thumbnail

HSK 2 Actual test 8

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 60 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

192,832 lượt xem 14,831 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Hình ảnh

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

例如:男: 喜欢xǐhuan 什么shénme 运动yùndòng?

女: zuì 喜欢xǐhuan 足球zúqiú. 。 D

Câu 11: 1 điểm
Câu 12: 1 điểm
Câu 13: 1 điểm
Câu 14: 1 điểm
Câu 15: 1 điểm

Hình ảnh

Câu 16: 1 điểm
Câu 17: 1 điểm
Câu 18: 1 điểm
Câu 19: 1 điểm
Câu 20: 1 điểm
Câu 21: 1 điểm
A.  
学习xuéxí
B.  
运动yùndòng
C.  
跳舞tiàowǔ
Câu 22: 1 điểm
A.  
hěn guì
B.  
hěn 便宜piányi
C.  
hǎo zhǎo
Câu 23: 1 điểm
A.  
8 diǎn 30 fēn
B.  
8 diǎn 40 fēn
C.  
8 diǎn 50 fēn
Câu 24: 1 điểm
A.  
教室jiàoshì
B.  
商店shāngdiàn
C.  
医院yīyuàn
Câu 25: 1 điểm
A.  
妹妹mèimei
B.  
弟弟dìdi
C.  
儿子érzi
Câu 26: 1 điểm
A.  
cài
B.  
米饭mǐfàn
C.  
水果shuǐguǒ
Câu 27: 1 điểm
A.  
xiǎng 唱歌chànggē
B.  
xiǎng kàn 电视diànshì
C.  
xiǎng kàn 电影diànyǐng
Câu 28: 1 điểm
A.  
手机shǒujī
B.  
手表shǒubiǎo
C.  
自行车zìxíngchē
Câu 29: 1 điểm
A.  
姐姐jiějie
B.  
朋友péngyou
C.  
同学tóngxué
Câu 30: 1 điểm
A.  
xiǎng huí jiā
B.  
认识rènshi
C.  
zhù de yuǎn
Câu 31: 1 điểm
A.  
huì shuō
B.  
tài hǎo
C.  
非常fēicháng hǎo
Câu 32: 1 điểm
A.  
sòng
B.  
北京Běijīng
C.  
jiào 起床qǐchuáng
Câu 33: 1 điểm
A.  
duō mǎi xiē
B.  
shǎo mǎi xiē
C.  
bié mài le
Câu 34: 1 điểm
A.  
生病shēngbìng le
B.  
回答huídá cuò le
C.  
cuò 电话diànhuà le
Câu 35: 1 điểm
A.  
同学tóngxué
B.  
老师lǎoshī
C.  
医生yīshēng

Hình ảnh

例如: Měi ge 星期六xīngqīliù, dōu 篮球lánqiú. 。 D

Câu 36: 1 điểm
Câu 37: 1 điểm
Câu 38: 1 điểm
Câu 39: 1 điểm
Câu 40: 1 điểm

A. 一起yìqǐ

B. 西瓜xīguā

C.

D. hào

E. guì

F. xuě

例如: 这儿Zhèr de 羊肉yángròu hěn 好吃hǎochī,但是dànshì hěn ( E )。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

A. 对不起Duìbuqǐ,zài gěi tiān 时间shíjiān?

B. Wáng 老师lǎoshī, de 电话diànhuà.

C. ge 鸡蛋jīdàn,喝了hēle xiē 牛奶niúnǎi.

D. 出去chūqù de 时候shíhou duō 穿chuān xiē 衣服。yīfu.

E. zài 哪儿nǎr ne? 看见kànjiàn le ma?

F. Zhè chuán shì cóng 上海Shànghǎi kāi lái de.

例如: hái zài 教室里jiàoshìli 学习xuéxí. 。 E

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A. 这个Zhège 名字míngzi hěn yǒu 意思。yìsi.

B. Tài duō le ba?Zhè shì yào!

C. 姐姐jiějie zhēn gāo,这么zhème 漂亮piàoliang, yǒu nán 朋友péngyou le ma?

D. Zài mén 后面hòumiàn 玩儿wánr ne.

E. Nín kàn le ma?Méi 什么shénme 问题wèntí ba?

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Đề thi tương tự

HSK 2 Actual test 1

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

220,260 xem16,939 thi

HSK 2 Actual test 9

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

193,176 xem14,852 thi

HSK 2 Actual test 3

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

193,707 xem14,898 thi

HSK 2 Actual test 6

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

205,069 xem15,772 thi

HSK 2 Actual test 4

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

206,061 xem15,848 thi

HSK 2 Actual test 5

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

196,202 xem15,090 thi

HSK 2 Actual test 2

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

192,143 xem14,777 thi

HSK 2 Actual test 7

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

201,904 xem15,524 thi

HSK 2 Actual test 10

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

211,333 xem16,254 thi