HSK 1 Actual test 6
Thời gian làm bài: 1 giờ
Hãy bắt đầu chinh phục nào!
Xem trước nội dung:
例如:女: 你 好!
男: 你 好! 很 高兴 认识 你。 C
下
再见
七
医生
工作
例如: 我 很 喜欢 这 本 书。 E
A. 学校 里。
B. 没有 。
C. 我 妈妈 。
D. 他 是 老师 。
E. 一 岁 。
F. 好 的 , 谢谢 !
例如: 你 喝 水 吗 ? F
A. 多少
B. 和
C. 坐
D. 名字
E. 看
F. 汉语
例如: 你 叫 什么( D )?
Xem thêm đề thi tương tự
101 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
220,746 lượt xem 118,860 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
210,460 lượt xem 113,323 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
216,375 lượt xem 116,508 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
218,052 lượt xem 117,411 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
220,938 lượt xem 118,965 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,144 lượt xem 103,999 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,326 lượt xem 104,097 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
205,325 lượt xem 110,558 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
205,806 lượt xem 110,817 lượt làm bài