thumbnail

HSK 4 Practice test 7

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 他不愿意走楼梯。

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 那本小说他读完了。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 秋季不适合去黄山。

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他不想去那家饭店。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 飞机就要起飞了。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他不想再买东西了。

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

幸福是件很简单的事情。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

成功增加信心

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他决定离开北京。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 想重新获得信任很难。

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  

爬山

B.  

游泳

C.  

网球

D.  

参观长城

Câu 12: 1 điểm
A.  

来送相机

B.  

喜欢表演

C.  

了手表

D.  

整理材料

Câu 13: 1 điểm
A.  

口渴

B.  

坐地铁去

C.  

放暑假

D.  

会踢足球

Câu 14: 1 điểm
A.  

加班

B.  

看电视

C.  

袜子

D.  

打扫房间

Câu 15: 1 điểm
A.  

铅笔

B.  

打印材料

C.  

太阳出来了

D.  

演出开始了

Câu 16: 1 điểm
A.  

在复习

B.  

想借字典

C.  

还没作业

D.  

写错答案

Câu 17: 1 điểm
A.  

校长

B.  

护士

C.  

售货员

D.  

汉语老师

Câu 18: 1 điểm
A.  

公司对面

B.  

公园东边

C.  

银行后面

D.  

学校旁边

Câu 19: 1 điểm
A.  

生气了

B.  

C.  

没上班

D.  

没带钥匙

Câu 20: 1 điểm
A.  

B.  

坏了

C.  

词多

D.  

能听广播

Câu 21: 1 điểm
A.  

杂志

B.  

成绩单

C.  

报名

D.  

日记

Câu 22: 1 điểm
A.  

力气

B.  

方向不对

C.  

完成任务

D.  

暂时去不了

Câu 23: 1 điểm
A.  

B.  

发烧了

C.  

精神

D.  

肚子饿了

Câu 24: 1 điểm
A.  

还没举行

B.  

非常热闹

C.  

让人失望

D.  

开得很顺利

Câu 25: 1 điểm
A.  

吃饱了

B.  

饺子

C.  

面包很

D.  

菜不好吃

Câu 26: 1 điểm
A.  

太旧了

B.  

太贵了

C.  

有点儿

D.  

交通不便

Câu 27: 1 điểm
A.  

法律

B.  

教育

C.  

经济

D.  

中文

Câu 28: 1 điểm
A.  

优秀

B.  

数学差

C.  

去面试了

D.  

做生意

Câu 29: 1 điểm
A.  

理发

B.  

牙膏

C.  

亲戚

D.  

垃圾

Câu 30: 1 điểm
A.  

腿疼

B.  

没睡

C.  

了比赛

D.  

咳嗽厉害

Câu 31: 1 điểm
A.  

妈妈

B.  

奶奶

C.  

妹妹

D.  

邻居

Câu 32: 1 điểm
A.  

表格

B.  

空调

C.  

弹钢琴

D.  

买报纸

Câu 33: 1 điểm
A.  

宾馆

B.  

大使馆

C.  

火车站

D.  

爷爷家

Câu 34: 1 điểm
A.  

记者

B.  

警察

C.  

服务员

D.  

出租车司机

Câu 35: 1 điểm
A.  

不好用

B.  

颜色

C.  

高级

D.  

很便宜

Câu 36: 1 điểm
A.  

好动

B.  

爱画画儿

C.  

害怕孤单

D.  

没有烦恼

Câu 37: 1 điểm
A.  

阅读

B.  

严格要求

C.  

少做游戏

D.  

让他们感兴趣

Câu 38: 1 điểm
A.  

刮风了

B.  

空气干燥

C.  

眼镜太久

D.  

长时间用电脑

Câu 39: 1 điểm
A.  

打针

B.  

少吃糖

C.  

注意休息

D.  

多吃水果

Câu 40: 1 điểm
A.  

B.  

浪费

C.  

打扮

D.  

生活得很舒服

Câu 41: 1 điểm
A.  

要有理想

B.  

不要骄傲

C.  

要懂得感谢

D.  

学会怎样花钱

Câu 42: 1 điểm
A.  

感情

B.  

需要表达

C.  

很少变化

D.  

结婚为目的

Câu 43: 1 điểm
A.  

支持

B.  

尊重

C.  

他有耐心

D.  

接受他的缺点

Câu 44: 1 điểm
A.  

得意

B.  

很新鲜

C.  

感动

D.  

无聊

Câu 45: 1 điểm
A.  

B.  

留过学

C.  

抽烟

D.  

不敢吃

A

B

准时

C

D

轻松

E

号码

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

来得及

B

困难

C

申请

D

E

座位

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm
Câu 61: 1 điểm
Câu 62: 1 điểm
Câu 63: 1 điểm
Câu 64: 1 điểm
Câu 65: 1 điểm

人不能总是活在回忆里,因为过去的已经不可能改变了,但我们的生活仍然继续。只有今天积极地学习和工作,明天才会更美好。

这段话主要想告诉我们:

Câu 66: 1 điểm
A.  

勇敢

B.  

今天最重要

C.  

应多鼓励自己

D.  

说话别太直接

《人与自然》这个节目一直很受欢迎。通过这个节目,观众不但能学到很多自然科学知识,还可以看到许多美丽自然风景

《人与自然》这个节目:

Câu 67: 1 điểm
A.  

值得

B.  

广告

C.  

精彩

D.  

主要介绍气候

管理是一门艺术,仅是批评不会有好的效果因此,平时交流要多加注意要了解每个人的脾气性格能力等,这样才能在他们出错时选择合适方法解决问题。

这段话想告诉我们,了解人们的脾气可以:

Câu 68: 1 điểm
A.  

变得友好

B.  

获得表扬

C.  

增进友谊

D.  

提高管理水平

许多女孩子每到约会的时候,就会觉得自己没有衣服穿,镜子换了许多件都觉得不满意,即使平时看起来很漂亮的衣服这时也会觉得很一般。

很多女孩子约会前,会觉得:

Câu 69: 1 điểm
A.  

B.  

麻烦

C.  

缺少衣服

D.  

特别兴奋

年轻人多经历一些困难并不是坏事,相反,这些困难还能使自己得到锻炼。遇到困难应该主动去想办法解决,不能总是等着别人来帮忙。

遇到困难时,应该:

Câu 70: 1 điểm
A.  

鼓掌

B.  

冷静下来

C.  

主动想办法

D.  

朋友讨论

很多人爱吃巧克力,尤其是女性。这是为什么呢?首先,巧克力大多是甜的,很多女性都喜欢吃甜食:其次,难过的时候,吃块儿巧克力,能使人的心情变得愉快

根据这段话,女性喜欢吃巧克力原因有:

Câu 71: 1 điểm
A.  

味道

B.  

样子好看

C.  

代表爱情

D.  

减肥效果

每个人都有不同的减压方法,感觉压力大时,我会去打打羽毛球或者篮球。我觉得这种方法比较健康,既能减轻压力,又能锻炼身体。

压力大时,他会:

Câu 72: 1 điểm
A.  

唱歌

B.  

运动

C.  

跳舞

D.  

找同事聊天

我们常用“一问三不知”来表示一个人什么都不知道。可是,这“三不知”究竟哪三个不知道呢?原来,这“三不知”是不知道一件事情发生原因、经结果

“一问三不知”是什么意思?

Câu 73: 1 điểm
A.  

合格

B.  

很久没见面

C.  

练习很多

D.  

什么都不知道

小高,我仔细看了一下,他们这次招聘的要求虽然高,但是那些条件你都符合,你应该去试试

说话人想让小高:

Câu 74: 1 điểm
A.  

接受邀请

B.  

组织活动

C.  

降低要求

D.  

去参加招聘

塑料袋确实很方便,但是它的大量使用也带来了严重的环境污染问题。我们每个人都有责任保护环境,因此,大家要节约使用塑料袋

大量使用塑料袋,会:

Câu 75: 1 điểm
A.  

吸引顾客

B.  

污染环境

C.  

影响心情

D.  

增加收入

  中国人常说“父母在,不远游。”意思是说父母还活着的时候,儿女不要到太远的地方工作或者生活,最好能离家近一点儿。这样不仅能方便儿女照顾父母,还能减少父母儿女的担心。

根据这段话,儿女应该:

Câu 76: 1 điểm
A.  

更热情

B.  

互相关心

C.  

多照顾父母

D.  

父母购物

  人应该有怀疑精神,自己不花时间去想,就完全相信并且接受书上写的所有内容,这是不对的,因为书上的知识并不总是正确的。

根据这段话,读书:

Câu 77: 1 điểm
A.  

必须预习

B.  

要有重点

C.  

要多总结

D.  

要有怀疑精神

  从小到大,我只见过一场雪。那是1994年的冬天,那场雪下得特别大。大家都很激动,于是都跑到外面去玩儿雪。因为在我们南方,即使冬天也很少下雪,更不用说那么大的雪。

说话人:

Câu 78: 1 điểm
A.  

活泼

B.  

浪漫

C.  

是南方人

D.  

农村长大

  葡萄酒是用新鲜的葡萄或者葡萄汁制造饮料,一般分为两种:红葡萄酒和白葡萄酒。前者制造时带有葡萄皮,后者需要去掉皮。

根据这段话,红葡萄酒:

Câu 79: 1 điểm
A.  

B.  

非常

C.  

颜色很

D.  

是一种饮料

  有个人总是买最大号的鞋子穿,别人问他,他就会回答:“既然大鞋小鞋是样的价格,为什么不买大的?”然而他忘记了一点,不合脚的鞋子会让他一生都不舒服。其实,不管什么,适合自己的才是最好的。

Câu 80: 1 điểm
A.  

个子很高

B.  

讨厌穿鞋

C.  

被人

D.  

总穿大号的鞋

Câu 81: 1 điểm
A.  

不能粗心

B.  

合适最重要

C.  

要学会拒绝

D.  

养成好习惯

  以前的人胖为美,现在的人瘦为美。尽管随着社会发展,美女的标准一直在变,但是无论什么时候,美丽基础都是健康。如果没有了健康,也就没有了美丽。所以,女孩子们在减肥的时候要记得,健康才是第一位的。

Câu 82: 1 điểm
A.  

胖的

B.  

成熟

C.  

爱笑的

D.  

安静的

Câu 83: 1 điểm
A.  

哭很正常

B.  

健康最关键

C.  

散步好处

D.  

不要羡慕

幽默成功者的共同特点之一,也是值得现代人好好学习的一种生活态度幽默像一把钥匙,能打开人交流的大门。幽默包括很多方面,最主要的是语言上的幽默,例如笑话。一个人在合适的时间讲一个合适笑话,不仅证明他是一个聪明人,而且还能其他人的距离

Câu 84: 1 điểm
A.  

流行

B.  

复杂难学

C.  

距离

D.  

就是开玩笑

Câu 85: 1 điểm
A.  

诚实

B.  

要有礼貌

C.  

幽默的作用

D.  

怎样提醒别人

Câu 86: 1 điểm
[水]
[瓶子里]
[的]
[满了]
Câu 87: 1 điểm
[将]
[我们]
[逐渐]
[扩大招聘范围]
Câu 88: 1 điểm
[不]
[入口处]
[停车]
[允许]
Câu 89: 1 điểm
[密码]
[你爸]
[把]
[信用卡的]
[改了]
Câu 90: 1 điểm
[考生的数量]
[增长了]
[5倍]
[比去年]
Câu 91: 1 điểm
[应该]
[夫妻]
[相互]
[信任]
Câu 92: 1 điểm
[主要]
[这种植物]
[生长在]
[亚洲]
Câu 93: 1 điểm
[那个座位]
[窗户旁边]
[吗]
[有人]
Câu 94: 1 điểm
[历史教授]
[著名的]
[是位]
[这本书的作者]
Câu 95: 1 điểm
[很多网站]
[进行了]
[报道]
[都对这次活动]

暖和

Câu 96: 1 điểm

Câu 97: 1 điểm

Câu 98: 1 điểm

Câu 99: 1 điểm

伤心

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Practice test 21
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,728 lượt xem 115,619 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 17
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,647 lượt xem 106,960 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 1
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,152 lượt xem 106,694 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 23
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,599 lượt xem 116,088 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 24
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

213,636 lượt xem 115,031 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 30
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,138 lượt xem 113,148 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 20
Chưa có mô tả

99 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,328 lượt xem 117,019 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 34
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,211 lượt xem 116,956 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 26
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,436 lượt xem 119,231 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!