HSK 2 Actual test 4
Thời gian làm bài: 1 giờ
Hãy bắt đầu chinh phục nào!
Xem trước nội dung:
例如:男: 你 喜欢 什么 运动 ?
女: 我 最 喜欢 踢 足球 。 D
例如: 每 个 星期六 , 我 都 去 打 篮球 。 D
A. 帮助
B. 两
C. 真
D. 懂
E. 贵
F. 时间
例如: 这儿 的 羊肉 很 好吃 , 但是 也 很 ( E )。
A. 你 出 门 要 多 穿 点儿 衣服。
B. 苹果 洗好 了 , 来 吃 一 个 吧 。
C. 109 块 , 有 红 和 黑 两 个 颜色 。
D. 快 起床 , 你 今天 还 要 去 上 游泳 课 呢 。
E. 他 在 哪儿 呢 ? 你 看见 他 了 吗 ?
F. 姐姐 在 说 她 旅游 时 见到 的 一 个 很 有意思 的 人 。
例如: 他 还 在 教室里 学习 。 E
A. 他 没 说 他 什么 时候 回来 。
B. 我 也 不 知道 , 我们 去 问问 张 老师 吧 。
C. 你 家 离 公司 远 吗 ?
D. 下 次 吧 , 我 今天 累 了 , 想 早 些 休息 。
E. 我们 都 觉得 那儿 非常 漂亮 。
Xem thêm đề thi tương tự
100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
196,276 lượt xem 105,686 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
205,041 lượt xem 110,404 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
211,304 lượt xem 113,778 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
192,103 lượt xem 103,439 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
192,805 lượt xem 103,817 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,079 lượt xem 103,964 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,677 lượt xem 104,286 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
196,172 lượt xem 105,630 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
201,814 lượt xem 108,668 lượt làm bài