thumbnail

HSK 4 Practice test 6

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

爱情不是生命全部

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 人们的性格各不相同。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 做计划当然要很详细

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他要联系大夫

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 儿子正在写作业。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他想找个合适的会议室。

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他叔叔是医生。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 房间已经打扫干净了。

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 那家杂志社在招人。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 今天是阴天。

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  

借钱

B.  

饼干

C.  

钥匙

D.  

打印文章

Câu 12: 1 điểm
A.  

B.  

咖啡

C.  

葡萄酒

D.  

牛奶糖

Câu 13: 1 điểm
A.  

游泳

B.  

画画儿

C.  

上钢琴课

D.  

羽毛球

Câu 14: 1 điểm
A.  

出差

B.  

长城

C.  

去医院

D.  

照顾奶奶

Câu 15: 1 điểm
A.  

最近很忙

B.  

可以教他

C.  

会打网球

D.  

动作标准

Câu 16: 1 điểm
A.  

B.  

别迟到

C.  

仔细

D.  

总结

Câu 17: 1 điểm
A.  

再加一列

B.  

C.  

减少字数

D.  

继续申请

Câu 18: 1 điểm
A.  

药店

B.  

图书馆

C.  

火车站

D.  

大使馆

Câu 19: 1 điểm
A.  

下雪了

B.  

答案错了

C.  

观众很少

D.  

那个球没进

Câu 20: 1 điểm
A.  

别生气

B.  

别理短发

C.  

上帽子

D.  

裤子太长

Câu 21: 1 điểm
A.  

服务员

B.  

师傅

C.  

马经理

D.  

教授

Câu 22: 1 điểm
A.  

毛巾

B.  

窗户

C.  

好了

D.  

袜子

Câu 23: 1 điểm
A.  

开玩笑

B.  

护照

C.  

还没到北京

D.  

没有听广播

Câu 24: 1 điểm
A.  

去跳舞了

B.  

地址

C.  

遇到同学了

D.  

去看演出

Câu 25: 1 điểm
A.  

数量很少

B.  

还没整理

C.  

全是风景

D.  

都是老照片

Câu 26: 1 điểm
A.  

空调

B.  

冰箱

C.  

家具

D.  

传真

Câu 27: 1 điểm
A.  

博士

B.  

要去留学

C.  

放暑假

D.  

找到工作了

Câu 28: 1 điểm
A.  

交通方便

B.  

空气新鲜

C.  

适合购物

D.  

冬天很冷

Câu 29: 1 điểm
A.  

亲戚

B.  

邻居

C.  

导游

D.  

记者

Câu 30: 1 điểm
A.  

房租贵

B.  

凉快

C.  

入口

D.  

顾客不多

Câu 31: 1 điểm
A.  

网上

B.  

黑板上

C.  

飞机上

D.  

电梯里

Câu 32: 1 điểm
A.  

抽烟

B.  

喜欢京剧

C.  

符合条件

D.  

爱好音乐

Câu 33: 1 điểm
A.  

太累了

B.  

天气不好

C.  

来客人了

D.  

男的生病了

Câu 34: 1 điểm
A.  

手表

B.  

词典

C.  

行李箱

D.  

照相机

Câu 35: 1 điểm
A.  

兴奋

B.  

失望

C.  

满意

D.  

饿了

Câu 36: 1 điểm
A.  

工资

B.  

缺少力气

C.  

经常感冒

D.  

妻子很

Câu 37: 1 điểm
A.  

结婚了

B.  

美丽

C.  

警察

D.  

喜欢做生意

Câu 38: 1 điểm
A.  

感动

B.  

得意

C.  

不高兴

D.  

正常

Câu 39: 1 điểm
A.  

开饭馆儿

B.  

多交朋友

C.  

改变环境

D.  

主动适应别人

Câu 40: 1 điểm
A.  

道歉

B.  

找人商量

C.  

直接拒绝

D.  

考虑一下

Câu 41: 1 điểm
A.  

别太粗心

B.  

不要激动

C.  

人要友好

D.  

要学会说“不”

Câu 42: 1 điểm
A.  

身体健康

B.  

和朋友

C.  

家人散步

D.  

邀请

Câu 43: 1 điểm
A.  

别害怕竞争

B.  

要有判断

C.  

鼓励孩子

D.  

家人交流

Câu 44: 1 điểm
A.  

有甜

B.  

非常轻松

C.  

其实很奇怪

D.  

每天都很精彩

Câu 45: 1 điểm
A.  

互相理解

B.  

要关心社会

C.  

要有同情

D.  

自己快乐就好

A

镜子

B

密码

C

D

E

成熟

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

质量

B

最好

C

D

E

厉害

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm
Câu 61: 1 điểm
Câu 62: 1 điểm
Câu 63: 1 điểm
Câu 64: 1 điểm
Câu 65: 1 điểm

要想得快乐,就应该记住该记住的,忘记该忘记的:改变改变的,接受不能改变的。

这段话主要什么?

Câu 66: 1 điểm
A.  

要有礼貌

B.  

生活态度

C.  

数学最重要

D.  

语言艺术

人们常说,不管别人说什么,我只相信自己眼睛看见的东西。其实,眼睛也可能会人,有时候实际情况并不像我们看见的那样。

这段话告诉我们:

Câu 67: 1 điểm
A.  

不能难过

B.  

要多阅读

C.  

眼睛会

D.  

按时检查身体

感谢支持你的人,也要感谢反对你的人。因为支持的声音能让我们获得前进的信心,而反对的声音可以让我们更清楚地认识到自己的缺点,找到努力的方向

这段话告诉我们要:

Câu 68: 1 điểm
A.  

积累经验

B.  

怀疑精神

C.  

感谢反对

D.  

失败者学习

早上我刚开办公室的门进去,同事们就大笑起来,小张走上前来告诉我:“你今天穿的衣服比较特别。”我低头看了一眼,才发现原来是我早上急着出门,竟然把衣服穿反了。

他今天:

Câu 69: 1 điểm
A.  

要去约会

B.  

表扬

C.  

出门很着急

D.  

眼镜了

《公共汽车、电车车票使用办法》规定:身高不1.2米的儿童乘车时可以免票。

身高不超过1.2米的儿童坐车时:

Câu 70: 1 điểm
A.  

免费

B.  

都很紧张

C.  

车票打折

D.  

不能带食品

人们往往只看见别人成功获得的鲜花和掌声,很少去注意别人在取得成功之前流下的水。

人们很少注意到:

Câu 71: 1 điểm
A.  

自己的优点

B.  

自己的责任

C.  

别人的批评

D.  

别人的努力

海南的气候条件很特别,一年四季都让人感觉暖和湿润即使是冬天你也能看到遍地鲜花,所以海南有“四时常花,长夏冬”的说法。

海南:

Câu 72: 1 điểm
A.  

四季如春

B.  

秋天很长

C.  

没有森林

D.  

空气湿润

很久以前,中国人认为做是上天要告诉他们将来发生的一些事情,因此他们对各做出解释例如一个人到很多水,说明他将会有很大一笔收入后来,他们把这些解释写成了一本书,叫做《周公解》。

关于《周公解》,可以知道:

Câu 73: 1 điểm
A.  

复杂

B.  

特别无聊

C.  

了很多钱

D.  

解释了很多

你从前面这个天上过去,去对面,然后向右走大约500米,就可以看到那个菜市场

那个菜市场:

Câu 74: 1 điểm
A.  

很有名

B.  

在路对面

C.  

离家很远

D.  

在超市左边

每年有成千上万的高中毕业报名参加艺术考试,他们中很多人都成为著名演员理想,但其实大部分考生并不清楚表演究竟是什么。

根据这段话,很多考生:

Câu 75: 1 điểm
A.  

年龄很大

B.  

成绩优秀

C.  

理解表演

D.  

游戏有兴趣

经验的司机对当地的道路情况都非常熟悉,他们知道一天的每个时段什么地方可能堵车,提前出发或者少走这些路段,就可以节约很多时间。

根据这段话,经验丰富的司机:

Câu 76: 1 điểm
A.  

熟悉路况

B.  

人热情

C.  

往往诚实

D.  

开车速度

随着科学技术发展,距离对交流的影响越来越小了,只要打个电话或者个电子邮件,就能联系到千里外的人。

科技发展带来的好处是:

Câu 77: 1 điểm
A.  

减少误会

B.  

减少污染

C.  

交流更方便

D.  

增加安全

年轻有很多好处,最大的好处是可以不怕失败。因为将来的路还很长,只要放弃,完全有机会重新再来。

为什么说年轻人可以不怕失败?

Câu 78: 1 điểm
A.  

主意

B.  

很少后悔

C.  

重新开始

D.  

有父母帮助

中国人常说:“友谊第一,比赛第二。”很多时候,在比赛中输赢不是最重要的,增进友谊才是主要目的

怎样理解友谊第一,比赛第二”?

Câu 79: 1 điểm
A.  

要变得勇敢

B.  

才是关键

C.  

友谊更重要

D.  

重视方法

  我们小时候都听过美人鱼的故事。其实真正的海世界比故事里写的还要有趣科学研究发现,海洋底部看起来非常安静,然而却不是一点儿声音也没有,海的动物们一直在“说话”,只不过人的耳朵是听不到的。另外,海也不是黑的,许多鱼会种颜色的光,像一个个流动的灯,美极了。

Câu 80: 1 điểm
A.  

有趣

B.  

十分危险

C.  

没有水草

D.  

需要保护

Câu 81: 1 điểm
A.  

孤单

B.  

C.  

喜欢热闹

D.  

极其聪明

  他向她求婚时,只说了三个字:“相信我。”她生下女儿的时候,他她说:“辛苦了。”女儿结婚那天,他她说:“还有我。”他到她病危通知的那天,不停地她说:“我在这儿。”她要走的那一刻,他在她耳边声说:“你我。”这一生,他没她说过一次“我爱你”,但爱,从来没有离开过。

Câu 82: 1 điểm
A.  

已经

B.  

脾气很大

C.  

被人

D.  

病得很严重

Câu 83: 1 điểm
A.  

什么是爱

B.  

民族特点

C.  

原谅别人

D.  

要经常说谢谢

永远不要小看一个减肥成功的女人,因为这说明她有着一般人不能比的耐心,可以拒绝常人不能拒绝的美食。一个减肥的女人,必须限制进食,坚持锻炼,拒绝一切能让自己长胖的美味和热量。她如果把这种耐心用在情场和职场上,一定会获得很大的成功

Câu 84: 1 điểm
A.  

运动

B.  

美食

C.  

压力

D.  

Câu 85: 1 điểm
A.  

个子

B.  

冷静

C.  

值得尊重

D.  

喜欢打扮

Câu 86: 1 điểm
[我们]
[完成任务]
[保证]
[按时]
Câu 87: 1 điểm
[欢迎]
[那个]
[法律节目]
[很受]
Câu 88: 1 điểm
[真]
[及时]
[下得]
[这场雨]
Câu 89: 1 điểm
[翻译]
[得]
[不对]
[这个句子]
Câu 90: 1 điểm
[每个人]
[别人的尊重]
[都]
[希望获得]
Câu 91: 1 điểm
[饮料]
[火车上]
[不提供]
[免费的]
Câu 92: 1 điểm
[弄脏了]
[她]
[把]
[裙子]
Câu 93: 1 điểm
[地球是]
[共同的]
[家]
[我们]
Câu 94: 1 điểm
[这个消息]
[大吃一惊]
[让]
[都]
[所有人]
Câu 95: 1 điểm
[提高]
[表达能力]
[坚持写日记]
[对]
[有好处]
Hình ảnh

起飞

Câu 96: 1 điểm
Hình ảnh

Câu 97: 1 điểm
Hình ảnh

公里

Câu 98: 1 điểm
Hình ảnh

Câu 99: 1 điểm
Hình ảnh

讨论

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 6 Practice test 4
Chưa có mô tả

101 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

213,292 lượt xem 114,835 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 19
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,138 lượt xem 116,368 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 26
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,467 lượt xem 119,231 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 21
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,753 lượt xem 115,619 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 30
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,160 lượt xem 113,148 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 14
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

202,219 lượt xem 108,871 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 5
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,449 lượt xem 116,536 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 35
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,129 lượt xem 119,056 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 10
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

209,613 lượt xem 112,854 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!