thumbnail

HSK 2 Actual test 6

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 60 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

205,068 lượt xem 15,772 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Hình ảnh

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

例如:男: 喜欢xǐhuan 什么shénme 运动yùndòng?

女: zuì 喜欢xǐhuan 足球zúqiú. 。 D

Câu 11: 1 điểm
Câu 12: 1 điểm
Câu 13: 1 điểm
Câu 14: 1 điểm
Câu 15: 1 điểm

Hình ảnh

Câu 16: 1 điểm
Câu 17: 1 điểm
Câu 18: 1 điểm
Câu 19: 1 điểm
Câu 20: 1 điểm
Câu 21: 1 điểm
A.  
牛奶niúnǎi
B.  
苹果píngguǒ
C.  
西瓜xīguā
Câu 22: 1 điểm
A.  
B.  
liǎng
C.  
9
Câu 23: 1 điểm
A.  
学校xuéxiào
B.  
公司gōngsī
C.  
哥哥gēge jiā
Câu 24: 1 điểm
A.  
xiǎng shuǐ
B.  
生病shēngbìng le
C.  
shuì le
Câu 25: 1 điểm
A.  
儿子érzi
B.  
妈妈māma
C.  
丈夫zhàngfu
Câu 26: 1 điểm
A.  
tài wǎn le
B.  
Xiǎo Zhāng zài
C.  
认识rènshi
Câu 27: 1 điểm
A.  
liǎng kuài qián
B.  
sān kuài qián
C.  
4 kuài qián
Câu 28: 1 điểm
A.  
晴天qíngtiān
B.  
阴天yīntiān
C.  
xià le
Câu 29: 1 điểm
A.  
chá
B.  
cài
C.  
水果shuǐguǒ
Câu 30: 1 điểm
A.  
唱歌chànggē
B.  
跳舞tiàowǔ
C.  
上课shàngkè
Câu 31: 1 điểm
A.  
shuō de hǎo
B.  
xiě de hǎo
C.  
huì xiě
Câu 32: 1 điểm
A.  
tài gāo
B.  
tài guì
C.  
颜色yánsè hǎo
Câu 33: 1 điểm
A.  
200 duō
B.  
2000 duō
C.  
3000 duō
Câu 34: 1 điểm
A.  
学校xuéxiào
B.  
医院yīyuàn
C.  
饭店fàndiàn
Câu 35: 1 điểm
A.  
13 hào
B.  
14 hào
C.  
15 hào

Hình ảnh

例如: Měi ge 星期六xīngqīliù, dōu 篮球lánqiú. 。 D

Câu 36: 1 điểm
Câu 37: 1 điểm
Câu 38: 1 điểm
Câu 39: 1 điểm
Câu 40: 1 điểm

A. wán

B. jìn

C. guo

D. qiān

E. guì

F. 自行车zìxíngchē

例如: 这儿Zhèr de 羊肉yángròu hěn 好吃hǎochī,但是dànshì hěn ( E )。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

A. 认识rènshi nǐ.

B. Hěn jìn,cóng 这儿zhèr zuò 出租车chūzūchē, 六-liù- 分钟fēnzhōng jiù dào le.

C. sān nián de 时间shíjiān lǐ,写了xiěle 4 běn shū.

D. suì.

E. zài 哪儿nǎr ne? 看见kànjiàn le ma?

F. Xiǎo Liú jiào 一起yìqǐ 跑步pǎobù.

例如: hái zài 教室里jiàoshìli 学习xuéxí. 。 (E)

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A. shì 弟弟dìdi de 中学zhōngxué 同学tóngxué.

B. 谢谢Xièxie nín gěi 我们wǒmen de 帮助bāngzhù!

C. 现在xiànzài měi tiān 工作gōngzuò 10 ge 小时xiǎoshí,星期六xīngqīliù 休息xiūxi.

D. 你们Nǐmen tīng dǒng shuō de huà le ma?

E. Děng 一下yíxià. 怎么zěnme 回来huílai 这么zhème wǎn?

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Đề thi tương tự

HSK 6 Actual test 2

1 mã đề 101 câu hỏi 1 giờ

206,316 xem15,868 thi

HSK 2 Actual test 1

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

220,260 xem16,939 thi

HSK 2 Actual test 9

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

193,175 xem14,852 thi

HSK 2 Actual test 3

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

193,707 xem14,898 thi

HSK 2 Actual test 4

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

206,061 xem15,848 thi

HSK 2 Actual test 5

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

196,201 xem15,090 thi

HSK 2 Actual test 2

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

192,143 xem14,777 thi

HSK 2 Actual test 8

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

192,832 xem14,831 thi

HSK 2 Actual test 7

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

201,904 xem15,524 thi