thumbnail

HSK 1 Actual test 11

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 40 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

218,078 lượt xem 16,773 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Hình ảnh

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 6: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 7: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 8: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 9: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 10: 1 điểm
A.  
B.  
C.  

Hình ảnh

例如:女: 好!hǎo!

男: 好!hǎo! Hěn 高兴gāoxìng 认识rènshi 你。nǐ. C

Câu 11: 1 điểm
Câu 12: 1 điểm
Câu 13: 1 điểm
Câu 14: 1 điểm
Câu 15: 1 điểm
Câu 16: 1 điểm
A.  
星期三xīngqīsān
B.  
星期五xīngqīwǔ
C.  
星期六xīngqīliù
Câu 17: 1 điểm
A.  
桌子zhuōzi shang
B.  
桌子zhuōzi xia
C.  
椅子yǐzi shang
Câu 18: 1 điểm
A.  
上午shàngwǔ
B.  
中午zhōngwǔ
C.  
下午xiàwǔ
Câu 19: 1 điểm
A.  
儿子érzi de 老师lǎoshī
B.  
儿子érzi de 学生xuésheng
C.  
儿子érzi de 同学tóngxué
Câu 20: 1 điểm
A.  
学习xuéxí
B.  
kāi chē
C.  
电话diànhuà

Hình ảnh

高兴gāoxìng

Câu 21: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

下午xiàwǔ

Câu 22: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

māo

Câu 23: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

医生yīshēng

Câu 24: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

睡觉shuìjiào

Câu 25: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

例如: hěn 喜欢xǐhuan zhè běn 书。shū. E

Câu 26: 1 điểm
Câu 27: 1 điểm
Câu 28: 1 điểm
Câu 29: 1 điểm
Câu 30: 1 điểm

A. 苹果Píngguǒ.

B. 24 suì.

C. Wáng 小姐xiǎojiě.

D. 火车站Huǒchēzhàn.

E. Zuò 出租车chūzūchē.

F. Hǎo de, , 谢谢xièxie! !

例如: shuǐ ma? ? F

Câu 31: 1 điểm
Câu 32: 1 điểm
Câu 33: 1 điểm
Câu 34: 1 điểm
Câu 35: 1 điểm

A. huí

B. 朋友péngyou

C. 多少duōshao

D. 名字míngzi

E. 谢谢xièxie

F. lěng

例如: jiào 什么shénme( D )?

Câu 36: 1 điểm
Câu 37: 1 điểm
Câu 38: 1 điểm
Câu 39: 1 điểm
Câu 40: 1 điểm

Đề thi tương tự

HSK 1 Actual test 10

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

216,405 xem16,644 thi

HSK 1 Actual test 9

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

210,335 xem16,178 thi

HSK 1 Actual test 5

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

205,365 xem15,794 thi

HSK 1 Actual test 8

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

210,258 xem16,172 thi

HSK 1 Actual test 12

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

220,968 xem16,995 thi

HSK 1 Actual test 7

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

193,174 xem14,857 thi

HSK 1 Actual test 1

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

193,359 xem14,871 thi

HSK 1 Actual test 6

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

193,525 xem14,884 thi

HSK 1 Actual test 4

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

205,832 xem15,831 thi