thumbnail

HSK 1 Actual test 7

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 40 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

193,173 lượt xem 14,857 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Hình ảnh

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 6: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 7: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 8: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 9: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 10: 1 điểm
A.  
B.  
C.  

Hình ảnh

例如:女: 好!hǎo!

男: 好!hǎo! Hěn 高兴gāoxìng 认识rènshi 你。nǐ. C

Câu 11: 1 điểm
Câu 12: 1 điểm
Câu 13: 1 điểm
Câu 14: 1 điểm
Câu 15: 1 điểm
Câu 16: 1 điểm
A.  
明天míngtiān
B.  
8 tiān hòu
C.  
xià 星期xīngqī
Câu 17: 1 điểm
A.  
先生xiānsheng
B.  
医生yīshēng
C.  
老师lǎoshī
Câu 18: 1 điểm
A.  
méi 电脑diànnǎo
B.  
hěn 漂亮piàoliang
C.  
学生xuésheng duō
Câu 19: 1 điểm
A.  
饭店fàndiàn
B.  
朋友péngyou jiā
C.  
书店shūdiàn 后面hòumiàn
Câu 20: 1 điểm
A.  
zuò 米饭mǐfàn
B.  
ài chī
C.  
huí jiā chī fàn

Hình ảnh

椅子yǐzi

Câu 21: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

xiǎng

Câu 22: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

中午zhōngwǔ

Câu 23: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

shǎo

Câu 24: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

学习xuéxí

Câu 25: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

例如: hěn 喜欢xǐhuan zhè běn 书。shū. E

Câu 26: 1 điểm
Câu 27: 1 điểm
Câu 28: 1 điểm
Câu 29: 1 điểm
Câu 30: 1 điểm

A. 医院Yīyuàn.

B. 是的Shìde.

C. 15 分钟fēnzhōng qián.

D. 朋友péngyou de.

E. 19 kuài.

F. Hǎo de, , 谢谢xièxie! !

例如: shuǐ ma? ? ( F)

Câu 31: 1 điểm
Câu 32: 1 điểm
Câu 33: 1 điểm
Câu 34: 1 điểm
Câu 35: 1 điểm

A. tīng

B. 电影diànyǐng

C. xiǎo

D. 名字míngzi

E. 怎么zěnme

F. 一点儿yìdiǎnr

例如: jiào 什么shénme( D )?

Câu 36: 1 điểm
Câu 37: 1 điểm
Câu 38: 1 điểm
Câu 39: 1 điểm
Câu 40: 1 điểm

Đề thi tương tự

HSK 1 Actual test 10

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

216,405 xem16,644 thi

HSK 1 Actual test 9

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

210,335 xem16,178 thi

HSK 1 Actual test 5

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

205,365 xem15,794 thi

HSK 1 Actual test 8

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

210,257 xem16,172 thi

HSK 1 Actual test 12

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

220,968 xem16,995 thi

HSK 1 Actual test 11

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

218,078 xem16,773 thi

HSK 1 Actual test 1

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

193,359 xem14,871 thi

HSK 1 Actual test 6

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

193,525 xem14,884 thi

HSK 1 Actual test 4

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

205,832 xem15,831 thi