thumbnail

Câu hỏi trắc nghiệm về Trọng âm Tiếng Anh

Ôn tập và kiểm tra kiến thức của bạn về trọng âm trong Tiếng Anh qua bộ câu hỏi trắc nghiệm đa dạng. Bộ đề bao gồm các câu hỏi giúp bạn nhận diện và nắm vững cách đặt trọng âm chính xác trong các từ vựng Tiếng Anh, phù hợp cho người học ở mọi cấp độ. Luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng phát âm và ngữ điệu, giúp giao tiếp tự tin và chuẩn xác hơn.

Số câu hỏi: 130 câuSố mã đề: 6 đềThời gian: 1 giờ

84,795 lượt xem 6,513 lượt làm bài


Chọn mã đề:


Bạn chưa làm Mã đề 1!!!

 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 0.4 điểm
Which word has a different stress?
A.  
darkness
B.  
sister
C.  
market
D.  
remark
Câu 2: 0.4 điểm
Which word has a different stress?
A.  
begin
B.  
comfort
C.  
apply
D.  
suggest
Câu 3: 0.4 điểm
Which word has a different stress?
A.  
direct
B.  
idea
C.  
suppose
D.  
figure
Câu 4: 0.4 điểm
Which word has a different stress?
A.  
revise
B.  
amount
C.  
village
D.  
desire
Câu 5: 0.4 điểm
Which word has a different stress?
A.  
standard
B.  
happen
C.  
handsome
D.  
destroy
Câu 6: 0.4 điểm
Which word has a different stress?
A.  
provide
B.  
product
C.  
promote
D.  
profess
Câu 7: 0.4 điểm
Which word has a different stress?
A.  
consist
B.  
carry
C.  
remove
D.  
protect
Câu 8: 0.4 điểm
Which word has a different stress?
A.  
provide
B.  
listen
C.  
repeat
D.  
collect
Câu 9: 0.4 điểm
Which word has a different stress?
A.  
study
B.  
delete
C.  
reward
D.  
survive
Câu 10: 0.4 điểm
Which word has a different stress?
A.  
connect
B.  
travel
C.  
deny
D.  
return
Câu 11: 0.4 điểm
Which word has a different stress?
A.  
impress
B.  
favor
C.  
occur
D.  
police
Câu 12: 0.4 điểm
Which word has a different stress?
A.  
regret
B.  
selfish
C.  
purpose
D.  
preface
Câu 13: 0.4 điểm
Which word has a different stress?
A.  
govern
B.  
cover
C.  
perform
D.  
father
Câu 14: 0.4 điểm
Which word has a different stress?
A.  
writer
B.  
teacher
C.  
builder
D.  
career
Câu 15: 0.4 điểm
Which word has a different stress?
A.  
morning
B.  
college
C.  
arrive
D.  
famous
Câu 16: 0.4 điểm
Which word has a different stress?
A.  
contain
B.  
express
C.  
carbon
D.  
obey
Câu 17: 0.4 điểm
Which word has a different stress?
A.  
study
B.  
knowledge
C.  
precise
D.  
message
Câu 18: 0.4 điểm
Which word has a different stress?
A.  
private
B.  
provide
C.  
arrange
D.  
advise
Câu 19: 0.4 điểm
Which word has a different stress?
A.  
devote
B.  
compose
C.  
purchase
D.  
advise
Câu 20: 0.4 điểm
Which word has a different stress?
A.  
supper
B.  
support
C.  
supply
D.  
supreme
Câu 21: 0.4 điểm
Which word has a different stress?
A.  
rescue
B.  
request
C.  
receive
D.  
repeat
Câu 22: 0.4 điểm
Which word has a different stress?
A.  
hundred
B.  
thousand
C.  
relic
D.  
relax
Câu 23: 0.4 điểm
Which word has a different stress?
A.  
award
B.  
enroll
C.  
music
D.  
below
Câu 24: 0.4 điểm
Which word has a different stress?
A.  
champion
B.  
matches
C.  
direct
D.  
famous
Câu 25: 0.4 điểm
Which word has a different stress?
A.  
abroad
B.  
active
C.  
address
D.  
attend

Đề thi tương tự

Đề Thi Trắc Nghiệm Tổng Hợp Câu Hỏi Về Thuế HUBT có đáp ánĐại học - Cao đẳng

4 mã đề 158 câu hỏi 1 giờ

85,8796,599

Câu hỏi trắc nghiệm về bệnh Động kinhĐại học - Cao đẳng

1 mã đề 16 câu hỏi 1 giờ

92,2867,094

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Về Quan Hệ Quốc Tế Online Có Đáp ÁnĐại học - Cao đẳng

4 mã đề 100 câu hỏi 1 giờ

10,925833

300 Câu Hỏi Trắc Nghiệm Về Giải Phẫu Sinh Lý (Miễn Phí, Có Đáp Án)Đại học - Cao đẳng

7 mã đề 269 câu hỏi 1 giờ

31,0832,748

Trắc Nghiệm Kế Toán - Câu Hỏi Trắc Nghiệm Về Tài Khoản 153 - Công Cụ Dụng Cụ Có Đáp ÁnĐại học - Cao đẳngKế toán, Kiểm toán

1 mã đề 15 câu hỏi 1 giờ

139,47910,724

Trắc Nghiệm Kế Toán - Câu Hỏi Trắc Nghiệm Về Tài Khoản 242 - Chi Phí Trả Trước Có Đáp ÁnĐại học - Cao đẳngKế toán, Kiểm toán

1 mã đề 15 câu hỏi 1 giờ

140,12610,774