thumbnail

Chuyên đề Toán 12 Bài 5: Phương trình lôgarit - Bất phương trình lôgarit có đáp án

Chuyên đề Toán 12
Chuyên đề 2: Logarit
Lớp 12;Toán

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm
Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log 3 x 2 x + 1 = log 1 3 2 x 1  là
A.  
0
B.  
2
C.  
6
D.  
3
Câu 2: 1 điểm

Số nghiệm của phương trình log 2 x + log 3 x + log 4 x = log 20 x

A.  
1
B.  
2
C.  
3
D.  
4
Câu 3: 1 điểm

Cho phương trình log 4 x + 1 2 + 2 = log 2 4 x + log 8 4 + x 3 . Tổng tất cả các nghiệm của phương trình là

A.  
2 6 4
B.  
2
C.  
4
D.  
2 6
Câu 4: 1 điểm

Cho phương trình log 2 log 3 log 2 x = 1 . Gọi a là nghiệm của phương trình, biểu thức nào sau đây là đúng?

A.  
log 2 a = 10
B.  
log 2 a = 8
C.  
log 2 a = 7
D.  
log 2 a = 9
Câu 5: 1 điểm

Tìm nghiệm của phương trình log x = log x .

A.  
S = 1 ; +
B.  
S = 0 ; +
C.  
S = 1 ; 10
D.  
S = 1 ; +
Câu 6: 1 điểm

Phương trình log 2 2 x + 3 log 2 x + log 1 2 x = 2 có hai nghiệm x 1 , x 2 . Khi đó x 1 x 2 bằng

A.  
2 1 2
B.  
5
C.  
2 1 + 5 2 2 1 5 2
D.  
1 2 2
Câu 7: 1 điểm

Phương trình log 3 3 x 1 . log 3 3 x + 1 3 = 6

A.  
hai nghiệm dương
B.  
một nghiệm dương
C.  
một nghiệm dương
D.  
một nghiệm kép
Câu 8: 1 điểm

Phương trình log 3 x + 2 + log 7 3 x + 4 = 2 có bao nhiêu nghiệm?

A.  
1
B.  
0
C.  
2
D.  
3
Câu 9: 1 điểm

Phương trình ln x 2 + x + 1 ln 2 x 2 + 1 = x 2 x có tổng bình phương các nghiệm bằng

A.  
5
B.  
25
C.  
9
D.  
1
Câu 10: 1 điểm

Số nghiệm của phương trình ln x 1 = 1 x 2

A.  
1
B.  
0
C.  
3
D.  
2
Câu 11: 1 điểm

Số nghiệm của phương trình log 3 x 2 2 x = log 5 x 2 2 x + 2

A.  
3
B.  
2
C.  
1
D.  
4
Câu 12: 1 điểm

Biết rằng phương trình log 2 1 + x 1009 = 2018 log 3 x có nghiệm duy nhất x 0 . Khẳng định nào dưới đây đúng?

A.  
3 1 1008 < x 0 < 3 1 1006
B.  
x 0 > 3 2 1009
C.  
1 < x 0 < 3 1 1008
D.  
3 1 1007 < x 0 < 1
Câu 13: 1 điểm

Xét các số nguyên dương a,b sao cho phương trình a ln 2 x + b ln x + 5 = 0 có hai nghiệm phân biệt x 1 , x 2 và phương trình 5 log 2 x + b log x + a = 0 có hai nghiệm phân biệt x 3 , x 4 thỏa mãn x 1 x 2 > x 3 x 4 . Tính giá trị nhỏ nhất S min của S = 2a + 3b.

A.  
S min = 30
B.  
S min = 25
C.  
S min = 33
D.  
S min = 17
Câu 14: 1 điểm

Phương trình 8 log 2 x 2 8 = x 2 3 có tất cả bao nhiêu nghiệm phân biệt?

A.  
0
B.  
2
C.  
1
D.  
3
Câu 15: 1 điểm
Phương trình 5 x 2 + 22. x log 5 15 5.3 log 5 5 x 2 = 0  có tất cả bao nhiêu nghiệm?
A.  
0
B.  
2
C.  
1
D.  
3
Câu 16: 1 điểm

Biết phương trình log 2 x log x 64 = 1 có hai nghiệm phân biệt. Khi đó tích hai nghiệm này bằng

A.  
2
B.  
1
C.  
1 4
D.  
1 2
Câu 17: 1 điểm

Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 3 log 3 x log 3 3 x 1 = 0 bằng

A.  
35
B.  
84
C.  
65
D.  
28
Câu 18: 1 điểm

Phương trình log 3 2 x + x 12 log 3 x + 11 x = 0 có tất cả bao nhiêu nghiệm?

A.  
0
B.  
2
C.  
1
D.  
3
Câu 19: 1 điểm

Tổng các nghiệm của phương trình 2 log 2 x ln x = 2 ln x . log x log x là một số có dạng a + b b với a,b là các số nguyên dương. Giá trị của a + b là

A.  
11
B.  
13
C.  
3
D.  
5
Câu 20: 1 điểm

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 10 ; 10 để phương trình log 3 2 x + log 3 x + m = 0 có nghiệm?

A.  
11
B.  
10
C.  
12
D.  
5
Câu 21: 1 điểm

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 10 ; 10 để phương trình log 2 5 x 1 log 4 2.5 x 2 = m có nghiệm x 1 ?

A.  
6
B.  
8
C.  
9
D.  
7
Câu 22: 1 điểm

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 10 ; 10 để phương trình log m x log x + 1 = 2 có nghiệm thực duy nhất?

A.  
11
B.  
16
C.  
12
D.  
15
Câu 23: 1 điểm

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 10 ; 10 để phương trình m log 1 2 2 x 4 2 m 2 + 1 log 1 2 x 4 + m 3 + m + 2 = 0 có hai nghiệm thực phân biệt trong khoảng 4 ; 6 ?

A.  
6
B.  
8
C.  
9
D.  
7
Câu 24: 1 điểm

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để log 3 2 x + log 3 2 x + 1 2 m 1 = 0 có nghiệm trong đoạn 1 ; 3 3 ?

A.  
6
B.  
4
C.  
1
D.  
0
Câu 25: 1 điểm

Tìm các giá trị của tham số m để phương trình log 3 2 x + log 3 2 x + 1 2 m 1 = 0 có nghiệm thuộc khoảng 0 ; 1 .

A.  
A. m 0 ; 1 4
B.  
m ; 1 4
C.  
m ; 0
D.  
m 1 4 ; +
Câu 26: 1 điểm

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 10 ; 10 để phương trình m 4 log 2 2 x 2 m 2 log 2 x + m 1 = 0 có hai nghiệm thỏa mãn 1 < x 1 < 2 < x 2 ?

A.  
5
B.  
4
C.  
1
D.  
0
Câu 27: 1 điểm

Nghiệm phương trìnhlà log 4 x 1 = 3

A.  
x = 63
B.  
x = 82
C.  
x = 80
D.  
x = 65
Câu 28: 1 điểm

Tổng các nghiệm không âm của phương trình log 3 x log 3 2 x 2 4 x + 3 = 0

A.  
1
B.  
2
C.  
3
D.  
4
Câu 29: 1 điểm

Phương trình log 2 4 2 x = 2 x tương đương với phương trình nào sau đây?

A.  
4 2 x = 2 x
B.  
4 2 x = 2 2 x
C.  
2 x 2 4.2 x + 4 = 0
D.  
Cả 3 đáp án đều sai
Câu 30: 1 điểm

Cho phương trình log a x 2 + 3 x = log a 2 x , a > 0 ; a 1 , số nghiệm của phương trình trên là

A.  
1
B.  
2
C.  
3
D.  
4
Câu 31: 1 điểm

Phương trình log a 3 + 2 3 log 4 a 3 = 0 có bao nhiêu nghiệm?

A.  
0
B.  
1
C.  
2
D.  
3
Câu 32: 1 điểm

Một học sinh giải phương trình log 2 2 x log 2 x 2 + 1 = 0 theo các bước như sau:

Bước 1: Điều kiện x > 0 x 2 > 0 x > 0 x 0 x > 0

Bước 2: Từ điều kiện trên phương trình đã cho trở thành:

log 2 x 2 2 log 2 x + 1 = 0 log 2 x = 1

Bước 3: Vậy nghiệm phương trình là x = 2 1 = 2 (nhận)

Lời giải trên sai ở bước nào?

A.  
Bước 1
B.  
Bước 2
C.  
Bước 3
D.  
Không sai bước nào
Câu 33: 1 điểm
Nghiệm của phương trình log 0,4 x 3 + 2 = 0  là
A.  
Vô nghiệm
B.  
Có nghiệm x > 3
C.  
x = 2
D.  
x = 37 4
Câu 34: 1 điểm

Phương trình ln x 2 7 ln x + 6 = 0 có bao nhiêu nghiệm?

A.  
1
B.  
2
C.  
3
D.  
4
Câu 35: 1 điểm

Nghiệm của phương trình log π 3 log 2 x 3 = 0 là?

A.  
3
B.  
2
C.  
4
D.  
5
Câu 36: 1 điểm

Với giá trị m bằng bao nhiêu thì phương trình log 2 + 3 m x + 3 + log 2 3 m 2 + 1 có nghiệm là -1?

A.  
m = 1 m = 1
B.  
m = 1 m = 2
C.  
m < 3
D.  
m > 3
Câu 37: 1 điểm

Phương trình log 2 2 x 1 log 1 2 x 1 = 1 có nghiệm là

A.  
x = 3 + 17 4 x = 3 17 4
B.  
x = 3 + 17 4
C.  
x = 3 17 4
D.  
x = 1
Câu 38: 1 điểm

Tập nghiệm của phương trình log 3 x 1 = 2

A.  
3
B.  
- 3 ; 4
C.  
- 2 ; - 3
D.  
4 ; - 2
Câu 39: 1 điểm

Tất cả các giá trị x thỏa mãn x + 2 = 3 log 3 x + 2

A.  
x 2
B.  
x
C.  
x 2
D.  
x > 2
Câu 40: 1 điểm

Với giá trị nào của m thì phương trình log 2 4 x + 2 m 3 = x có hai nghiệm phân biệt?

A.  
m < 1 2
B.  
m > 4 x 2 3
C.  
0 < m < 1 2
D.  
m > 0
Câu 41: 1 điểm

Phương trình log 3 3 x 1 . log 3 3 x + 1 3 = 6

A.  
hai nghiệm dương
B.  
một nghiệm dương
C.  
phương trình vô nghiệm
D.  
một nghiệm kép
Câu 42: 1 điểm

Phương trình log a 2 a x + log 1 a x = 0 có nghiệm là

A.  
x = a
B.  
x = 2a
C.  
x = 2a + 1
D.  
Phương trình vô nghiệm
Câu 43: 1 điểm

Cho phương trình log 3 log 2 x 2 + 5 = 1 , tổng bình phương các nghiệm của phương trình trên là

A.  
0
B.  
244
C.  
59
D.  
118
Câu 44: 1 điểm
Phương trình log 3 x + 2 = log 7 x  có nghiệm là
A.  
x = 4
B.  
x = 49
C.  
x =25
D.  
Đáp án khác
Câu 45: 1 điểm

Với giá trị nào của m thì phương trình log 3 2 x + log 3 2 x + 1 = 3 m có nghiệm trên [1;3]?

A.  
m 1 + 2 ; 1
B.  
m 1 3 ; 1 + 2 3
C.  
m ; 1 3
D.  
m 1 + 2 3 ; 1
Câu 46: 1 điểm

Tìm tổng các nghiệm của phương trình log 2 x 1 2 x 2 + x 1 + log x + 1 2 x 1 2 = 4

A.  
2
B.  
5 2
C.  
15 4
D.  
13 4
Câu 47: 1 điểm

Tập nghiệm của phương trình log 4 x + 2 = log 2 x

A.  
S = 2 ; 1
B.  
S = 2 ;
C.  
S = 4
D.  
S = 4 ; 1
Câu 48: 1 điểm

Giải phương trình log 3 x + log 3 x + 2 = 1 ta được nghiệm

A.  
x = 3
B.  
x = 3và x = -1
C.  
x = 1 2
D.  
x = 3và x = 6
Câu 49: 1 điểm

Tập nghiệm của phương trình log x + 10 + 1 2 log x 2 = 2 log 4

A.  
S = 5 ; 5 + 5 2
B.  
S = 5 ; 5 5 2
C.  
S = 5 ; 5 5 2 ; 5 + 5 2
D.  
S = 5 5 2 ; 5 + 5 2
Câu 50: 1 điểm

Tập nghiệm của phương trình log 2 x + log 3 x + log 4 x = log 20 x

A.  
S = 1
B.  
S =
C.  
S = 1 ; 2
D.  
S = 2
Câu 51: 1 điểm

Tập nghiệm của phương trình log 1 + x + 3 log 1 x 2 = log 1 x 2

A.  
S = 1
B.  
S =
C.  
S = 1 ; 2
D.  
S = 2
Câu 52: 1 điểm

Phương trình 1 3 log 2 3 x 4 6 . log 2 x 3 = 8 log 2 x 2 + log 2 3 x 4 2 2 có tập nghiệm là

A.  
S = 1 ; 2 ; 16 9
B.  
S = 1 ; 2
C.  
S = 1 ; 16 9
D.  
S = 2 ; 16 9
Câu 53: 1 điểm

Tập nghiệm của phương trình log 2 + 3 x + 1 = log 2 3 x + 2

A.  
S = 3 5 2
B.  
S = 3 5 2 ; 3 + 5 2
C.  
S = 3 + 5 2
D.  
S = 3 + 5 2
Câu 54: 1 điểm

Tập nghiệm của phương trình 3 2 log 1 4 x + 2 2 3 = log 1 4 4 x 3 + log 1 4 x + 6 3

A.  
S = 2
B.  
S = 1 33
C.  
S = 2 ; 1 + 33
D.  
S = 2 ; 1 33
Câu 55: 1 điểm

Tìm số nghiệm của phương trình log 2 2 x + 3 log 2 x + 2 = 0

A.  
2 nghiệm
B.  
1 nghiệm
C.  
Vô nghiệm
D.  
3 nghiệm
Câu 56: 1 điểm
Tìm số nghiệm của phương trình log 2 2 x 2 1 + log 2 x 1 + log 2 x + 1 2 = 0
A.  
4 nghiệm
B.  
1 nghiệm
C.  
2 nghiệm
D.  
3 nghiệm
Câu 57: 1 điểm

Tìm số nghiệm của phương trình log 2 x + 1 = log x + 1 16

A.  
Vô nghiệm
B.  
3 nghiệm
C.  
1 nghiệm
D.  
2 nghiệm
Câu 58: 1 điểm

Tìm số nghiệm của phương trình log x 2 log 4 x + 7 6 = 0

A.  
2 nghiệm
B.  
1 nghiệm
C.  
4 nghiệm
D.  
3 nghiệm
Câu 59: 1 điểm

Tìm số nghiệm của phương trình log 3 2 x + 5 log 3 2 x + 1 + 7 = 0

A.  
1 nghiệm
B.  
Vô nghiệm
C.  
2 nghiệm
D.  
3 nghiệm
Câu 60: 1 điểm

Tìm số nghiệm của phương trình log 2 2 x + log 2 2 x + 1 = 1

A.  
Vô nghiệm
B.  
2 nghiệm
C.  
1 nghiệm
D.  
3 nghiệm
Câu 61: 1 điểm

Tìm số nghiệm của phương trình log 2 2 x + x 12 log 2 x + 11 x = 0

A.  
Vô nghiệm
B.  
3 nghiệm
C.  
1 nghiệm
D.  
2 nghiệm
Câu 62: 1 điểm

Phương trình log x (   x 2 +   4 x   - 4 )   =   3 có số nghiệm là

A.  
0
B.  
1
C.  
2
D.  
3
Câu 63: 1 điểm

Giải phương trình log 4 2 log 3 1 + log 2 1 + 3 log 2 x = 1 2 ta được nghiệm x = a. Khi đó giá trị a thuộc khoảng nào sau đây?

A.  
(0;3)
B.  
(2;5)
C.  
(5;6)
D.  
6 ; +
Câu 64: 1 điểm
Phương trình log 3 x 2 + 4 x + 12 = 2 . Chọn phương án đúng.
A.  
Có hai nghiệm cùng dương
B.  
Có hai nghiệm trái dấu
C.  
Có hai nghiệm cùng âm
D.  
Vô nghiệm
Câu 65: 1 điểm

Phương trình x +   l o g 2 (   9   - 2 x )   =   3 có nghiệm nguyên dương là a. Tính giá trị của biểu thức T = a 3 5 a 9 a 2

A.  
T = -7
B.  
T = 12
C.  
T = 11
D.  
T = 6
Câu 66: 1 điểm

Tập nghiệm của phương trình log 2 2 x 1 = 2

A.  
2 log 2 5
B.  
2 + log 2 5
C.  
log 2 5
D.  
- 2 + log 2 5
Câu 67: 1 điểm

Số nghiệm của phương trình log 3 x + 1 2 = 2

A.  
0
B.  
1
C.  
2
D.  
3
Câu 68: 1 điểm

Tìm m để phương trình log 2 x 3 3 x = m có ba nghiệm thực phân biệt.

A.  
m < 1
B.  
0 < m < 1
C.  
m > 0
D.  
m > 1
Câu 69: 1 điểm

Tìm m để phương trình log 2 4 x m = x + 1 có đúng hai nghiệm phân biệt.

A.  
0 < m < 1
B.  
0 < m < 2
C.  
1 < m < 0
D.  
2 < m < 0
Câu 70: 1 điểm

Nghiệm của phương trình x + 2.3 log 2 x = 3

A.  
x = 1
B.  
x = -3; x= 1
C.  
x = 3,x = 1
D.  
x = 3
Câu 71: 1 điểm

Tìm tích các nghiệm của phương trình log 3 x + 1 3 + 3 x + 1 2 + 3 x + 4 = 2 log 2 x + 1

A.  
-1
B.  
-7
C.  
7
D.  
11
Câu 72: 1 điểm

Cho phương trình log 2 x + 3 log 6 x = log 6 x có nghiệm x = a b với a b là phân số tối giản. Khi đó tổng a + b bằng?

A.  
1
B.  
3
C.  
5
D.  
7
Câu 73: 1 điểm

Phương trình 2 log 5 x + 3 = x có bao nhiêu nghiệm?

A.  
1
B.  
2
C.  
3
D.  
Vô nghiệm
Câu 74: 1 điểm

Gọi Tlà tổng các nghiệm của phương trình log 1 3 2 x 5 log 3 x + 6 = 0 . Tính T

A.  
T = 36
B.  
T = -3
C.  
T = 5
D.  
T = 1 243
Câu 75: 1 điểm
Phương trình log 3 x 2 3 x + 2 + 2 + 1 5 3 x x 2 1 = 2  có tổng các nghiệm bằng?
A.  
5
B.  
3
C.  
-3
D.  
- 5
Câu 76: 1 điểm

Hiệu của nghiệm lớn nhất với nghiệm nhỏ nhất của phương trình 7 x 1 2 log 7 6 x 5 3 = 1

A.  
1
B.  
2
C.  
-1
D.  
-2
Câu 77: 1 điểm

Phương trình log 3 2 x + 1 x 1 2 = x 2 4 x có nghiệm là

A.  
x = 0
B.  
x = 0; x= 4
C.  
Vô nghiệm
D.  
x = 4
Câu 78: 1 điểm

Phương trình 2 x 2 + m 3 x 3 + x 3 6 x 2 + 9 x + m 2 x 2 = 2 x + 1 + 1 có ba nghiệm phân biệt khi và chỉ khi m a ; b , đặt T = b 2 a 2 thì

A.  
T = 36
B.  
T = 64
C.  
T = 48
D.  
T = 72
Câu 79: 1 điểm
Nghiệm của phương trình  x 3 3 + log 2 x + 1 = 11 x = 2 x = 3
A.  
Vô nghiệm
B.  
x = 2
C.  
x = 2 x = 3
D.  
x = 3
Câu 80: 1 điểm

Cho phương trình e m cos x sin x e 2 1 sin x = 2 sin x m cos x với mlà tham số thực. Gọi Slà tập các giá trị của mđể phương trình có nghiệm. Khi đó Scó dạng ; a b ; + . Tính T = 10 a + 20 b

A.  
T = 1
B.  
T = 0
C.  
T = 10 3
D.  
T = 3 10
Câu 81: 1 điểm

Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình x . log 2 x 1 + m = m . log 2 x 1 + x có hai nghiệm thực phân biệt thuộc 1 ; 3

A.  
m > 3
B.  
1 < m < 3
C.  
m 3
D.  
Không có m
Câu 82: 1 điểm

Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình log 3 2 x m + 2 log 3 x + 3 m 1 = 0 có 2 nghiệm x 1 x 2 sao cho x 1 x 2 =   27

A.  
m = 4 3
B.  
m = 25
C.  
m = 28 3
D.  
m = 1
Câu 83: 1 điểm

Định điều kiện cho tham số m để log x m + log m x m + log m 2 x m = 0 có nghiệm.

A.  
m > 0
B.  
m > 0 m 1
C.  
m 1
D.  
m > 1
Câu 84: 1 điểm

Số nghiệm của phương trình log 4 x 2 = log 2 2

A.  
0
B.  
1
C.  
2
D.  
3
Câu 85: 1 điểm

Nghiệm phương trình log 4 3 x + 4 . log x 2 = 1

A.  
x = -2
B.  
x = 4
C.  
x = 1 x = 4
D.  
Vô nghiệm
Câu 86: 1 điểm

Biết rằng phương trình log 1 3 9 x 2 + log 3 x 2 81 7 = 0 có hai nghiệm phân biệt x 1 x 2 . Tính P   = x 1 x 2

A.  
P = 1 9 3
B.  
P = 3 6
C.  
P = 9 3
D.  
P = 3 8
Câu 87: 1 điểm

Tìm tập nghiệm S của phương trình log 2 x 1 + log 1 2 x + 1 = 1 .

A.  
S = 3 + 13 2
B.  
S = 3
C.  
S = 2 5 ; 2 + 5
D.  
S = 2 + 5
Câu 88: 1 điểm

Biết rằng phương trình log 3 3 x + 1 1 = 2 x + log 1 3 2 có hai nghiệm x 1 x 2 . Hãy tính tổng S = 27 x 1 + 27 x 2

A.  
S = 180
B.  
S = 45
C.  
S = 9
D.  
S = 252
Câu 89: 1 điểm

Số nghiệm của phương trình x 3 5 x 2 + 6 x ln x 1 = 0

A.  
0
B.  
1
C.  
2
D.  
3
Câu 90: 1 điểm

Biết rằng phương trình 2 log 2 x + log 1 2 1 x = 1 2 log 2 x 2 x + 2 có nghiệm duy nhất dạng a + b 3 với a , b . Tính tổng S = a + b

A.  
S = 6
B.  
S = 2
C.  
S = -2
D.  
S = -6
Câu 91: 1 điểm

Phương trình log 3 x 2 2 x + 1 x + x 2 + 1 = 3 x có tổng các nghiệm bằng:

A.  
3
B.  
5
C.  
5
D.  
2
Câu 92: 1 điểm

Gọi S là tổng các giá trị nguyên của tham số m sao cho phương trình log 4 2 2 x + 2 x + 2 + 2 2 = log 2 m 2 vô nghiệm. Giá trị của S bằng

A.  
S = 6
B.  
S = 8
C.  
S = 10
D.  
S = 12
Câu 93: 1 điểm

Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình log m x 2 log x + 1 = 1 có nghiệm duy nhất

A.  
0 < m < 100
B.  
m < 0 ; m > 100
C.  
m = 1
D.  
Không tồn tại m
Câu 94: 1 điểm

Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình log m x 2 log x + 1 = 1 có nghiệm duy nhất

A.  
0 < m < 100
B.  
m < 0 ; m > 100
C.  
m = 1
D.  
Không tồn tại m
Câu 95: 1 điểm

Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình log 3 2 x m log 3 x + 1 = 0 có nghiệm duy nhất nhỏ hơn 1.

A.  
m = 2
B.  
m = -2
C.  
m = 2
D.  
m = 0
Câu 96: 1 điểm

Gọi m 0 là giá trị thực nhỏ nhất của tham số m sao cho phương trình m 1 log 1 2 2 x 2 m 5 log 1 2 x 2 + m 1 = 0 có nghiệm thuộc (2;4). Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A.  
m 5 ; 5 2
B.  
m 1 ; 4 3
C.  
m 2 ; 10 3
D.  
Không tồn tại m
Câu 97: 1 điểm

Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình log m x 2 log x + 1 = 1 có nghiệm duy nhất

A.  
0 < m < 100
B.  
m < 0 ; m > 100
C.  
m = 1
D.  
Không tồn tại m
Câu 98: 1 điểm

Cho phương trình log 2 2 x 2 log 2 x 3 = m log 2 x 3  với m là tham số thực. Tìm các giá trị của m để phương trình có nghiệm thuộc 16 ; +

A.  
1 < m 2
B.  
1 < m 5
C.  
3 4 m 5
D.  
1 m 5
Câu 99: 1 điểm

Có bao nhiêu giá trị m nguyên thuộc 2017 ; 2017 để phương trình log m x = 2 log x + 1 có nghiệm duy nhất?

A.  
2017
B.  
4014
C.  
2018
D.  
4015
Câu 100: 1 điểm

Tìm các giá trị của tham số m để phương trình log 2 4 x 1 4 x + 1 m = 0 có nghiệm.

A.  
m < 0
B.  
1 < m < 1
C.  
m 1
D.  
1 < m < 0
Câu 101: 1 điểm

Cho phương trình 2 x 1 2 . log 2 x 2 2 x + 3 = 4 x m . log 2 2 x m + 2 với m là tham số thực. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình có đúng hai nghiệm phân biệt.

A.  
m ; 1 2 3 2 ; +
B.  
m ; 1 2 3 2 ; +
C.  
m ; 1 1 ; +
D.  
m ; 1 1 ; +
Câu 102: 1 điểm

Cho phương trình log 3 x 2 + 4 m x + log 1 3 2 x 2 m 1 = 0 với m là tham số thực. Gọi Slà tập tất cả các giá trị của mmđể phương trình có nghiệm duy nhất, khi đó Scó dạng a ; b c với a < b < c . Tính P = 2 a + 10 b + c

A.  
P = 0
B.  
P = 15
C.  
P = -2
D.  
P = 13
Câu 103: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình log 3 log 1 2 x 0 có dạng S = a ; b c , với b c là phân số tối giản và alà số nguyên. Tính a + b + c

A.  
3
B.  
2
C.  
-2
D.  
6
Câu 104: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình log 1 2 log 2 2 x 2 > 0 S = a ; b \ 0 . Tính a + 3b

A.  
3
B.  
2
C.  
-2
D.  
0
Câu 105: 1 điểm

Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình log 2 3 log 3 x 3 0

A.  
7
B.  
4
C.  
6
D.  
5
Câu 106: 1 điểm

Bất phương trình max log 3 x , log 1 2 x < 3 có tập nghiệm là

A.  
; 27
B.  
8 ; 27
C.  
1 8 ; 27
D.  
27 ; +
Câu 107: 1 điểm

Số nghiệm nguyên của bất phương trình log 2 2 2 x 2 log 2 4 x 2 8 0

A.  
Vô số
B.  
2
C.  
0
D.  
1
Câu 108: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 1 2 ln x + 1 ln x > 2 S = a ; e b \ e c , với a , b , c . Tính a + b + c

A.  
3
B.  
2
C.  
4
D.  
6
Câu 109: 1 điểm
Số nghiệm nguyên của bất phương trình log 3 x + log 3 x 3 6 3  là
A.  
9
B.  
0
C.  
11
D.  
5
Câu 110: 1 điểm

Bất phương trình log 2 3 2 x 2 x 1 > 0 có tập nghiệm là a ; b c ; d . Tính tổng a + b + c + d

A.  
3 2
B.  
0
C.  
1
D.  
17
Câu 111: 1 điểm
Bất phương trình x 2 + log x < 1000  có tất cả bao nhiêu nghiệm nguyên?
A.  
999
B.  
1000
C.  
Vô số
D.  
1001
Câu 112: 1 điểm

Biết tập nghiệm S của bất phương trình log π 6 log 3 x 2 > 0 là khoảng (a;b). Tính b - a

A.  
2
B.  
4
C.  
3
D.  
5
Câu 113: 1 điểm

Có bao nhiêu giá trị nguyên x 0 ; 30 thỏa mãn bất phương trình log 1 3 2 x 5 log 3 x + 6 > 0 ?

A.  
9
B.  
10
C.  
26
D.  
27
Câu 114: 1 điểm
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log 2 x 2 log 2 x log 2 x 2 log 2 x 1 1
A.  
0 ; 1 2 1 ; 2 2 ; +
B.  
0 ; 1 2 1 ; 2
C.  
0 ; 1 2 2 ; +
D.  
0 ; 1 2 1 ; +
Câu 115: 1 điểm

Biết rằng bất phương trình log 2 5 x + 2 + 2. log 5 x + 2 2 > 3 có tập nghiệm là S = log a b ; + , với a,b là các số nguyên dương nhỏ hơn 6 và a 1 . Tính P = 2 a + 3 b

A.  
P = 11
B.  
P = 16
C.  
P = 18
D.  
P = 7
Câu 116: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình log 4 x 1 . log 5 x + 1 log 20 x 1 có dạng là S = a log a b b c ; d với a,b,c,dlà các số nguyên dương. Tính tổng a + b + c + d

A.  
11
B.  
13
C.  
12
D.  
5
Câu 117: 1 điểm

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 10 ; 10 để bất phương trình 4 log 2 x 2 + log 2 x + m 0 nghiệm đúng với mọi x 1 ; 64

A.  
8
B.  
11
C.  
10
D.  
9
Câu 118: 1 điểm

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 10 ; 10 để bất phương trình ln 2 x m ln x + m + 3 0 nghiệm đúng với mọi x > 3

A.  
6
B.  
4
C.  
1
D.  
0
Câu 119: 1 điểm

Số giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình log 5 + log x 2 + 1 log m x 2 + 4 x + m nghiệm đúng với mọi x là

A.  
2
B.  
4
C.  
1
D.  
0
Câu 120: 1 điểm
Giải bất phương trình log 2 3 x 2 > log 2 6 5 x được tập nghiệm là (a,b). Hãy tính tổng S = a + b
A.  
S = 26 5
B.  
S = 11 5
C.  
S = 28 15
D.  
S = 8 3
Câu 121: 1 điểm

Tìm tập nghiệm của bất phương trình log π 4 x 2 1 < log π 4 3 x 3

A.  
S = 1 ; 2
B.  
S = ; 1 2 ; +
C.  
S = ; 1 2 ; +
D.  
S = 2 ; +
Câu 122: 1 điểm
Bất phương trình log 1 2 2 x 1 > log 1 2 x + 2  có tập nghiệm là
A.  
3 ; +
B.  
; 3
C.  
1 2 ; 3
D.  
2 ; 3
Câu 123: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình log 0,8 x 2 + x < log 0,8 2 x + 4

A.  
; 4 1 ; +
B.  
4 ; 1
C.  
; 4 1 ; 2
D.  
( 1;2)
Câu 124: 1 điểm

Tìm tập nghiệm S của bất phương trình

Tìm tập nghiệm   của bất phương trình   (ảnh 1)

A.  
S = 0 ; 1 3 1 ; +
B.  
S = ; 1 3 1 ; +
C.  
S = 1 3 ; 1
D.  
S = 0 ; 1 3 1 ; +
Câu 125: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình ln x 2 3 x + 2 ln 5 x + 2

A.  
; 0 8 ; +
B.  
0 ; 1 2 ; 8
C.  
2 5 ; 0 8 ; +
D.  
8 ; +
Câu 126: 1 điểm
Bất phương trình log 4 x + 7 > log 2 x + 1  có tập nghiệm là
A.  
(1;4)
B.  
(-1;2)
C.  
5 ; +
D.  
; 1
Câu 127: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình log 3 x < log 3 12 x

A.  
(0;12)
B.  
(9;16)
C.  
(0;9)
D.  
(0;16)
Câu 128: 1 điểm

Với m là tham số thực dương khác 1. Hãy tìm tập nghiệm S của bất phương trình log m 2 x 2 + x + 3 log m 3 x 2 x , biết rằng x= 1 là một nghiệm của bất phương trình.

A.  
S = 2 ; 0 1 3 ; 3
B.  
S = 1 ; 0 1 3 ; 2
C.  
S = 1 ; 0 1 3 ; 3
D.  
S = 1 ; 0 1 ; 3
Câu 129: 1 điểm

Tập xác định của hàm số y = ln x 1 + ln x + 1

A.  
1 ; +
B.  
; 2
C.  
D.  
2 ; +
Câu 130: 1 điểm

Bất phương trình log 3 2 x log 9 4 x 1 tương đương với bất phương trình nào sau đây?

A.  
log 3 2 x log 9 4 x log 9 4 1
B.  
2 log 3 2 x log 3 2 x 1
C.  
log 9 4 x log 3 2 x 1
D.  
log 3 2 x 2 log 3 2 x 1
Câu 131: 1 điểm

Tất cả các giá trị của m để bất phương trình log 2 7 x 2 + 7 log 2 m x 2 + 4 x + m có nghiệm đúng với mọi giá trị của x là

A.  
m 5
B.  
2 < m 5
C.  
m 7
D.  
2 m 5
Câu 132: 1 điểm

Có bao nhiêu số nguyên dương x thỏa mãn điều kiện log x 40 + log 60 x < 2 ?

A.  
20
B.  
18
C.  
21
D.  
19
Câu 133: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 2 log 2 x 1 log 2 5 x + 1

A.  
(1;5)
B.  
[1;3]
C.  
(1;3]
D.  
[3;5]
Câu 134: 1 điểm

Bất phương trình 2 log 3 4 x 3 + log 1 3 2 x + 3 2

A.  
3 4 ; +
B.  
3 4 ; +
C.  
3 4 ; 3
D.  
3 4 ; 3
Câu 135: 1 điểm

Bất phương trình log 2 x + log 3 x + log 4 x > log 20 x có tập nghiệm là

A.  
1 ; +
B.  
0 ; 1
C.  
0 ; 1
D.  
1 ; +
Câu 136: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x + 2 log 2 x 2 < 2

A.  
10 3 ; +
B.  
2 ; +
C.  
2 ; +
D.  
(-2;2)
Câu 137: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình log x 2 + 2 x 3 + log x + 3 log x 1 < 0

A.  
4 ; 2 1 ; +
B.  
2 ; 1
C.  
1 ; +
D.  
Câu 138: 1 điểm

Bất phương trình log 2 2 x 1 log 1 2 x 2 1 có tập nghiệm là

A.  
2 ; +
B.  
2 ; 3
C.  
2 ; 5 2
D.  
5 2 ; 3
Câu 139: 1 điểm
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log 1 2 x + 2 log 1 2 x > log 2 x 2 x 1 .
A.  
S = 2 ; +
B.  
S = 1 ; 2
C.  
S = 0 ; 2
D.  
S = 1 ; 2
Câu 140: 1 điểm

Cho bất phương trình log 0,2 x log 5 x 2 < log 0,2 3 . Nghiệm của bất phương trình đã cho là

A.  
x > 3
B.  
2 x < 3
C.  
x 2
D.  
2 < x < 3
Câu 141: 1 điểm

Cho bất phương trình log 0,2 x log 5 x 2 < log 0,2 3 . Nghiệm của bất phương trình đã cho là

A.  
x > 3
B.  
2 x < 3
C.  
x 2
D.  
2 < x < 3
Câu 142: 1 điểm
Số nghiệm nguyên của bất phương trình log 1 2 x + log 1 2 x + 1 2 1  là
A.  
Vô số
B.  
0
C.  
2
D.  
3
Câu 143: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình log x + 1 + log x > log 20

A.  
(-5;4)
B.  
; 5
C.  
; 5 4 ; +
D.  
4 ; +
Câu 144: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x + 1 2 log 2 5 x < 1 log 2 x 2 chứa khoảng nào dưới đây?

A.  
(1;2)
B.  
(-4;3)
C.  
(2;3)
D.  
(-2;5)
Câu 145: 1 điểm

Bất phương trình 3 log 3 x 1 + log 3 3 2 x 1 3 có tập nghiệm là

A.  
(1;2]
B.  
[1;2]
C.  
1 2 ; 2
D.  
1 2 ; 2
Câu 146: 1 điểm

Nghiệm của bất phương trình log 5 x 3 + log 0,2 x + log 25 3 x 7

A.  
x 25
B.  
0 < x 25
C.  
x 10
D.  
0 < x 10
Câu 147: 1 điểm

Nghiệm của bất phương trình 2 log 2 x + 1 2 log 2 x 2

A.  
2 < x 3
B.  
x < 2
C.  
3 < x
D.  
2 < x < 3
Câu 148: 1 điểm

Nghiệm của bất phương trình log 2 3 x + 1 + 6 1 log 2 7 10 x

A.  
x 1
B.  
x 369 49
C.  
x 369 49
D.  
1 x 369 49
Câu 149: 1 điểm

Nghiệm của bất phương trình log 3 x 2 5 x + 6 + log 1 3 x 2 < 1 2 log 1 3 x + 3

A.  
x > 5
B.  
x > 3
C.  
3 < x < 4
D.  
x > 10
Câu 150: 1 điểm

Giá trị nào của tham số m thì bất phương trình log 2 3 x 2 2 m x m 2 2 m + 4 > 1 + log 2 x 2 + 2 nghiệm đúng với mọi x ?

A.  
m < 1 m > 0
B.  
1 < m < 0
C.  
m > 0
D.  
m < 1
Câu 151: 1 điểm

Tập nghiệm S của bất phương trình log 2 2 x 5 log 2 x 6 0

A.  
S = 1 2 ; 64
B.  
S = 0 ; 1 2
C.  
S = 64 ; +
D.  
S = 0 ; 1 2 64 ; +
Câu 152: 1 điểm

Nghiệm của bất phương trình log 2 2 x 6 log 2 x > 5

A.  
x > 32 x < 1
B.  
x > 5 x < 1
C.  
x > 32 0 < x < 2
D.  
x 32 x 1
Câu 153: 1 điểm
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log 2 2 2 x + 4 log 2 2 x 5
A.  
S = ; 0 63 32 ; 2
B.  
S = ; 0 63 32 ; +
C.  
S = 2 ; +
D.  
S = ; 0
Câu 154: 1 điểm

Nghiệm của bất phương trình ln x 2 2 ln x > 1

A.  
x e x > 0
B.  
x 1
C.  
x \ 1
D.  
x
Câu 155: 1 điểm

Nghiệm của bất phương trình log 2 2 3 log 2 x 2

A.  
1 < x < 2
B.  
2 < x < 4
C.  
2 x 4
D.  
1 x 2
Câu 156: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình ln 2 x 3 ln x + 2 0

A.  
; 1 2 ; +
B.  
e 2 ; +
C.  
; e e 2 ; +
D.  
0 ; e e 2 ; +
Câu 157: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình log 3 3 x . log 3 x log 3 x 3 3 > 1 2 + 2 log 3 x

A.  
0 ; +
B.  
0 ; 3 8 1 ; +
C.  
3 8 ; 1
D.  
1 27 ; 1
Câu 158: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình log 2 2 x 6 log 4 x 4 < 0

A.  
1 2 ; 16
B.  
1 ; 4
C.  
1 ; 16
D.  
1 2 ; 4
Câu 159: 1 điểm
Tập xác định của hàm số y = ln 2 x 3 ln x + 2  là
A.  
0 ; e e 2 ; +
B.  
; 1 2 ; +
C.  
; e e 2 ; +
D.  
e 2 ; +
Câu 160: 1 điểm

Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log 2 2 2 x 2 log 2 4 x 2 8 0

A.  
S = 1 4 ; 2
B.  
S = ; 2
C.  
S = 2 ; 2
D.  
S = 0 ; 2
Câu 161: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình log 2 2 x 10 log 2 x + 1 > 0

A.  
2 ; +
B.  
; 2 1 4 2 ; +
C.  
0 ; 2 1 4 2 ; +
D.  
0 ; 2 1 4
Câu 162: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình log 2 2 x + 9 log 8 x 5 2 log 4 2 16

A.  
1 16 ; 2
B.  
0 ; 1 16 2 ; +
C.  
1 16 ; +
D.  
2 ; +
Câu 163: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình log 2 2 2 x 8 log 0,25 2 x 5 0

A.  
; 0 63 32 ; 2
B.  
; 63 32
C.  
; 5 1 ; +
D.  
; 2
Câu 164: 1 điểm
Tập nghiệm của bất phương trình log 2 2 x 5 log 2 x + 1 < 0  là
A.  
2 1 4 ; 2
B.  
0 ; 2 1 4 2 ; +
C.  
2 ; +
D.  
0 ; 2
Câu 165: 1 điểm

Cho bất phương trình log 4 x . log 2 4 x + log 2 x 3 2 < 0 . Nếu đặt t = log 2 x , ta được bất phương trình nào sau đây?

A.  
t 2 + 11 t 2 < 0
B.  
t 2 + 11 t 3 < 0
C.  
t 2 + 14 t 2 < 0
D.  
t 2 + 14 t 4 < 0
Câu 166: 1 điểm

Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình log 3 2 x 5 25 log 3 x 2 750 0

A.  
925480
B.  
38556
C.  
378225
D.  
388639
Câu 167: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình log 4 3 x 1 . log 1 4 3 x 1 16 3 4

A.  
1 ; 2 3 ; +
B.  
1 ; 1 4 ; +
C.  
0 ; 4 5 ; +
D.  
0 ; 1 2 ; +
Câu 168: 1 điểm

Bất phương trình 2 log 2 3 x . log 3 2 x + 2 log 2 3 x 4 log 3 2 x 4 > 0 có nghiệm là

A.  
x < 2 3
B.  
x < 4 9
C.  
x > 4 9
D.  
4 9 < x < 2 3
Câu 169: 1 điểm

Bất phương trình log 4 x log x 4 3 2 có bao nhiêu nghiệm nguyên trên đoạn 1 ; 5

A.  
1
B.  
2
C.  
3
D.  
4
Câu 170: 1 điểm

Nghiệm của bất phương trình log x 100 1 2 log 100 x > 0

A.  
1 < x < 10 2 2
B.  
x < 1 10 2 2 1 < x < 10 2 2
C.  
0 < x < 1 10 2 2
D.  
0 < x < 1 10 2 2 1 < x < 10 2 2
Câu 171: 1 điểm

Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2 log 5 x log x 125 < 1

A.  
1
B.  
9
C.  
10
D.  
11
Câu 172: 1 điểm

Số nghiệm nguyên của bất phương trình log 3 x + log 3 x 27 3

A.  
9
B.  
0
C.  
5
D.  
11
Câu 173: 1 điểm
Giải bất phương trình ln x + 2 ln x 1 < 0  ta được tập nghiệm là
A.  
1 e 2 ; e
B.  
; e
C.  
; 1 e 2
D.  
e ; +
Câu 174: 1 điểm

Mệnh đề nào sau đây đúng khi phát biểu về bất phương trình 3 4 2 log 2 x + 1 2 3 log 3 x < 1

A.  
Tập xác định của bất phương trình đã cho là T = 0 ; +
B.  
Tập xác định của bất phương trình đã cho là T = 0 ; +
C.  
Tập xác định của bất phương trình đã cho là T = 0 ; 8 27 8 27 ; 4 4 ; +
D.  
Tập xác định của bất phương trình đã cho là T = 0 ; 9 3 9 3 ; 4 4 ; +
Câu 175: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 1 2 ln x + 1 ln x > 2

A.  
; 0 1 ; e e 2 ; +
B.  
; 1
C.  
1 ; e 2 \ e
D.  
; e e 2 ; +
Câu 176: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 1 log 6 e > 1 log 4 x e + 1 log 3 + x e

A.  
3 ; 2 3 ; 4
B.  
3 ; 4 3 ; 2
C.  
; 2 3 ; +
D.  
; 3 4 ; +
Câu 177: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 1 4 + log 2 x + 2 2 log 2 x 1

A.  
0 ; 1 16 1 4 ; 1 2 2 ; 4 4 ; +
B.  
0 ; 1 16 1 4 ; 1 2 2 ; 4 4 ; +
C.  
0 ; 1 16 1 4 ; 1 2 2 ; 4 4 ; +
D.  
0 ; 1 16 1 4 ; 1 2 4 ; +
Câu 178: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 16 log 2 x log 2 x 2 + 3 3 log 2 x 2 log 2 x + 1 < 0

A.  
0 ; 1 2 ; +
B.  
1 2 2 ; 1 2 1 ; +
C.  
1 2 2 ; 1 2 1 ; + 2
D.  
1 2 2 ; 1 2 ; +
Câu 179: 1 điểm

Tìm m để bất phương trình log 2 x m log x + m + 3 0 có nghiệm x > 1

A.  
m < 3 m 6
B.  
3 < m 6
C.  
m < 3
D.  
m 6
Câu 180: 1 điểm
Tập nghiệm của bất phương trình log x log 9 3 x 9 < 1  là
A.  
B.  
R
C.  
3 ; +
D.  
log 3 10 ; +
Câu 181: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình log x log 4 2 x 4 1

A.  
R
B.  
C.  
log 2 5 ; +
D.  
2 ; +
Câu 182: 1 điểm

Số nghiệm nguyên của bất phương trình log 2 x x 2 5 x + 6 < 1

A.  
0
B.  
1
C.  
2
D.  
3
Câu 183: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình log x 5 x 2 8 x + 16 0

A.  
3 ; + \ 4
B.  
3 ; +
C.  
5 ; +
D.  
3 ; + \ 5
Câu 184: 1 điểm

Bất phương trình log 2 2 x + 1 + log 3 4 x + 2 2 có tập nghiệm

A.  
; 0
B.  
0 ; +
C.  
; 0
D.  
0 ; +
Câu 185: 1 điểm

Giải bất phương trình log x log 3 9 x 72 1 ta được:

A.  
x 2
B.  
0 < x 2 x 1
C.  
log 9 72 x 2
D.  
log 9 73 x 2
Câu 186: 1 điểm
Tập nghiệm của bất phương trình log 2 7.10 x 5.25 x > 2 x + 1  là
A.  
1 ; 0
B.  
1 ; 0
C.  
1 ; 0
D.  
1 ; 0
Câu 187: 1 điểm
Bất phương trình 2 log 9 9 x + 9 + log 1 3 28 2.3 x x  có tập nghiệm là
A.  
; 1 2 ; log 3 14
B.  
; 1 2 ; log 3 14
C.  
; 1 2 ; 12 5
D.  
; log 3 14
Câu 188: 1 điểm

Với giá trị nào của tham số m thì bất phương trình log m x 2 2 x + m + 5 > 1 có vô số nghiệm

A.  
m > 1
B.  
0 < m < 1
C.  
m 1
D.  
m > 0

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
Chuyên đề Toán 12 Bài 5: Tiếp tuyến có đáp ánLớp 12Toán
Chuyên đề Toán 12
Chuyên đề 1: Khảo sát hàm số
Lớp 12;Toán

178 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

152,792 lượt xem 82,264 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Chuyên đề Toán 12 Bài 4: Phương trình mũ - Bất phương trình mũ có đáp ánLớp 12Toán
Chuyên đề Toán 12
Chuyên đề 2: Logarit
Lớp 12;Toán

154 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

159,003 lượt xem 85,603 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Chuyên đề Toán 12 Bài 3: Phương trình đường thẳng có đáp ánLớp 12Toán
Chương 3: Phương pháp tọa độ trong không gian
Bài 3 : Phương trình đường thẳng trong không gian
Lớp 12;Toán

87 câu hỏi 5 mã đề 1 giờ

153,872 lượt xem 82,845 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Chuyên đề Toán 12 Bài 2: Phương trình mặt phẳng có đáp ánLớp 12Toán
Chương 3: Phương pháp tọa độ trong không gian
Bài 2 : Phương trình mặt phẳng
Lớp 12;Toán

79 câu hỏi 5 mã đề 1 giờ

158,574 lượt xem 85,379 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Chuyên đề Toán 12 Bài 3: Phương trình bậc hai với hệ số thực có đáp ánLớp 12Toán
Chuyên đề Toán 12
Chuyên đề 4: Số phức
Lớp 12;Toán

19 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

162,360 lượt xem 87,416 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Chuyên đề Toán 12 Bài 1: Nguyên hàm và phương pháp tìm nguyên hàm có đáp ánLớp 12Toán
Chuyên đề Toán 12
Chuyên đề 3: Nguyên hàm - Tích phân
Lớp 12;Toán

62 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

184,314 lượt xem 99,239 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Chuyên đề Toán 12 Bài 2: Lôgarit có đáp ánLớp 12Toán
Chuyên đề Toán 12
Chuyên đề 2: Logarit
Lớp 12;Toán

56 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

157,901 lượt xem 85,015 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Chuyên đề Toán 12 Bài 3: Hàm số mũ - Hàm số logarit có đáp ánLớp 12Toán
Chuyên đề Toán 12
Chuyên đề 2: Logarit
Lớp 12;Toán

145 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

155,297 lượt xem 83,608 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Chuyên đề Toán 12 Bài 2: Các phép toán trên tập hợp số phức có đáp ánLớp 12Toán
Chuyên đề Toán 12
Chuyên đề 4: Số phức
Lớp 12;Toán

34 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

185,020 lượt xem 99,610 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!