thumbnail

HSK 2 Actual test 4

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 60 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

206,061 lượt xem 15,848 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Hình ảnh

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

例如:男: 喜欢xǐhuan 什么shénme 运动yùndòng?

女: zuì 喜欢xǐhuan 足球zúqiú. 。 D

Câu 11: 1 điểm
Câu 12: 1 điểm
Câu 13: 1 điểm
Câu 14: 1 điểm
Câu 15: 1 điểm

Hình ảnh

Câu 16: 1 điểm
Câu 17: 1 điểm
Câu 18: 1 điểm
Câu 19: 1 điểm
Câu 20: 1 điểm
Câu 21: 1 điểm
A.  
kàn 报纸bàozhǐ
B.  
水果shuǐguǒ
C.  
玩儿wánr 电脑diànnǎo
Câu 22: 1 điểm
A.  
bié 说话shuōhuà
B.  
hěn shǎo
C.  
准备好zhǔnbèihǎo le
Câu 23: 1 điểm
A.  
快乐kuàilè
B.  
身体shēntǐ hǎo
C.  
ài shū
Câu 24: 1 điểm
A.  
医生yīshēng
B.  
小学生xiǎoxuéshēng
C.  
xīn 同学tóngxué
Câu 25: 1 điểm
A.  
下雨xiàyǔ le
B.  
起晚qǐwǎn le
C.  
天气tiānqì tài
Câu 26: 1 điểm
A.  
商店shāngdiàn
B.  
医院yīyuàn
C.  
火车站huǒchēzhàn
Câu 27: 1 điểm
A.  
māo
B.  
铅笔qiānbǐ
C.  
手表shǒubiǎo
Câu 28: 1 điểm
A.  
今天jīntiān
B.  
明天míngtiān
C.  
后天hòutiān
Câu 29: 1 điểm
A.  
56 ge
B.  
500 duō
C.  
1500 duō
Câu 30: 1 điểm
A.  
茶馆儿cháguǎnr
B.  
电影院diànyǐngyuàn
C.  
咖啡馆儿kāfēiguǎnr
Câu 31: 1 điểm
A.  
听不懂tīngbudǒng
B.  
考试kǎoshì duō
C.  
hěn 有意思yǒuyìsi
Câu 32: 1 điểm
A.  
米饭mǐfàn
B.  
鸡蛋jīdàn
C.  
面条儿miàntiáor
Câu 33: 1 điểm
A.  
4 tiān qián
B.  
6 yuè 2 hào
C.  
xià 星期日xīngqīrì
Câu 34: 1 điểm
A.  
同学tóngxué
B.  
弟弟dìdi
C.  
妻子qīzi
Câu 35: 1 điểm
A.  
走路zǒulù
B.  
kāi chē
C.  
zuò 飞机fēijī

Hình ảnh

例如: Měi ge 星期六xīngqīliù, dōu 篮球lánqiú. 。 D

Câu 36: 1 điểm
Câu 37: 1 điểm
Câu 38: 1 điểm
Câu 39: 1 điểm
Câu 40: 1 điểm

A. 帮助bāngzhù

B. liǎng

C. zhēn

D. dǒng

E. guì

F. 时间shíjiān

例如: 这儿Zhèr de 羊肉yángròu hěn 好吃hǎochī,但是dànshì hěn ( E )。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

A. chū mén yào duō 穿chuān 点儿diǎnr 衣服。yīfu.

B. 苹果Píngguǒ 洗好xǐhǎo le,lái chī ge ba.

C. 109 kuài,yǒu hóng hēi liǎng ge 颜色yánsè.

D. Kuài 起床qǐchuáng 今天jīntiān hái yào shàng 游泳yóuyǒng ne.

E. zài 哪儿nǎr ne? 看见kànjiàn le ma?

F. 姐姐Jiějie zài shuō 旅游lǚyóu shí 见到jiàndào de ge hěn 有意思yǒuyìsi de rén.

例如: hái zài 教室里jiàoshìli 学习xuéxí. 。 E

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A. méi shuō 什么shénme 时候shíhou 回来huílai.

B. 知道zhīdào,我们wǒmen 问问wènwen Zhāng 老师lǎoshī ba.

C. jiā 公司gōngsī yuǎn ma?

D. Xià ba, 今天jīntiān lèi le,xiǎng zǎo xiē 休息xiūxi.

E. 我们Wǒmen dōu 觉得juéde 那儿nàr 非常fēicháng 漂亮piàoliang.

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Đề thi tương tự

HSK 4 Actual test 2

1 mã đề 100 câu hỏi 1 giờ

196,340 xem15,098 thi

HSK 2 Actual test 1

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

220,260 xem16,939 thi

HSK 2 Actual test 9

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

193,176 xem14,852 thi

HSK 2 Actual test 3

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

193,707 xem14,898 thi

HSK 2 Actual test 6

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

205,069 xem15,772 thi

HSK 2 Actual test 5

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

196,202 xem15,090 thi

HSK 2 Actual test 2

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

192,143 xem14,777 thi

HSK 2 Actual test 8

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

192,833 xem14,831 thi

HSK 2 Actual test 7

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

201,904 xem15,524 thi