
HSK 1 Actual test 10
Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung
Thời gian làm bài: 1 giờ216,390 lượt xem 116,508 lượt làm bài
Xem trước nội dung:















例如:女: 你 好!
男: 你 好! 很 高兴 认识 你。 C
先生
坐
喝
衣服
请
例如: 我 很 喜欢 这 本 书。 E
A. 一 个 星期 。
B. 明天 中午 。
C. 没有 。
D. 我 女儿 。
E. 84 个 。
F. 好 的 , 谢谢 !
例如: 你 喝 水 吗 ? F
A. 怎么样
B. 认识
C. 菜
D. 名字
E. 热
F. 工作
例如: 你 叫 什么( D )?
Listening
1234567891011121314151617181920Reading
2122232425262728293031323334353637383940Xem thêm đề thi tương tự

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
210,329 lượt xem 113,246 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
205,345 lượt xem 110,558 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
210,251 lượt xem 113,204 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
220,958 lượt xem 118,965 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
218,069 lượt xem 117,411 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,161 lượt xem 103,999 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,348 lượt xem 104,097 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,516 lượt xem 104,188 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
205,822 lượt xem 110,817 lượt làm bài