
HSK 1 Actual test 12
Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung
Số câu hỏi: 40 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ
220,967 lượt xem 16,995 lượt làm bài
Xem trước nội dung:















例如:女: 你 好!
男: 你 好! 很 高兴 认识 .你。 C
多
水果
那儿
睡觉
五
例如: 我 很 喜欢 这 本 书。 E
A. 很 热 。
B. 我 的 电脑 。
C. 没有 。
D. 北京 大学 。
E. 9 点 。
F. 好 的 , 谢谢 !
例如: 你 喝 水 吗 ? F
A. 说
B. 漂亮
C. 哪
D. 名字
E. 喜欢
F. 前面
例如: 你 叫 什么( D )?