thumbnail

Chuyên đề Toán 12 Bài 4: Phương trình mũ - Bất phương trình mũ có đáp án

Chuyên đề Toán 12
Chuyên đề 2: Logarit
Lớp 12;Toán

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm

Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2 x 2 x 4 = 1 16

A.  
0.
B.  
2.
C.  
6.
D.  
1.
Câu 2: 1 điểm

Tổng các nghiệm của phương trình 0,6 x 25 9 x 2 12 = 27 125 3

A.  
-8.
B.  
1 2
C.  
1.
D.  
0.
Câu 3: 1 điểm

Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình 3.5 x 2 x 2 + 1 = 5.3 2 x 2 + x + 1

A.  

A. 1 2 .

B.  
3 2 .
C.  
3 2 .
D.  
1 2 .
Câu 4: 1 điểm

Gọi T là tích tất cả các nghiệm của phương trình 3 + 2 2 x 2 x + 2 = 3 2 2 x 3 2 . Tìm T.

A.  
T = 0
B.  
T = -2
C.  
T = -1
D.  
T = 1
Câu 5: 1 điểm
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình 4 x 2 5.2 x 2 + 4 = 0  là
A.  
3.
B.  
2.
C.  
4.
D.  
1.
Câu 6: 1 điểm
Phương trình 3 1 + x + 3 1 x = 10  có hai nghiệm x 1 ; x 2 . Khi đó giá trị biểu thức P = x 1 + x 2 + 2 x 1 x 2  là
A.  
0.
B.  
-6.
C.  
-2.
D.  
2.
Câu 7: 1 điểm

Tích các nghiệm của phương trình 2 1 x + 2 + 1 x 2 2 = 0

A.  
2.
B.  
-1.
C.  
0.
D.  
1.
Câu 8: 1 điểm

Gọi S là tổng tất cả các nghiệm của phương trình

3.4 x + 1 11.6 x + 2.9 x = 0. . Tìm S.

A.  
S = 1 log 2 3.
B.  
S = 1 log 3 2.
C.  
S = 1 2 log 2 3 2.
D.  
S = 1.
Câu 9: 1 điểm

Phương trình 3 + 5 x + 3 5 x = 3.2 x có hai nghiệm x 1 ; x 2 . Giá trị biểu thức A = x 1 2 + x 2 2 bằng bao nhiêu?

A.  
9.
B.  
13.
C.  
1.
D.  
2.
Câu 10: 1 điểm

Tổng tất cả các nghiệm thực 3.4 x + 3 x 10 .2 x + 3 x = 0 S = log 2 a b , với a b là phân số tối giản. Giá trị của a + b bằng

A.  
2.
B.  
3.
C.  
4.
D.  
5.
Câu 11: 1 điểm

Gọi S là tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình 7 x 2 .3 x = 1 . Tìm S.

A.  

A. S = log 7 3.

B.  
S = log 3 7 .
C.  
S = log 2 3.
D.  
S = log 3 2 .
Câu 12: 1 điểm

Phương trình 3 x .5 2 x 1 x = 15 có một nghiệm dạng x = log a b , với a, b là các số nguyên dương lớn hơn 1 và nhỏ hơn 8. Giá trị của P = a + 2 b bằng bao nhiêu?

A.  
P = 8
B.  
P = 5
C.  
P = 13
D.  
P = 3
Câu 13: 1 điểm

Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình 2.11 x + 253 x 23 x = 2

A.  
0.
B.  
1.
C.  
2.
D.  
3.
Câu 14: 1 điểm

Phương trình 2 x 2 + x 4.2 x 2 x 2 2 x + 4 = 0 có số nghiệm nguyên dương là

A.  
0.
B.  
1.
C.  
2.
D.  
3.
Câu 15: 1 điểm

Phương trình 3 x = 5 2 x có bao nhiêu nghiệm?

A.  
0.
B.  
3.
C.  
1.
D.  
2.
Câu 16: 1 điểm
Phương trình 2 x + 5 x = 2 + 5 x  có bao nhiêu nghiệm?
A.  
0.
B.  
3.
C.  
1.
D.  
2.
Câu 17: 1 điểm

Tổng các nghiệm của phương trình 2 23 x 3 .2 x 2 10 x 2 + 23 x 3 = 10 x 2 x gần bằng số nào dưới đây?

A.  
0,35.
B.  
0,40.
C.  
0,50.
D.  
0,45.
Câu 18: 1 điểm

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 3 m + 27 3 m + 27.2 x 3 3 = 2 x có nghiệm thực?

A.  
6.
B.  
4.
C.  
Vô số.
D.  
Không tồn tại m.
Câu 19: 1 điểm

Cho phương trình 4 x m .2 x + 1 + 2 m = 0. Biết rằng khi m = m 0 thì phương trình có hai nghiệm phân biệt x 1 , x 2 thỏa mãn x 1 + x 2 = 3. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A.  
m 0 là số nguyên âm.
B.  
m 0 là số nguyên tố.
C.  
m 0 là số lẻ.
D.  
m 0 là số chính phương.
Câu 20: 1 điểm

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4 x m .2 x + 2 m 5 = 0 có hai nghiệm trái dấu?

A.  
Vô số.
B.  
0.
C.  
1.
D.  
4.
Câu 21: 1 điểm

Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình 2 x + 3 = m 4 x + 1 * có nghiệm duy nhất?

A.  
3.
B.  
Vô số.
C.  
1.
D.  
2.
Câu 22: 1 điểm

Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình 2.4 x 1 5.2 x 1 + m = 0, * có nghiệm?

A.  
3.
B.  
0.
C.  
1.
D.  
4.
Câu 23: 1 điểm

Giá trị của tham số k để hai phương trình 3 x = 30 x 1 x k = 0 2 có nghiệm chung là

A.  
2.
B.  
3.
C.  
4.
D.  
5.
Câu 24: 1 điểm

Phương trình 3 x 3 9 x + 4 = 81 có bao nhiêu nghiệm?

A.  
1.
B.  
2.
C.  
3.
D.  
4.
Câu 25: 1 điểm
Phương trình 4 x 10.2 x + 16 = 0  có bao nhiêu nghiệm?
A.  
1.
B.  
4.
C.  
3.
D.  
2.
Câu 26: 1 điểm

Cho phương trình 3 x 2 4 x + 5 = 9. Tổng các lập phương các nghiệm thực của phương trình là

A.  
28.
B.  
27.
C.  
26.
D.  
25.
Câu 27: 1 điểm

Cho phương trình 3 x 2 3 x + 8 = 9 2 x 1 , khi đó tập nghiệm của phương trình là

A.  
S = 2 ; 5 .
B.  
S = 5 61 2 ; 5 + 61 2 .
C.  
S = 5 61 2 ; 5 + 61 2 .
D.  
S = 2 ; 5 .
Câu 28: 1 điểm

Phương trình 3 x + 9. 1 3 x + 1 4 = 0 có bao nhiêu nghiệm âm?

A.  
1.
B.  
3.
C.  
0.
D.  
2.
Câu 29: 1 điểm

Cho phương trình 2 28 3 x + 4 = 16 x 2 1 . Khẳng định nào sau đây đúng?

A.  
Tổng các nghiệm của phương trình là một số nguyên.
B.  
Tích các nghiệm của phương trình là một số âm.
C.  
Nghiệm của phương trình là các số vô tỉ.
D.  
Phương trình vô nghiệm.
Câu 30: 1 điểm

Phương trình 2 8 x 2 .5 8 x 2 = 0,001. 10 5 1 x có tổng các nghiệm là

A.  
7.
B.  
-7.
C.  
5.
D.  
-5.
Câu 31: 1 điểm

Phương trình 9 x 5.3 x + 6 = 0 có nghiệm là

A.  

A. x = 1, x = log 2 3.

B.  
x = 1, x = log 3 2.
C.  
x = 1, x = log 3 2.
D.  
x = 1, x = log 3 2.
Câu 32: 1 điểm

Cho phương trình 4.4 x 9.2 x + 1 + 8 = 0. Gọi x 1 , x 2 là hai nghiệm của phương trình trên. Khi đó, tích x 1 , x 2 bằng

A.  
-1.
B.  
2.
C.  
-2.
D.  
1.
Câu 33: 1 điểm

Cho phương trình 4 x 4 1 x = 3. Khẳng định nào sau đây sai?

A.  
Phương trình đã cho tương đương với phương trình: 4 2 x 3.4 x 4 = 0.
B.  
Phương trình có một nghiệm.
C.  
Nghiệm của phương trình là luôn lớn hơn 0.
D.  
Phương trình vô nghiệm.
Câu 34: 1 điểm

Nghiệm của phương trình 2 x + 2 x + 1 = 3 x + 3 x + 1

A.  

A. x = log 3 2 3 4 .

B.  
x = 1.
C.  
x = 0.
D.  
x = log 4 3 2 3 .
Câu 35: 1 điểm
Nghiệm của phương trình 6.4 x 13.6 x + 6.9 x = 0  là
A.  

A. x 0 ; 1 .

B.  
x 2 3 ; 3 2 .
C.  
x 1 ; 0 .
D.  
x 1 ; 1 .
Câu 36: 1 điểm

Nghiệm của phương trình 12.3 x + 3.15 x 5 x + 1 = 20

A.  

A. x = log 5 3 1.

B.  
x = log 3 5.
C.  
x = log 3 5 + 1.
D.  
x = log 3 5 1.
Câu 37: 1 điểm

Phương trình 9 x 5.3 x + 6 = 0 có tổng các nghiệm là

A.  

A. log 3 6.

B.  
log 3 2 3 .
C.  
log 3 3 2 .
D.  
log 3 6.
Câu 38: 1 điểm

Phương trình 5 x + 25 1 x = 6 có tích các nghiệm là

A.  

A. log 5 1 21 2 .

B.  
log 5 1 + 21 2 .
C.  
5.
D.  
5 log 5 1 + 21 2 .
Câu 39: 1 điểm
Phương trình 7 + 4 3 x + 2 + 3 x = 6  có nghiệm là
A.  

A. x = log 2 + 3 2.

B.  
x = log 2 3.
C.  
x = log 2 2 + 3 .
D.  
x = 1
Câu 40: 1 điểm

Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 4 x 2 3 x + 2 + 4 x 2 + 6 x + 5 = 4 2 x 2 + 3 x + 7 + 1.

A.  

A. x 5 ; 1 ; 1 ; 2 .

B.  
x 5 ; 1 ; 1 ; 3 .
C.  
x 5 ; 1 ; 1 ; 2 .
D.  
x 5 ; 1 ; 1 ; 2 .
Câu 41: 1 điểm
Phương trình 3 2 x + 3 + 2 x = 10 x  có bao nhiêu nghiệm thực?
A.  
1.
B.  
2.
C.  
3.
D.  
4.
Câu 42: 1 điểm
Cho phương trình 2 cos 2 x + 4.2 sin 2 x = 6.  Phương trình có bao nhiêu nghiệm?
A.  
0.
B.  
2.
C.  
4.
D.  
Vô số nghiệm.
Câu 43: 1 điểm

Phương trình x .2 x + x 2 + 2 = 2 x + 1 + 3 x có tổng các nghiệm bằng bao nhiêu?

A.  
0.
B.  
4.
C.  
3.
D.  
2.
Câu 44: 1 điểm

Phương trình 5 + 2 x + 3 2 x = 7 x có bao nhiêu nghiệm?

A.  
4.
B.  
0.
C.  
3.
D.  
2.
Câu 45: 1 điểm

Phương trình 3 2 x + 2 x 3 x + 1 4.3 x 5 = 0 có tất cả bao nhiêu nghiệm không âm?

A.  
1.
B.  
2.
C.  
0.
D.  
3.
Câu 46: 1 điểm

Phương trình 2 x 3 = 3 x 2 5 x + 6 có hai nghiệm x 1 , x 2 trong đó x 1 < x 2 hãy chọn phát biểu đúng?

A.  

A. 3 x 1 + 2 x 2 = log 3 54.

B.  
2 x 1 3 x 2 = log 3 8.
C.  
2 x 1 + 3 x 2 = log 3 54.
D.  
3 x 1 2 x 2 = log 3 8.
Câu 47: 1 điểm

Phương trình 4 sin 2 x + 4 cos 2 x = 2 2 sin x + cos x có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 0 ; 15 ?

A.  
3.
B.  
1.
C.  
2.
D.  
3.
Câu 48: 1 điểm

m là tham số thay đổi sao cho phương trình 9 x 4.3 x + 1 + 27 m 2 1 có hai nghiệm phân biệt. Tổng hai nghiệm đạt giá trị nhỏ nhất bằng bao nhiêu?

A.  
3.
B.  
1.
C.  
2.
D.  
3.
Câu 49: 1 điểm

Với giá trị nào của tham số m thì phương trình 2 + 3 x + 2 3 x = m có hai nghiệm phân biệt?

A.  

A. m < 2.

B.  
m > 2.
C.  
m = 2
D.  
m 2.
Câu 50: 1 điểm

Gọi x 1 , x 2 là hai nghiệm của phương trình 2 x 2 + 4 = 2 2 x 2 + 1 + 2 2 x 2 + 2 2 x 2 + 3 + 1 . Khi đó, tổng hai nghiệm bằng?

A.  
-2.
B.  
2.
C.  
0.
D.  
1.
Câu 51: 1 điểm
Tìm tập nghiệm S của phương trình 3 x 1 .5 2 x 2 m x m = 15, m  là tham số khác 2.
A.  
S = 2 ; m log 3 5 .
B.  
S = 2 ; m + log 3 5 .
C.  
S = 2 .
D.  
S = 2 ; m log 3 5 .
Câu 52: 1 điểm

Biết rằng phương trình 3 x 2 + 1 .25 x 1 = 3 25 có đúng hai nghiệm x 1 , x 2 . Tính giá trị của P = 3 x 1 + 3 x 2 .

A.  

A. P = 26 5 .

B.  
P = 26 .
C.  
P = 26
D.  
P = 26 25 .
Câu 53: 1 điểm

Phương trình 2 x 1 2 x 2 x = x 1 2 có bao nhiêu nghiệm?

A.  
1.
B.  
2.
C.  
3.
D.  
4.
Câu 54: 1 điểm

Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình 2017 sin 2 x 2017 cos 2 x = cos 2 x trên đoạn 0 ; π .

A.  
T = π .
B.  
T = π 4 .
C.  
T = π 2 .
D.  
T = 3 π 4 .
Câu 55: 1 điểm

Biết rằng phương trình 3 x 2 1 + x 2 1 3 x + 1 = 1 có đúng hai nghiệm phân biệt. Tổng lập phương hai nghiệm của phương trình bằng

A.  
2.
B.  
0.
C.  
8.
D.  
-8
Câu 56: 1 điểm

Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình 9 x 2.3 x + 1 + m = 0 có hai nghiệm thực x 1 , x 2 thỏa mãn x 1 + x 2 = 1.

A.  
m = 6
B.  
m = -3
C.  
m = 3
D.  
m = 1
Câu 57: 1 điểm

Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình 4 x m .2 x + 1 + 2 m = 0 có hai nghiệm thực x 1 , x 2 thỏa mãn x 1 + x 2 = 2.

A.  
m = 4
B.  
m = 3
C.  
m = 2
D.  
m = 1
Câu 58: 1 điểm

Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình 2017 2 x 1 2 m .2017 x + m = 0 có hai nghiệm thực x 1 , x 2 thỏa mãn x 1 + x 2 = 1.

A.  
m = 0
B.  
m = 3
C.  
m = 2
D.  
m = 1
Câu 59: 1 điểm

Cho phương trình m + 1 16 x 2 2 m 3 4 x + 6 m + 5 = 0 với m là tham số thực. Tập các giá trị của m để phương trình có hai nghiệm trái dấu có dạng (a;b).Tính P = ab

A.  
P = 4
B.  
P = -4
C.  
P = 3 2 .
D.  
P = 5 6 .
Câu 60: 1 điểm

Tìm các giá trị của tham số m để phương trình 9 x m 1 3 x + 2 m = 0 có nghiệm duy nhất.

A.  
m = 5 + 2 6 .
B.  
m = 0 ; m = 5 + 2 6 .
C.  
m < 0.
D.  
m < 0 ; m = 5 + 2 6 .
Câu 61: 1 điểm

Cho phương trình 4 x 2 2 x + 1 m .2 x 2 2 x + 2 + 3 m 2 = 0 với m là tham số thực. Tìm các giá trị của m để phương trình có bốn nghiệm phân biệt.

A.  

A. m < 1.

B.  
m < 1 ; m > 2.
C.  
m 2.
D.  
m > 2.
Câu 62: 1 điểm

Cho phương trình m .2 x 2 5 x + 6 + 2 1 x 2 = 2.2 6 5 x + m với m là tham số thực. Có tất cả bao nhiêu giá trị của m để phương trình có đúng ba nghiệm phân biệt?

A.  
1.
B.  
2.
C.  
3.
D.  
4.
Câu 63: 1 điểm
Cho phương trình 25 1 + 1 x 2 m + 2 5 1 + 1 x 2 + 2 m + 1 = 0 với m là tham số thực. Số nguyên dương m lớn nhất để phương trình có nghiệm là
A.  
m = 20
B.  
m = 35
C.  
m = 30
D.  
m = 25
Câu 64: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 x 1 + 2 2 x 2 + 2 2 x 3 448

A.  

A. ; 9 2 .

B.  
9 2 ; + .
C.  
; 9 2 .
D.  
9 2 ; + .
Câu 65: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 2 x + 2 x + 2 + 2 x + 4 3 x + 3 x + 2 + 3 x + 4

A.  
T = ; log 2 3 13 3 .
B.  
T = log 2 3 13 3 ; + .
C.  
T = ; log 2 3 13 3 .
D.  
T = log 2 3 13 3 ; + .
Câu 66: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 5 2 2 x x 1 5 + 2 x

A.  
; 1 0 ; 1 .
B.  
1 ; 0 .
C.  
; 1 0 ; + .
D.  
1 ; 0 1 ; + .
Câu 67: 1 điểm

Bất phương trình 5.4 x + 2.25 x 7.10 x 0 có bao nhiêu nghiệm nguyên?

A.  
2. B. 3. C. 0. D. 1.
B.  
3.
C.  
0.
D.  
1.
Câu 68: 1 điểm

Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 4 2 x 2 5.4 x 2 + x + 4 2 x + 1 = 0

A.  
2.
B.  
4.
C.  
0.
D.  
1.
Câu 69: 1 điểm

Bất phương trình 4 x 3.2 x + 1 + 8 2 x + 1 1 0 có bao nhiêu nghiệm nguyên âm?

A.  
2.
B.  
-1.
C.  
0.
D.  
1.
Câu 70: 1 điểm

Bất phương trình 1 5 x + 1 1 1 5 5 x có tập nghiệm dạng S = a ; b a ; + với a > 0 . Giá trị tổng a + b là

A.  
2.
B.  
3.
C.  
0.
D.  
1.
Câu 71: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 1 3 3 x 2 < 1 3 2 x + 1

A.  
S = 1 ; + .
B.  
S = ; 1 3 1 ; + .
C.  
S = 1 3 ; 1 .
D.  
S = ; 1 3 .
Câu 72: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 1 3 3 x 2 < 3 2 x + 1

A.  
S = 1 ; + .
B.  
S = ; 1 3 1 ; + .
C.  
S = 1 3 ; 1 .
D.  
S = ; 1 3 .
Câu 73: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 1 2 x 2 + 5 x > 1 4 x + 1

A.  
S = ; 1 2 ; + .
B.  
S = ; 1 .
C.  
S = \ 1 ; 2 .
D.  
S = 2 ; + .
Câu 74: 1 điểm

Nghiệm của bất phương trình 8 x x + 2 > 36.3 2 x

A.  
3 < x < 2 x > 4 .
B.  
log 2 6 < x < 2 x > 4 .
C.  
4 < x < 2 x > 1 .
D.  
log 3 18 < x < 2 x > 4 .
Câu 75: 1 điểm

Bất phương trình 2 x .5 2 x x + 1 < 10 có tập nghiệm là ; b a ; a . Khi đó b - a bằng

A.  
log 2 5.
B.  
log 5 2 .
C.  
1.
D.  
2 + log 2 5.
Câu 76: 1 điểm

Tập nghiệm S của bất phương trình 8.3 x + 3.2 x 24 6 x có dạng S = a ; b . Giá trị tổng a + b bằng

A.  
4.
B.  
2 2 .
C.  
1 + 3 .
D.  
0.
Câu 77: 1 điểm

Nghiệm của bất phương trình 5 2 x + 5 < 5 1 + x + 5 x

A.  
0 x 1.
B.  
0 < x < 1.
C.  
0 < x 1.
D.  
0 x 1.
Câu 78: 1 điểm

Bất phương trình 8 x + 2 x > 27 x + 1 + 3 x + 1 có tập nghiệm là S = ; log a b 3 , với a b là phân số tối giản. Giá trị của a.b bằng

A.  
2.
B.  
3.
C.  
6.
D.  
12.
Câu 79: 1 điểm

Tập nghiệm S của bất phương trình 2 4 x x + 1 0

A.  
S = ; 3 .
B.  
S = 3 ; + .
C.  
S = ; 3 .
D.  
S = 3 ; + .
Câu 80: 1 điểm

Cho phương trình 2 2 x 2 15 x + 10 2 x 2 + 10 x 50 + x 2 25 x + 150 0. Số nghiệm nguyên của bất phương trình là

A.  
3.
B.  
4.
C.  
5.
D.  
6.
Câu 81: 1 điểm

Cho bất phương trình 36 2 x 3 + 3 x 3 > 9.8 x + 4.27 x . Nghiệm của bất phương trình là

A.  
x 2 ; + .
B.  
x 2 ; + \ 1 .
C.  
x 1 ; + .
D.  
x ; 2 .
Câu 82: 1 điểm

Biết tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 4 sin 2 x + 5 cos 2 x m .7 cos 2 x có nghiệm là m a b ; + với a, b là các số nguyên dương và a b tối giản. Tổng S = a + b là

A.  
S = 13
B.  
S = 15
C.  
S = 9
D.  
S = 11
Câu 83: 1 điểm

Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để bất phương trình 9 x m .3 x m + 3 > 0 nghiệm đúng x ?

A.  
3.
B.  
0.
C.  
1.
D.  
2.
Câu 84: 1 điểm

Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để bất phương trình m .9 x 2 m + 1 .6 x + m .4 x 0 nghiệm đúng với mọi x 0 ; 1 ?

A.  
8.
B.  
Vô số.
C.  
5.
D.  
6.
Câu 85: 1 điểm
Nghiệm của bất phương trình 3 2 x + 1 > 3 3 x   là
A.  
x > 3 2 .
B.  
x < 2 3 .
C.  
x > 2 3 .
D.  
x > 2 3 .
Câu 86: 1 điểm

Nghiệm của bất phương trình 2 x 2 > 2 x + 3

A.  

A. 1 ; + .

B.  
; 0 .
C.  
; 8 .
D.  
6 ; + .
Câu 87: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 2 5 x 2 + 2 x + 1 5 2 x 5

A.  

A. x 4.

B.  
x 1.
C.  
x 4 x 1 .
D.  
x 1 x 4 .
Câu 88: 1 điểm

Tập hợp các số x thỏa mãn 2 3 4 x 3 2 2 x

A.  

A. ; 2 5 .

B.  
2 3 ; + .
C.  
2 5 ; + .
D.  
; 2 3 .
Câu 89: 1 điểm
Nghiệm của bất phương trình 3.9 3 x 2 + 2 x > 729 x  là
A.  

A. 4 < x < 0.

B.  
x < 4.
C.  
x > 0.
D.  
x < 4 x > 0 .
Câu 90: 1 điểm

Nghiệm của bất phương trình 3 2 x 2 + 5 x 6 1 3 x

A.  
x 10.
B.  
x 1.
C.  
1 x 10.
D.  
x 1 x 10 .
Câu 91: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 2 5 2 x > 2 5 x

A.  
1 ; 2 .
B.  
; 2 1 ; + .
C.  
1 ; + .
D.  
1 ; 2 .
Câu 92: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 1 2 x 2 2 x 2 x 2 0

A.  

A. ; 0 .

B.  
; 1 .
C.  
2 ; + .
D.  
0 ; 2 .
Câu 93: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 2 > 4 x + 1

A.  
4 ; 0 .
B.  
2 ; 1 .
C.  
; 4 .
D.  
0 ; + .
Câu 94: 1 điểm

Nghiệm của bất phương trình 2 3 x .3 x 2 3 x 1 .3 x + 1 > 288

A.  

A. x < 3.

B.  
x > 3.
C.  
x < 2.
D.  
x > 2.
Câu 95: 1 điểm

Bất phương trình 2 2 x 1 + 2 2 x 2 + 2 2 x 3 448 có nghiệm là

A.  
x 9 2 .
B.  
x 9 2 .
C.  
x 9 2 .
D.  
x 9 2 .
Câu 96: 1 điểm
Bất phương trình 2 x + 2 + 5 x + 1 < 2 x + 5 x + 2  có nghiệm là
A.  

A. x > log 5 2 20 3 .

B.  
x < log 2 5 20 3 .
C.  
x > log 5 2 3 20 .
D.  
x < log 2 5 3 20 .
Câu 97: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 5 2 2 x x 1 5 + 2 x

A.  
; 1 0 ; 1 .
B.  
1 ; 0 .
C.  
; 1 0 ; + .
D.  
1 ; 0 1 ; + .
Câu 98: 1 điểm

Số nghiệm nguyên của bất phương trình 10 3 3 x x 1 > 10 + 3 x + 1 x + 3

A.  
1.
B.  
3.
C.  
0.
D.  
2.
Câu 99: 1 điểm

Bất phương trình 2 + 3 x 3 x 1 < 2 3 x 1 x 3 có nghiệm là

A.  

A. x < 1 x > 3 .

B.  
x > 1.
C.  
x < 3.
D.  
1 < x < 3.
Câu 100: 1 điểm

Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình 2 + 3 x 2 7 4 3 x 4 bằng

A.  
-7
B.  
4.
C.  
5.
D.  
0.
Câu 101: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 4 x 7.2 x 8 0

A.  
; 1 8 ; + .
B.  
0 ; 4 .
C.  
; 3 .
D.  
3 ; + .
Câu 102: 1 điểm

Bất phương trình 9 x 3 x 6 < 0 có tập nghiệm là

A.  

A. 1 ; + .

B.  
; 1 .
C.  
1 ; 1 .
D.  
; 1 .
Câu 103: 1 điểm

Bất phương trình 9 x 3 x 6 < 0 có tập nghiệm là

A.  

A. 1 ; + .

B.  
; 1 .
C.  
1 ; 1 .
D.  
; 1 .
Câu 104: 1 điểm

Bất phương trình 4 x < 2 x + 1 + 3 có tập nghiệm là

A.  
(1;3)
B.  
(2;4)
C.  
log 2 3 ; 5 .
D.  
; log 2 3 .
Câu 105: 1 điểm
Tập nghiệm của bất phương trình 3 2 x + 1 10.3 x + 3 0  là
A.  

A. 1 ; 1 .

B.  
1 ; 0 .
C.  
0 ; 1 .
D.  
1 ; 1 .
Câu 106: 1 điểm
Tập nghiệm của bất phương trình 3 2 x + 1 10.3 x + 3 0  là
A.  

A. 1 ; 1 .

B.  
1 ; 0 .
C.  
0 ; 1 .
D.  
1 ; 1 .
Câu 107: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 3 2 x + 1 2.3 x 1 0 trên tập số thực là

A.  

A. ; 0 .

B.  
0 ; + .
C.  
; 1 .
D.  
1 ; + .
Câu 108: 1 điểm

Cho bất phương trình 3 x 3 x < 0 . Tập nghiệm của bất phương trình là

A.  

A. ; 0 .

B.  
(0;1)
C.  
; 1 .
D.  
.
Câu 109: 1 điểm

Đặt t = 5 x thì bất phương trình 5 2 x 3.5 x + 2 + 32 < 0 trở thành bất phương trình nào sau đây?

A.  

A. t 2 75 t + 32 < 0.

B.  
t 2 6 t + 32 < 0.
C.  
t 2 3 t + 32 < 0.
D.  
t 2 16 t + 32 < 0.
Câu 110: 1 điểm

Bất phương trình 4 x + x 1 5.2 x + x 1 + 1 + 16 0 có nghiệm là

A.  

A. x = 1 2 x 3 .

B.  
x = 1 x 2 .
C.  
1 x 3.
D.  
x = 1 x = 2 .
Câu 111: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 3 x 3 x + 2 + 8 > 0

A.  

A. ; 0 .

B.  
0 ; + .
C.  
; 1 .
D.  
1 ; + .
Câu 112: 1 điểm
Bất phương trình 5 x 5 3 x 20  có tập nghiệm là
A.  

A. ; 2 .

B.  
; 1 .
C.  
0 ; 2 .
D.  
2 ; + .
Câu 113: 1 điểm

Cho bất phương trình 2 x + 2 3 x 9. Tập nghiệm của bất phương trình là

A.  
0 ; 3 .
B.  
0 ; 2 .
C.  
0 ; 4 .
D.  
0 ; 1 .
Câu 114: 1 điểm

Giải bất phương trình 2 3 x 2 3 2 x < 1 ta được

A.  

A. x = log 2 3 2.

B.  
x < log 2 2 3 .
C.  
x < log 2 3 2.
D.  
x > log 2 3 2.
Câu 115: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 3 3 x 2 + 1 27 x 2 3

A.  
(0;1)
B.  
(1;2)
C.  
1 3 .
D.  
(2;3)
Câu 116: 1 điểm
Giải bất phương trình 2 4 x 1 2 x + 1 > 2 2 2 x 2 x + 1 + 1  ta được
A.  

A. x < 1 2 x > 1 .

B.  
1 2 < x < 1.
C.  
x > 1.
D.  
x < 1 2 .
Câu 117: 1 điểm

Cho bất phương trình 5.4 x + 2.25 x 7.10 x 0 . Tập nghiệm của bất phương trình là

A.  
[1;2]
B.  
[0;1]
C.  
[-2;-1]
D.  
[-1;0]
Câu 118: 1 điểm

Nghiệm của bất phương trình 8 x + 18 x 2.27 x > 0

A.  

A. x < 0.

B.  
x > 0.
C.  
x < 1.
D.  
x > 1.
Câu 119: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 3 x + 1 2 2 x + 1 12 x 2 < 0

A.  

A. 0 ; + .

B.  
1 ; + .
C.  
; 0 .
D.  
; 1 .
Câu 120: 1 điểm

Cho bất phương trình 5.4 x + 2.25 x 7.10 x 0. Tập nghiệm của bất phương trình là

A.  
[1;2]
B.  
[0;1]
C.  
[-2;-1]
D.  
[-1;0]
Câu 121: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 3.4 x 5.6 x + 2.9 x < 0

A.  

A. ; 0 .

B.  
2 3 ; 1 .
C.  
0 ; 2 3 .
D.  
(0;1)
Câu 122: 1 điểm

Bất phương trình 2.5 x + 2 + 5.2 x + 2 133. 10 x có tập nghiệm là S = a ; b thì b - 2a bằng

A.  
6.
B.  
10.
C.  
12.
D.  
16.
Câu 123: 1 điểm

Bất phương trình 25 x 2 + 2 x + 1 + 9 x 2 + 2 x + 1 34.15 x 2 + 2 x có tập nghiệm là

A.  
S = ; 1 3 0 ; 2 1 + 3 ; + .
B.  
S = 0 ; + .
C.  
S = 2 ; + .
D.  
S = 1 3 ; 0 .
Câu 124: 1 điểm

Bất phương trình 64.9 x 84.12 x + 27.16 x < 0 có nghiệm là

A.  
9 16 < x < 3 4 .
B.  
1 < x < 2.
C.  
x < 1 x > 2 .
D.  
Vô nghiệm.
Câu 125: 1 điểm

Bất phương trình 5.4 x + 2.25 x 7.10 x 0 có nghiệm là

A.  

A. 0 x 1.

B.  
1 x 2.
C.  
2 x 1.
D.  
1 x 0.
Câu 126: 1 điểm

Nghiệm của bất phương trình 2 + 3 x + 2 3 x 14

A.  

A. 1 x 1.

B.  
2 x 2.
C.  
x 1 x 1 .
D.  
x 2 x 2 .
Câu 127: 1 điểm

Giải bất phương trình 3 5 2 x x 2 + 3 + 5 2 x x 2 2 1 + 2 x x 2 0 ta được

A.  

A. x < 0 x > 2 .

B.  
x > 2.
C.  
0 ; 2 .
D.  
1 2 2 ; 1 2 ; + .
Câu 128: 1 điểm
Tổng của tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình 1 3 x + 5 1 3 x + 1 1  là
A.  
3.
B.  
0.
C.  
2.
D.  
1.
Câu 129: 1 điểm

Nghiệm của bất phương trình 4 x 3.2 x + 1 + 8 2 x + 1 1 0

A.  

A. 1 x 1 x 2 .

B.  
1 < x 1 x 2 .
C.  
1 2 < x 1 x 4 .
D.  
x < 1 1 x 2 .
Câu 130: 1 điểm

Cho bất phương trình 1 5 x + 1 1 1 5 5 x . Tìm tập nghiệm của bất phương trình.

A.  
S = 1 ; 0 1 ; + .
B.  
S = 1 ; 0 1 ; + .
C.  
S = ; 0 .
D.  
S = ; 0 .
Câu 131: 1 điểm

Cho bất phương trình 8 x + 2 x > 27 x + 1 + 3 x + 1 . Tập nghiệm của bất phương trình là

A.  

A. ; log 2 3 .

B.  
; log 2 3 3 .
C.  
log 3 2 ; + .
D.  
; 0 .
Câu 132: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 3 x 2 3 x + 2 5 1 x

A.  
2 log 3 5 ; 1 .
B.  
2 log 3 5 ; 1 .
C.  
; 2 log 3 5 1 ; + .
D.  
; 2 log 3 5 1 ; + .
Câu 133: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 x 1 > 5 2 x 2 5 x + 2

A.  
1 2 ; 2 + log 5 2 .
B.  
1 2 ; 2 + log 5 2 2 .
C.  
; 1 2 2 + log 5 2 ; + .
D.  
; 1 2 2 + log 2 5 ; + .
Câu 134: 1 điểm
Số nghiệm nguyên của bất phương trình 1 2 4 x 2 3 x 2  là
A.  
0.
B.  
1.
C.  
2.
D.  
3.
Câu 135: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 3 3 x 2 5 x + 6

A.  

A. 0 ; 2 .

B.  
; 2 .
C.  
2 + log 3 2 ; 3 .
D.  
0 ; + .
Câu 136: 1 điểm
Cho hàm số y = 4 x .3 x 2 ,  khẳng định nào sau đây sai?
A.  
f x > 3 x 2 + 2 x log 3 2 > 1.
B.  
f x > 3 x 2 + 2 x ln 2 > ln 3.
C.  
f x > 3 x 2 log 3 + 2 x log 2 > log 3.
D.  
f x > 3 x 2 + x log 3 4 > 1.
Câu 137: 1 điểm

Cho hàm số f x = 5 x .7 x 5 + 1 . Khẳng định nào sau đây sai?

A.  
f x > 1 x + x 5 log 5 7 + log 5 7 > 0.
B.  
f x > 1 x ln 5 + x 5 ln 7 + ln 7 > 0.
C.  
f x > 1 x log 7 5 + x 5 > 1.
D.  
f x > 1 1 + x 4 log 5 7 > log 5 7.
Câu 138: 1 điểm

Bất phương trình 2 x .5 2 x x + 1 < 10 với x > 1 có tập nghiệm là a ; b . Khi đó b - a bằng

A.  
l o g 2 5 .
B.  
2 + log 2 5.
C.  
1.
D.  
2.
Câu 139: 1 điểm

Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 3 x .5 x 2 < 1

A.  

A. log 5 3 ; 0 .

B.  
log 3 5 ; 0 .
C.  
log 5 3 ; 0 .
D.  
log 3 5 ; 0 .
Câu 140: 1 điểm
Tập nghiệm của bất phương trình 2 x > 1 x  là
A.  
; 0 .
B.  
.
C.  
0 ; + .
D.  
R
Câu 141: 1 điểm
Tập nghiệm của bất phương trình 2 x + 3 x + 1 13 2 x  là
A.  

A. ; 1 .

B.  
; e e 2 ; + .
C.  
1 ; + .
D.  
; 1 .
Câu 142: 1 điểm

Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2 4 x x + 1 0.

A.  

A. S = ; 1 .

B.  
S = ; 3 .
C.  
; 3 .
D.  
3 ; + .
Câu 143: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 1 3 x x + 4

A.  
; 1 .
B.  
1 ; + .
C.  
1 ; + .
D.  
; 1 .
Câu 144: 1 điểm
Tập nghiệm của bất phương trình 3 x 5 2 x  là
A.  
R
B.  
; 1 .
C.  
; 1 .
D.  
1 ; + .
Câu 145: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 4 x + 3 x 5 x

A.  
R
B.  
; 2 .
C.  
; 0 .
D.  
2 ; + .
Câu 146: 1 điểm

Nghiệm của bất phương trình 5 x + 3 x > 8 x

A.  

A. x < 1.

B.  
x > 2.
C.  
x < 2.
D.  
x > 1.
Câu 147: 1 điểm

Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình 2 x 3 x 2 + 1

A.  
3.
B.  
2.
C.  
0.
D.  
1.
Câu 148: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 3.2 x + 7.5 x > 49.10 x 2

A.  

A. ; 1 .

B.  
1 ; 0 .
C.  
; 1 0 ; + .
D.  
1 ; + .
Câu 149: 1 điểm

Cho bất phương trình 3 2 x + 3 2 x 4 x 2 0. Tập nghiệm của bất phương trình là

A.  

A. ; 1 2 .

B.  
1 2 ; 2 .
C.  
2 ; + .
D.  
1 2 ; 2 .
Câu 150: 1 điểm

Với giá trị nào của m thì bất phương trình 9 x 2 m + 1 3 x 3 2 m > 0 nghiệm đúng với mọi x ?

A.  
m 2.
B.  
m 3 2 .
C.  
m 5 2 3 ; 5 + 2 3 .
D.  
không tồn tại m.
Câu 151: 1 điểm

Tất cả các giá trị của m để bất phương trình 3 m + 1 12 x + 2 m 6 x + 3 x < 0 nghiệm đúng x > 0

A.  

A. 2 ; + .

B.  
; 2 .
C.  
; 1 3 .
D.  
2 ; 1 3 .
Câu 152: 1 điểm

Tìm các giá trị của tham số m để bất phương trình 9 x m .3 x m + 3 > 0 nghiệm đúng với mọi x?

A.  
m > 2.
B.  
m > 2 hoặc m < 6.
C.  
6 < m < 2.
D.  
m < 2.
Câu 153: 1 điểm

Với giá trị nào của tham số m thì bất phương trình 2 sin 2 x + 3 cos 2 x m .3 sin 2 x có nghiệm?

A.  
m 4.
B.  
m 4.
C.  
m 1.
D.  
m 1.
Câu 154: 1 điểm

Với điều kiện nào của tham số m thì bất phương trình 2 x + 7 + 2 x 2 m có nghiệm?

A.  
0 m 3.
B.  
3 m 5 .
C.  
m 3.
D.  
m 3.

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
Chuyên đề Toán 12 Bài 4: Tiệm cận có đáp ánLớp 12Toán
Chuyên đề Toán 12
Chuyên đề 1: Khảo sát hàm số
Lớp 12;Toán

194 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

183,185 lượt xem 98,623 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Chuyên đề Toán 12 Bài 4: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của môđun số phức có đáp ánLớp 12Toán
Chuyên đề Toán 12
Chuyên đề 4: Số phức
Lớp 12;Toán

20 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

163,637 lượt xem 88,102 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Chuyên đề Toán 12 Bài 5: Phương trình lôgarit - Bất phương trình lôgarit có đáp ánLớp 12Toán
Chuyên đề Toán 12
Chuyên đề 2: Logarit
Lớp 12;Toán

188 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

180,074 lượt xem 96,950 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Chuyên đề Toán 12 Bài 3: Phương trình đường thẳng có đáp ánLớp 12Toán
Chương 3: Phương pháp tọa độ trong không gian
Bài 3 : Phương trình đường thẳng trong không gian
Lớp 12;Toán

87 câu hỏi 5 mã đề 1 giờ

153,872 lượt xem 82,845 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Chuyên đề Toán 12 Bài 2: Phương trình mặt phẳng có đáp ánLớp 12Toán
Chương 3: Phương pháp tọa độ trong không gian
Bài 2 : Phương trình mặt phẳng
Lớp 12;Toán

79 câu hỏi 5 mã đề 1 giờ

158,575 lượt xem 85,379 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Chuyên đề Toán 12 Bài 3: Phương trình bậc hai với hệ số thực có đáp ánLớp 12Toán
Chuyên đề Toán 12
Chuyên đề 4: Số phức
Lớp 12;Toán

19 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

162,361 lượt xem 87,416 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Chuyên đề Toán 12 Bài 1: Nguyên hàm và phương pháp tìm nguyên hàm có đáp ánLớp 12Toán
Chuyên đề Toán 12
Chuyên đề 3: Nguyên hàm - Tích phân
Lớp 12;Toán

62 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

184,314 lượt xem 99,239 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Chuyên đề Toán 12 Bài 3: Hàm số mũ - Hàm số logarit có đáp ánLớp 12Toán
Chuyên đề Toán 12
Chuyên đề 2: Logarit
Lớp 12;Toán

145 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

155,298 lượt xem 83,608 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Chuyên đề Toán 12 Bài 2: Các phép toán trên tập hợp số phức có đáp ánLớp 12Toán
Chuyên đề Toán 12
Chuyên đề 4: Số phức
Lớp 12;Toán

34 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

185,020 lượt xem 99,610 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!