HSK 1 Actual test 5
Thời gian làm bài: 1 giờ
Hãy bắt đầu chinh phục nào!
Xem trước nội dung:
例如:女: 你 好!
男: 你 好! 很 高兴 认识 你。 C
她
听
衣服
对不起
坐
例如: 我 很 喜欢 这 本 书。 E
A. 坐 出租车 。
B. 下雨 了 。
C. 桌子 下面 。
D. 没有 。
E. 苹果 。
F. 好 的 , 谢谢 !
例如: 你 喝 水 吗 ? F
A. 没关系
B. 说
C. 在
D. 名字
E. 不
F. 学校
例如: 你 叫 什么( D )?
Xem thêm đề thi tương tự
100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
210,032 lượt xem 113,092 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,497 lượt xem 104,188 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
210,461 lượt xem 113,323 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
216,376 lượt xem 116,508 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
218,053 lượt xem 117,411 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
220,939 lượt xem 118,965 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,145 lượt xem 103,999 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,327 lượt xem 104,097 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
205,807 lượt xem 110,817 lượt làm bài