thumbnail

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Y Khoa - Unit 7 & 8 - Smoking

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Y Khoa - Unit 7 & 8 chủ đề Smoking, bao gồm các thuật ngữ liên quan đến hút thuốc và các vấn đề sức khỏe. Tài liệu hỗ trợ học tập, ôn thi và nâng cao kiến thức chuyên ngành Y học.

Từ khoá: từ vựng Y Khoa Tiếng Anh chuyên ngành Y Unit 7 & 8 Smoking học từ vựng y học thuật ngữ y khoa tài liệu y khoa từ vựng chuyên ngành ôn tập Tiếng Anh Y Khoa

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm

sự thay đổi

A.  

alterations

B.  

chemistry

C.  

maintain

D.  

steady

Câu 2: 1 điểm

tĩnh mạch

A.  

intravenous

B.  

admitted

C.  

unfortunately

D.  

contaminated

Câu 3: 1 điểm

tiêu chảy

A.  

diarrhoea

B.  

clinic

C.  

abstain

D.  

outbreak

Câu 4: 1 điểm

tình nguyện viên

A.  

volunteers

B.  

infections

C.  

consultant

D.  

patients

Câu 5: 1 điểm

kiêng, nhịn

A.  

abstain

B.  

outbreak

C.  

clinic

D.  

properly

Câu 6: 1 điểm

nỗ lực

A.  

attempt

B.  

simply

C.  

surgery

D.  

survey

Câu 7: 1 điểm

thành công

A.  

manage to V

B.  

manage on V

C.  

manage from V

D.  

manage with V

Câu 8: 1 điểm

công bằng

A.  

equally

B.  

associated

C.  

surveys

D.  

insidious

Câu 9: 1 điểm

phiếu điều tra

A.  

survey

B.  

further

C.  

directly

D.  

abundantly

Câu 10: 1 điểm

tuy nhiên

A.  

yet

B.  

diet

C.  

tension

D.  

relief

Câu 11: 1 điểm

cổ tử cung

A.  

cervix

B.  

bladder

C.  

breast

D.  

eaqually

Câu 12: 1 điểm

thực quản

A.  

oesophagus

B.  

abundantly

C.  

ingredient

D.  

formations

Câu 13: 1 điểm

âm thầm

A.  

insidious

B.  

intoxication

C.  

alteration

D.  

regular

Câu 14: 1 điểm

tư vấn viên

A.  

consultant

B.  

organs

C.  

properly

D.  

volunteers

Câu 15: 1 điểm

cai nghiện

A.  

repeated

B.  

attempts

C.  

withdrawal

D.  

suggest

Câu 16: 1 điểm

sức chịu đựng

A.  

stamina

B.  

symptoms

C.  

appetie

D.  

improved

Câu 17: 1 điểm

sự an lành

A.  

well being

B.  

alter

C.  

however

D.  

increase

Câu 18: 1 điểm

chất đọng lại

A.  

deposit

B.  

measured

C.  

arteries

D.  

saturated

Câu 19: 1 điểm

bão hòa

A.  

saturated

B.  

solid

C.  

broiling

D.  

baking

Câu 20: 1 điểm

bắt buộc, áp đặt

A.  

impose on

B.  

regime

C.  

so off

D.  

warn

Câu 21: 1 điểm

chế độ

A.  

regime

B.  

indicate

C.  

exhibit

D.  

intake

Câu 22: 1 điểm

cảnh báo

A.  

warn

B.  

fatty

C.  

warrants

D.  

condition

Câu 23: 1 điểm

thúc đẩy

A.  

promote

B.  

symptoms

C.  

spurred

D.  

congenital

Câu 24: 1 điểm

lả đi

A.  

faint

B.  

angina

C.  

clog

D.  

fullness

Câu 25: 1 điểm

ợ nóng

A.  

heartburn

B.  

jaw

C.  

restrain

D.  

diabetes

Câu 26: 1 điểm

đờm

A.  

phlegm

B.  

nasty

C.  

feverish

D.  

sticky

Câu 27: 1 điểm

điểm số

A.  

grade

B.  

college

C.  

senior

D.  

several

Câu 28: 1 điểm

leo núi

A.  

hike

B.  

cough

C.  

sharon

D.  

ashtrays

Câu 29: 1 điểm

bỏ

A.  

quit

B.  

breath

C.  

started

D.  

aware

Câu 30: 1 điểm

phương pháp

A.  

method

B.  

found

C.  

might

D.  

switch

Câu 31: 1 điểm

từ từ

A.  

gradually

B.  

graduation

C.  

graduate

D.  

garage

Câu 32: 1 điểm

trốn, giấu

A.  

hide

B.  

gone

C.  

packs

D.  

munch

Câu 33: 1 điểm

sinh viên năm cuối

A.  

senior

B.  

relationship

C.  

program

D.  

munching

Câu 34: 1 điểm

sảy thai

A.  

miscarriages

B.  

continual

C.  

complaints

D.  

premature

Câu 35: 1 điểm

sinh non

A.  

premature

B.  

miscarriages

C.  

received

D.  

decided

Câu 36: 1 điểm

gạt tàn

A.  

ashtrays

B.  

switch

C.  

munch

D.  

cigarette

Câu 37: 1 điểm

dưỡng ẩm

A.  

moist

B.  

dental

C.  

floss

D.  

spray

Câu 38: 1 điểm

cao su

A.  

rubber

B.  

gloves

C.  

mouthwash

D.  

brush

Câu 39: 1 điểm

diêm

A.  

match

B.  

math

C.  

catch

D.  

path

Câu 40: 1 điểm

nhổ ra

A.  

spit

B.  

shall

C.  

drill

D.  

duty

Câu 41: 1 điểm

cái cốc

A.  

mug

B.  

injection

C.  

trolley

D.  

wound

Câu 42: 1 điểm

xe đẩy

A.  

trolley

B.  

performs

C.  

platform

D.  

tissue

Câu 43: 1 điểm

tiệt trùng

A.  

sterilizes

B.  

shortened

C.  

anesthetic

D.  

antibiotic

Câu 44: 1 điểm

mũi tiêm

A.  

injection

B.  

anesthetic

C.  

excised

D.  

explored

Câu 45: 1 điểm

gây tê

A.  

anesthetic

B.  

theatre

C.  

operated

D.  

excised

Câu 46: 1 điểm

bó bột

A.  

plaster

B.  

undergo

C.  

anatomy

D.  

liver

Câu 47: 1 điểm

hô hấp

A.  

respiratory

B.  

round

C.  

confirm

D.  

consultant

Câu 48: 1 điểm

riêng tư

A.  

private

B.  

patients

C.  

ward

D.  

diagnosis

Câu 49: 1 điểm

giải phẫu

A.  

anatomy

B.  

clinical

C.  

stitches

D.  

analysis

Câu 50: 1 điểm

mũi khâu

A.  

stitches

B.  

lecture

C.  

treatment

D.  

diseases


Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
Từ vựng Tiếng Anh B1 theo chủ đề: Thời tiết

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ B1 theo chủ đề Thời tiết, bao gồm các từ vựng về các hiện tượng thời tiết, khí hậu, và cách miêu tả thời tiết hàng ngày; tham khảo từ Cambridge English. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

weather - thời tiết, forecast - dự báo, temperature - nhiệt độ, degrees - độ, centigrade - độ C 
cloud - mây, cloudy - có mây, fog - sương mù, foggy - có sương mù, lightning - tia chớp, thunder(storm) - sấm sét, storm - cơn bão, breeze - làn gió nhẹ, wind - gió, gale - cơn gió mạnh 
rain - mưa, shower - mưa rào, snow - tuyết, snowfall - trận tuyết rơi, cold - lạnh, cool - mát, mild - ôn hòa, warm - ấm áp, hot - nóng, heat - sức nóng, humid - ẩm ướt, dry - khô ráo 
freezing - đóng băng, frozen - bị đóng băng, ice - băng, sun - mặt trời, sunny - có nắng, blow - thổi, get wet - bị ướt

68 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,752 lượt xem 201,236 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Động vật

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Động vật (Animals), bao gồm các từ thông dụng về động vật nuôi, động vật hoang dã, và các loài vật dưới nước. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

animal - động vật, pet - thú cưng, creature - sinh vật, wild - hoang dã, zoo - sở thú
bear - gấu, cat - mèo, cow - bò, dog - chó, donkey - lừa, elephant - voi, giraffe - hươu cao cổ, goat - dê, hippo - hà mã, horse - ngựa, monkey - khỉ, mouse/mice - chuột, polar bear - gấu Bắc cực, sheep - cừu, tiger - hổ, zebra - ngựa vằn, bat - dơi, kangaroo - chuột túi, kitten - mèo con, lion - sư tử, panda - gấu trúc, puppy - chó con, rabbit - thỏ, whale - cá voi, camel - lạc đà, dolphin - cá heo
bird - chim, chicken - gà, duck - vịt, eagle - đại bàng, parrot - vẹt, penguin - chim cánh cụt, swan - thiên nga
crocodile - cá sấu, lizard - thằn lằn, snake - rắn, tortoise - rùa cạn
fish - cá, jellyfish - sứa, octopus - bạch tuộc, shark - cá mập
bee - ong, fly - ruồi, spider - nhện, beetle - bọ cánh cứng, butterfly - bướm, insect - côn trùng
tail - đuôi, fur - lông, wing - cánh, extinct - tuyệt chủng

112 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

373,527 lượt xem 201,117 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Cơ thể và Khuôn mặt

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Cơ thể và Khuôn mặt (The body and the face), bao gồm các từ thông dụng miêu tả các bộ phận cơ thể và khuôn mặt. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

arm - cánh tay, ear - tai, eye - mắt, foot/feet - chân, hair - tóc, hand - tay, head - đầu, leg - chân, mouth - miệng, nose - mũi, neck - cổ, shoulder - vai, stomach - bụng, tooth/teeth - răng, elbow - khuỷu tay, finger - ngón tay, knee - đầu gối, toe - ngón chân, back - lưng, body - cơ thể
face - mặt, smile - nụ cười, beard - râu, moustache - ria mép, blond(e) - tóc vàng
curly - xoăn, fair - tóc sáng, fat - mập, thin - gầy

58 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,525 lượt xem 201,124 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Trang phục/Quần áo

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Trang phục/Quần áo (Clothes). Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

wear - mặc, costume - trang phục, clothes - quần áo, uniform - đồng phục, pyjamas/pajamas - bộ đồ ngủ, dress - váy / đầm, shirt - áo sơ mi, jeans - quần jeans, shorts - quần shorts, skirt - váy, trousers - quần tây, T-shirt - áo thun
coat - áo khoác, jacket - áo khoác, sweater - áo len, swimsuitbelt - thắt lưng bơi
boots - ủng, shoe - giày, trainers - giày thể thao, sock - tất
cap - mũ lưỡi trai, hat - mũ, helmet - mũ bảo hiểm, crown - vương miện
bag - túi, handbag - túi xách, glasses - kính, sunglasses - kính râm, scarf - khăn quàng, glove - găng tay, belt - thắt lưng, bracelet - vòng tay, necklace - vòng cổ, ring - nhẫn, pocket - túi quần áo, spot - đốm, stripe - sọc

74 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,541 lượt xem 201,131 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Màu sắc

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Màu sắc, bao gồm các từ thông dụng miêu tả các màu cơ bản và phổ biến. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

black - màu đen, white - màu trắng, grey/gray - màu xám, brown - màu nâu
red - đỏ, blue - xanh dương / xanh lam, green - xanh lá, yellow - màu vàng, orange - màu cam, pink - màu hồng, purple - màu tím
gold - màu vàng, silver - bạc, color/colour - màu sắc, dark - tối, light - sáng/nhạt

32 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,553 lượt xem 201,138 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Gia đình

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Gia đình, bao gồm các từ thông dụng miêu tả các thành viên trong gia đình và các mối quan hệ gia đình. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

mother - mẹ; father - cha / bố; sister - chị / em gái; brother - anh / em trai; son - con trai; daughter - con gái; husband - chồng; wife - vợ; parent - cha mẹ; child/children - con; baby - bé; kid - trẻ con; grown-up - người trưởng thành
grandmother - bà; grandfather - ông; uncle - chú / bác; aunt - cô / dì; cousin - anh/em họ; grandson - cháu trai; granddaughter - cháu gái; grandparent - ông bà; young - trẻ tuổi; old - già/lớn tuổi
friend - bạn; classmate - bạn cùng lớp; married - đã kết hôn; family - gia đình; surname - họ; given name - tên; live - sống
man/men - đàn ông; woman/women - phụ nữ; person/people - người; boy - cậu bé; girl - cô bé

70 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,564 lượt xem 201,145 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Thiết bị gia dụng

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A2 theo chủ đề Đồ gia dụng (Appliances), bao gồm các từ thông dụng về các thiết bị và vật dụng trong gia đình, tham khảo từ Cambridge English. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

camera - máy ảnh; laptop - máy tính xách tay; radio - (sóng) vô tuyến; telephone - điện thoại; mobile/cell phone - điện thoại di động; television - tivi; computer - máy tính; PC - máy tính cá nhân; monitor - màn hình  
fridge - tủ lạnh; oven - lò nướng; washing machine - máy giặt; cooker - bếp; heating - hệ thống sưởi; lamp - đèn bàn; clock - đồng hồ  
electricity - điện; lights - đèn; gas - khí đốt; power - năng lượng

40 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,578 lượt xem 201,152 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Giáo dục

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A2 theo chủ đề Giáo dục, bao gồm các từ thông dụng liên quan đến trường học, môn học, dụng cụ học tập và các thuật ngữ giáo dục cơ bản, tham khảo từ Cambridge English. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

advanced - nâng cao; beginner - người mới bắt đầu; level - trình độ; student/pupil - học sinh,sinh viên; teacher - giáo viên; classmate - bạn cùng lớp; coach - huấn luyện viên; university - đại học; college - cao đẳng 
biology - sinh học; science - khoa học; maths/mathematics - toán học; geography - địa lý; physics - vật lý; chemistry - hóa học; history - lịch sử; language - ngôn ngữ; subject - môn học 
book - sách; dictionary - từ điển; blackboard - bảng đen; board - bảng; eraser/rubber - cục tẩy; ruler - thước; bookshelf - giá sách; desk - bàn học 
course - khóa học; lesson - bài học; study/learn - học; read - đọc; remember - nhớ; practice/practise - luyện tập, thực hành; teach - dạy 
exam/examination - kỳ thi; test - bài kiểm tra; mark - điểm số; project - dự án; homework - bài tập về nhà; note - ghi chú 
school - trường học; classroom - lớp học; class - lớp học; instructions - hướng dẫn; term - học kỳ; information - thông tin; clever - thông minh; know - biết

94 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,606 lượt xem 201,161 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Ăn uống

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A2 theo chủ đề Ăn uống, bao gồm các từ vựng liên quan đến thực phẩm, đồ uống, các món ăn, và hoạt động ăn uống hàng ngày; tham khảo từ Cambridge English. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

eat - ăn; hungry - đói; thirsty - khát; drink - uống 
apple - táo; banana - chuối; lemon - chanh; melon - dưa; orange - cam; strawberry - dâu tây; pear - lê; grape - nho; carrot - cà rốt; potato - khoai tây; onion - hành tây; tomato - cà chua; garlic - tỏi; mushroom - nấm; vegetable - rau củ 
bread - bánh mì; burger - bánh hamburger; cake - bánh ngọt; cereal - ngũ cốc; chicken - gà; chips - khoai tây chiên; chocolate - sô cô la; dessert - món tráng miệng; egg - trứng; fish - cá; ice cream - kem lạnh; jam - mứt; meat - thịt; pasta - mì ống; pizza - bánh pizza; rice - cơm; salad - salad; sandwich - bánh sandwich; sauce - nước sốt; sausage - xúc xích; soup - súp; steak - bít tết; toast - bánh mì nướng; yogurt - sữa chua; honey - mật ong; butter - bơ; sweet - kẹo ngọt / đồ ngọt 
breakfast - bữa sáng; lunch - bữa trưa; dinner - bữa tối; main course - món chính; snack - bữa ăn nhẹ; meal - bữa ăn; picnic - dã ngoại 
bake - nướng;boil - luộc; fried - chiên; grilled - nướng; roast - quay; cook - nấu; cut - cắt 
coffee - cà phê; cola - nước ngọt có ga; juice - nước ép; lemonade - nước chanh; milk - sữa; mineral water - nước khoáng; tea - trà; drink - đồ uống 
bottle - chai; bowl - tô; box - hộp; cooker - bếp; cup - cốc; dish - đĩa; can - lon nước; fork - nĩa; knife - dao; plate - đĩa; spoon - thìa; fridge - tủ lạnh; kitchen - nhà bếp; glass - ly 
cafe/café - quán cà phê; cafeteria - nhà ăn; waiter - phục vụ nam; waitress - phục vụ nữ; wash up - rửa chén đĩa; menu - thực đơn 
delicious - ngon; salt - muối; pepper - hạt tiêu; chilli - ớt; oil - dầu ăn; sugar - đường; cream - kem; ice - đá; 

192 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,728 lượt xem 201,229 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!