
HSK 1 Actual test 5
Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung
Số câu hỏi: 40 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ
205,364 lượt xem 15,794 lượt làm bài
Xem trước nội dung:















例如:女: 你 好!
男: 你 好! 很 高兴 认识 你。 C
她
听
衣服
对不起
坐
例如: 我 很 喜欢 这 本 书。 E
A. 坐 出租车 。
B. 下雨 了 。
C. 桌子 下面 。
D. 没有 。
E. 苹果 。
F. 好 的 , 谢谢 !
例如: 你 喝 水 吗 ? F
A. 没关系
B. 说
C. 在
D. 名字
E. 不
F. 学校
例如: 你 叫 什么( D )?