
HSK 1 Actual test 1
Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung
Thời gian làm bài: 1 giờ193,347 lượt xem 104,097 lượt làm bài
Xem trước nội dung:















例如:女: 你 好!
男: 你 好! 很 高兴 认识 你。 C
写
听
菜
他
狗
例如: 我 很 喜欢 这 本 书。 E
A. 医院。
B. 下 雨 了。
C. 我 不 认识 她。
D. 7 岁。
E. 下 个 月。
F. 好 的 , 谢谢 !
例如: 你 喝 水 吗 ? F
A. 坐
B. 前面
C. 没 关系
D. 名字
E. 汉语
F. 月
例如: 你 叫 什么( D )?
Listening
1234567891011121314151617181920Reading
2122232425262728293031323334353637383940Xem thêm đề thi tương tự

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
216,390 lượt xem 116,508 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
220,958 lượt xem 118,965 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
218,069 lượt xem 117,411 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
210,329 lượt xem 113,246 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
205,344 lượt xem 110,558 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
210,251 lượt xem 113,204 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,161 lượt xem 103,999 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,516 lượt xem 104,188 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
205,822 lượt xem 110,817 lượt làm bài