Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Y Khoa - Unit 7 & 8 - Smoking
Từ khoá: từ vựng Y Khoa Tiếng Anh chuyên ngành Y Unit 7 & 8 Smoking học từ vựng y học thuật ngữ y khoa tài liệu y khoa từ vựng chuyên ngành ôn tập Tiếng Anh Y Khoa
Thời gian làm bài: 1 giờ
Hãy bắt đầu chinh phục nào!
Xem trước nội dung:
sự thay đổi
alterations
chemistry
maintain
steady
tĩnh mạch
intravenous
admitted
unfortunately
contaminated
tiêu chảy
diarrhoea
clinic
abstain
outbreak
tình nguyện viên
volunteers
infections
consultant
patients
kiêng, nhịn
abstain
outbreak
clinic
properly
nỗ lực
attempt
simply
surgery
survey
thành công
manage to V
manage on V
manage from V
manage with V
công bằng
equally
associated
surveys
insidious
phiếu điều tra
survey
further
directly
abundantly
tuy nhiên
yet
diet
tension
relief
cổ tử cung
cervix
bladder
breast
eaqually
thực quản
oesophagus
abundantly
ingredient
formations
âm thầm
insidious
intoxication
alteration
regular
tư vấn viên
consultant
organs
properly
volunteers
cai nghiện
repeated
attempts
withdrawal
suggest
sức chịu đựng
stamina
symptoms
appetie
improved
sự an lành
well being
alter
however
increase
chất đọng lại
deposit
measured
arteries
saturated
bão hòa
saturated
solid
broiling
baking
bắt buộc, áp đặt
impose on
regime
so off
warn
chế độ
regime
indicate
exhibit
intake
cảnh báo
warn
fatty
warrants
condition
thúc đẩy
promote
symptoms
spurred
congenital
lả đi
faint
angina
clog
fullness
ợ nóng
heartburn
jaw
restrain
diabetes
đờm
phlegm
nasty
feverish
sticky
điểm số
grade
college
senior
several
leo núi
hike
cough
sharon
ashtrays
bỏ
quit
breath
started
aware
phương pháp
method
found
might
switch
từ từ
gradually
graduation
graduate
garage
trốn, giấu
hide
gone
packs
munch
sinh viên năm cuối
senior
relationship
program
munching
sảy thai
miscarriages
continual
complaints
premature
sinh non
premature
miscarriages
received
decided
gạt tàn
ashtrays
switch
munch
cigarette
dưỡng ẩm
moist
dental
floss
spray
cao su
rubber
gloves
mouthwash
brush
diêm
match
math
catch
path
nhổ ra
spit
shall
drill
duty
cái cốc
mug
injection
trolley
wound
xe đẩy
trolley
performs
platform
tissue
tiệt trùng
sterilizes
shortened
anesthetic
antibiotic
mũi tiêm
injection
anesthetic
excised
explored
gây tê
anesthetic
theatre
operated
excised
bó bột
plaster
undergo
anatomy
liver
hô hấp
respiratory
round
confirm
consultant
riêng tư
private
patients
ward
diagnosis
giải phẫu
anatomy
clinical
stitches
analysis
mũi khâu
stitches
lecture
treatment
diseases
Xem thêm đề thi tương tự
Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ B1 theo chủ đề Thời tiết, bao gồm các từ vựng về các hiện tượng thời tiết, khí hậu, và cách miêu tả thời tiết hàng ngày; tham khảo từ Cambridge English. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.
weather - thời tiết, forecast - dự báo, temperature - nhiệt độ, degrees - độ, centigrade - độ C
cloud - mây, cloudy - có mây, fog - sương mù, foggy - có sương mù, lightning - tia chớp, thunder(storm) - sấm sét, storm - cơn bão, breeze - làn gió nhẹ, wind - gió, gale - cơn gió mạnh
rain - mưa, shower - mưa rào, snow - tuyết, snowfall - trận tuyết rơi, cold - lạnh, cool - mát, mild - ôn hòa, warm - ấm áp, hot - nóng, heat - sức nóng, humid - ẩm ướt, dry - khô ráo
freezing - đóng băng, frozen - bị đóng băng, ice - băng, sun - mặt trời, sunny - có nắng, blow - thổi, get wet - bị ướt
68 câu hỏi 1 mã đề 30 phút
373,752 lượt xem 201,236 lượt làm bài
Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Động vật (Animals), bao gồm các từ thông dụng về động vật nuôi, động vật hoang dã, và các loài vật dưới nước. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.
animal - động vật, pet - thú cưng, creature - sinh vật, wild - hoang dã, zoo - sở thú
bear - gấu, cat - mèo, cow - bò, dog - chó, donkey - lừa, elephant - voi, giraffe - hươu cao cổ, goat - dê, hippo - hà mã, horse - ngựa, monkey - khỉ, mouse/mice - chuột, polar bear - gấu Bắc cực, sheep - cừu, tiger - hổ, zebra - ngựa vằn, bat - dơi, kangaroo - chuột túi, kitten - mèo con, lion - sư tử, panda - gấu trúc, puppy - chó con, rabbit - thỏ, whale - cá voi, camel - lạc đà, dolphin - cá heo
bird - chim, chicken - gà, duck - vịt, eagle - đại bàng, parrot - vẹt, penguin - chim cánh cụt, swan - thiên nga
crocodile - cá sấu, lizard - thằn lằn, snake - rắn, tortoise - rùa cạn
fish - cá, jellyfish - sứa, octopus - bạch tuộc, shark - cá mập
bee - ong, fly - ruồi, spider - nhện, beetle - bọ cánh cứng, butterfly - bướm, insect - côn trùng
tail - đuôi, fur - lông, wing - cánh, extinct - tuyệt chủng
112 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
373,527 lượt xem 201,117 lượt làm bài
Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Cơ thể và Khuôn mặt (The body and the face), bao gồm các từ thông dụng miêu tả các bộ phận cơ thể và khuôn mặt. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.
arm - cánh tay, ear - tai, eye - mắt, foot/feet - chân, hair - tóc, hand - tay, head - đầu, leg - chân, mouth - miệng, nose - mũi, neck - cổ, shoulder - vai, stomach - bụng, tooth/teeth - răng, elbow - khuỷu tay, finger - ngón tay, knee - đầu gối, toe - ngón chân, back - lưng, body - cơ thể
face - mặt, smile - nụ cười, beard - râu, moustache - ria mép, blond(e) - tóc vàng
curly - xoăn, fair - tóc sáng, fat - mập, thin - gầy
58 câu hỏi 1 mã đề 30 phút
373,525 lượt xem 201,124 lượt làm bài
Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Trang phục/Quần áo (Clothes). Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.
wear - mặc, costume - trang phục, clothes - quần áo, uniform - đồng phục, pyjamas/pajamas - bộ đồ ngủ, dress - váy / đầm, shirt - áo sơ mi, jeans - quần jeans, shorts - quần shorts, skirt - váy, trousers - quần tây, T-shirt - áo thun
coat - áo khoác, jacket - áo khoác, sweater - áo len, swimsuitbelt - thắt lưng bơi
boots - ủng, shoe - giày, trainers - giày thể thao, sock - tất
cap - mũ lưỡi trai, hat - mũ, helmet - mũ bảo hiểm, crown - vương miện
bag - túi, handbag - túi xách, glasses - kính, sunglasses - kính râm, scarf - khăn quàng, glove - găng tay, belt - thắt lưng, bracelet - vòng tay, necklace - vòng cổ, ring - nhẫn, pocket - túi quần áo, spot - đốm, stripe - sọc
74 câu hỏi 1 mã đề 30 phút
373,541 lượt xem 201,131 lượt làm bài
Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Màu sắc, bao gồm các từ thông dụng miêu tả các màu cơ bản và phổ biến. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.
black - màu đen, white - màu trắng, grey/gray - màu xám, brown - màu nâu
red - đỏ, blue - xanh dương / xanh lam, green - xanh lá, yellow - màu vàng, orange - màu cam, pink - màu hồng, purple - màu tím
gold - màu vàng, silver - bạc, color/colour - màu sắc, dark - tối, light - sáng/nhạt
32 câu hỏi 1 mã đề 30 phút
373,553 lượt xem 201,138 lượt làm bài
Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Gia đình, bao gồm các từ thông dụng miêu tả các thành viên trong gia đình và các mối quan hệ gia đình. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.
mother - mẹ; father - cha / bố; sister - chị / em gái; brother - anh / em trai; son - con trai; daughter - con gái; husband - chồng; wife - vợ; parent - cha mẹ; child/children - con; baby - bé; kid - trẻ con; grown-up - người trưởng thành
grandmother - bà; grandfather - ông; uncle - chú / bác; aunt - cô / dì; cousin - anh/em họ; grandson - cháu trai; granddaughter - cháu gái; grandparent - ông bà; young - trẻ tuổi; old - già/lớn tuổi
friend - bạn; classmate - bạn cùng lớp; married - đã kết hôn; family - gia đình; surname - họ; given name - tên; live - sống
man/men - đàn ông; woman/women - phụ nữ; person/people - người; boy - cậu bé; girl - cô bé
70 câu hỏi 1 mã đề 30 phút
373,564 lượt xem 201,145 lượt làm bài
Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A2 theo chủ đề Đồ gia dụng (Appliances), bao gồm các từ thông dụng về các thiết bị và vật dụng trong gia đình, tham khảo từ Cambridge English. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.
camera - máy ảnh; laptop - máy tính xách tay; radio - (sóng) vô tuyến; telephone - điện thoại; mobile/cell phone - điện thoại di động; television - tivi; computer - máy tính; PC - máy tính cá nhân; monitor - màn hình
fridge - tủ lạnh; oven - lò nướng; washing machine - máy giặt; cooker - bếp; heating - hệ thống sưởi; lamp - đèn bàn; clock - đồng hồ
electricity - điện; lights - đèn; gas - khí đốt; power - năng lượng
40 câu hỏi 1 mã đề 30 phút
373,578 lượt xem 201,152 lượt làm bài
Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A2 theo chủ đề Giáo dục, bao gồm các từ thông dụng liên quan đến trường học, môn học, dụng cụ học tập và các thuật ngữ giáo dục cơ bản, tham khảo từ Cambridge English. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.
advanced - nâng cao; beginner - người mới bắt đầu; level - trình độ; student/pupil - học sinh,sinh viên; teacher - giáo viên; classmate - bạn cùng lớp; coach - huấn luyện viên; university - đại học; college - cao đẳng
biology - sinh học; science - khoa học; maths/mathematics - toán học; geography - địa lý; physics - vật lý; chemistry - hóa học; history - lịch sử; language - ngôn ngữ; subject - môn học
book - sách; dictionary - từ điển; blackboard - bảng đen; board - bảng; eraser/rubber - cục tẩy; ruler - thước; bookshelf - giá sách; desk - bàn học
course - khóa học; lesson - bài học; study/learn - học; read - đọc; remember - nhớ; practice/practise - luyện tập, thực hành; teach - dạy
exam/examination - kỳ thi; test - bài kiểm tra; mark - điểm số; project - dự án; homework - bài tập về nhà; note - ghi chú
school - trường học; classroom - lớp học; class - lớp học; instructions - hướng dẫn; term - học kỳ; information - thông tin; clever - thông minh; know - biết
94 câu hỏi 1 mã đề 30 phút
373,606 lượt xem 201,161 lượt làm bài
Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A2 theo chủ đề Ăn uống, bao gồm các từ vựng liên quan đến thực phẩm, đồ uống, các món ăn, và hoạt động ăn uống hàng ngày; tham khảo từ Cambridge English. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.
eat - ăn; hungry - đói; thirsty - khát; drink - uống
apple - táo; banana - chuối; lemon - chanh; melon - dưa; orange - cam; strawberry - dâu tây; pear - lê; grape - nho; carrot - cà rốt; potato - khoai tây; onion - hành tây; tomato - cà chua; garlic - tỏi; mushroom - nấm; vegetable - rau củ
bread - bánh mì; burger - bánh hamburger; cake - bánh ngọt; cereal - ngũ cốc; chicken - gà; chips - khoai tây chiên; chocolate - sô cô la; dessert - món tráng miệng; egg - trứng; fish - cá; ice cream - kem lạnh; jam - mứt; meat - thịt; pasta - mì ống; pizza - bánh pizza; rice - cơm; salad - salad; sandwich - bánh sandwich; sauce - nước sốt; sausage - xúc xích; soup - súp; steak - bít tết; toast - bánh mì nướng; yogurt - sữa chua; honey - mật ong; butter - bơ; sweet - kẹo ngọt / đồ ngọt
breakfast - bữa sáng; lunch - bữa trưa; dinner - bữa tối; main course - món chính; snack - bữa ăn nhẹ; meal - bữa ăn; picnic - dã ngoại
bake - nướng;boil - luộc; fried - chiên; grilled - nướng; roast - quay; cook - nấu; cut - cắt
coffee - cà phê; cola - nước ngọt có ga; juice - nước ép; lemonade - nước chanh; milk - sữa; mineral water - nước khoáng; tea - trà; drink - đồ uống
bottle - chai; bowl - tô; box - hộp; cooker - bếp; cup - cốc; dish - đĩa; can - lon nước; fork - nĩa; knife - dao; plate - đĩa; spoon - thìa; fridge - tủ lạnh; kitchen - nhà bếp; glass - ly
cafe/café - quán cà phê; cafeteria - nhà ăn; waiter - phục vụ nam; waitress - phục vụ nữ; wash up - rửa chén đĩa; menu - thực đơn
delicious - ngon; salt - muối; pepper - hạt tiêu; chilli - ớt; oil - dầu ăn; sugar - đường; cream - kem; ice - đá;
192 câu hỏi 1 mã đề 30 phút
373,728 lượt xem 201,229 lượt làm bài