thumbnail

TRẮC NGHIỆM KIẾN THỨC CHƯƠNG 5 HTTTQL TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - ĐẠI HỌC HUẾ

<p>Thử sức ngay với bài trắc nghiệm kiến thức chương 5 hoàn toàn miễn phí, kèm đáp án chi tiết giúp bạn tự ôn tập và đánh giá mức độ hiểu bài. Nội dung bám sát chương trình học, hỗ trợ học sinh, sinh viên và người tự học củng cố kiến thức hiệu quả. Sẵn sàng chinh phục điểm cao ngay hôm nay!</p>

Từ khoá: trắc nghiệm chương 5bài tập chương 5kiểm tra kiến thức chương 5ôn tập chương 5đề thi chương 5trắc nghiệm miễn phíhọc online chương 5luyện thi chương 5trắc nghiệm có đáp ántự học chương 5

Số câu hỏi: 50 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ 45 phút

376,139 lượt xem 28,933 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Câu 1: ? điểm
Mục tiêu chính của Hệ thống Quản lý Chuỗi Cung ứng (SCM) là:
A.  
Tăng lượng tồn kho dự trữ
B.  
Đưa đúng sản phẩm, đúng số lượng, đúng thời điểm, đúng địa điểm
C.  
Rút ngắn quy trình sản xuất bằng mọi giá
D.  
Tăng giá thành sản phẩm để bù chi phí vận chuyển
Câu 2: ? điểm
Trong chuỗi cung ứng, đơn vị cơ bản chịu trách nhiệm thu mua nguyên liệu thô là:
A.  
Sản xuất
B.  
Vận chuyển
C.  
Thu mua
D.  
Dịch vụ khách hàng
Câu 3: ? điểm
Hiệu ứng "Cái roi da" (Bullwhip Effect) xảy ra khi:
A.  
Tồn kho giảm mạnh do nhu cầu thực tế tăng
B.  
Dự đoán nhu cầu sai lệch và thông tin bị bóp méo qua các khâu
C.  
Vận chuyển chậm trễ do thiên tai
D.  
Nguyên liệu thô không đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng
Câu 4: ? điểm
Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả của hiệu ứng "Cái roi da"?
A.  
Tăng hàng tồn kho
B.  
Tăng lãng phí
C.  
Giảm nhu cầu thực tế
D.  
Căng thẳng quan hệ với nhà cung cấp
Câu 5: ? điểm
Yếu tố cốt lõi để kiểm soát hiệu ứng "Cái roi da" là:
A.  
Tăng lượng đặt hàng dự báo
B.  
Chia sẻ thông tin nhu cầu thực tế theo thời gian thực
C.  
Tăng sản lượng sản xuất
D.  
Giảm giá bán sản phẩm
Câu 6: ? điểm
Trong chiến lược Just-In-Time (JIT), mục tiêu chính là:
A.  
Sản xuất nhiều hơn để dự phòng rủi ro
B.  
Sản xuất đúng cái khách hàng cần, đúng thời điểm
C.  
Mở rộng mạng lưới kho bãi
D.  
Tăng số lượng đầu vào để đảm bảo sản xuất liên tục
Câu 7: ? điểm
Công ty nào sau đây được nhắc đến là phát triển hoàn thiện chiến lược Just-In-Time?
A.  
Ford
B.  
Toyota
C.  
Nike
D.  
Amazon
Câu 8: ? điểm
Một nguyên tắc quan trọng của JIT là:
A.  
Tăng sản xuất vượt nhu cầu
B.  
Bãi bỏ quy trình không tạo ra giá trị gia tăng
C.  
Lưu trữ nhiều nguyên liệu để đảm bảo sản xuất
D.  
Sản xuất tồn kho trước khi có đơn hàng
Câu 9: ? điểm
Chức năng của hệ thống SCM bao gồm tất cả TRỪ:
A.  
Mô hình hóa chuỗi cung ứng
B.  
Tối ưu hóa nguyên vật liệu
C.  
Thiết lập cơ chế quản lý kho
D.  
Tăng tồn kho dự phòng
Câu 10: ? điểm
Giá trị lớn nhất mà hệ thống SCM mang lại là:
A.  
Tăng lượng hàng hóa dự phòng
B.  
Cân bằng cung – cầu và tối ưu hóa vận hành
C.  
Tăng chi phí lưu kho
D.  
Giảm hiệu suất bán hàng
Câu 11: ? điểm
Trong chuỗi cung ứng, bộ phận vận chuyển đảm nhiệm:
A.  
Tìm kiếm nguyên liệu thô
B.  
Chuyển thành phẩm đến nhà phân phối
C.  
Chế biến nguyên liệu thành sản phẩm
D.  
Bán hàng cho khách cuối cùng
Câu 12: ? điểm
Hệ thống bổ sung hàng hóa Just-In-Time nhằm mục tiêu:
A.  
Dự trữ nhiều hàng tồn kho
B.  
Đáp ứng kịp thời nhu cầu thực tế với lượng tồn kho tối thiểu
C.  
Tăng lượng hàng lưu kho dự phòng
D.  
Giảm tốc độ giao hàng
Câu 13: ? điểm
Một chức năng KHÔNG thuộc hệ thống SCM là:
A.  
Quản lý tồn kho
B.  
Lên kế hoạch sản xuất
C.  
Xác định cơ chế vận chuyển
D.  
Phân tích thị trường tài chính
Câu 14: ? điểm
Giá trị cốt lõi mà SCM mang lại cho doanh nghiệp là:
A.  
Tăng chi phí vận hành
B.  
Giảm chi phí lưu kho và tối ưu vận hành
C.  
Tăng lượng hàng hóa dự phòng
D.  
Tăng giá thành sản phẩm
Câu 15: ? điểm
Một yếu tố gây ra hiệu ứng "Cái roi da" là:
A.  
Khách hàng thay đổi thói quen mua hàng đột ngột
B.  
Sản xuất quá nhanh
C.  
Nhà cung cấp giao hàng đúng hạn
D.  
Chi phí vận chuyển giảm mạnh
Câu 16: ? điểm
"Bullwhip Effect" dẫn đến hậu quả gì trong hoạt động bán lẻ?
A.  
Cung vượt cầu
B.  
Cầu vượt cung
C.  
Tăng doanh số bán hàng
D.  
Giảm chi phí lưu kho
Câu 17: ? điểm
Một trong các cách để giảm thiểu hiệu ứng "Cái roi da" là:
A.  
Rút ngắn chu kỳ sản xuất
B.  
Tăng dự báo sản lượng hàng tháng
C.  
Chia sẻ dữ liệu nhu cầu giữa các bên liên quan
D.  
Tăng tồn kho tại nhà bán lẻ
Câu 18: ? điểm
Vendor Managed Inventory (VMI) nghĩa là:
A.  
Nhà phân phối chủ động kiểm soát hàng tồn
B.  
Nhà cung cấp chịu trách nhiệm quản lý tồn kho cho khách hàng
C.  
Khách hàng tự kiểm soát tồn kho của mình
D.  
Doanh nghiệp thuê ngoài dịch vụ quản lý kho
Câu 19: ? điểm
Vai trò chính của hệ thống SCM trong quản lý vận chuyển là:
A.  
Giảm chất lượng sản phẩm giao nhận
B.  
Lên kế hoạch vận chuyển tối ưu
C.  
Tăng chi phí giao nhận để đáp ứng nhanh
D.  
Mở rộng mạng lưới phân phối không giới hạn
Câu 20: ? điểm
Chiến lược nào dưới đây phù hợp nhất với hệ thống Just-In-Time?
A.  
Tồn kho cao để phòng rủi ro
B.  
Sản xuất dư thừa để đón đầu nhu cầu
C.  
Sản xuất đúng nhu cầu thực, tránh tồn kho
D.  
Mua nguyên liệu số lượng lớn theo quý
Câu 21: ? điểm
Một trong những hậu quả của hiệu ứng "Cái roi da" là:
A.  
Tăng tốc độ giao hàng
B.  
Dư thừa hàng tồn kho và chi phí lưu kho cao
C.  
Tăng chính xác trong dự đoán nhu cầu
D.  
Giảm số lượng đơn hàng
Câu 22: ? điểm
Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu hiệu ứng "Cái roi da"?
A.  
Dự báo nhu cầu dài hạn hơn
B.  
Chia sẻ thông tin thực tế theo thời gian thực giữa các đối tác
C.  
Tăng lượng dự trữ ở mỗi cấp độ
D.  
Tăng khoảng thời gian giữa các lô đặt hàng
Câu 23: ? điểm
Chuỗi cung ứng bắt đầu từ:
A.  
Giai đoạn vận chuyển
B.  
Thu mua nguyên liệu thô
C.  
Hoàn thiện sản phẩm cuối cùng
D.  
Tiếp thị sản phẩm
Câu 24: ? điểm
Trong chuỗi cung ứng của Nike, hoạt động "dịch vụ" chủ yếu liên quan đến:
A.  
Sản xuất giày thể thao
B.  
Quản lý dịch vụ khách hàng
C.  
Giao nhận nguyên vật liệu
D.  
Mở rộng thị trường quốc tế
Câu 25: ? điểm
Một nguyên lý quan trọng trong mô hình JIT là:
A.  
Sản xuất trước theo dự báo dài hạn
B.  
Sản xuất theo đơn đặt hàng thực tế, không dư thừa
C.  
Tăng kho lưu trữ nguyên vật liệu
D.  
Tối ưu hóa chi phí quảng cáo
Câu 26: ? điểm
Thời kỳ đầu, chiến lược sản xuất JIT được sơ khai bởi công ty nào?
A.  
Toyota
B.  
Amazon
C.  
Ford
D.  
IBM
Câu 27: ? điểm
Mục tiêu cuối cùng của chiến lược "Just-In-Time" là:
A.  
Tăng doanh thu bán lẻ
B.  
Giảm chi phí và tồn kho không cần thiết
C.  
Mở rộng số lượng sản phẩm dự trữ
D.  
Tăng lượng sản xuất hàng hóa vượt nhu cầu
Câu 28: ? điểm
Một chức năng quan trọng của hệ thống SCM là:
A.  
Dự báo tăng trưởng GDP
B.  
Lập kế hoạch cung – cầu
C.  
Xây dựng chiến dịch truyền thông
D.  
Tuyển dụng nhân sự vận hành
Câu 29: ? điểm
Đâu là một cách giúp kiểm soát hiệu ứng "Cái roi da" trong chuỗi cung ứng?
A.  
Sản xuất hàng loạt để phòng ngừa
B.  
Đặt hàng theo nhu cầu thực tế thay vì dự báo
C.  
Tăng thời gian giao hàng
D.  
Tăng chi phí vận chuyển
Câu 30: ? điểm
Một lý do khiến thông tin nhu cầu trong chuỗi cung ứng bị bóp méo là:
A.  
Chia sẻ thông tin không kịp thời và thiếu chính xác
B.  
Sản phẩm kém chất lượng
C.  
Đối thủ giảm giá đột ngột
D.  
Thị trường tiêu thụ giảm mạnh
Câu 31: ? điểm
SCM hỗ trợ doanh nghiệp đẩy nhanh tiến độ gì?
A.  
Quảng cáo
B.  
Ra thị trường sản phẩm mới
C.  
Mở rộng mạng lưới tài chính
D.  
Tuyển dụng nhân sự cấp cao
Câu 32: ? điểm
Một yếu tố cần thiết để SCM hoạt động hiệu quả là:
A.  
Dự đoán xu hướng thị trường chính xác 5 năm
B.  
Sử dụng thông tin theo thời gian thực
C.  
Giảm mức độ chia sẻ dữ liệu giữa các bên
D.  
Tăng lượng hàng hóa trữ kho
Câu 33: ? điểm
Việc chuyển từ dự báo sang đặt hàng theo nhu cầu thực giúp:
A.  
Tăng lượng tồn kho
B.  
Giảm sai lệch cung cầu
C.  
Giảm hiệu suất bán hàng
D.  
Tăng chi phí lưu kho
Câu 34: ? điểm
Một hệ thống SCM tối ưu có thể giúp:
A.  
Tăng chi phí đầu tư
B.  
Cân bằng hiệu quả giữa cung và cầu
C.  
Giảm mức độ chia sẻ thông tin
D.  
Giảm khả năng phản ứng thị trường
Câu 35: ? điểm
Trong mô hình Just-In-Time, quy trình không tạo ra giá trị gia tăng sẽ:
A.  
Được duy trì để đảm bảo an toàn
B.  
Bị bãi bỏ
C.  
Tăng cường đầu tư
D.  
Được nhân rộng
Câu 36: ? điểm
Một trong những nguyên tắc cơ bản nhất của Just-In-Time là:
A.  
Sản xuất càng nhiều càng tốt
B.  
Chỉ sản xuất khi có yêu cầu thực tế
C.  
Tăng dự báo dài hạn
D.  
Duy trì tồn kho an toàn cao
Câu 37: ? điểm
Real-time Information Sharing trong SCM có vai trò gì?
A.  
Tăng độ trễ thông tin giữa các khâu
B.  
Cải thiện tính minh bạch và phản ứng nhanh trong chuỗi cung ứng
C.  
Giảm năng lực vận hành
D.  
Tăng khối lượng sản xuất tồn kho
Câu 38: ? điểm
Hiện tượng nhu cầu thực tế nhỏ nhưng đơn hàng từ nhà bán lẻ lại lớn gây ra bởi:
A.  
Sai lệch do hiệu ứng "Cái roi da"
B.  
Quản lý kho hiệu quả
C.  
Tăng cường chia sẻ dữ liệu
D.  
Ứng dụng Just-In-Time thành công
Câu 39: ? điểm
Lợi ích lớn nhất khi kiểm soát hiệu quả chuỗi cung ứng là:
A.  
Giảm thời gian vận chuyển
B.  
Cân bằng tốt giữa chi phí và chất lượng dịch vụ
C.  
Tăng lượng hàng tồn kho
D.  
Mở rộng hệ thống kho bãi
Câu 40: ? điểm
Một mục tiêu của hệ thống SCM là:
A.  
Tăng lượng dự báo bán hàng dài hạn
B.  
Thiết lập cơ chế tồn kho hợp lý
C.  
Giảm số lượng đối tác logistics
D.  
Tăng lượng nguyên liệu đầu vào
Câu 41: ? điểm
Việc giảm lượng tồn kho trong SCM mang lại hệ quả nào?
A.  
Tăng chi phí lưu kho
B.  
Giảm vốn bị đọng
C.  
Tăng nguy cơ thiếu hàng
D.  
Giảm hiệu suất bán hàng
Câu 42: ? điểm
Mô hình hóa chuỗi cung ứng trong SCM nhằm:
A.  
Tăng chi phí vận chuyển
B.  
Tối ưu hóa vận hành và ra quyết định tốt hơn
C.  
Tăng thời gian giao hàng
D.  
Tăng tồn kho dự phòng
Câu 43: ? điểm
Một đặc điểm của Just-In-Time là gì?
A.  
Dự trữ số lượng lớn nguyên liệu
B.  
Sản xuất vừa đủ để đáp ứng nhu cầu
C.  
Tăng chi phí vận chuyển
D.  
Bán phá giá sản phẩm
Câu 44: ? điểm
Hệ thống chia sẻ thông tin theo thời gian thực sẽ giúp chuỗi cung ứng:
A.  
Giảm sự minh bạch
B.  
Phản ứng nhanh và giảm sai lệch cung cầu
C.  
Tăng lỗi giao nhận
D.  
Mất kiểm soát đối tác
Câu 45: ? điểm
Đâu là lợi ích trực tiếp từ việc giảm thiểu tồn kho trong SCM?
A.  
Giảm hiệu suất bán hàng
B.  
Giảm chi phí lưu trữ và vận hành
C.  
Tăng rủi ro sản xuất
D.  
Giảm tốc độ giao hàng
Câu 46: ? điểm
"Supply Chain Partnerships" đề cập đến:
A.  
Tăng cạnh tranh giữa các nhà cung cấp
B.  
Xây dựng mối quan hệ chiến lược giữa doanh nghiệp và đối tác
C.  
Giảm hợp tác giữa nhà cung cấp và doanh nghiệp
D.  
Ngừng chia sẻ dữ liệu vận hành
Câu 47: ? điểm
Một hệ thống SCM thành công sẽ giúp doanh nghiệp:
A.  
Tăng chi phí lưu kho
B.  
Phản ứng linh hoạt hơn với biến động nhu cầu
C.  
Giảm tính cạnh tranh
D.  
Tăng số lượng hàng lưu trữ
Câu 48: ? điểm
Hậu quả chính khi không kiểm soát hiệu quả chuỗi cung ứng là:
A.  
Tăng doanh thu
B.  
Giảm tồn kho
C.  
Lãng phí tài nguyên và tăng chi phí
D.  
Tăng độ chính xác thông tin
Câu 49: ? điểm
Hệ thống bổ sung hàng hóa theo Just-In-Time nhằm:
A.  
Duy trì tồn kho dự phòng cao
B.  
Cung cấp đúng sản phẩm, đúng thời điểm cần thiết
C.  
Sản xuất dư thừa để dự trữ
D.  
Chờ đặt hàng lâu hơn
Câu 50: ? điểm
Khi hiệu ứng "Cái roi da" xuất hiện mạnh, doanh nghiệp sẽ đối mặt với:
A.  
Tăng độ chính xác trong cung ứng
B.  
Khó khăn trong lập kế hoạch sản xuất và tồn kho
C.  
Giảm lãng phí nguyên liệu
D.  
Tăng tốc độ luân chuyển hàng hóa

Đề thi tương tự

TRẮC NGHIỆM TỔNG HỢP KIẾN THỨC CHƯƠNG 5 HTTQL TRƯỜNG HCE

1 mã đề 75 câu hỏi 1 giờ 45 phút

376,148 xem28,934 thi

TRẮC NGHIỆM KIẾN THỨC CHƯƠNG 3 – HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ

1 mã đề 45 câu hỏi 1 giờ

376,008 xem28,921 thi

TRẮC NGHIỆM KIẾN THỨC CHƯƠNG 1 - HỆ THỐNG THÔNG TIN

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ 30 phút

376,014 xem28,924 thi

TRẮC NGHIỆM KIẾN THỨC CHƯƠNG 2 - ONLINE MIỄN PHÍ CÓ ĐÁP ÁN

1 mã đề 65 câu hỏi 1 giờ 45 phút

376,056 xem28,927 thi

TRẮC NGHIỆM KIẾN THỨC CHƯƠNG 4 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ HUẾ

1 mã đề 55 câu hỏi 1 giờ 45 phút

376,097 xem28,930 thi

TRẮC NGHIỆM TỔNG HỢP KIẾN THỨC CHƯƠNG 4 HTTTQL HCE

1 mã đề 75 câu hỏi 1 giờ 45 phút

376,112 xem28,931 thi

TRẮC NGHIỆM TỔNG HỢP CHƯƠNG 2 - ÔN TẬP KIẾN THỨC HIỆU QUẢ

1 mã đề 75 câu hỏi 1 giờ 45 phút

376,067 xem28,928 thi