
HSK 1 Actual test 6
Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung
Thời gian làm bài: 1 giờ193,515 lượt xem 104,188 lượt làm bài
Xem trước nội dung:















例如:女: 你 好!
男: 你 好! 很 高兴 认识 你。 C
下
再见
七
医生
工作
例如: 我 很 喜欢 这 本 书。 E
A. 学校 里。
B. 没有 。
C. 我 妈妈 。
D. 他 是 老师 。
E. 一 岁 。
F. 好 的 , 谢谢 !
例如: 你 喝 水 吗 ? F
A. 多少
B. 和
C. 坐
D. 名字
E. 看
F. 汉语
例如: 你 叫 什么( D )?
Listening
1234567891011121314151617181920Reading
2122232425262728293031323334353637383940Xem thêm đề thi tương tự

101 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
220,767 lượt xem 118,860 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
216,390 lượt xem 116,508 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
210,329 lượt xem 113,246 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
205,344 lượt xem 110,558 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
210,250 lượt xem 113,204 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
220,957 lượt xem 118,965 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
218,069 lượt xem 117,411 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,161 lượt xem 103,999 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,346 lượt xem 104,097 lượt làm bài