HSK 1 Actual test 7
Thời gian làm bài: 1 giờ
Hãy bắt đầu chinh phục nào!
Xem trước nội dung:
例如:女: 你 好!
男: 你 好! 很 高兴 认识 你。 C
椅子
想
中午
少
学习
例如: 我 很 喜欢 这 本 书。 E
A. 医院 。
B. 是的 。
C. 15 分钟 前 。
D. 我 朋友 的 。
E. 19 块 。
F. 好 的 , 谢谢 !
例如: 你 喝 水 吗 ? ( F)
A. 听
B. 电影
C. 小
D. 名字
E. 怎么
F. 一点儿
例如: 你 叫 什么( D )?
Xem thêm đề thi tương tự
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,497 lượt xem 104,188 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
210,460 lượt xem 113,323 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
216,376 lượt xem 116,508 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
218,052 lượt xem 117,411 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
220,939 lượt xem 118,965 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,326 lượt xem 104,097 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
205,325 lượt xem 110,558 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
205,807 lượt xem 110,817 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
210,122 lượt xem 113,141 lượt làm bài