thumbnail

HSK 4 Practice test 2

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 今天外面很凉快

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 快要放寒假了。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们在搬空调。

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他读的是新闻专业

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

失败成功之母。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他第一次见女朋友时很紧张

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 飞机没按时起飞

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他在等面试结果

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 遇到危险时要冷静

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他介绍得很详细

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  

感冒了

B.  

肚子

C.  

没吃饱

D.  

口渴了

Câu 12: 1 điểm
A.  

啤酒没了

B.  

天气很热

C.  

女的在道歉

D.  

访问成功

Câu 13: 1 điểm
A.  

观众数量

B.  

儿童节目

C.  

新闻报道

D.  

座位顺序

Câu 14: 1 điểm
A.  

传真

B.  

不用打印

C.  

信给他

D.  

电子邮件

Câu 15: 1 điểm
A.  

走路

B.  

打车

C.  

坐地铁

D.  

坐公共汽车

Câu 16: 1 điểm
A.  

2000元

B.  

10000元

C.  

20000元

D.  

20500元

Câu 17: 1 điểm
A.  

爱游泳

B.  

爱看京剧

C.  

每周都打球

D.  

喜欢聊天

Câu 18: 1 điểm
A.  

B.  

变黑了

C.  

更热情了

D.  

更好看了

Câu 19: 1 điểm
A.  

高校长

B.  

博士

C.  

关小姐

D.  

司机小马

Câu 20: 1 điểm
A.  

B.  

家具

C.  

不好收拾

D.  

有点儿

Câu 21: 1 điểm
A.  

复习完了

B.  

考完试了

C.  

不发烧了

D.  

完成任务

Câu 22: 1 điểm
A.  

毛巾

B.  

牙膏

C.  

镜子

D.  

篮球

Câu 23: 1 điểm
A.  

演员

B.  

想当警察

C.  

还没毕业

D.  

爱吃饺子

Câu 24: 1 điểm
A.  

长城

B.  

宾馆

C.  

火车站

D.  

国家大剧院

Câu 25: 1 điểm
A.  

来晚了

B.  

没带伞

C.  

手机响了

D.  

手表

Câu 26: 1 điểm
A.  

奖金

B.  

演出

C.  

体检

D.  

衣服

Câu 27: 1 điểm
A.  

空气湿润

B.  

冬天最美

C.  

适合爬山

D.  

经济发展

Câu 28: 1 điểm
A.  

椅子上

B.  

垃圾桶

C.  

洗衣机

D.  

塑料袋

Câu 29: 1 điểm
A.  

教室

B.  

电影院

C.  

面包店

D.  

停车的地方

Câu 30: 1 điểm
A.  

颜色

B.  

画得很好

C.  

声音太大

D.  

味道不错

Câu 31: 1 điểm
A.  

很瘦

B.  

加班

C.  

在船上

D.  

行李不多

Câu 32: 1 điểm
A.  

得意

B.  

缺少锻炼

C.  

想吃西瓜

D.  

把裤子

Câu 33: 1 điểm
A.  

钥匙

B.  

护照

C.  

眼镜

D.  

照相机

Câu 34: 1 điểm
A.  

今天

B.  

C.  

星期六

D.  

明天早上

Câu 35: 1 điểm
A.  

B.  

可怜

C.  

认真负责

D.  

聪明可爱

Câu 36: 1 điểm
A.  

暖和

B.  

最干净的

C.  

最便宜的

D.  

窗户

Câu 37: 1 điểm
A.  

很矮

B.  

爱打网球

C.  

爸爸很

D.  

开过饭店

Câu 38: 1 điểm
A.  

硕士

B.  

当学生

C.  

当客人

D.  

当小孩儿

Câu 39: 1 điểm
A.  

爱吃糖

B.  

喜欢爬树

C.  

经历很多

D.  

过得很快乐

Câu 40: 1 điểm
A.  

是最好的

B.  

让人失望

C.  

得不到支持

D.  

不一定适合

Câu 41: 1 điểm
A.  

方法关键

B.  

什么是友谊

C.  

互相关心

D.  

要懂得感谢

Câu 42: 1 điểm
A.  

自己

B.  

父母

C.  

老人

D.  

丈夫或妻子

Câu 43: 1 điểm
A.  

不要生气

B.  

爱需要表达

C.  

理解他人

D.  

眼睛也会

Câu 44: 1 điểm
A.  

需要幽默

B.  

没有新鲜感

C.  

一直在变化

D.  

Câu 45: 1 điểm
A.  

B.  

出国留学

C.  

养成好习惯

D.  

及时改变计划

A

熟悉

B

后悔

C

理发

D

E

千万

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

随便

B

C

既然

D

E

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm
Câu 61: 1 điểm
Câu 62: 1 điểm
Câu 63: 1 điểm
Câu 64: 1 điểm
Câu 65: 1 điểm

我来南京以前,已经学过一段时间汉语。所以,对我来说,一年级的汉语课,听和说很容易,只是写汉字有点儿难,需要多练习几

关于他,可以知道什么?

Câu 66: 1 điểm
A.  

是北京人

B.  

学过汉语

C.  

是历史老师

D.  

不会说中文

没关系,不是很严重,不用打针,但是要注意多休息,不要太累。我再给你开点儿药,你要每天按时吃。

这段话最可能是谁说的?

Câu 67: 1 điểm
A.  

大夫

B.  

记者

C.  

顾客

D.  

售货员

我孙女儿是去年秋天出生的,到今年9月20日,正好满一岁。到时候,我们准备请亲戚朋友们到家里来吃饭,是给她过生日,希望她能健康快乐地长大。

他孙女儿:

Câu 68: 1 điểm
A.  

粗心

B.  

喜欢音乐

C.  

快一岁了

D.  

弹钢琴

举办这次研讨会的目的之一,是给大家提供一次交流、学习的机会。所以,我希望有兴趣的同学积极报名参加。学校的网站上有报名通知,大家可上网看看。

说话人希望同学们:

Câu 69: 1 điểm
A.  

请假

B.  

参加活动

C.  

准时出发

D.  

按时作业

北京动物园是中国最大的动物园,那里有450多种动物,你在那儿不但可以看到大熊猫,还可以去海洋参观世界。

北京动物园:

Câu 70: 1 điểm
A.  

值得去看

B.  

门票免费

C.  

离海边近

D.  

有450多只熊猫

如果3分钟读一书,半个小时就可以读10,每天花半个小时来读书,一个月就可以读300差不多就是一本书了。

这段话主要想告诉我们什么?

Câu 71: 1 điểm
A.  

诚实

B.  

坚持读书

C.  

要有同情

D.  

阅读要有选择

人们常说“机会只给有准备的人”,这句话虽然不然而光有准备是不的,你还要主动去找机会,因为机会永远都不是等来的。

这段话主要告诉我们,应该:

Câu 72: 1 điểm
A.  

耐心

B.  

节约时间

C.  

鼓励别人

D.  

自己去找机会

年轻指的不仅仅是年龄小,更是一种精神。一个70岁还有的老人,仍然年轻;一个20岁就放弃理想的人,心已经老了。

根据这段话,年:

Câu 73: 1 điểm
A.  

需要浪漫

B.  

让人有压力

C.  

年龄

D.  

也是一种态度

人一生最幸福的事情是有父亲母亲的爱和保护,这种爱和保护是没有任何条件的,也是永远都不会改变的。

父母对孩子的爱:

Câu 74: 1 điểm
A.  

复杂

B.  

需要证明

C.  

是不变的

D.  

受环境影响

邀请别人吃饭,至少提前一天联系首先,这是对被邀请人表示尊重其次,也是为了方便自己做好安排

提前一天邀请

Câu 75: 1 điểm
A.  

会很辛苦

B.  

是一种礼貌

C.  

不会被拒绝

D.  

引起误会

结果过程哪个更重要?我的回答是都重要,就像你看一场体育比赛,你不但会看输赢结果,而且还会看运动员为此流下的泪水。

这段话说明

Câu 76: 1 điểm
A.  

应经常笑

B.  

应提高标准

C.  

重视效果

D.  

过程也很重要

很多人开始抽烟是因为觉得抽烟这个动作起来,可以吸引大家的注意。但是,抽烟的坏处更多,例如咳嗽、影响周围人们身体健康

许多人开始抽烟是希望:

Câu 77: 1 điểm
A.  

减肥

B.  

找回信心

C.  

引人注意

D.  

让人羡慕

这本小说作者是医院的一位护士,她通过这本小说告诉我们发生在医院里的许多有趣的故事,让我们对护士、医生这些职业有了更多的了解。

关于这本小说,可以知道:

Câu 78: 1 điểm
A.  

比较贵

B.  

C.  

很有意思

D.  

作者很有名

快乐的人好像太阳,走到哪里,哪里就有阳光伤心的人好像云,走到哪里,哪里就阴雨不积极主动的人能给人带来幸福和快乐;难过、无聊的人只能给人增加烦恼

这段话告诉我们:

Câu 79: 1 điểm
A.  

要相信爱情

B.  

做人要积极

C.  

要学会原谅

D.  

天气影响心情

  孩子眼中的世界是美丽而奇特的,样的“为什么”吸引着他们的眼睛,例如:“太阳为什么会光?”“月亮为什么有有缺?”等等。《十万个为什么》是一部百科全书,用一问一答的方法介绍了科学知识包括地球、动物、植物交通、科技、社会和文化等方面。它简单易懂的语言,在增长孩子科学知识方面起到了积极的作用。

Câu 80: 1 điểm
A.  

是本杂志

B.  

缺少数字

C.  

内容丰富

D.  

部分组成

Câu 81: 1 điểm
A.  

语言艺术

B.  

重视教育

C.  

孩子的特点

D.  

《十万个为什么》

  在节假日,我们经常会看到商场举办打折、降价的活动,这样做主要是为了吸引更多的顾客购物不过人们在购买的时候,不能只看价格,还应考虑买的东西是不是适合自己,是不是必须买。如果不适合自己,不是必须买,即使花钱再少,也是一种浪费

Câu 82: 1 điểm
A.  

吸引顾客

B.  

减少堵车

C.  

获得表扬

D.  

提高管理水平

Câu 83: 1 điểm
A.  

质量

B.  

有没有用

C.  

家人的意见

D.  

自己的收入

  开车必须要记住以下三点:第一是方向,知道哪儿开,才不会走错路;第二是方法,知道怎么开,才能顺利找到目的地;最后注意速度,太快了容易发生危险,太慢了又可能会错过机会。

Câu 84: 1 điểm
A.  

方向

B.  

技术

C.  

距离

D.  

安全

Câu 85: 1 điểm
A.  

开车要慢

B.  

学车很容易

C.  

信任很重要

D.  

开车要小心

Câu 86: 1 điểm
[大使馆]
[我现在]
[办签证]
[去]
Câu 87: 1 điểm
[自己的]
[不要]
[能力]
[怀疑]
Câu 88: 1 điểm
[他们俩的]
[完全]
[相反]
[看法]
Câu 89: 1 điểm
[很有趣]
[的笑话]
[都]
[那个导游]
[讲]
Câu 90: 1 điểm
[信用卡的]
[密码]
[妈妈]
[把]
[忘记了]
Câu 91: 1 điểm
[人与人]
[尊重]
[应该]
[相互]
[之间]
Câu 92: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[每个人]
[的]
[是]
[责任]
[保护地球]
Câu 93: 1 điểm
[她]
[很吃惊]
[这个消息]
[让]
Câu 94: 1 điểm
[要求]
[非常]
[黄师傅]
[对我们]
[严格]
Câu 95: 1 điểm
[终于]
[又能]
[正常]
[这台电脑]
[工作了]
Hình ảnh

Câu 96: 1 điểm
Hình ảnh

号码

Câu 97: 1 điểm
Hình ảnh

Câu 98: 1 điểm
Hình ảnh

复印

Câu 99: 1 điểm
Hình ảnh

个子

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Practice test 26
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,467 lượt xem 119,231 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 21
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,753 lượt xem 115,619 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 23
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,617 lượt xem 116,088 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 24
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

213,655 lượt xem 115,031 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 29
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,653 lượt xem 106,953 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 28
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,154 lượt xem 104,531 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 27
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,402 lượt xem 104,664 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 25
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,941 lượt xem 106,575 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 22
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,512 lượt xem 108,493 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!