HSK 1 Actual test 1
Thời gian làm bài: 1 giờ
Hãy bắt đầu chinh phục nào!
Xem trước nội dung:
例如:女: 你 好!
男: 你 好! 很 高兴 认识 你。 C
写
听
菜
他
狗
例如: 我 很 喜欢 这 本 书。 E
A. 医院。
B. 下 雨 了。
C. 我 不 认识 她。
D. 7 岁。
E. 下 个 月。
F. 好 的 , 谢谢 !
例如: 你 喝 水 吗 ? F
A. 坐
B. 前面
C. 没 关系
D. 名字
E. 汉语
F. 月
例如: 你 叫 什么( D )?
Xem thêm đề thi tương tự
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
216,376 lượt xem 116,508 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
218,053 lượt xem 117,411 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
220,939 lượt xem 118,965 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,497 lượt xem 104,188 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
210,461 lượt xem 113,323 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,145 lượt xem 103,999 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
205,325 lượt xem 110,558 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
205,807 lượt xem 110,817 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
210,122 lượt xem 113,141 lượt làm bài