HSK 2 Actual test 6
Thời gian làm bài: 1 giờ
Hãy bắt đầu chinh phục nào!
Xem trước nội dung:
例如:男: 你 喜欢 什么 运动 ?
女: 我 最 喜欢 踢 足球 。 D
例如: 每 个 星期六 , 我 都 去 打 篮球 。 D
A. 完
B. 进
C. 过
D. 千
E. 贵
F. 自行车
例如: 这儿 的 羊肉 很 好吃 , 但是 也 很 ( E )。
A. 它 不 认识 你 。
B. 很 近 , 从 这儿 坐 出租车 , 六- 七 分钟 就 到 了 。
C. 她 三 年 的 时间 里 , 写了 4 本 书 。
D. 你 比 他 大 一 岁 。
E. 他 在 哪儿 呢 ? 你 看见 他 了 吗 ?
F. 小 刘 叫 我 一起 去 跑步 。
例如: 他 还 在 教室里 学习 。 (E)
A. 他 是 我 弟弟 的 中学 同学 。
B. 谢谢 您 给 我们 的 帮助 !
C. 他 现在 每 天 工作 10 个 小时 , 星期六 也 不 休息 。
D. 你们 听 懂 我 说 的 话 了 吗 ?
E. 等 一下 。 你 怎么 回来 这么 晚 ?
Xem thêm đề thi tương tự
101 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
206,288 lượt xem 111,076 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
206,026 lượt xem 110,936 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
211,304 lượt xem 113,778 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
192,103 lượt xem 103,439 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
192,805 lượt xem 103,817 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,078 lượt xem 103,964 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,676 lượt xem 104,286 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
196,172 lượt xem 105,630 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
201,814 lượt xem 108,668 lượt làm bài