thumbnail

TRẮC NGHIỆM KIẾN THỨC CHƯƠNG 2 - ONLINE MIỄN PHÍ CÓ ĐÁP ÁN

<p>Tham gia ngay bài trắc nghiệm kiến thức chương 2 hoàn toàn miễn phí, có đáp án chi tiết giúp bạn ôn tập và kiểm tra mức độ hiểu bài. Nội dung bám sát chương trình học, phù hợp cho học sinh, sinh viên và người tự học. Cùng luyện tập, củng cố kiến thức và chinh phục điểm cao ngay hôm nay!</p>

Từ khoá: kiểm tra kiến thứcluyện thitrắc nghiệm online miễn phíđáp án chi tiết

Số câu hỏi: 65 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ 45 phút

376,055 lượt xem 28,927 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Câu 1: ? điểm
Cách mạng công nghiệp 4.0 còn được gọi bằng tên nào dưới đây?
A.  
Cách mạng công nghiệp lần thứ Hai
B.  
Cách mạng công nghiệp lần thứ Tư
C.  
Cách mạng công nghiệp xanh
D.  
Cách mạng công nghiệp số
Câu 2: ? điểm
Công nghệ nào không thuộc danh sách những đột phá trong thời đại 4.0?
A.  
Công nghệ in 3D
B.  
Dữ liệu lớn (Big Data)
C.  
Nhiên liệu hóa thạch
D.  
Trí tuệ nhân tạo (AI)
Câu 3: ? điểm
Big Data được đặc trưng bởi bao nhiêu yếu tố “V”?
A.  
3
B.  
4
C.  
5
D.  
6
Câu 4: ? điểm
Trong các đặc điểm sau của Big Data, yếu tố “Velocity” thể hiện điều gì?
A.  
Khối lượng dữ liệu lớn
B.  
Tốc độ tạo và xử lý dữ liệu nhanh
C.  
Độ tin cậy của dữ liệu
D.  
Đa dạng nguồn dữ liệu
Câu 5: ? điểm
Cloud Computing giúp doanh nghiệp tiết kiệm bao nhiêu % chi phí đầu tư ban đầu so với tự xây dựng hệ thống?
A.  
20%
B.  
30%
C.  
40%
D.  
50%
Câu 6: ? điểm
Điện toán đám mây (Cloud Computing) chủ yếu cung cấp tài nguyên gì qua Internet?
A.  
Thiết bị phần cứng
B.  
Tài nguyên máy tính như phần mềm, dịch vụ
C.  
Dữ liệu người dùng offline
D.  
Hệ thống mạng nội bộ
Câu 7: ? điểm
Công nghệ nào giúp máy móc giao tiếp với con người hiệu quả hơn trong kỷ nguyên 4.0?
A.  
Big Data
B.  
Blockchain
C.  
Trí tuệ nhân tạo (AI)
D.  
Điện toán biên (Edge Computing)
Câu 8: ? điểm
Ứng dụng nổi bật nào sau đây là của IoT?
A.  
Công nghệ nhận diện khuôn mặt
B.  
Nhà thông minh (Smart Home)
C.  
Hệ thống ERP
D.  
Dịch vụ lưu trữ đám mây
Câu 9: ? điểm
Một trong những tác động tích cực của Cách mạng 4.0 là gì?
A.  
Giảm chất lượng cuộc sống
B.  
Mở rộng khoảng cách giàu nghèo
C.  
Mở ra kỷ nguyên mới về năng suất toàn cầu
D.  
Làm lạc hậu hóa hệ thống quản lý
Câu 10: ? điểm
Trong 5V của Big Data, "Variety" đề cập đến yếu tố nào?
A.  
Tính đa dạng nguồn dữ liệu
B.  
Tốc độ truyền tải dữ liệu
C.  
Độ chính xác dữ liệu
D.  
Giá trị khai thác từ dữ liệu
Câu 11: ? điểm
Việt Nam hiện đang ở giai đoạn nào trong tiến trình Cách mạng 4.0?
A.  
Giai đoạn hoàn thiện
B.  
Giai đoạn giữa
C.  
Giai đoạn đầu
D.  
Giai đoạn kết thúc
Câu 12: ? điểm
Lượng người dùng Internet cao tại Việt Nam cho thấy điều gì?
A.  
Hệ thống mạng viễn thông lạc hậu
B.  
Cơ hội lớn để phát triển công nghệ 4.0
C.  
Thiếu nhân lực công nghệ thông tin
D.  
Thị trường lao động bị ảnh hưởng mạnh
Câu 13: ? điểm
Công nghệ in 3D có thể tác động lớn nhất tới lĩnh vực nào?
A.  
Sản xuất và chế tạo sản phẩm
B.  
Marketing kỹ thuật số
C.  
Dịch vụ ngân hàng
D.  
Quản lý giáo dục
Câu 14: ? điểm
Trong thực tế tại Việt Nam, chi tiêu cho Cloud tăng mạnh nhất vào giai đoạn nào?
A.  
2000–2006
B.  
2010–2016
C.  
2015–2020
D.  
2020–2024
Câu 15: ? điểm
Một thách thức lớn của cuộc cách mạng 4.0 đối với lực lượng lao động là gì?
A.  
Tăng chi phí lao động
B.  
Robot hóa và AI thay thế công việc truyền thống
C.  
Gia tăng dân số lao động
D.  
Mở rộng cơ hội việc làm phổ thông
Câu 16: ? điểm
Tốc độ cao trong Big Data được gọi là gì trong 5V?
A.  
Volume
B.  
Velocity
C.  
Variety
D.  
Veracity
Câu 17: ? điểm
Dữ liệu theo dõi trong Big Data được thu thập từ đâu?
A.  
GPS và điện thoại
B.  
Hóa đơn bán hàng
C.  
Biểu mẫu khảo sát
D.  
Báo cáo kế toán
Câu 18: ? điểm
Khả năng truy cập mọi lúc, mọi nơi là lợi ích nổi bật của công nghệ nào?
A.  
Big Data
B.  
Internet of Things
C.  
Cloud Computing
D.  
Blockchain
Câu 19: ? điểm
Trong Cách mạng 4.0, dữ liệu hành vi thường thu thập từ:
A.  
Hoạt động tìm kiếm và truy cập trang web
B.  
Thẻ tín dụng ngân hàng
C.  
Thiết bị cảm biến khí hậu
D.  
Hồ sơ bảo hiểm xã hội
Câu 20: ? điểm
Tại Việt Nam, gần bao nhiêu % máy móc trong nhà máy còn thuộc thế hệ cũ (1980–1990)?
A.  
50%
B.  
60%
C.  
70%
D.  
80%
Câu 21: ? điểm
Lợi ích nào không thuộc Cloud Computing?
A.  
Tiết kiệm chi phí
B.  
Truy cập linh hoạt
C.  
Mở rộng khó khăn
D.  
Bảo mật cao
Câu 22: ? điểm
Dữ liệu cảm biến trong Big Data không bao gồm nguồn nào sau đây?
A.  
Ảnh vệ tinh
B.  
Cảm biến giao thông
C.  
Dữ liệu Facebook cá nhân
D.  
Cảm biến khí hậu
Câu 23: ? điểm
Trong điện toán đám mây, tài nguyên được lưu trữ chủ yếu ở đâu?
A.  
Máy tính cá nhân
B.  
Máy chủ vật lý tại văn phòng
C.  
Máy chủ ảo hóa trên Internet
D.  
Ổ đĩa cứng nội bộ
Câu 24: ? điểm
Trong 5V của Big Data, yếu tố "Veracity" đề cập đến:
A.  
Tính xác thực của dữ liệu
B.  
Tốc độ xử lý dữ liệu
C.  
Khối lượng lưu trữ dữ liệu
D.  
Đa dạng nguồn dữ liệu
Câu 25: ? điểm
Ứng dụng Smart City thuộc nhóm công nghệ nào?
A.  
Big Data
B.  
Internet of Things
C.  
Cloud Computing
D.  
AI
Câu 26: ? điểm
Lĩnh vực nào dễ bị robot và AI thay thế theo Cách mạng công nghiệp 4.0?
A.  
Nghệ thuật sáng tác
B.  
Dịch vụ giao hàng
C.  
Công việc quản lý cấp cao
D.  
Phát minh công nghệ
Câu 27: ? điểm
Việt Nam đang đối mặt thách thức lớn nhất nào trong quản lý Cách mạng 4.0?
A.  
Thiếu nhân lực CNTT
B.  
Chính sách quản lý chưa theo kịp
C.  
Thiếu cơ sở hạ tầng giao thông
D.  
Không có người dùng Internet
Câu 28: ? điểm
Công nghệ nào cho phép tạo sản phẩm mẫu nhanh chóng, giảm chi phí sản xuất?
A.  
Cloud Computing
B.  
Công nghệ in 3D
C.  
Big Data
D.  
Blockchain
Câu 29: ? điểm
Một lợi ích của việc sử dụng Cloud đối với doanh nghiệp là:
A.  
Tăng chi phí quản lý hệ thống
B.  
Giảm khả năng mở rộng quy mô
C.  
Loại bỏ chi phí vận hành bảo trì
D.  
Tăng thời gian triển khai dự án
Câu 30: ? điểm
Tính năng nào của Cloud Computing hỗ trợ doanh nghiệp thích ứng nhanh với thị trường?
A.  
Khả năng mở rộng linh hoạt
B.  
Chi phí vận hành cao
C.  
Tốc độ Internet thấp
D.  
Thiết lập cố định lâu dài
Câu 31: ? điểm
Dữ liệu hành vi online thuộc dạng dữ liệu nào trong Big Data?
A.  
Dữ liệu cảm biến
B.  
Dữ liệu hành chính
C.  
Dữ liệu hành vi
D.  
Dữ liệu quan điểm
Câu 32: ? điểm
Cloud Computing có thể thay thế nhu cầu đầu tư lớn vào?
A.  
Cơ sở vật chất phần mềm và phần cứng
B.  
Chiến lược marketing
C.  
Quản lý nhân sự
D.  
Kỹ năng lập trình
Câu 33: ? điểm
Công nghệ nào cho phép xe tự lái vận hành thông minh?
A.  
Công nghệ in 3D
B.  
IoT và AI
C.  
Big Data và Blockchain
D.  
Cloud Computing và VR
Câu 34: ? điểm
Một yếu tố không nằm trong 5V của Big Data là?
A.  
Volume
B.  
Variety
C.  
Visibility
D.  
Veracity
Câu 35: ? điểm
Trong IoT, thiết bị nào sau đây không cần kết nối Internet trực tiếp?
A.  
Cảm biến môi trường
B.  
Thiết bị lưu trữ ổ cứng rời
C.  
Camera giám sát
D.  
Điều hòa thông minh
Câu 36: ? điểm
"Value" trong Big Data nhấn mạnh điều gì?
A.  
Khối lượng lưu trữ
B.  
Tốc độ xử lý
C.  
Giá trị khai thác được từ dữ liệu
D.  
Tính xác thực của dữ liệu
Câu 37: ? điểm
Mạng lưới các thiết bị kết nối tự động chính là định nghĩa của:
A.  
Cloud Computing
B.  
Big Data
C.  
Internet of Things
D.  
AI
Câu 38: ? điểm
Một tác động tiêu cực lớn của Cách mạng 4.0 đối với xã hội là gì?
A.  
Tăng chất lượng y tế
B.  
Gia tăng mất việc làm
C.  
Phát triển năng lượng xanh
D.  
Khuyến khích đổi mới sáng tạo
Câu 39: ? điểm
Công nghệ giúp giám sát dòng người trong công viên Tokyo Disneyland:
A.  
IoT và Camera
B.  
Blockchain
C.  
Cloud Computing
D.  
AI
Câu 40: ? điểm
Loại dữ liệu nào gồm bình luận, chia sẻ trên mạng xã hội?
A.  
Dữ liệu hành vi
B.  
Dữ liệu cảm biến
C.  
Dữ liệu quan điểm
D.  
Dữ liệu giao dịch thương mại
Câu 41: ? điểm
Mục tiêu cuối cùng của Big Data là gì?
A.  
Tăng khối lượng dữ liệu
B.  
Phân loại dữ liệu
C.  
Khai thác giá trị tiềm năng từ dữ liệu
D.  
Lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn
Câu 42: ? điểm
Trong Cách mạng 4.0, yếu tố nào làm tăng rủi ro an ninh mạng?
A.  
Cloud Computing
B.  
Internet vạn vật (IoT)
C.  
In 3D
D.  
Công nghệ truyền thống
Câu 43: ? điểm
Tính bảo mật cao của Cloud Computing được thực hiện bằng cách nào?
A.  
Cài mật khẩu đơn giản
B.  
Chia sẻ dữ liệu công khai
C.  
Mã hóa dữ liệu và phân quyền truy cập
D.  
Lưu trữ dữ liệu ngoại tuyến
Câu 44: ? điểm
Công nghệ nào sau đây thúc đẩy mạnh mẽ thương mại điện tử?
A.  
In 3D
B.  
Big Data
C.  
Internet of Things
D.  
Công nghệ sinh học
Câu 45: ? điểm
Việt Nam chỉ có bao nhiêu % doanh nghiệp tham gia sàn thương mại điện tử?
A.  
11%
B.  
20%
C.  
32%
D.  
49%
Câu 46: ? điểm
Thiết bị nào sau đây minh chứng rõ nhất cho ứng dụng IoT trong y tế?
A.  
Máy đo nhịp tim kết nối mạng
B.  
Máy in 3D sản xuất bộ phận cơ thể
C.  
Ứng dụng chăm sóc khách hàng
D.  
Hệ thống POS thanh toán
Câu 47: ? điểm
Dữ liệu lớn (Big Data) được ví như nguồn tài nguyên nào trong thế kỷ 21?
A.  
Nước
B.  
Dầu mỏ
C.  
Than đá
D.  
Điện mặt trời
Câu 48: ? điểm
Công nghệ nào giúp điều phối dòng người trong thành phố thông minh?
A.  
AI
B.  
Big Data
C.  
IoT
D.  
Cloud Computing
Câu 49: ? điểm
Trong 5V của Big Data, yếu tố nào liên quan trực tiếp đến tốc độ tạo ra dữ liệu?
A.  
Volume
B.  
Veracity
C.  
Variety
D.  
Velocity
Câu 50: ? điểm
Một ưu điểm nổi bật của Cloud là:
A.  
Tăng chi phí bảo trì
B.  
Truy cập dữ liệu linh hoạt mọi lúc mọi nơi
C.  
Giảm tốc độ truy cập
D.  
Hạn chế khả năng mở rộng
Câu 51: ? điểm
Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng điển hình của IoT?
A.  
Nhà thông minh (Smart Home)
B.  
Thành phố thông minh (Smart City)
C.  
Điện toán đám mây (Cloud Computing)
D.  
Nhà máy thông minh (Smart Factory)
Câu 52: ? điểm
Thách thức lớn nhất đối với an ninh trong thời đại IoT là gì?
A.  
Kết nối yếu
B.  
Quản lý dữ liệu tập trung
C.  
Tấn công mạng và rò rỉ dữ liệu
D.  
Giá thành thiết bị cao
Câu 53: ? điểm
Big Data có thể hỗ trợ các công ty trong việc nào sau đây?
A.  
Tăng chi phí sản xuất
B.  
Tối ưu hóa chiến lược kinh doanh
C.  
Giảm sự đa dạng sản phẩm
D.  
Tăng lượng nhân công
Câu 54: ? điểm
Công nghệ IoT có thể được ứng dụng trong nông nghiệp dưới dạng:
A.  
Smart Farming
B.  
Cloud Agriculture
C.  
Big Data Farming
D.  
Virtual Farming
Câu 55: ? điểm
Số lượng TB dữ liệu được tạo ra mỗi tháng bởi người dùng smartphone tương đương bao nhiêu Exabytes?
A.  
10 Exabytes
B.  
20 Exabytes
C.  
30 Exabytes
D.  
40 Exabytes
Câu 56: ? điểm
Điện toán đám mây giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian triển khai dự án khoảng:
A.  
2–3 tuần
B.  
4–6 tuần
C.  
6–8 tuần
D.  
8–10 tuần
Câu 57: ? điểm
Công nghệ nào cho phép in ra sản phẩm vật lý từ bản thiết kế kỹ thuật số?
A.  
In 3D
B.  
IoT
C.  
Big Data
D.  
Cloud Computing
Câu 58: ? điểm
Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về Big Data?
A.  
Khối lượng lớn
B.  
Tốc độ tạo dữ liệu chậm
C.  
Đa dạng nguồn dữ liệu
D.  
Giá trị tiềm năng cao
Câu 59: ? điểm
Công nghệ nào cho phép các thiết bị giao tiếp mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người?
A.  
Cloud Computing
B.  
IoT
C.  
Big Data
D.  
Blockchain
Câu 60: ? điểm
Năm 2018, Việt Nam xếp hạng bao nhiêu về mức độ phủ dịch vụ Cloud trong số 100 quốc gia?
A.  
10
B.  
14
C.  
20
D.  
25
Câu 61: ? điểm
Công nghệ nào sau đây không gắn liền trực tiếp với Cách mạng Công nghiệp 4.0?
A.  
Internet vạn vật
B.  
Blockchain
C.  
Công nghệ in 3D
D.  
Công nghệ hơi nước
Câu 62: ? điểm
Công nghệ chủ đạo giúp theo dõi hành vi người dùng trực tuyến là:
A.  
Big Data
B.  
IoT
C.  
Blockchain
D.  
In 3D
Câu 63: ? điểm
Một trong những điểm yếu của doanh nghiệp Việt Nam trong Cách mạng 4.0 là:
A.  
Quá phụ thuộc vào nguồn vốn nước ngoài
B.  
Trình độ đổi mới sáng tạo thấp
C.  
Thiếu hụt lao động phổ thông
D.  
Chi phí vận hành quá cao
Câu 64: ? điểm
Công nghệ giúp giảm sự phụ thuộc vào nhân công trong sản xuất là:
A.  
In 3D
B.  
Robot và AI
C.  
Big Data
D.  
Cloud Computing
Câu 65: ? điểm
Một thách thức chính của Cách mạng Công nghiệp 4.0 là:
A.  
Sự phát triển chậm của công nghệ
B.  
Nguy cơ mất việc do tự động hóa
C.  
Chi phí đầu tư hạ tầng cao
D.  
Thiếu Internet toàn cầu

Đề thi tương tự

TRẮC NGHIỆM TỔNG HỢP CHƯƠNG 2 - ÔN TẬP KIẾN THỨC HIỆU QUẢ

1 mã đề 75 câu hỏi 1 giờ 45 phút

376,067 xem28,928 thi

TRẮC NGHIỆM KIẾN THỨC CHƯƠNG 3 – HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ

1 mã đề 45 câu hỏi 1 giờ

376,008 xem28,921 thi

TRẮC NGHIỆM KIẾN THỨC CHƯƠNG 1 - HỆ THỐNG THÔNG TIN

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ 30 phút

376,014 xem28,924 thi

TRẮC NGHIỆM KIẾN THỨC CHƯƠNG 4 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ HUẾ

1 mã đề 55 câu hỏi 1 giờ 45 phút

376,097 xem28,930 thi

TRẮC NGHIỆM TỔNG HỢP KIẾN THỨC CHƯƠNG 4 HTTTQL HCE

1 mã đề 75 câu hỏi 1 giờ 45 phút

376,112 xem28,931 thi

TRẮC NGHIỆM TỔNG HỢP KIẾN THỨC CHƯƠNG 5 HTTQL TRƯỜNG HCE

1 mã đề 75 câu hỏi 1 giờ 45 phút

376,148 xem28,934 thi