thumbnail

ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - SỞ GIÁO DỤC HƯNG YÊN (Bản word kèm giải)

/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2023 các trường, sở

Từ khoá: THPT Quốc gia, Toán

Thời gian làm bài: 1 giờ 30 phút


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!




Câu 1: 0.2 điểm

Trong không gian OxyzO x y z cho mặt phẳng (P):x+y+z3=0\left( P \right) : x + y + z - 3 = 0. Điểm nào sau đây không thuộc (P)\left( P \right)?

A.  

M(0;1;2).M \left( 0 ; 1 ; 2 \right) .

B.  

F(3;2;2).F \left( 3 ; 2 ; - 2 \right) .

C.  

E(1;0;1)E \left( 1 ; 0 ; 1 \right)

D.  

N(1;0;2).N \left( 1 ; 0 ; 2 \right) .

Câu 2: 0.2 điểm

Cho hàm số f(x)f \left( x \right) liên tục trên R\mathbb{R}và 04f(x)dx=8,34f(x)dx=2\int_{0}^{4} f \left( x \right) d x = 8 , \int_{3}^{4} f \left( x \right) d x = 2. Tích phân 03f(x)dx\int_{0}^{3} f \left( x \right) d x bằng

A.  

6.- 6 .

B.  

10.10 .

C.  

6.6 .

D.  

4.4 .

Câu 3: 0.2 điểm

Trong không gian OxyzO x y z, mặt phẳng (α):2x3y+z5=0\left( \alpha \right) : 2 x - 3 y + z - 5 = 0. Vecto nào sau đây là một vecto pháp tuyến của (α)\left( \alpha \right)

A.  

n4=(2;3;1).\overset{\rightarrow}{n_{4}} = \left( - 2 ; 3 ; 1 \right) .

B.  

n3=(2;3;1)\overset{\rightarrow}{n_{3}} = \left( 2 ; - 3 ; 1 \right).

C.  

n2=(2;3;1)\overset{\rightarrow}{n_{2}} = \left( 2 ; 3 ; - 1 \right).

D.  

n1=(2;3;1)\overset{\rightarrow}{n_{1}} = \left( 2 ; 3 ; 1 \right).

Câu 4: 0.2 điểm

Cho hàm số f(x)f \left( x \right) có bảng biến thiên như sau



Số tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là

A.  

4.4 .

B.  

1.1 .

C.  

2.2 .

D.  

3.3 .

Câu 5: 0.2 điểm

Tìm phần ảo của số phức z=2+πi.z = 2 + \pi i .

A.  

2.- 2 .

B.  

π.- \pi .

C.  

2.2 .

D.  

π.\pi .

Câu 6: 0.2 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình (log)2x>1\left(log\right)_{2} x > 1

A.  

(0;+)\left( 0 ; + \infty \right).

B.  

(;0)\left( - \infty ; 0 \right).

C.  

(;2)\left( - \infty ; 2 \right).

D.  

(2;+)\left( 2 ; + \infty \right).

Câu 7: 0.2 điểm

Cho hình trụ có bán kính đáy R=8R = 8 và độ dài đường sinh l=3l = 3. Diện tích xung quanh của hình trụ bằng

A.  

24π24 \pi.

B.  

64π64 \pi.

C.  

192π192 \pi.

D.  

48π48 \pi.

Câu 8: 0.2 điểm

Trong không gian với hệ tọa độ OxyzO x y z, cho hai điểm A(3;2;3)A \left( 3 ; - 2 ; 3 \right)B(1;2;5)B \left( - 1 ; 2 ; 5 \right). Tìm tọa độ trung điểm II của đoạn thẳng ABA B.

A.  

I(2;0;8)I \left( 2 ; 0 ; 8 \right).

B.  

I(2;2;1)I \left( - 2 ; 2 ; 1 \right).

C.  

I(2;2;1)I \left( 2 ; - 2 ; - 1 \right).

D.  

I(1;0;4)I \left( 1 ; 0 ; 4 \right).

Câu 9: 0.2 điểm

Cho hàm số y=f(x)y = f \left( x \right) có bảng biến thiên như sau:



Hàm số y=f(x)y = f \left( x \right) nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

A.  

(;0)\left( - \infty ; 0 \right).

B.  

(;2)\left( - \infty ; - 2 \right).

C.  

(1;0)\left( - 1 ; 0 \right).

D.  

(0;+)\left( 0 ; + \infty \right).

Câu 10: 0.2 điểm

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=2xf \left( x \right) = 2^{x}

A.  

2x.ln2+C2^{x} . ln2 + C.

B.  

x2x.ln2+Cx 2^{x} . ln2 + C.

C.  

2xln2+C\dfrac{2^{x}}{ln2} + C.

D.  

ln22x+C\dfrac{ln2}{2^{x}} + C.

Câu 11: 0.2 điểm

Cho cấp số nhân (un)\left( u_{n} \right) với u1=3u_{1} = 3u2=6u_{2} = 6. Công bội của cấp số nhân đã cho là

A.  

q=3q = - 3.

B.  

q=2q = - 2.

C.  

q=12q = - \dfrac{1}{2}.

D.  

q=9q = - 9.

Câu 12: 0.2 điểm

Điều kiện xác định của hàm số y=(log)2(x+3)y = \left(log\right)_{2} \left( x + 3 \right)

A.  

x3x \geq - 3.

B.  

x<3x < - 3.

C.  

x>3x > - 3.

D.  

x3x \leq - 3.

Câu 13: 0.2 điểm

Trong không gian với ệ tọa độ OxyzO x y z, co mặt cầu có phương trình((x4))4+((y+2))2+((z5))2=9\left(\left( x - 4 \right)\right)^{4} + \left(\left( y + 2 \right)\right)^{2} + \left(\left( z - 5 \right)\right)^{2} = 9. Tọa độ tâm II và bán kính RR của mặt cầu là

A.  

I(4;2;5);R=9I \left( 4 ; - 2 ; 5 \right) ; R = 9.

B.  

I(4;2;5);R=9I \left( - 4 ; 2 ; - 5 \right) ; R = 9.

C.  

I(4;2;5);R=3I \left( 4 ; - 2 ; 5 \right) ; R = 3.

D.  

I(4;2;5);R=3I \left( - 4 ; 2 ; - 5 \right) ; R = 3.

Câu 14: 0.2 điểm

Cho hàm số bậc ba y=f(x)y = f \left( x \right) có đồ thị là đường cong trong hình bên.



Số điểm cực trị của hàm số đã cho là

A.  

33.

B.  

11.

C.  

22.

D.  

00.

Câu 15: 0.2 điểm

Có bao nhiêu khối đa diện đều?

A.  

55.

B.  

33.

C.  

66.

D.  

44.

Câu 16: 0.2 điểm

Hàm số y=g(x)y = g \left( x \right)có bảng biến thiên như hình dưới đây



Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên khoảng (0; +)\left( 0 ; \textrm{ } + \infty \right)

A.  

2.- 2 .

B.  

1.- 1 .

C.  

1.1 .

D.  

0.0 .

Câu 17: 0.2 điểm

Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f(x)=2xsinxf \left( x \right) = 2 x - sin x trên tậpR\mathbb{R}

A.  

2x2cosx+C.2 x^{2} - cos x + C .

B.  

2x2+cosx+C.2 x^{2} + cos x + C .

C.  

x2cosx+C.x^{2} - cos x + C .

D.  

x2+cosx+C.x^{2} + cos x + C .

Câu 18: 0.2 điểm

Phần thực của số phức z=(34i)(2+6i)z = \left( 3 - 4 i \right) - \left( 2 + 6 i \right) bằng

A.  

9.9 .

B.  

5.5 .

C.  

1.- 1 .

D.  

1.1 .

Câu 19: 0.2 điểm

Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy BB và chiều cao hh

A.  

13Bh.\dfrac{1}{3} B h .

B.  

43Bh.\dfrac{4}{3} B h .

C.  

Bh.B h .

D.  

3Bh.3 B h .

Câu 20: 0.2 điểm

Trên khoảng (1; +)\left( 1 ; \textrm{ } + \infty \right) hàm số y=x+(log)3(x1)y = x + \left(log\right)_{3} \left( x - 1 \right) có đạo hàm là

A.  

y=1+1(x1)ln3y^{'} = 1 + \dfrac{1}{\left( x - 1 \right) ln3}

B.  

y=11(x1)ln3y^{'} = 1 - \dfrac{1}{\left( x - 1 \right) ln3}

C.  

y=11x1y^{'} = 1 - \dfrac{1}{x - 1}

D.  

y=1+1x1y^{'} = 1 + \dfrac{1}{x - 1}

Câu 21: 0.2 điểm

Lớp 12A1 có 4545 học sinh. Có bao nhiêu cách chọn ra 55 học sinh trong lớp 12A1 tham gia lao động?

A.  

C455C_{45}^{5}.

B.  

4545.

C.  

P5P_{5}.

D.  

A405A_{40}^{5}.

Câu 22: 0.2 điểm

Tập nghiệm của phương trình 2x2x+2=42^{x^{2} - x + 2} = 4

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 23: 0.2 điểm

Viết phương trình tham số của đường thẳng dd đi qua A(1;2;3)A \left( 1 ; 2 ; 3 \right) và vuông góc với mặt phẳng (α)\left( \alpha \right) có phương trình x2y+z+1=0x - 2 y + z + 1 = 0.

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 24: 0.2 điểm

Họ các nguyên hàm của hàm số y=ex2xy = e^{x} - 2 x

A.  

exx2+Ce^{x} - x^{2} + C.

B.  

ex2x2+Ce^{x} - 2 x^{2} + C.

C.  

ex2+Ce^{x} - 2 + C.

D.  

1x+1ex+1x2+C\dfrac{1}{x + 1} e^{x + 1} - x^{2} + C.

Câu 25: 0.2 điểm

Cho hàm số y=ax+bcx+dy = \dfrac{a x + b}{c x + d} có đồ thị là đường cong trong hình dưới đây. Tìm tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục tung.


A.  

(0;1)\left( 0 ; - 1 \right).

B.  

(2;0)\left( 2 ; 0 \right).

C.  

(1;0)\left( - 1 ; 0 \right).

D.  

(0;2)\left( 0 ; 2 \right).

Câu 26: 0.2 điểm

Cho hàm số

có đạo hàm

. Hàm số

có bao nhiêu điểm cực trị?

A.  

2.

B.  

1.

C.  

0.

D.  

3.

Câu 27: 0.2 điểm

Với

là số thực dương tuỳ ý,

bằng

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 28: 0.2 điểm

Cho số phức

. Tính môđun của số phức

A.  

.

B.  

z=5\left|\right. z \left|\right. = \sqrt{5}.

C.  

z=33\left|\right. z \left|\right. = 3 \sqrt{3}.

D.  

z=13\left|\right. z \left|\right. = \sqrt{13}.

Câu 29: 0.2 điểm

Gieo đồng tiền 3 lần. Xác suất để mặt ngửa xuất hiện ít nhất 1 lần bằng

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 30: 0.2 điểm

Cho hình chóp

có đáy

là hình vuông cạnh

, biết

vuông góc với đáy

. Tính khoảng cách

từ điểm

đến mặt phẳng

.

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 31: 0.2 điểm

Hàm số y=x2exy = x^{2} e^{x} nghịch biến trên khoảng nào?

A.  

(;2)\left( - \infty ; - 2 \right).

B.  

(;1)\left( - \infty ; 1 \right).

C.  

(1;+)\left( 1 ; + \infty \right).

D.  

(2;0)\left( - 2 ; 0 \right).

Câu 32: 0.2 điểm

Tìm hình chiếu của điểm M(2;0;1)M \left( 2 ; 0 ; 1 \right) trên mặt phẳng (α):x+y+z=0\left( \alpha \right) : x + y + z = 0.

A.  

M(1;1;0)M ' \left( 1 ; - 1 ; 0 \right).

B.  

M(4;2;3)M ' \left( 4 ; 2 ; 3 \right).

C.  

M(3;1;2)M ' \left( 3 ; 1 ; 2 \right).

D.  

M(2;0;1)M ' \left( 2 ; 0 ; 1 \right).

Câu 33: 0.2 điểm

Cho hình chóp S.ABCDS . A B C D có đáy ABCDA B C D là hình vuông cạnh 2a2 aSAS A vuông góc với đáy. Góc giữa SCS C và đáy bằng (45)@\left(45\right)^{@}. Thể tích khối chóp S.ABCDS . A B C D bằng.

A.  

8a333\dfrac{8 a^{3} \sqrt{3}}{3}.

B.  

8a323\dfrac{8 a^{3} \sqrt{2}}{3}.

C.  

8a338 a^{3} \sqrt{3}.

D.  

8a328 a^{3} \sqrt{2}.

Câu 34: 0.2 điểm

Tập hợp các giá trị của tham số mm để hàm số y=x33mx2+3(2m1)x+1y = x^{3} - 3 m x^{2} + 3 \left( 2 m - 1 \right) x + 1 đồng biến trên R\mathbb{R} là:

A.  

.

B.  

.

C.  

R\mathbb{R}.

D.  

\emptyset.

Câu 35: 0.2 điểm

Cho hình chóp đều S.ABCDS . A B C DAB=2a,  SA=a5A B = 2 a , \textrm{ }\textrm{ } S A = a \sqrt{5}. Góc giữa hai mặt phẳng (SAB)\left( S A B \right)(ABCD)\left( A B C D \right) bằng:

A.  

(45)@\left(45\right)^{@}.

B.  

(60)@\left(60\right)^{@}.

C.  

(75)@\left(75\right)^{@}.

D.  

(30)@\left(30\right)^{@}.

Câu 36: 0.2 điểm

Trong không gian với hệ tọa độ OxyzO x y z, viết phương trình mặt phẳng (α)\left( \alpha \right) đi qua M(1 ; 1 ; 2)M \left( - 1 \textrm{ } ; \textrm{ } - 1 \textrm{ } ; \textrm{ } 2 \right) đồng thời vuông góc với cả hai mặt phẳng (P) : x+4y6z10=0\left( P \right) \textrm{ } : \textrm{ } x + 4 y - 6 z - 10 = 0(Q) : x+2y5z11=0\left( Q \right) \textrm{ } : \textrm{ } x + 2 y - 5 z - 11 = 0

A.  

8x+y+2z+5=08 x + y + 2 z + 5 = 0.

B.  

8xy+2z+3=08 x - y + 2 z + 3 = 0.

C.  

8x+y+2z11=0- 8 x + y + 2 z - 11 = 0.

D.  

8x+y2z+13=08 x + y - 2 z + 13 = 0.

Câu 37: 0.2 điểm

Biết đồ thị hàm số y=x3+3x+4y = x^{3} + 3 x + 4 cắt đường thẳng y=x+4y = x + 4 tại điểm M(a ; b)M \left( a \textrm{ } ; \textrm{ } b \right). Tính a+ba + b

A.  

2- 2.

B.  

44.

C.  

00.

D.  

33.

Câu 38: 0.2 điểm

Thể tích khối tròn xoay khi quay hình phẳng (H)\left( H \right) xác định bởi các đường y=13x3x2y = \dfrac{1}{3} x^{3} - x^{2}y=0y = 0 quanh trục OxO x

A.  

71π35\dfrac{71 \pi}{35}.

B.  

8135\dfrac{81}{35}.

C.  

7135\dfrac{71}{35}.

D.  

81π35\dfrac{81 \pi}{35}.

Câu 39: 0.2 điểm

Cho hàm số y=f(x)y = f \left( x \right) liên tục trên R\mathbb{R}f(4)=2023, 04f(x)dx=4f \left( 4 \right) = 2023 , \textrm{ } \int_{0}^{4} f \left( x \right) \text{d} x = 4. Tích phân 02xf(2x)dx\int_{0}^{2} x f ' \left( 2 x \right) \text{d} x bằng

A.  

20222022.

B.  

20212021.

C.  

20192019.

D.  

40444044.

Câu 40: 0.2 điểm

Cho hai đường thẳng (d):x11=y1=z11\left( d^{'} \right) : \dfrac{x - 1}{1} = \dfrac{y}{1} = \dfrac{z - 1}{1}. Gọi I(a; b; c)I \left( a ; \textrm{ } b ; \textrm{ } c \right) là tâm mặt cầu đi qua A(3; 2; 2)A \left( 3 ; \textrm{ } 2 ; \textrm{ } 2 \right) và tiếp xúc với đường thẳng (d)\left( d \right). Biết IInằm trên (d)\left( d^{'} \right)a<2a < 2. Tính T=a+b+cT = a + b + c

A.  

88.

B.  

44.

C.  

00.

D.  

22.

Câu 41: 0.2 điểm

Cắt hình nón (N)\left( N \right) bởi mặt phẳng đi qua đỉnh và tạo với trục của (N)\left( N \right)một góc bằng 3030 \circ, ta được là thiết diện là tam giác SABS A B vuông và có diện tích bằng 4a24 a^{2}. Chiều cao của hình nón bằng.

A.  

2a32 a \sqrt{3}.

B.  

a3a \sqrt{3}.

C.  

2a22 a \sqrt{2}.

D.  

a2a \sqrt{2}

Câu 42: 0.2 điểm

Cho hàm số bậc bốn y=f(x)y = f \left( x \right)có đồ thị hàm số y=f(x)y = f^{'} \left( x \right)như hình vẽ. Số điểm cực trị của hàm số g(x)=2f(3x)+2023g \left( x \right) = 2 f \left( \left|\right. 3 - x \left|\right. \right) + 2023

A.  

77

B.  

55

C.  

44

D.  

33

Câu 43: 0.2 điểm

Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.ABCA B C . A^{'} B^{'} C^{'}. Gọi OO^{'} là trọng tâm của tam giác ABCA^{'} B^{'} C^{'}, (N)\left( N \right) là hình nón ngoại tiếp hình chóp O.ABCO^{'} . A B C. Góc giữa đường sinh (N)\left( N \right)và mặt đáy là (60)0\left(60\right)^{0}, khoảng cách giữa hai đường thẳng ABA^{'} BCCC^{'} Cbằng a3a \sqrt{3}. Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp hình lăng trụ ABC.ABCA B C . A^{'} B^{'} C^{'}.

A.  

282127πa3\dfrac{28 \sqrt{21}}{27} \pi a^{3}.

B.  

42127πa3\dfrac{4 \sqrt{21}}{27} \pi a^{3}.

C.  

2127πa3\dfrac{\sqrt{21}}{27} \pi a^{3}.

D.  

642127πa3\dfrac{64 \sqrt{21}}{27} \pi a^{3}.

Câu 44: 0.2 điểm

Biết phương trình log32xm(log)3x+1=0log_{\sqrt{3}}^{2} x - m \left(log\right)_{\sqrt{3}} x + 1 = 0có nghiệm duy nhất nhỏ hơn 11 với mmlà tham số. Hỏi mm nhận giá trị thuộc khoảng nào trong các khoảng sau đây?

A.  

(1;3)\left( 1 ; 3 \right).

B.  

(3;0)\left( - 3 ; 0 \right).

C.  

(3;+)\left( 3 ; + \infty \right).

D.  

(0;2)\left( 0 ; 2 \right).

Câu 45: 0.2 điểm

Cho hình lăng trụ đứng ABC.ABCA B C . A^{'} B^{'} C^{'} có đáy ABCA B C là tam giác vuông cân tại

. Biết rằng góc giữa hai mặt phẳng

bằng

. Thể tích khối chóp B.ACCAB^{'} . A C C^{'} A^{'} bằng

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 46: 0.2 điểm

Cho hàm số

có đạo hàm là

. Biết

là nguyên hàm của

thoả mãn

, khi đó

bằng

A.  

.

B.  

.

C.  

1.1 .

D.  

1.- 1 .

Câu 47: 0.2 điểm

Trong không gian với hệ tọa độ OxyzO x y z, cho 44 điểm A(2;3;1), B(0;4;2), C(1;2;1), D(7;2;1)A \left( 2 ; 3 ; - 1 \right) , \textrm{ } B \left( 0 ; 4 ; 2 \right) , \textrm{ } C \left( 1 ; 2 ; - 1 \right) , \textrm{ } D \left( 7 ; 2 ; 1 \right). Đặt T=8NA+NB+NC+12NC+NDT = 8 \left|\right. \overset{\rightarrow}{N A} + \overset{\rightarrow}{N B} + \overset{\rightarrow}{N C} \left|\right. + 12 \left|\right. \overset{\rightarrow}{N C} + \overset{\rightarrow}{N D} \left|\right., trong đó NN di chuyển trên trục OxO x. Giá trị nhỏ nhất của TT thuộc khoảng nào dưới đây?

A.  

(80;100)\left( 80 ; 100 \right)

B.  

(130;150)\left( 130 ; 150 \right)

C.  

(62;80)\left( 62 ; 80 \right).

D.  

(100;130)\left( 100 ; 130 \right).

Câu 48: 0.2 điểm

Cho hai đồ thị hàm số f(x)f \left( x \right)g(x)g \left( x \right) liên tục trên R\mathbb{R} và hàm số f(x)=ax3+bx2+cx+df^{'} \left( x \right) = a x^{3} + b x^{2} + c x + d, g(x)=qx2+nx+pg^{'} \left( x \right) = q x^{2} + n x + p với a,q0a , q \neq 0 có đồ thị như hình vẽ. Biết diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số y=f(x)y = f^{'} \left( x \right)y=g(x)y = g^{'} \left( x \right) bằng 1010f(2)=g(2)f \left( 2 \right) = g \left( 2 \right). Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số y=f(x)y = f \left( x \right)y=g(x)y = g \left( x \right).


A.  

83\dfrac{8}{3}.

B.  

163\dfrac{16}{3}.

C.  

815\dfrac{8}{15}.

D.  

165\dfrac{16}{5}.

Câu 49: 0.2 điểm

Số các giá trị nguyên của tham số để phương trình
có đúng 1 nghiệm là

A.  

20232023.

B.  

20192019.

C.  

20222022.

D.  

20212021.

Câu 50: 0.2 điểm

Cho hàm số y=x3+3mxx2+1y = \left|\right. x^{3} + 3 m x \sqrt{x^{2} + 1} \left|\right. với mm là tham số thực. Đồ thị của hàm số đã cho có tối đa bao nhiêu cực trị?

A.  

66.

B.  

77.

C.  

55.

D.  

44.

Tổng điểm

10

Danh sách câu hỏi

1234567891011121314151617181920212223242526272829303132333435363738394041424344454647484950

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - SỞ GIÁO DỤC HÀ TĨNH THPT Quốc giaToán
/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2023 các trường, sở

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ 30 phút

943 lượt xem 490 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - SỞ GIÁO DỤC HÀ NỘI - Lần 1 THPT Quốc giaToán
/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2023 các trường, sở

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ 30 phút

883 lượt xem 455 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN- SỞ GIÁO DỤC BÌNH PHƯỚC - Lần 1THPT Quốc giaToán
/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2023 các trường, sở

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ 30 phút

915 lượt xem 469 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - SỞ GIÁO DỤC THÁI NGUYÊN - LẦN 2 (Bản word kèm giải).docxTHPT Quốc giaToán
/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2023 các trường, sở

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ 30 phút

1,220 lượt xem 637 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - Sở giáo dục Bắc NinhTHPT Quốc giaToán
/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2023 các trường, sở

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ 30 phút

784 lượt xem 399 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - Sở Giáo Dục Bắc Giang - Lần 1 THPT Quốc giaToán
/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2023 các trường, sở

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ 30 phút

796 lượt xem 406 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN- SỞ GIÁO DỤC YÊN BÁI - Lần 1THPT Quốc giaToán
/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2023 các trường, sở

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ 30 phút

909 lượt xem 476 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - SỞ GIÁO DỤC HÒA BÌNH - Lần 1THPT Quốc giaToán
/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2023 các trường, sở

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ 30 phút

890 lượt xem 462 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - SỞ THANH HÓA - Lần 1 THPT Quốc giaToán
/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2023 các trường, sở

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ 30 phút

487 lượt xem 224 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!