thumbnail

Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn Toán

Thi THPTQG, Toán

Từ khoá: THPT Quốc gia, Toán

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!




Câu 1: 0.2 điểm

Cho hàm số y=f(x)=ax3+bx2+cx+dy=f\left( x \right)=a{{x}^{3}}+b{{x}^{2}}+cx+d có đồ thị như hình vẽ.

Khi đó phương trình f(f2(x))=1f\left( {{f}^{2}}\left( x \right) \right)=1 có bao nhiêu nghiệm?

A.  
7
B.  
8
C.  
5
D.  
6
Câu 2: 0.2 điểm

Rút gọn biểu thức P=a3+1.a23(a22)2+2.P=\frac{{{a}^{\sqrt{3}+1}}.{{a}^{2-\sqrt{3}}}}{{{\left( {{a}^{\sqrt{2}-2}} \right)}^{\sqrt{2}+2}}}.

A.  
a5.{{a}^{5}}.
B.  
a2.{{a}^{2}}.
C.  
a3.{{a}^{3}}.
D.  
a.a.
Câu 3: 0.2 điểm

Cho tứ diện bằng

A.  
2a3162.\frac{\sqrt{2}{{a}^{3}}}{162}.
B.  
2a3324.\frac{\sqrt{2}{{a}^{3}}}{324}.
C.  
2a381.\frac{\sqrt{2}{{a}^{3}}}{81}.
D.  
22a381.\frac{2\sqrt{2}{{a}^{3}}}{81}.
Câu 4: 0.2 điểm

Cho hình hộp bằng

A.  
V36.\frac{V}{36}.
B.  
V12.\frac{V}{12}.
C.  
V18.\frac{V}{18}.
D.  
V24.\frac{V}{24}.
Câu 5: 0.2 điểm

Biết tập nghiệm của bất phương trình bằng?

A.  
1
B.  
2
C.  
3
D.  
0
Câu 6: 0.2 điểm

Đạo hàm của hàm số y=13xy={{13}^{x}}

A.  
y=x.13x1.y'=x{{.13}^{x-1}}.
B.  
y=13x.y'={{13}^{x}}.
C.  
y=13x.ln13.y'={{13}^{x}}. \ln 13.
D.  
y=13xln13.y'=\frac{{{13}^{x}}}{\ln 13}.
Câu 7: 0.2 điểm

Cho hàm số như hình bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A.  
Hàm số
B.  
Hàm số
C.  
Hàm số
D.  
Hàm số y=f(x)x2x+2021y=f\left( x \right)-{{x}^{2}}-x+2021 không có cực trị.
Câu 8: 0.2 điểm

Một khối lăng trụ đứng tam giác có các cạnh đáy bằng 37;13;3037;13;30 và diện tích xung quanh bằng 480. Khi đó thể tích khối lăng trụ bằng?

A.  
1170
B.  
2160
C.  
360
D.  
1080
Câu 9: 0.2 điểm

Cho hàm số khi:

A.  
B.  
C.  
m3.m\ge 3.
D.  
Câu 10: 0.2 điểm

Cho khối chóp tứ giác đều bằng

A.  
a23.\frac{a\sqrt{2}}{3}.
B.  
a3.\frac{a}{3}.
C.  
a22.\frac{a\sqrt{2}}{2}.
D.  
2a23.\frac{2a\sqrt{2}}{3}.
Câu 11: 0.2 điểm

Cho hàm số y=x22x1x.y=\frac{{{x}^{2}}-2x}{1-x}. Khẳng định nào sau đây đúng?

A.  
Hàm số đó đồng biến trên R.\mathbb{R}.
B.  
Hàm số đó nghịch biến trên các khoảng
C.  
Hàm số đó nghịch biến trên R.\mathbb{R}.
D.  
Hàm số đó đồng biến trên các khoảng
Câu 12: 0.2 điểm

Cho hình nón xoay đường sinh của khối nón đó là

A.  
πa33.\pi {{a}^{3}}\sqrt{3}.
B.  
V=πa33.V=\frac{\pi {{a}^{3}}}{3}.
C.  
V=πa333.V=\frac{\pi {{a}^{3}}\sqrt{3}}{3}.
D.  
V=πa3.V=\pi {{a}^{3}}.
Câu 13: 0.2 điểm

Cho hai số thực

A.  
3
B.  
9
C.  
27
D.  
13.\frac{1}{3}.
Câu 14: 0.2 điểm

Cho tứ diện bằng

A.  
V=7a3.V=7{{a}^{3}}.
B.  
V=14a3.V=14{{a}^{3}}.
C.  
V=28a3.V=28{{a}^{3}}.
D.  
V=21a3.V=21{{a}^{3}}.
Câu 15: 0.2 điểm

Một công ty bất động sản có 50 căn hộ cho thuê. Nếu giá mỗi căn là 3.000.000 đồng/tháng thì không có phòng trống, còn nếu cứ tăng giá mỗi căn hộ thêm 200000 đồng/tháng thì sẽ có 2 căn bị bỏ trống. Hỏi công ty phải niêm yết giá bao nhiêu để doanh thu là lớn nhất.

A.  
3.400.000
B.  
3.000.000
C.  
5.000.000
D.  
4.000.000
Câu 16: 0.2 điểm

Cho khối lập phương nằm trong khối lập phương bằng

A.  
a34.\frac{{{a}^{3}}}{4}.
B.  
3a38\frac{3{{a}^{3}}}{8}
C.  
7a324\frac{7{{a}^{3}}}{24}
D.  
a33.\frac{{{a}^{3}}}{3}.
Câu 17: 0.2 điểm

Cho hàm số tại hai điểm về hai phía trục hoành?

A.  
10
B.  
11
C.  
19
D.  
9
Câu 18: 0.2 điểm

Cho cấp số cộng bằng:

A.  
26.-26.
B.  
30
C.  
33.-33.
D.  
35.-35.
Câu 19: 0.2 điểm

Cho hàm số y=f(x)y=f\left( x \right) có bảng biến thiên như sau.

Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số g(x)=12f(x)1g\left( x \right)=\frac{1}{2f\left( x \right)-1}

A.  
2
B.  
3
C.  
0
D.  
1
Câu 20: 0.2 điểm

Số đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=10000x2x2y=\frac{\sqrt{10000-{{x}^{2}}}}{x-2}

A.  
0
B.  
1
C.  
2
D.  
3
Câu 21: 0.2 điểm

Cho dãy số bằng

A.  
2020.
B.  
13.\frac{1}{3}.
C.  
3030
D.  
2
Câu 22: 0.2 điểm

Số nghiệm âm của phương trình logx23=0\log \left| {{x}^{2}}-3 \right|=0

A.  
4
B.  
1
C.  
3
D.  
2
Câu 23: 0.2 điểm

Kí hiệu bằng

A.  
10!10!
B.  
210{{2}^{10}}
C.  
A202010A_{2020}^{10}
D.  
C202010C_{2020}^{10}
Câu 24: 0.2 điểm

Cho khối trụ tròn xoay có bán kính đường tròn đáy

A.  
V=69πa3.V=69\pi {{a}^{3}}.
B.  
V=48πa3.V=48\pi {{a}^{3}}.
C.  
V=144πa3.V=144\pi {{a}^{3}}.
D.  
V=96πa3.V=96\pi {{a}^{3}}.
Câu 25: 0.2 điểm

Tập xác định của hàm số y=(x1)23y={{\left( x-1 \right)}^{\frac{2}{3}}}

A.  
D=R\{1}.D=\mathbb{R}\backslash \left\{ 1 \right\}.
B.  
D=(0;+).D=\left( 0;+\infty \right).
C.  
D=R.D=\mathbb{R}.
D.  
D=(1;+).D=\left( 1;+\infty \right).
Câu 26: 0.2 điểm

Cho hàm số y=x33x.y=\sqrt{{{x}^{3}}-3x}. Nhận định nào dưới đây là đúng?

A.  
Hàm số đồng biến trên các khoảng
B.  
Hàm số nghịch biến trên (1;1).\left( -1;1 \right).
C.  
Tập xác định của hàm số D=[3;0][3;+).D=\left[ -\sqrt{3};0 \right]\cup \left[ 3;+\infty \right).
D.  
Hàm số nghịch biến trên các khoảng
Câu 27: 0.2 điểm

Với bằng

A.  
ln7ln3.\frac{\ln 7}{\ln 3}.
B.  
ln(4a).\ln \left( 4a \right).
C.  
ln73.\ln \frac{7}{3}.
D.  
ln(7a)ln(3a).\frac{\ln \left( 7a \right)}{\ln \left( 3a \right)}.
Câu 28: 0.2 điểm

Cho hàm số bằng

A.  
3
B.  
52.5\sqrt{2}.
C.  
5
D.  
32.3\sqrt{2}.
Câu 29: 0.2 điểm

Cho hình trụ tròn xoay có diện tích thiết diện qua trục là 100a2.100{{a}^{2}}. Diện tích xung quanh của hình trụ đó là

A.  
200πa2.200\pi {{a}^{2}}.
B.  
100πa2.100\pi {{a}^{2}}.
C.  
50πa2.50\pi {{a}^{2}}.
D.  
250πa2.250\pi {{a}^{2}}.
Câu 30: 0.2 điểm

Số các số tự nhiên có ba chữ số đôi một khác nhau được lập từ các chữ số 1,2,3,4,5,61,2,3,4,5,6 bằng

A.  
120
B.  
729
C.  
20
D.  
6
Câu 31: 0.2 điểm

Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào

A.  
y=2x2+x4.y=-2{{x}^{2}}+{{x}^{4}}.
B.  
y=x32x.y={{x}^{3}}-2x.
C.  
y=2x2x4.y=2{{x}^{2}}-{{x}^{4}}.
D.  
y=x3+x2.y=-{{x}^{3}}+{{x}^{2}}.
Câu 32: 0.2 điểm

Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?

A.  
y=(12)x.y=-{{\left( \frac{1}{2} \right)}^{x}}.
B.  
y=2x.y=-{{2}^{x}}.
C.  
y=2x.y={{2}^{x}}.
D.  
y=(12)x.y={{\left( \frac{1}{2} \right)}^{x}}.
Câu 33: 0.2 điểm

Trong không gian chỉ có 5 loại khối đa diện đều như hình vẽ

Mệnh đề nào sau đây đúng?

A.  
Khối tứ diện đều và khối bát diện đều là các khối có 1 tâm đối xứng.
B.  
Khối bát diện đều và khối lập phương có cùng số cạnh.
C.  
Cả năm khối đa diện đều đều có số mặt chia hết cho 4.
D.  
Khối hai mươi mặt đều và khối mười hai mặt đều thì có cùng số đỉnh.
Câu 34: 0.2 điểm

Trên mặt phẳng bằng

A.  
449.\frac{4}{49}.
B.  
649.\frac{6}{49}.
C.  
112.\frac{1}{12}.
D.  
16.\frac{1}{6}.
Câu 35: 0.2 điểm

Số điểm cực trị của đồ thị hàm số y=x3+1y=-{{x}^{3}}+1

A.  
2
B.  
0
C.  
3
D.  
1
Câu 36: 0.2 điểm

Cho bằng

A.  
3
B.  
2log23.2{{\log }_{2}}3.
C.  
2
D.  
log23.{{\log }_{2}}3.
Câu 37: 0.2 điểm

Cho cấp số nhân Số hạng thứ năm của cấp số nhân bằng

A.  
16
B.  
972
C.  
324
D.  
20
Câu 38: 0.2 điểm

Trong khai triển

A.  
594
B.  
594.-594.
C.  
66
D.  
66.-66.
Câu 39: 0.2 điểm

Cho hàm số y=f(x)y=f\left( x \right) có bảng biến thiên như bên.

Khẳng định nào sau đây sai?

A.  
maxRf(x)=5.\underset{R}{\mathop{\max }}\,f\left( x \right)=5.
B.  
minRf(x)=5.\underset{R}{\mathop{\min }}\,f\left( x \right)=-5.
C.  
min[1;3]f(x)=1.\underset{\left[ 1;3 \right]}{\mathop{\min }}\,f\left( x \right)=1.
D.  
max(2;3)f(x)=5.\underset{\left( -2;3 \right)}{\mathop{\max }}\,f\left( x \right)=5.
Câu 40: 0.2 điểm

Cho hàm số y=axbx1y=\frac{ax-b}{x-1} có đồ thị như hình vẽ.

Khẳng định nào dưới đây là đúng?

A.  
B.  
C.  
D.  
Câu 41: 0.2 điểm

Một hộp đựng 7 bi trắng, 6 bi đen, 3 bi đỏ. Chọn ngẫu nhiên 3 bi, xác suất 3 bi lấy ra khác màu nhau là

A.  
940.\frac{9}{40}.
B.  
116.\frac{1}{16}.
C.  
1500.\frac{1}{500}.
D.  
380.\frac{3}{80}.
Câu 42: 0.2 điểm

Số giá trị nguyên của tham số không có điểm cực đại là

A.  
3
B.  
4
C.  
0
D.  
1
Câu 43: 0.2 điểm

Biết phương trình

A.  
11
B.  
17
C.  
13
D.  
19
Câu 44: 0.2 điểm

Cho các số thực

A.  
2.\sqrt{2}.
B.  
1+2.1+\sqrt{2}.
C.  
2.-\sqrt{2}.
D.  
12.1-\sqrt{2}.
Câu 45: 0.2 điểm

Xét tập hợp các khối nón tròn xoay có cùng góc ở đỉnh 2β=9002\beta ={{90}^{0}} và có độ dài đường sinh bằng nhau. Có thể sắp xếp được tối đa bao nhiêu khối nón thỏa mãn cứ hai khối nón bất kì thì chúng chỉ có đỉnh chung hoặc ngoài đỉnh chung đó ra chính có thể có chung một đường sinh duy nhất?

A.  
4
B.  
6
C.  
8
D.  
10
Câu 46: 0.2 điểm

Cho lăng trụ tam giác bằng

A.  
a354.\frac{{{a}^{3}}\sqrt{5}}{4}.
B.  
a35.{{a}^{3}}\sqrt{5}.
C.  
a358.\frac{{{a}^{3}}\sqrt{5}}{8}.
D.  
a353.\frac{{{a}^{3}}\sqrt{5}}{3}.
Câu 47: 0.2 điểm

Cho hai hàm số Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau

A.  
a=3b.a=3\sqrt{b}.
B.  
a3=b2.{{a}^{3}}={{b}^{2}}.
C.  
b=a3.b=a\sqrt{3}.
D.  
a3=b4.{{a}^{3}}={{b}^{4}}.
Câu 48: 0.2 điểm

Một tổ gồm 10 học sinh gồm 4 học sinh nữ và 6 học sinh nam, xếp 10 học sinh thành một hàng dọc. Số cách xếp sao cho xuất hiện đúng 1 cặp (1 nữ và 1 nam) và nữ đứng trước nam là

A.  
414720.
B.  
17280.
C.  
3628800.
D.  
24.
Câu 49: 0.2 điểm

Cho phương trình để phương trình đã cho có 4 nghiệm phân biệt là

A.  
24
B.  
26
C.  
27
D.  
28
Câu 50: 0.2 điểm

Cho hàm số

A.  
1
B.  
2
C.  
3
D.  
4

Tổng điểm

10

Danh sách câu hỏi

1234567891011121314151617181920212223242526272829303132333435363738394041424344454647484950

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn ToánTHPT Quốc giaToán
Thi THPTQG, Toán

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ

108,600 lượt xem 58,471 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn ToánTHPT Quốc giaToán
Thi THPTQG, Toán

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ

108,911 lượt xem 58,639 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn ToánTHPT Quốc giaToán
Thi THPTQG, Toán

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ

108,795 lượt xem 58,576 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn ToánTHPT Quốc giaToán
Thi THPTQG, Toán

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ

109,431 lượt xem 58,919 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn ToánTHPT Quốc giaToán
Thi THPTQG, Toán

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ

107,610 lượt xem 57,939 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn ToánTHPT Quốc giaToán
Thi THPTQG, Toán

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ

107,299 lượt xem 57,771 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn ToánTHPT Quốc giaToán
Thi THPTQG, Toán

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ

104,971 lượt xem 56,518 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn ToánTHPT Quốc giaToán
Thi THPTQG, Toán

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ

104,775 lượt xem 56,413 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn ToánTHPT Quốc giaToán
Thi THPTQG, Toán

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ

104,593 lượt xem 56,315 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn ToánTHPT Quốc giaToán
Thi THPTQG, Toán

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ

105,516 lượt xem 56,812 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!