thumbnail

TRẮC NGHIỆM KIẾN THỨC CHƯƠNG 4 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ HUẾ

Cùng ôn tập và kiểm tra kiến thức với bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 4, có đáp án chi tiết. Nội dung bám sát trọng tâm lý thuyết, giúp bạn củng cố kỹ năng, hiểu sâu bản chất và chuẩn bị vững vàng cho các kỳ thi. Đáp án đi kèm sẽ giúp bạn tự đánh giá và bổ sung kịp thời những phần kiến thức còn thiếu. Thích hợp cho sinh viên, học viên tự học và ôn tập nhanh.

Từ khoá: trắc nghiệm chương 4ôn tập chương 4kiểm tra kiến thức chương 4câu hỏi trắc nghiệm có đáp ánluyện thi chương 4bài tập chương 4trắc nghiệm chương 4 có đáp áncâu hỏi lý thuyết chương 4học nhanh chương 4

Số câu hỏi: 55 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ 45 phút

376,096 lượt xem 28,930 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Câu 1: ? điểm
Trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay, doanh nghiệp nào sau đây được xem là "First Mover" với sáng kiến thuật toán tìm kiếm?
A.  
Amazon
B.  
Google
C.  
Walmart
D.  
Toyota
Câu 2: ? điểm
Theo mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, nguy cơ từ đối thủ tiềm ẩn thường phụ thuộc vào yếu tố nào?
A.  
Số lượng khách hàng trung thành
B.  
Rào cản gia nhập ngành
C.  
Mức độ đổi mới sản phẩm
D.  
Khả năng thay thế sản phẩm
Câu 3: ? điểm
Trong chiến lược cạnh tranh, "Low-cost leadership" chủ yếu nhằm:
A.  
Giảm chi phí vận hành để hạ giá bán
B.  
Sáng tạo sản phẩm mới
C.  
Tăng mức chi tiêu cho quảng cáo
D.  
Xây dựng thương hiệu cao cấp
Câu 4: ? điểm
Yếu tố nào KHÔNG phải là một phần trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter?
A.  
Ganh đua đối thủ hiện hữu
B.  
Đối thủ tiềm ẩn
C.  
Đe dọa từ nhà phân phối
D.  
Sản phẩm thay thế
Câu 5: ? điểm
Theo chương 4, trong mô hình phân tích Vinamilk, áp lực từ khách hàng được đánh giá như thế nào?
A.  
Cao
B.  
Thấp
C.  
Trung bình
D.  
Không đáng kể
Câu 6: ? điểm
Trong chiến lược "Product Differentiation", mục tiêu chính của doanh nghiệp là:
A.  
Tăng sản lượng sản xuất
B.  
Tạo ra sự khác biệt và nâng cao trải nghiệm khách hàng
C.  
Giảm giá bán để cạnh tranh
D.  
Thắt chặt chi phí quảng cáo
Câu 7: ? điểm
Trong chiến lược tập trung vào phân khúc thị trường (Focus on market niche), vai trò của HTTT là gì?
A.  
Tự động hóa quy trình sản xuất
B.  
Phân tích hành vi khách hàng để tùy chỉnh chiến lược
C.  
Hạ giá thành sản phẩm đại trà
D.  
Tăng lượng khách hàng không phân loại
Câu 8: ? điểm
Sản phẩm thay thế cho điện thoại truyền thống là gì theo ví dụ chương 4?
A.  
Điện thoại Internet
B.  
Máy nhắn tin
C.  
Máy fax
D.  
Dịch vụ thư tay
Câu 9: ? điểm
Trong mô hình Porter, "năng lực mặc cả của nhà cung cấp" ảnh hưởng đến doanh nghiệp như thế nào?
A.  
Ổn định giá cả đầu vào
B.  
Tăng rủi ro chi phí nguyên liệu và chất lượng sản phẩm
C.  
Giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu
D.  
Không ảnh hưởng đáng kể
Câu 10: ? điểm
Đối với doanh nghiệp như Vinamilk, áp lực từ sản phẩm thay thế được đánh giá là:
A.  
Rất cao
B.  
Cao
C.  
Thấp
D.  
Không có
Câu 11: ? điểm
Một đặc điểm quan trọng của doanh nghiệp mà nhà quản lý cần biết để xây dựng HTTT là gì?
A.  
Quy mô dân số
B.  
Quy mô tổ chức và cấu trúc vận hành
C.  
Diện tích kho hàng
D.  
Số lượng cổ đông
Câu 12: ? điểm
First Mover trong công nghệ thường có lợi thế gì?
A.  
Tiết kiệm chi phí nghiên cứu
B.  
Xây dựng thương hiệu sớm và kiểm soát thị trường
C.  
Tận dụng sai lầm của đối thủ
D.  
Chi phí marketing thấp
Câu 13: ? điểm
Công nghệ nào giúp tạo bước ngoặt trong việc bán nhạc số?
A.  
CD Player
B.  
iTunes
C.  
Radio FM
D.  
Tivi cáp
Câu 14: ? điểm
Đặc điểm chính của Fast Follower là:
A.  
Phát minh công nghệ mới
B.  
Triển khai nhanh công nghệ sau First Mover
C.  
Không áp dụng công nghệ
D.  
Bảo thủ với thay đổi công nghệ
Câu 15: ? điểm
Trong mô hình Porter, sản phẩm thay thế tác động mạnh nhất khi:
A.  
Giá rẻ hơn và chất lượng tương đương
B.  
Khó sản xuất đại trà
C.  
Không thể tiếp cận dễ dàng
D.  
Khách hàng trung thành tuyệt đối
Câu 16: ? điểm
Sản phẩm nào dưới đây là sản phẩm thay thế cho điện?
A.  
Dầu hỏa
B.  
Điện gió, điện mặt trời
C.  
Than đá
D.  
Năng lượng nước
Câu 17: ? điểm
Trong mô hình 5 áp lực, "Traditional competitors" mô tả mối quan hệ cạnh tranh nào?
A.  
Với nhà cung cấp
B.  
Với khách hàng
C.  
Với đối thủ hiện hữu
D.  
Với đối thủ tiềm ẩn
Câu 18: ? điểm
Yếu tố nào khiến sản phẩm thay thế gây áp lực lớn hơn lên doanh nghiệp?
A.  
Chi phí sản xuất cao
B.  
Giá thấp và dễ tiếp cận
C.  
Khó tiếp thị ra thị trường
D.  
Khó bảo hành bảo trì
Câu 19: ? điểm
Ví dụ điển hình của chiến lược "Focus on market niche" là:
A.  
Amazon
B.  
Hilton Hotels
C.  
Toyota
D.  
Walmart
Câu 20: ? điểm
Sự cạnh tranh giữa các đối thủ trong cùng ngành thường dẫn đến hệ quả gì?
A.  
Giảm sáng tạo sản phẩm
B.  
Tăng giá bán sản phẩm
C.  
Đẩy mạnh cải tiến sản phẩm và dịch vụ
D.  
Giảm nhu cầu thị trường
Câu 21: ? điểm
Tại sao các nhà cung cấp có quyền lực cao gây khó khăn cho doanh nghiệp?
A.  
Tăng giá đầu vào và hạn chế sự lựa chọn
B.  
Cung cấp sản phẩm lỗi
C.  
Tăng giá sản phẩm bán ra
D.  
Làm suy yếu thương hiệu
Câu 22: ? điểm
Trong chiến lược "Strengthen supplier intimacy", doanh nghiệp cần:
A.  
Gia tăng tương tác và quan hệ hợp tác chặt chẽ với nhà cung cấp
B.  
Giảm chi phí đầu vào bất chấp hậu quả
C.  
Chuyển hết đơn hàng cho đối thủ
D.  
Ngừng mua sản phẩm từ nhà cung cấp hiện tại
Câu 23: ? điểm
Đặc điểm nào sau đây đúng về thị trường có rào cản gia nhập thấp?
A.  
Cạnh tranh ổn định
B.  
Nhiều đối thủ mới dễ dàng tham gia
C.  
Yêu cầu đầu tư công nghệ rất cao
D.  
Khó có sự đổi mới sản phẩm
Câu 24: ? điểm
Trong bối cảnh cạnh tranh, iPod đại diện cho chiến lược nào?
A.  
Low-cost leadership
B.  
Product differentiation
C.  
Focus on market niche
D.  
Strengthen supplier intimacy
Câu 25: ? điểm
Một thách thức chính khi khách hàng có năng lực mặc cả cao là:
A.  
Khó giữ chân khách hàng trung thành
B.  
Tăng chi phí vận hành
C.  
Tăng chi phí quảng cáo
D.  
Khó khăn trong tuyển dụng nhân sự
Câu 26: ? điểm
First mover thường gặp rủi ro nào?
A.  
Dễ bị sao chép công nghệ bởi fast followers
B.  
Không thu hút khách hàng
C.  
Chi phí marketing thấp
D.  
Lợi nhuận cao ngay lập tức
Câu 27: ? điểm
Yếu tố nào KHÔNG nằm trong chiến lược tăng tính cạnh tranh bằng HTTT?
A.  
Low-cost leadership
B.  
Product differentiation
C.  
Increase employee turnover
D.  
Strengthen customer intimacy
Câu 28: ? điểm
Lý do chính khiến Internet làm gia tăng năng lực mặc cả của khách hàng là:
A.  
Giảm chi phí vận chuyển
B.  
Làm giá cả minh bạch và dễ so sánh
C.  
Làm tăng giá nguyên liệu đầu vào
D.  
Tăng chi phí logistics
Câu 29: ? điểm
Một doanh nghiệp có thể duy trì lợi thế cạnh tranh lâu dài bằng cách nào?
A.  
Không thay đổi mô hình kinh doanh
B.  
Liên tục đổi mới và ứng dụng HTTT
C.  
Cắt giảm chi phí marketing
D.  
Giảm chất lượng sản phẩm để tiết kiệm chi phí
Câu 30: ? điểm
Việc Amazon sử dụng hệ thống gợi ý sản phẩm là ví dụ của chiến lược:
A.  
Product differentiation
B.  
Focus on niche
C.  
Strengthen customer intimacy
D.  
Low-cost leadership
Câu 31: ? điểm
Ứng dụng HTTT vào phân tích hành vi khách hàng giúp doanh nghiệp:
A.  
Tăng giá bán hàng loạt
B.  
Tùy chỉnh sản phẩm/dịch vụ cho từng nhóm đối tượng
C.  
Giảm chi phí nghiên cứu sản phẩm
D.  
Cắt giảm nhân sự chăm sóc khách hàng
Câu 32: ? điểm
Theo mô hình Porter, áp lực lớn từ nhà cung cấp sẽ khiến doanh nghiệp phải:
A.  
Tăng giá bán sản phẩm
B.  
Giảm giá bán sản phẩm
C.  
Tăng chi phí marketing
D.  
Giảm chi phí vận hành
Câu 33: ? điểm
Khi giá sản phẩm thay thế rẻ hơn và chất lượng tương đương, khách hàng sẽ:
A.  
Giữ trung thành với sản phẩm cũ
B.  
Có xu hướng chuyển đổi
C.  
Tăng lòng trung thành
D.  
Giảm nhu cầu mua sắm
Câu 34: ? điểm
Việc ứng dụng HTTT trong việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng giúp:
A.  
Tăng chi phí quản lý
B.  
Giảm thời gian giao hàng và chi phí lưu kho
C.  
Tăng số lượng trung gian vận chuyển
D.  
Tăng thời gian tồn kho
Câu 35: ? điểm
Cạnh tranh với đối thủ hiện hữu trong ngành chủ yếu dẫn đến:
A.  
Đẩy mạnh đổi mới sản phẩm
B.  
Đóng cửa ngành
C.  
Cắt giảm chi phí vận hành
D.  
Giảm nhu cầu khách hàng
Câu 36: ? điểm
Lợi thế nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc gắn kết nhà cung cấp?
A.  
Giảm thiểu rủi ro gián đoạn nguồn cung
B.  
Tăng sự trung thành từ nhà cung cấp
C.  
Tăng chi phí mua nguyên liệu
D.  
Tăng khả năng đàm phán giá tốt hơn
Câu 37: ? điểm
Công nghệ máy tính cá nhân (PC) đại diện cho loại công nghệ nào?
A.  
Công nghệ cải tiến sản phẩm hiện hữu
B.  
Công nghệ đột phá thay đổi ngành nghề
C.  
Công nghệ tiết kiệm chi phí vận hành
D.  
Công nghệ thay thế lao động
Câu 38: ? điểm
Lợi ích trực tiếp của việc áp dụng HTTT trong chiến lược low-cost leadership là gì?
A.  
Giảm thời gian phát triển sản phẩm
B.  
Cắt giảm chi phí vận hành hiệu quả
C.  
Tăng chất lượng dịch vụ khách hàng
D.  
Mở rộng thị trường quốc tế
Câu 39: ? điểm
Tại sao ngành sữa có rào cản gia nhập cao?
A.  
Vốn đầu tư thấp
B.  
Yêu cầu uy tín thương hiệu và quy trình sản xuất nghiêm ngặt
C.  
Thị trường dễ thâm nhập
D.  
Không cần tiêu chuẩn an toàn
Câu 40: ? điểm
Một ưu thế lớn của fast followers so với first movers là:
A.  
Chủ động sáng tạo công nghệ
B.  
Tận dụng bài học kinh nghiệm để giảm rủi ro
C.  
Ít cần vốn đầu tư
D.  
Dễ dàng độc quyền thị trường
Câu 41: ? điểm
Trong chiến lược tạo sự khác biệt sản phẩm, vai trò chính của HTTT là:
A.  
Giảm chi phí nhân sự
B.  
Hỗ trợ phát triển sản phẩm/dịch vụ sáng tạo
C.  
Tăng số lượng sản phẩm đại trà
D.  
Cắt giảm ngân sách quảng cáo
Câu 42: ? điểm
Một trong những đặc điểm của khách hàng thời đại Internet là:
A.  
Khó tiếp cận thông tin sản phẩm
B.  
Dễ bị ảnh hưởng bởi truyền thông truyền thống
C.  
Giá cả sản phẩm dễ dàng được so sánh
D.  
Tập trung mua hàng tại siêu thị
Câu 43: ? điểm
Trong mô hình Porter, "thay thế sản phẩm" ảnh hưởng mạnh khi:
A.  
Khó tìm sản phẩm thay thế
B.  
Giá sản phẩm thay thế cao
C.  
Sản phẩm thay thế giá rẻ và tiện lợi
D.  
Thị trường sản phẩm bão hòa
Câu 44: ? điểm
Việc phân tích đối thủ tiềm ẩn trong ngành giúp doanh nghiệp:
A.  
Giảm chi phí sản xuất
B.  
Đánh giá mức độ đe dọa từ các công ty mới gia nhập
C.  
Tăng giá thành sản phẩm
D.  
Giảm nhu cầu đầu tư vào HTTT
Câu 45: ? điểm
Một hệ thống thông tin hiệu quả giúp doanh nghiệp đạt mục tiêu nào?
A.  
Giảm đổi mới sản phẩm
B.  
Cắt giảm marketing
C.  
Cải thiện tốc độ ra quyết định và vận hành
D.  
Hạn chế khả năng phân tích dữ liệu
Câu 46: ? điểm
Tác động tiêu cực của việc thiếu rào cản gia nhập ngành là:
A.  
Doanh nghiệp dễ dàng độc quyền
B.  
Doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều đối thủ mới
C.  
Tăng chi phí vận hành
D.  
Giảm sự thay đổi công nghệ
Câu 47: ? điểm
Trong ngành có nhiều sản phẩm thay thế tốt, doanh nghiệp nên tập trung vào chiến lược nào?
A.  
Tăng giá bán
B.  
Product differentiation
C.  
Low-cost leadership
D.  
Cắt giảm chi phí quảng cáo
Câu 48: ? điểm
Một hệ thống HTTT tập trung vào khách hàng sẽ giúp:
A.  
Tăng sự trung thành của khách hàng
B.  
Tăng chi phí vận hành
C.  
Giảm doanh thu
D.  
Tăng thời gian giao hàng
Câu 49: ? điểm
Yếu tố nào sau đây làm tăng năng lực mặc cả của nhà cung cấp?
A.  
Ít nhà cung cấp trên thị trường
B.  
Nhiều lựa chọn thay thế
C.  
Giá thành sản phẩm giảm mạnh
D.  
Cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp
Câu 50: ? điểm
Vai trò của Internet trong mô hình cạnh tranh Porter là:
A.  
Giảm nguy cơ đối thủ mới gia nhập
B.  
Làm giá cả và sản phẩm trở nên minh bạch hơn
C.  
Làm giảm nhu cầu tiêu dùng
D.  
Tăng chi phí marketing
Câu 51: ? điểm
Lợi ích chính của việc ứng dụng HTTT vào chuỗi cung ứng là:
A.  
Giảm tốc độ giao hàng
B.  
Tăng tồn kho
C.  
Tăng hiệu quả vận chuyển và tồn kho
D.  
Giảm minh bạch trong quản lý
Câu 52: ? điểm
Ví dụ nào sau đây phù hợp với chiến lược giảm chi phí vận hành nhờ HTTT?
A.  
Walmart sử dụng HTTT để quản lý kho hàng và nhu cầu
B.  
Amazon đầu tư AI đề xuất sản phẩm
C.  
Hilton Hotels phân tích hành vi khách hàng
D.  
Nike sáng tạo sản phẩm tùy chỉnh
Câu 53: ? điểm
Yếu tố nào KHÔNG thuộc chiến lược Product Differentiation?
A.  
Tăng sự độc đáo của sản phẩm
B.  
Cải thiện trải nghiệm khách hàng
C.  
Tập trung hoàn toàn vào giảm giá bán
D.  
Đổi mới công nghệ sản phẩm
Câu 54: ? điểm
Một rủi ro của doanh nghiệp First Mover là:
A.  
Khả năng kiểm soát thị trường cao
B.  
Dễ bị đối thủ sao chép và vượt mặt
C.  
Dễ dàng duy trì lợi thế cạnh tranh
D.  
Độc quyền về công nghệ mãi mãi
Câu 55: ? điểm
Công nghệ nào là ví dụ điển hình cho sự thay thế sản phẩm CD truyền thống?
A.  
TV cáp
B.  
iTunes, Spotify
C.  
USB Drive
D.  
Radio AM

Đề thi tương tự

TRẮC NGHIỆM TỔNG HỢP KIẾN THỨC CHƯƠNG 4 HTTTQL HCE

1 mã đề 75 câu hỏi 1 giờ 45 phút

376,111 xem28,931 thi

TRẮC NGHIỆM KIẾN THỨC CHƯƠNG 3 – HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ

1 mã đề 45 câu hỏi 1 giờ

376,008 xem28,921 thi

TRẮC NGHIỆM KIẾN THỨC CHƯƠNG 1 - HỆ THỐNG THÔNG TIN

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ 30 phút

376,014 xem28,924 thi

TRẮC NGHIỆM KIẾN THỨC CHƯƠNG 2 - ONLINE MIỄN PHÍ CÓ ĐÁP ÁN

1 mã đề 65 câu hỏi 1 giờ 45 phút

376,055 xem28,927 thi

TRẮC NGHIỆM TỔNG HỢP KIẾN THỨC CHƯƠNG 5 HTTQL TRƯỜNG HCE

1 mã đề 75 câu hỏi 1 giờ 45 phút

376,147 xem28,934 thi

TRẮC NGHIỆM TỔNG HỢP CHƯƠNG 2 - ÔN TẬP KIẾN THỨC HIỆU QUẢ

1 mã đề 75 câu hỏi 1 giờ 45 phút

376,067 xem28,928 thi