thumbnail

HSK 1 Actual test 5

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 40 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

205,364 lượt xem 15,794 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Hình ảnh

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 6: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 7: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 8: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 9: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 10: 1 điểm
A.  
B.  
C.  

Hình ảnh

例如:女: 好!hǎo!

男: 好!hǎo! Hěn 高兴gāoxìng 认识rènshi 你。nǐ. C

Câu 11: 1 điểm
Câu 12: 1 điểm
Câu 13: 1 điểm
Câu 14: 1 điểm
Câu 15: 1 điểm
Câu 16: 1 điểm
A.  
星期二xīngqī'èr
B.  
星期四xīngqīsì
C.  
星期六xīngqīliù
Câu 17: 1 điểm
A.  
shū
B.  
电话diànhuà
C.  
kàn 电视diànshì
Câu 18: 1 điểm
A.  
同学tóngxué
B.  
朋友péngyou
C.  
de 学生xuésheng
Câu 19: 1 điểm
A.  
昨天zuótiān
B.  
中午zhōngwǔ
C.  
下午xiàwǔ
Câu 20: 1 điểm
A.  
hěn xiǎo
B.  
hěn 漂亮piàoliang
C.  
tài le

Hình ảnh

Câu 21: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

tīng

Câu 22: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

衣服yīfu

Câu 23: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

对不起duìbuqǐ

Câu 24: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

zuò

Câu 25: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

例如: hěn 喜欢xǐhuan zhè běn 书。shū. E

Câu 26: 1 điểm
Câu 27: 1 điểm
Câu 28: 1 điểm
Câu 29: 1 điểm
Câu 30: 1 điểm

A. Zuò 出租车chūzūchē.

B. 下雨Xiàyǔ le.

C. 桌子Zhuōzi 下面xiàmiàn.

D. 没有Méiyǒu.

E. 苹果Píngguǒ.

F. Hǎo de, , 谢谢xièxie! !

例如: shuǐ ma? ? F

Câu 31: 1 điểm
Câu 32: 1 điểm
Câu 33: 1 điểm
Câu 34: 1 điểm
Câu 35: 1 điểm

A. 没关系méiguānxi

B. shuō

C. zài

D. 名字míngzi

E.

F. 学校xuéxiào

例如: jiào 什么shénme( D )?

Câu 36: 1 điểm
Câu 37: 1 điểm
Câu 38: 1 điểm
Câu 39: 1 điểm
Câu 40: 1 điểm

Đề thi tương tự

HSK 5 Actual test 1

1 mã đề 100 câu hỏi 1 giờ

210,070 xem16,156 thi

HSK 1 Actual test 10

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

216,405 xem16,644 thi

HSK 1 Actual test 9

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

210,334 xem16,178 thi

HSK 1 Actual test 8

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

210,257 xem16,172 thi

HSK 1 Actual test 12

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

220,967 xem16,995 thi

HSK 1 Actual test 11

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

218,078 xem16,773 thi

HSK 1 Actual test 7

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

193,173 xem14,857 thi

HSK 1 Actual test 1

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

193,359 xem14,871 thi

HSK 1 Actual test 6

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

193,525 xem14,884 thi