thumbnail

Từ vựng Tiếng Anh B1 theo chủ đề: Thời tiết

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ B1 theo chủ đề Thời tiết, bao gồm các từ vựng về các hiện tượng thời tiết, khí hậu, và cách miêu tả thời tiết hàng ngày; tham khảo từ Cambridge English. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

weather - thời tiết, forecast - dự báo, temperature - nhiệt độ, degrees - độ, centigrade - độ C 
cloud - mây, cloudy - có mây, fog - sương mù, foggy - có sương mù, lightning - tia chớp, thunder(storm) - sấm sét, storm - cơn bão, breeze - làn gió nhẹ, wind - gió, gale - cơn gió mạnh 
rain - mưa, shower - mưa rào, snow - tuyết, snowfall - trận tuyết rơi, cold - lạnh, cool - mát, mild - ôn hòa, warm - ấm áp, hot - nóng, heat - sức nóng, humid - ẩm ướt, dry - khô ráo 
freezing - đóng băng, frozen - bị đóng băng, ice - băng, sun - mặt trời, sunny - có nắng, blow - thổi, get wet - bị ướt

Từ khoá: từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Thời tiết hiện tượng thời tiết khí hậu học từ vựng tiếng Anh từ vựng trung cấp ôn tập tiếng Anh tiếng Anh giao tiếp học tiếng Anh theo chủ đề

Thời gian làm bài: 30 phút

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề


Ôn luyện bằng cách trả lời lần lượt từng câu hỏi

Đáp án kèm giải thích sẽ được hiển thị sau khi trả lời.



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: ? điểm
weather
A.  
độ
B.  
nhiệt độ
C.  
độ C
D.  
thời tiết
Câu 2: ? điểm
forecast
A.  
thời tiết
B.  
nhiệt độ
C.  
độ C
D.  
dự báo
Câu 3: ? điểm
temperature
A.  
nhiệt độ
B.  
độ
C.  
thời tiết
D.  
dự báo
Câu 4: ? điểm
degrees
A.  
nhiệt độ
B.  
thời tiết
C.  
độ
D.  
độ C
Câu 5: ? điểm
centigrade
A.  
thời tiết
B.  
nhiệt độ
C.  
độ
D.  
độ C
Câu 6: ? điểm
thời tiết
A.  
weather
B.  
forecast
C.  
degrees
D.  
centigrade
Câu 7: ? điểm
dự báo
A.  
weather
B.  
forecast
C.  
degrees
D.  
temperature
Câu 8: ? điểm
nhiệt độ
A.  
weather
B.  
temperature
C.  
forecast
D.  
degrees
Câu 9: ? điểm
độ
A.  
centigrade
B.  
forecast
C.  
temperature
D.  
degrees
Câu 10: ? điểm
độ C
A.  
forecast
B.  
centigrade
C.  
degrees
D.  
weather
Câu 11: ? điểm
cloud
A.  
mây
B.  
làn gió nhẹ
C.  
cơn gió mạnh
D.  
sương mù
Câu 12: ? điểm
cloudy
A.  
gió
B.  
có mây
C.  
cơn gió mạnh
D.  
làn gió nhẹ
Câu 13: ? điểm
fog
A.  
sương mù
B.  
cơn bão
C.  
có sương mù
D.  
cơn gió mạnh
Câu 14: ? điểm
foggy
A.  
có sương mù
B.  
tia chớp
C.  
sấm sét
D.  
làn gió nhẹ
Câu 15: ? điểm
lightning
A.  
làn gió nhẹ
B.  
tia chớp
C.  
mây
D.  
sấm sét
Câu 16: ? điểm
thunder(storm)
A.  
cơn gió mạnh
B.  
có sương mù
C.  
sấm sét
D.  
gió
Câu 17: ? điểm
storm
A.  
cơn gió mạnh
B.  
cơn bão
C.  
sấm sét
D.  
tia chớp
Câu 18: ? điểm
breeze
A.  
sương mù
B.  
làn gió nhẹ
C.  
cơn gió mạnh
D.  
gió
Câu 19: ? điểm
wind
A.  
tia chớp
B.  
làn gió nhẹ
C.  
gió
D.  
có mây
Câu 20: ? điểm
gale
A.  
mây
B.  
cơn gió mạnh
C.  
có sương mù
D.  
tia chớp
Câu 21: ? điểm
mây
A.  
gale
B.  
cloud
C.  
fog
D.  
cloudy
Câu 22: ? điểm
có mây
A.  
gale
B.  
cloudy
C.  
foggy
D.  
fog
Câu 23: ? điểm
sương mù
A.  
cloud
B.  
breeze
C.  
fog
D.  
thunder(storm)
Câu 24: ? điểm
có sương mù
A.  
gale
B.  
fog
C.  
breeze
D.  
foggy
Câu 25: ? điểm
tia chớp
A.  
fog
B.  
thunder(storm)
C.  
wind
D.  
lightning
Câu 26: ? điểm
sấm sét
A.  
breeze
B.  
lightning
C.  
storm
D.  
thunder(storm)
Câu 27: ? điểm
cơn bão
A.  
breeze
B.  
wind
C.  
gale
D.  
storm
Câu 28: ? điểm
làn gió nhẹ
A.  
cloudy
B.  
thunder(storm)
C.  
breeze
D.  
cloud
Câu 29: ? điểm
gió
A.  
storm
B.  
foggy
C.  
fog
D.  
wind
Câu 30: ? điểm
cơn gió mạnh
A.  
foggy
B.  
storm
C.  
breeze
D.  
gale
Câu 31: ? điểm
rain
A.  
ấm áp
B.  
mát
C.  
mưa
D.  
lạnh
Câu 32: ? điểm
shower
A.  
mát
B.  
tuyết
C.  
ấm áp
D.  
mưa rào
Câu 33: ? điểm
snow
A.  
tuyết
B.  
mưa rào
C.  
trận tuyết rơi
D.  
sức nóng
Câu 34: ? điểm
snowfall
A.  
lạnh
B.  
nóng
C.  
mưa rào
D.  
trận tuyết rơi
Câu 35: ? điểm
cold
A.  
ấm áp
B.  
trận tuyết rơi
C.  
tuyết
D.  
lạnh
Câu 36: ? điểm
cool
A.  
lạnh
B.  
khô ráo
C.  
trận tuyết rơi
D.  
mát
Câu 37: ? điểm
mild
A.  
nóng
B.  
ôn hòa
C.  
ẩm ướt
D.  
mát
Câu 38: ? điểm
warm
A.  
ấm áp
B.  
mưa
C.  
ôn hòa
D.  
nóng
Câu 39: ? điểm
hot
A.  
nóng
B.  
ẩm ướt
C.  
ấm áp
D.  
mưa
Câu 40: ? điểm
heat
A.  
nóng
B.  
trận tuyết rơi
C.  
sức nóng
D.  
tuyết
Câu 41: ? điểm
humid
A.  
ẩm ướt
B.  
sức nóng
C.  
nóng
D.  
khô ráo
Câu 42: ? điểm
dry
A.  
ấm áp
B.  
ôn hòa
C.  
khô ráo
D.  
ẩm ướt
Câu 43: ? điểm
mưa
A.  
rain
B.  
humid
C.  
dry
D.  
snowfall
Câu 44: ? điểm
mưa rào
A.  
cool
B.  
shower
C.  
heat
D.  
hot
Câu 45: ? điểm
tuyết
A.  
cool
B.  
warm
C.  
snow
D.  
dry
Câu 46: ? điểm
trận tuyết rơi
A.  
dry
B.  
snowfall
C.  
cold
D.  
snow
Câu 47: ? điểm
lạnh
A.  
dry
B.  
cold
C.  
warm
D.  
mild
Câu 48: ? điểm
mát
A.  
dry
B.  
cool
C.  
rain
D.  
heat
Câu 49: ? điểm
ôn hòa
A.  
warm
B.  
humid
C.  
snowfall
D.  
mild
Câu 50: ? điểm
ấm áp
A.  
cool
B.  
rain
C.  
warm
D.  
shower
Câu 51: ? điểm
nóng
A.  
snow
B.  
hot
C.  
shower
D.  
mild
Câu 52: ? điểm
sức nóng
A.  
hot
B.  
rain
C.  
dry
D.  
heat
Câu 53: ? điểm
ẩm ướt
A.  
humid
B.  
rain
C.  
snow
D.  
shower
Câu 54: ? điểm
khô ráo
A.  
warm
B.  
cool
C.  
snowfall
D.  
dry
Câu 55: ? điểm
freezing
A.  
thổi
B.  
bị ướt
C.  
đóng băng
D.  
băng
Câu 56: ? điểm
frozen
A.  
đóng băng
B.  
bị ướt
C.  
thổi
D.  
bị đóng băng
Câu 57: ? điểm
ice
A.  
thổi
B.  
bị đóng băng
C.  
mặt trời
D.  
băng
Câu 58: ? điểm
sun
A.  
bị ướt
B.  
có nắng
C.  
thổi
D.  
mặt trời
Câu 59: ? điểm
sunny
A.  
có nắng
B.  
đóng băng
C.  
thổi
D.  
mặt trời
Câu 60: ? điểm
blow
A.  
bị ướt
B.  
mặt trời
C.  
thổi
D.  
có nắng
Câu 61: ? điểm
get wet
A.  
thổi
B.  
bị đóng băng
C.  
có nắng
D.  
bị ướt
Câu 62: ? điểm
đóng băng
A.  
freezing
B.  
sunny
C.  
get wet
D.  
sun
Câu 63: ? điểm
bị đóng băng
A.  
sun
B.  
frozen
C.  
blow
D.  
ice
Câu 64: ? điểm
băng
A.  
frozen
B.  
ice
C.  
sunny
D.  
get wet
Câu 65: ? điểm
mặt trời
A.  
ice
B.  
sunny
C.  
frozen
D.  
sun
Câu 66: ? điểm
có nắng
A.  
freezing
B.  
ice
C.  
sunny
D.  
get wet
Câu 67: ? điểm
thổi
A.  
blow
B.  
get wet
C.  
ice
D.  
sunny
Câu 68: ? điểm
bị ướt
A.  
ice
B.  
blow
C.  
sunny
D.  
get wet

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Y Khoa - Unit 7 & 8 - Smoking
Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Y Khoa - Unit 7 & 8 chủ đề Smoking, bao gồm các thuật ngữ liên quan đến hút thuốc và các vấn đề sức khỏe. Tài liệu hỗ trợ học tập, ôn thi và nâng cao kiến thức chuyên ngành Y học.

50 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

13,955 lượt xem 7,511 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Động vật

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Động vật (Animals), bao gồm các từ thông dụng về động vật nuôi, động vật hoang dã, và các loài vật dưới nước. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

animal - động vật, pet - thú cưng, creature - sinh vật, wild - hoang dã, zoo - sở thú
bear - gấu, cat - mèo, cow - bò, dog - chó, donkey - lừa, elephant - voi, giraffe - hươu cao cổ, goat - dê, hippo - hà mã, horse - ngựa, monkey - khỉ, mouse/mice - chuột, polar bear - gấu Bắc cực, sheep - cừu, tiger - hổ, zebra - ngựa vằn, bat - dơi, kangaroo - chuột túi, kitten - mèo con, lion - sư tử, panda - gấu trúc, puppy - chó con, rabbit - thỏ, whale - cá voi, camel - lạc đà, dolphin - cá heo
bird - chim, chicken - gà, duck - vịt, eagle - đại bàng, parrot - vẹt, penguin - chim cánh cụt, swan - thiên nga
crocodile - cá sấu, lizard - thằn lằn, snake - rắn, tortoise - rùa cạn
fish - cá, jellyfish - sứa, octopus - bạch tuộc, shark - cá mập
bee - ong, fly - ruồi, spider - nhện, beetle - bọ cánh cứng, butterfly - bướm, insect - côn trùng
tail - đuôi, fur - lông, wing - cánh, extinct - tuyệt chủng

112 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

373,526 lượt xem 201,117 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Cơ thể và Khuôn mặt

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Cơ thể và Khuôn mặt (The body and the face), bao gồm các từ thông dụng miêu tả các bộ phận cơ thể và khuôn mặt. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

arm - cánh tay, ear - tai, eye - mắt, foot/feet - chân, hair - tóc, hand - tay, head - đầu, leg - chân, mouth - miệng, nose - mũi, neck - cổ, shoulder - vai, stomach - bụng, tooth/teeth - răng, elbow - khuỷu tay, finger - ngón tay, knee - đầu gối, toe - ngón chân, back - lưng, body - cơ thể
face - mặt, smile - nụ cười, beard - râu, moustache - ria mép, blond(e) - tóc vàng
curly - xoăn, fair - tóc sáng, fat - mập, thin - gầy

58 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,523 lượt xem 201,124 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Trang phục/Quần áo

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Trang phục/Quần áo (Clothes). Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

wear - mặc, costume - trang phục, clothes - quần áo, uniform - đồng phục, pyjamas/pajamas - bộ đồ ngủ, dress - váy / đầm, shirt - áo sơ mi, jeans - quần jeans, shorts - quần shorts, skirt - váy, trousers - quần tây, T-shirt - áo thun
coat - áo khoác, jacket - áo khoác, sweater - áo len, swimsuitbelt - thắt lưng bơi
boots - ủng, shoe - giày, trainers - giày thể thao, sock - tất
cap - mũ lưỡi trai, hat - mũ, helmet - mũ bảo hiểm, crown - vương miện
bag - túi, handbag - túi xách, glasses - kính, sunglasses - kính râm, scarf - khăn quàng, glove - găng tay, belt - thắt lưng, bracelet - vòng tay, necklace - vòng cổ, ring - nhẫn, pocket - túi quần áo, spot - đốm, stripe - sọc

74 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,540 lượt xem 201,131 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Màu sắc

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Màu sắc, bao gồm các từ thông dụng miêu tả các màu cơ bản và phổ biến. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

black - màu đen, white - màu trắng, grey/gray - màu xám, brown - màu nâu
red - đỏ, blue - xanh dương / xanh lam, green - xanh lá, yellow - màu vàng, orange - màu cam, pink - màu hồng, purple - màu tím
gold - màu vàng, silver - bạc, color/colour - màu sắc, dark - tối, light - sáng/nhạt

32 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,553 lượt xem 201,138 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Gia đình

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Gia đình, bao gồm các từ thông dụng miêu tả các thành viên trong gia đình và các mối quan hệ gia đình. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

mother - mẹ; father - cha / bố; sister - chị / em gái; brother - anh / em trai; son - con trai; daughter - con gái; husband - chồng; wife - vợ; parent - cha mẹ; child/children - con; baby - bé; kid - trẻ con; grown-up - người trưởng thành
grandmother - bà; grandfather - ông; uncle - chú / bác; aunt - cô / dì; cousin - anh/em họ; grandson - cháu trai; granddaughter - cháu gái; grandparent - ông bà; young - trẻ tuổi; old - già/lớn tuổi
friend - bạn; classmate - bạn cùng lớp; married - đã kết hôn; family - gia đình; surname - họ; given name - tên; live - sống
man/men - đàn ông; woman/women - phụ nữ; person/people - người; boy - cậu bé; girl - cô bé

70 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,564 lượt xem 201,145 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Thiết bị gia dụng

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A2 theo chủ đề Đồ gia dụng (Appliances), bao gồm các từ thông dụng về các thiết bị và vật dụng trong gia đình, tham khảo từ Cambridge English. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

camera - máy ảnh; laptop - máy tính xách tay; radio - (sóng) vô tuyến; telephone - điện thoại; mobile/cell phone - điện thoại di động; television - tivi; computer - máy tính; PC - máy tính cá nhân; monitor - màn hình  
fridge - tủ lạnh; oven - lò nướng; washing machine - máy giặt; cooker - bếp; heating - hệ thống sưởi; lamp - đèn bàn; clock - đồng hồ  
electricity - điện; lights - đèn; gas - khí đốt; power - năng lượng

40 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,577 lượt xem 201,152 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Giáo dục

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A2 theo chủ đề Giáo dục, bao gồm các từ thông dụng liên quan đến trường học, môn học, dụng cụ học tập và các thuật ngữ giáo dục cơ bản, tham khảo từ Cambridge English. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

advanced - nâng cao; beginner - người mới bắt đầu; level - trình độ; student/pupil - học sinh,sinh viên; teacher - giáo viên; classmate - bạn cùng lớp; coach - huấn luyện viên; university - đại học; college - cao đẳng 
biology - sinh học; science - khoa học; maths/mathematics - toán học; geography - địa lý; physics - vật lý; chemistry - hóa học; history - lịch sử; language - ngôn ngữ; subject - môn học 
book - sách; dictionary - từ điển; blackboard - bảng đen; board - bảng; eraser/rubber - cục tẩy; ruler - thước; bookshelf - giá sách; desk - bàn học 
course - khóa học; lesson - bài học; study/learn - học; read - đọc; remember - nhớ; practice/practise - luyện tập, thực hành; teach - dạy 
exam/examination - kỳ thi; test - bài kiểm tra; mark - điểm số; project - dự án; homework - bài tập về nhà; note - ghi chú 
school - trường học; classroom - lớp học; class - lớp học; instructions - hướng dẫn; term - học kỳ; information - thông tin; clever - thông minh; know - biết

94 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,605 lượt xem 201,161 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Ăn uống

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A2 theo chủ đề Ăn uống, bao gồm các từ vựng liên quan đến thực phẩm, đồ uống, các món ăn, và hoạt động ăn uống hàng ngày; tham khảo từ Cambridge English. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

eat - ăn; hungry - đói; thirsty - khát; drink - uống 
apple - táo; banana - chuối; lemon - chanh; melon - dưa; orange - cam; strawberry - dâu tây; pear - lê; grape - nho; carrot - cà rốt; potato - khoai tây; onion - hành tây; tomato - cà chua; garlic - tỏi; mushroom - nấm; vegetable - rau củ 
bread - bánh mì; burger - bánh hamburger; cake - bánh ngọt; cereal - ngũ cốc; chicken - gà; chips - khoai tây chiên; chocolate - sô cô la; dessert - món tráng miệng; egg - trứng; fish - cá; ice cream - kem lạnh; jam - mứt; meat - thịt; pasta - mì ống; pizza - bánh pizza; rice - cơm; salad - salad; sandwich - bánh sandwich; sauce - nước sốt; sausage - xúc xích; soup - súp; steak - bít tết; toast - bánh mì nướng; yogurt - sữa chua; honey - mật ong; butter - bơ; sweet - kẹo ngọt / đồ ngọt 
breakfast - bữa sáng; lunch - bữa trưa; dinner - bữa tối; main course - món chính; snack - bữa ăn nhẹ; meal - bữa ăn; picnic - dã ngoại 
bake - nướng;boil - luộc; fried - chiên; grilled - nướng; roast - quay; cook - nấu; cut - cắt 
coffee - cà phê; cola - nước ngọt có ga; juice - nước ép; lemonade - nước chanh; milk - sữa; mineral water - nước khoáng; tea - trà; drink - đồ uống 
bottle - chai; bowl - tô; box - hộp; cooker - bếp; cup - cốc; dish - đĩa; can - lon nước; fork - nĩa; knife - dao; plate - đĩa; spoon - thìa; fridge - tủ lạnh; kitchen - nhà bếp; glass - ly 
cafe/café - quán cà phê; cafeteria - nhà ăn; waiter - phục vụ nam; waitress - phục vụ nữ; wash up - rửa chén đĩa; menu - thực đơn 
delicious - ngon; salt - muối; pepper - hạt tiêu; chilli - ớt; oil - dầu ăn; sugar - đường; cream - kem; ice - đá; 

192 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,728 lượt xem 201,229 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!