
HSK 1 Actual test 1
Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung
Số câu hỏi: 40 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ
193,358 lượt xem 14,871 lượt làm bài
Xem trước nội dung:















例如:女: 你 好!
男: 你 好! 很 高兴 认识 你。 C
写
听
菜
他
狗
例如: 我 很 喜欢 这 本 书。 E
A. 医院。
B. 下 雨 了。
C. 我 不 认识 她。
D. 7 岁。
E. 下 个 月。
F. 好 的 , 谢谢 !
例如: 你 喝 水 吗 ? F
A. 坐
B. 前面
C. 没 关系
D. 名字
E. 汉语
F. 月
例如: 你 叫 什么( D )?