
HSK 1 Actual test 7
Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung
Số câu hỏi: 40 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ
193,173 lượt xem 14,857 lượt làm bài
Xem trước nội dung:















例如:女: 你 好!
男: 你 好! 很 高兴 认识 你。 C
椅子
想
中午
少
学习
例如: 我 很 喜欢 这 本 书。 E
A. 医院 。
B. 是的 。
C. 15 分钟 前 。
D. 我 朋友 的 。
E. 19 块 。
F. 好 的 , 谢谢 !
例如: 你 喝 水 吗 ? ( F)
A. 听
B. 电影
C. 小
D. 名字
E. 怎么
F. 一点儿
例如: 你 叫 什么( D )?