
HSK 1 Actual test 11
Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung
Số câu hỏi: 40 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ
218,078 lượt xem 16,773 lượt làm bài
Xem trước nội dung:















例如:女: 你 好!
男: 你 好! 很 高兴 认识 你。 C
高兴
下午
猫
医生
睡觉
例如: 我 很 喜欢 这 本 书。 E
A. 苹果 。
B. 我 24 岁 。
C. 王 小姐 。
D. 火车站 。
E. 坐 出租车 。
F. 好 的 , 谢谢 !
例如: 你 喝 水 吗 ? F
A. 回
B. 朋友
C. 多少
D. 名字
E. 谢谢
F. 冷
例如: 你 叫 什么( D )?