
HSK 1 Actual test 10
Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung
Số câu hỏi: 40 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ
216,410 lượt xem 16,644 lượt làm bài
Xem trước nội dung:















例如:女: 你 好!
男: 你 好! 很 高兴 认识 你。 C
先生
坐
喝
衣服
请
例如: 我 很 喜欢 这 本 书。 E
A. 一 个 星期 。
B. 明天 中午 。
C. 没有 。
D. 我 女儿 。
E. 84 个 。
F. 好 的 , 谢谢 !
例如: 你 喝 水 吗 ? F
A. 怎么样
B. 认识
C. 菜
D. 名字
E. 热
F. 工作
例如: 你 叫 什么( D )?