thumbnail

HSK 2 Actual test 6

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

例如:男: 喜欢xǐhuan 什么shénme 运动yùndòng?

女: zuì 喜欢xǐhuan 足球zúqiú. 。 D

Câu 11: 1 điểm
Câu 12: 1 điểm
Câu 13: 1 điểm
Câu 14: 1 điểm
Câu 15: 1 điểm

Câu 16: 1 điểm
Câu 17: 1 điểm
Câu 18: 1 điểm
Câu 19: 1 điểm
Câu 20: 1 điểm
Câu 21: 1 điểm
A.  
牛奶niúnǎi
B.  
苹果píngguǒ
C.  
西瓜xīguā
Câu 22: 1 điểm
A.  
B.  
liǎng
C.  
9
Câu 23: 1 điểm
A.  
学校xuéxiào
B.  
公司gōngsī
C.  
哥哥gēge jiā
Câu 24: 1 điểm
A.  
xiǎng shuǐ
B.  
生病shēngbìng le
C.  
shuì le
Câu 25: 1 điểm
A.  
儿子érzi
B.  
妈妈māma
C.  
丈夫zhàngfu
Câu 26: 1 điểm
A.  
tài wǎn le
B.  
Xiǎo Zhāng zài
C.  
认识rènshi
Câu 27: 1 điểm
A.  
liǎng kuài qián
B.  
sān kuài qián
C.  
4 kuài qián
Câu 28: 1 điểm
A.  
晴天qíngtiān
B.  
阴天yīntiān
C.  
xià le
Câu 29: 1 điểm
A.  
chá
B.  
cài
C.  
水果shuǐguǒ
Câu 30: 1 điểm
A.  
唱歌chànggē
B.  
跳舞tiàowǔ
C.  
上课shàngkè
Câu 31: 1 điểm
A.  
shuō de hǎo
B.  
xiě de hǎo
C.  
huì xiě
Câu 32: 1 điểm
A.  
tài gāo
B.  
tài guì
C.  
颜色yánsè hǎo
Câu 33: 1 điểm
A.  
200 duō
B.  
2000 duō
C.  
3000 duō
Câu 34: 1 điểm
A.  
学校xuéxiào
B.  
医院yīyuàn
C.  
饭店fàndiàn
Câu 35: 1 điểm
A.  
13 hào
B.  
14 hào
C.  
15 hào

例如: Měi ge 星期六xīngqīliù, dōu 篮球lánqiú. 。 D

Câu 36: 1 điểm
Câu 37: 1 điểm
Câu 38: 1 điểm
Câu 39: 1 điểm
Câu 40: 1 điểm

A. wán

B. jìn

C. guo

D. qiān

E. guì

F. 自行车zìxíngchē

例如: 这儿Zhèr de 羊肉yángròu hěn 好吃hǎochī,但是dànshì hěn ( E )。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

A. 认识rènshi nǐ.

B. Hěn jìn,cóng 这儿zhèr zuò 出租车chūzūchē, 六-liù- 分钟fēnzhōng jiù dào le.

C. sān nián de 时间shíjiān lǐ,写了xiěle 4 běn shū.

D. suì.

E. zài 哪儿nǎr ne? 看见kànjiàn le ma?

F. Xiǎo Liú jiào 一起yìqǐ 跑步pǎobù.

例如: hái zài 教室里jiàoshìli 学习xuéxí. 。 (E)

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A. shì 弟弟dìdi de 中学zhōngxué 同学tóngxué.

B. 谢谢Xièxie nín gěi 我们wǒmen de 帮助bāngzhù!

C. 现在xiànzài měi tiān 工作gōngzuò 10 ge 小时xiǎoshí,星期六xīngqīliù 休息xiūxi.

D. 你们Nǐmen tīng dǒng shuō de huà le ma?

E. Děng 一下yíxià. 怎么zěnme 回来huílai 这么zhème wǎn?

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 6 Actual test 2
Chưa có mô tả

101 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

206,288 lượt xem 111,076 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Actual test 4
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

206,026 lượt xem 110,936 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Actual test 10
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

211,304 lượt xem 113,778 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Actual test 2
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

192,103 lượt xem 103,439 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Actual test 8
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

192,805 lượt xem 103,817 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Actual test 9
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,078 lượt xem 103,964 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Actual test 3
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,676 lượt xem 104,286 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Actual test 5
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,172 lượt xem 105,630 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Actual test 7
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,814 lượt xem 108,668 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!