thumbnail

HSK 1 Actual test 10

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 40 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

216,410 lượt xem 16,644 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Hình ảnh

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 6: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 7: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 8: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 9: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 10: 1 điểm
A.  
B.  
C.  

Hình ảnh

例如:女: 好!hǎo!

男: 好!hǎo! Hěn 高兴gāoxìng 认识rènshi 你。nǐ. C

Câu 11: 1 điểm
Câu 12: 1 điểm
Câu 13: 1 điểm
Câu 14: 1 điểm
Câu 15: 1 điểm
Câu 16: 1 điểm
A.  
医生yīshēng
B.  
学生xuésheng
C.  
爸爸bàba
Câu 17: 1 điểm
A.  
9270
B.  
2790
C.  
7290
Câu 18: 1 điểm
A.  
shū
B.  
苹果píngguǒ
C.  
杯子bēizi
Câu 19: 1 điểm
A.  
北京Běijīng
B.  
饭馆儿fànguǎnr
C.  
火车站huǒchēzhàn
Câu 20: 1 điểm
A.  
1 diǎn
B.  
7 diǎn
C.  
11 diǎn

Hình ảnh

先生xiānsheng

Câu 21: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

zuò

Câu 22: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 23: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

衣服yīfu

Câu 24: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

qǐng

Câu 25: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

例如: hěn 喜欢xǐhuan zhè běn 书。shū. E

Câu 26: 1 điểm
Câu 27: 1 điểm
Câu 28: 1 điểm
Câu 29: 1 điểm
Câu 30: 1 điểm

A. ge 星期xīngqī.

B. 明天Míngtiān 中午zhōngwǔ.

C. 没有Méiyǒu.

D. 女儿nǚ'ér.

E. 84 ge.

F. Hǎo de, , 谢谢xièxie! !

例如: shuǐ ma? ? F

Câu 31: 1 điểm
Câu 32: 1 điểm
Câu 33: 1 điểm
Câu 34: 1 điểm
Câu 35: 1 điểm

A. 怎么样zěnmeyàng

B. 认识rènshi

C. cài

D. 名字míngzi

E.

F. 工作gōngzuò

例如: jiào 什么shénme( D )?

Câu 36: 1 điểm
Câu 37: 1 điểm
Câu 38: 1 điểm
Câu 39: 1 điểm
Câu 40: 1 điểm

Đề thi tương tự

HSK 1 Actual test 9

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

210,336 xem16,178 thi

HSK 1 Actual test 5

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

205,381 xem15,794 thi

HSK 1 Actual test 8

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

210,260 xem16,172 thi

HSK 1 Actual test 12

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

220,969 xem16,995 thi

HSK 1 Actual test 11

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

218,082 xem16,773 thi

HSK 1 Actual test 7

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

193,187 xem14,857 thi

HSK 1 Actual test 1

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

193,363 xem14,871 thi

HSK 1 Actual test 6

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

193,530 xem14,884 thi

HSK 1 Actual test 4

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

205,839 xem15,831 thi