
HSK 1 Actual test 9
Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung
Số câu hỏi: 40 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ
210,334 lượt xem 16,178 lượt làm bài
Xem trước nội dung:















例如:女: 你 好!
男: 你 好! 很 高兴 认识 你。 C
听
米饭
高兴
九 点
学习
例如: 我 很 喜欢 这 本 书。 E
A. 没 。
B. 学校 里 。
C. 会 说 一些 。
D. 这个 。
E. 我 爸爸 妈妈 。
F. 好 的 , 谢谢 !
例如: 你 喝 水 吗 ? F
A. 冷
B. 多少
C. 写
D. 名字
E. 茶
F. 东西
例如: 你 叫 什么( D )?