HSK 2 Actual test 8
Thời gian làm bài: 1 giờ
Hãy bắt đầu chinh phục nào!
Xem trước nội dung:
例如:男: 你 喜欢 什么 运动 ?
女: 我 最 喜欢 踢 足球 。 D
例如: 每 个 星期六 , 我 都 去 打 篮球 。 D
A. 一起
B. 西瓜
C. 题
D. 号
E. 贵
F. 雪
例如: 这儿 的 羊肉 很 好吃 , 但是 也 很 ( E )。
A. 对不起 , 再 给 我 一 天 时间 ?
B. 王 老师 , 你 的 电话 。
C. 一 个 鸡蛋 , 喝了 些 牛奶 。
D. 你 出去 的 时候 多 穿 些 衣服。
E. 他 在 哪儿 呢 ? 你 看见 他 了 吗 ?
F. 这 船 是 从 上海 开 来 的 。
例如: 他 还 在 教室里 学习 。 E
A. 这个 名字 很 有 意思。
B. 太 多 了 吧 ? 这 是 药 !
C. 你 姐姐 真 高 , 这么 漂亮 , 她 有 男 朋友 了 吗 ?
D. 在 门 后面 玩儿 呢 。
E. 您 看 了 吗 ? 没 什么 问题 吧 ?
Xem thêm đề thi tương tự
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
205,041 lượt xem 110,404 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
206,027 lượt xem 110,936 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
211,305 lượt xem 113,778 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
192,104 lượt xem 103,439 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,079 lượt xem 103,964 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,677 lượt xem 104,286 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
196,173 lượt xem 105,630 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
201,815 lượt xem 108,668 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
220,209 lượt xem 118,573 lượt làm bài