
HSK 1 Actual test 8
Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung
Số câu hỏi: 40 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ
210,257 lượt xem 16,172 lượt làm bài
Xem trước nội dung:















例如:女: 你 好!
男: 你 好! 很 高兴 认识 .你。 C
说
杯子
大
米饭
热
例如: 我 很 喜欢 这 本 书。 E
A. 书店 。
B. 很 漂亮 。
C. 7 月 2 号 。
D. 我 同学 。
E. 没 听见 。
F. 好 的 , 谢谢 !
例如: 你 喝 水 吗 ? F
A. 睡觉
B. 多
C. 都
D. 名字
E. 能
F. 电影
例如: 你 叫 什么( D )?