
HSK 1 Actual test 5
Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung
Thời gian làm bài: 1 giờ205,344 lượt xem 110,558 lượt làm bài
Xem trước nội dung:















例如:女: 你 好!
男: 你 好! 很 高兴 认识 你。 C
她
听
衣服
对不起
坐
例如: 我 很 喜欢 这 本 书。 E
A. 坐 出租车 。
B. 下雨 了 。
C. 桌子 下面 。
D. 没有 。
E. 苹果 。
F. 好 的 , 谢谢 !
例如: 你 喝 水 吗 ? F
A. 没关系
B. 说
C. 在
D. 名字
E. 不
F. 学校
例如: 你 叫 什么( D )?
Listening
1234567891011121314151617181920Reading
2122232425262728293031323334353637383940Xem thêm đề thi tương tự

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
210,049 lượt xem 113,092 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
216,390 lượt xem 116,508 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
210,329 lượt xem 113,246 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
210,251 lượt xem 113,204 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
220,958 lượt xem 118,965 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
218,069 lượt xem 117,411 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,161 lượt xem 103,999 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,348 lượt xem 104,097 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,516 lượt xem 104,188 lượt làm bài