
HSK 1 Actual test 6
Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung
Số câu hỏi: 40 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ
193,525 lượt xem 14,884 lượt làm bài
Xem trước nội dung:















例如:女: 你 好!
男: 你 好! 很 高兴 认识 你。 C
下
再见
七
医生
工作
例如: 我 很 喜欢 这 本 书。 E
A. 学校 里。
B. 没有 。
C. 我 妈妈 。
D. 他 是 老师 。
E. 一 岁 。
F. 好 的 , 谢谢 !
例如: 你 喝 水 吗 ? F
A. 多少
B. 和
C. 坐
D. 名字
E. 看
F. 汉语
例如: 你 叫 什么( D )?