câu 20: 1 điểm
A.  

不行

B.  

可以帮忙照相

C.  

照相机有问题

D.  

照相机没有问题

Câu 21: 1 điểm
A.  

去教室

B.  

去电影院

C.  

去图书馆

D.  

去看电影

Câu 22: 1 điểm
A.  

坐地铁

B.  

坐出租车

C.  

坐公交车

D.  

坐朋友的车

Câu 23: 1 điểm
A.  

超市

B.  

厨房

C.  

宾馆

D.  

商店

Câu 24: 1 điểm
A.  

去超市

B.  

买水果

C.  

买毛巾

D.  

买牙刷

Câu 25: 1 điểm
A.  

七点

B.  

七点半

C.  

七点十分

D.  

七点二十

Câu 26: 1 điểm
A.  

休息

B.  

看书

C.  

上网

D.  

旅游

Câu 27: 1 điểm
A.  

太忙

B.  

没时间

C.  

不想做

D.  

做得不好

Câu 28: 1 điểm
A.  

诚实

B.  

活泼

C.  

勇敢

D.  

有趣

Câu 29: 1 điểm
A.  

洗脸

B.  

吃饭

C.  

买东西

D.  

玩儿游戏

Câu 30: 1 điểm
A.  

锻炼

B.  

习惯

C.  

没事做

D.  

呼吸新鲜空气

Câu 31: 1 điểm
A.  

B.  

C.  

蛋糕

D.  

足球

Câu 32: 1 điểm
A.  

习惯

B.  

上网

C.  

交流

D.  

写日记

Câu 33: 1 điểm
A.  

要去上班

B.  

哪里都堵车

C.  

要走别的路

D.  

别的路不堵车

Câu 34: 1 điểm
A.  

没有时间

B.  

故事很假

C.  

没有兴趣

D.  

小说不精彩

Câu 35: 1 điểm
A.  

迟到了

B.  

没有精神

C.  

丢了文件

D.  

放错东西了

Câu 36: 1 điểm
A.  

优点

B.  

缺点

C.  

吃饭

D.  

乱扔东西

Câu 37: 1 điểm
A.  

饭馆

B.  

大街

C.  

商店

D.  

宾馆

Câu 38: 1 điểm
A.  

旅游

B.  

听音乐

C.  

看电影

D.  

看小说

Câu 39: 1 điểm
A.  

家长

B.  

学生

C.  

老师

D.  

记者

Câu 40: 1 điểm
A.  

分数

B.  

家长

C.  

未来

D.  

人生

Câu 41: 1 điểm
A.  

学校

B.  

家长

C.  

老师

D.  

社会

Câu 42: 1 điểm
A.  

活泼

B.  

幽默

C.  

粗心

D.  

有趣

Câu 43: 1 điểm
A.  

读书

B.  

画画

C.  

考试

D.  

和别人交流

Câu 44: 1 điểm
A.  

课外阅读

B.  

课本的阅读

C.  

看有兴趣的书

D.  

看的书比较多

Câu 45: 1 điểm
A.  

要多看书

B.  

读书要有选择

C.  

读书要看热闹

D.  

读书就是只看课本

A

缺点

B

由于

C

精彩

D

欣赏

E

邀请

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

B

绿

C

好处

D

竟然

E

吃惊

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm
Câu 61: 1 điểm
Câu 62: 1 điểm
Câu 63: 1 điểm
Câu 64: 1 điểm
Câu 65: 1 điểm

楼下是家饭馆儿,像你这样喜欢安静的人,在这儿肯定住不习惯,这才几个客人,你就受不了了,等晚上那才真叫热闹呢。

晚上的时候楼下:

Câu 66: 1 điểm
A.  

没有客人

B.  

人非常多

C.  

喜欢安静

D.  

只有几个客人

毕业的时候,他找的工作并不算理想,不过他没有放弃,这么多年的坚持和努力终于使他成为同学中最成功的一个。

毕业时,他的工作:

Câu 67: 1 điểm
A.  

让人羡慕

B.  

他很满意

C.  

十分成功

D.  

并不算好

我们办公室的电话,差不多不是找我的,就是找你的,这电话估计是专门为咱俩准备的。

我现在最可能在:

Câu 68: 1 điểm
A.  

聊天

B.  

开会

C.  

睡觉

D.  

洗澡

生于北京的他,从小就随着父母走遍了全世界,多年的经历使他对各地的饮食特点、生活习惯等都比较了解,应该是最适合这个任务的人了。

根据这段话,可以知道他:

Câu 69: 1 điểm
A.  

很有经验

B.  

在北京出生

C.  

生活习惯很好

D.  

喜欢各地饮食

虽然不是专业运动员,但他喜欢打篮球、踢足球、游泳,而且游泳游得很不错,所以身体一直很好。

他身体很好的原因是:

Câu 70: 1 điểm
A.  

爱吃牛肉

B.  

喜欢跳舞

C.  

经常运动

D.  

想当运动员

这些招聘广告大多数都不适合我,或者不需要我的专业,或者工资实在太低,还有一些看起来就是骗人的,连联系电话都没有。

这些招聘广告:

Câu 71: 1 điểm
A.  

都骗人

B.  

适合我

C.  

对我没有帮助

D.  

能帮我找到工作

机场里面有很多免费的中国地图,上面介绍了各地的风景和常用的汉语,这大大方便了第一次来中国的外国人,尤其是来旅游的外国人。

免费的中国地图使来中国的外国人:

Câu 72: 1 điểm
A.  

更方便

B.  

更愉快

C.  

更聪明

D.  

更喜欢

这次篮球比赛,我们已经输了两场了,如果还是找不到解决问题的方法,估计打完下一场,我们就得回家了。

如果再输一场,我们可能:

Câu 73: 1 điểm
A.  

赢一场

B.  

继续比赛

C.  

输掉比赛

D.  

解决问题

虽然对语言等能力的要求非常高,而工资却比较低,大使馆的招聘广告还是吸引了很多十分优秀的年轻人竞争。与工资相比,他们更看重大使馆的工作环境。

根据这段话,年轻人为什么喜欢大使馆的工作?

Câu 74: 1 điểm
A.  

工资低

B.  

环境好

C.  

要求高

D.  

喜欢竞争

现代社会,喜欢听广播的人很少,所以虽然很多广播节目的质量并不比电视节目差,但获得的广告支持却少得太多了。

为什么广播得到的广告支持比电视少?

Câu 75: 1 điểm
A.  

质量差

B.  

听众少

C.  

电视观众少

D.  

不支持广告

我家离火车站只有两站路,走着去大约也就二十几分钟,一会儿姐姐开车送我去,提前半个小时出发就完全来得及。

姐姐要送我去哪里?

Câu 76: 1 điểm
A.  

家里

B.  

公司

C.  

汽车站

D.  

火车站

我刚回到学校就接到家里的电话,让我马上再回家。我不得不把刚刚还回去的自行车又借了回来。

根据这段话,我最可能刚从哪里回学校?

Câu 77: 1 điểm
A.  

机场

B.  

家里

C.  

商店

D.  

办公室

夏天,中国的北方更凉快一些;冬天,中国的南方更暖和一些,所以最理想的生活是夏天在北方,冬天在南方。

关于中国的南方和北方,可以知道:

Câu 78: 1 điểm
A.  

南方更暖和

B.  

北方更凉快

C.  

夏天北方舒服

D.  

冬天北方舒服

北京的房子价格太贵,一些人甚至把收入的百分之八十都花在房子上面了,平时也不敢买什么东西,生活质量自然不会太高。

根据这段话,许多人生活质量不高的原因是:

Câu 79: 1 điểm
A.  

买房子

B.  

收入低

C.  

工作不努力

D.  

不喜欢买东西

幸福是什么?这是一个没有标准答案的问题,关键在于你的生活态度。幸福其实很简单,不一定精彩,不一定复杂。对于能读懂生活的人,幸福就在自己的身边、嘴边、手边。内心常觉得满足,是一种幸福;健康地活着,是一种幸福;与家人朋友轻松地聊天、散步,是一种幸福;每天上班、下班,甚至被批评也是一种幸福。

Câu 80: 1 điểm
A.  

健康

B.  

激动

C.  

工作

D.  

幸福

Câu 81: 1 điểm
A.  

精彩

B.  

复杂

C.  

简单

D.  

冷静

如果说年轻人是一个民族的希望,那么老年人就是一个民族的积累。一个没有年轻人的民族就没有明天,而一个没有老年人的民族甚至不可能有今天。老年人的经验在社会生活中经常会起到决定性的作用。一个懂得尊重老年人、照顾老年人的民族,即使有再大的困难,也一定能够成功解决。

Câu 82: 1 điểm
A.  

解决困难

B.  

照顾家人

C.  

改变习惯

D.  

尊重他人

Câu 83: 1 điểm
A.  

失败

B.  

改变

C.  

成功

D.  

遇到困难

生活在大森林中的动物各有各的特点,例如人们熟悉的猴子,一般个子不大,但是很会爬树,而且还能很轻松地从这棵树跳到那棵树。与猴子不一样,老虎看起来就很有力气,跑起来速度十分快,非常厉害。最著名的应该是大熊猫,它总是懒懒地躺着,永远不会让人觉得危险。

Câu 84: 1 điểm
A.  

老虎

B.  

猴子

C.  

狮子

D.  

大熊猫

Câu 85: 1 điểm
A.  

个子不大

B.  

非常厉害

C.  

在树上跳

D.  

懒懒地躺着

Câu 86: 1 điểm
[演员们]
[的]
[观众]
[感谢]
[鼓掌]
[演出]
Câu 87: 1 điểm
[互联网大会]
[将]
[今年的]
[举行]
[在上海]
Câu 88: 1 điểm
[传真]
[他们公司]
[发过]
[没给]
[我们]
[从来]
Câu 89: 1 điểm
[他]
[眼镜]
[最讨厌]
[戴]
Câu 90: 1 điểm
[连]
[都]
[不信任]
[自己的母亲]
[不应该]
[他]
Câu 91: 1 điểm
[已经]
[大概]
[把]
[密码]
[忘了]
[管理员]
Câu 92: 1 điểm
[电话]
[大华餐厅的]
[占线]
[总是]
Câu 93: 1 điểm
[叶子]
[掉光]
[了]
[的]
[已经]
[这棵]
[树]
Câu 94: 1 điểm
[离婚]
[她]
[这件事]
[不开心]
[使]
[很]
Câu 95: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[我]
[这里的]
[情况]
[调查]
[已经]
[了]
[过]

演出

Câu 96: 1 điểm

窗户

Câu 97: 1 điểm

理发

Câu 98: 1 điểm

兴奋

Câu 99: 1 điểm

烦恼

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Practice test 21
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,728 lượt xem 115,619 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 17
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,647 lượt xem 106,960 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 1
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,152 lượt xem 106,694 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 23
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,599 lượt xem 116,088 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 24
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

213,636 lượt xem 115,031 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 30
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,138 lượt xem 113,148 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 20
Chưa có mô tả

99 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,328 lượt xem 117,019 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 34
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,211 lượt xem 116,956 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 26
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,436 lượt xem 119,231 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!