thumbnail

HSK 2 Actual test 5

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 60 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

196,201 lượt xem 15,090 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Hình ảnh

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

例如:男: 喜欢xǐhuan 什么shénme 运动yùndòng?

女: zuì 喜欢xǐhuan 足球zúqiú. 。 D

Câu 11: 1 điểm
Câu 12: 1 điểm
Câu 13: 1 điểm
Câu 14: 1 điểm
Câu 15: 1 điểm

Hình ảnh

Câu 16: 1 điểm
Câu 17: 1 điểm
Câu 18: 1 điểm
Câu 19: 1 điểm
Câu 20: 1 điểm
Câu 21: 1 điểm
A.  
10:00
B.  
11:00
C.  
14:00
Câu 22: 1 điểm
A.  
医院yīyuàn
B.  
教室jiàoshì
C.  
火车站huǒchēzhàn
Câu 23: 1 điểm
A.  
mài 东西dōngxi
B.  
足球zúqiú
C.  
篮球lánqiú
Câu 24: 1 điểm
A.  
跳舞tiàowǔ
B.  
唱歌chànggē
C.  
起床qǐchuáng
Câu 25: 1 điểm
A.  
hěn 不错búcuò
B.  
好吃hǎochī
C.  
颜色yánsè hǎo
Câu 26: 1 điểm
A.  
shuǐ
B.  
苹果píngguǒ
C.  
报纸bàozhǐ
Câu 27: 1 điểm
A.  
爸爸bàba
B.  
朋友péngyou
C.  
学生xuésheng
Câu 28: 1 điểm
A.  
生病shēngbìng le
B.  
yào 学习xuéxí
C.  
jiā li yǒu shì
Câu 29: 1 điểm
A.  
明天míngtiān
B.  
xià 星期xīngqī
C.  
xià ge yuè
Câu 30: 1 điểm
A.  
走路zǒulù
B.  
kāi chē
C.  
zuò 出租车chūzūchē
Câu 31: 1 điểm
A.  
duō 运动yùndòng
B.  
zǎo 睡觉shuìjiào
C.  
màn 点儿diǎnr zǒu
Câu 32: 1 điểm
A.  
阴天yīntiān
B.  
下雨xiàyǔ
C.  
下雪xiàxuě
Câu 33: 1 điểm
A.  
7 suì
B.  
nián qián
C.  
shàng 大学dàxué shí
Câu 34: 1 điểm
A.  
米饭mǐfàn tài shǎo
B.  
今天jīntiān máng
C.  
xiǎng chī 羊肉yángròu
Câu 35: 1 điểm
A.  
弟弟dìdi
B.  
女儿nǚ'ér
C.  
儿子érzi

Hình ảnh

例如: Měi ge 星期六xīngqīliù, dōu 篮球lánqiú. 。 D

Câu 36: 1 điểm
Câu 37: 1 điểm
Câu 38: 1 điểm
Câu 39: 1 điểm
Câu 40: 1 điểm

A. lèi

B. 旁边pángbiān

C. 介绍jièshào

D. 已经yǐjīng

E. guì

F. 告诉gàosu

例如: 这儿Zhèr de 羊肉yángròu hěn 好吃hǎochī,但是dànshì hěn ( E )。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

A. 准备好了Zhǔnbèihǎole ma?可以Kěyǐ 开始了kāishǐle ma?

B. 认识rènshi,可能kěnéng shì xīn lái de 同学tóngxué ba.

C. 妹妹mèimei 你们nǐmen 一起yìqǐ zhù?

D. 不客气Búkèqi,外面wàimiàn lěng, kuài 进去jìnqu ba, 再见zàijiàn.

E. zài 哪儿nǎr ne? 看见kànjiàn le ma?

F. jiā 饭店fàndiàn 做得zuòde 不错búcuò,jiù shì 这儿zhèr yǒu 点儿diǎnr yuǎn.

例如: hái zài 教室里jiàoshìli 学习xuéxí. 。 (E)

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A. tiān 上班shàngbān,大家dàjiā 给了gěile hěn duō 帮助bāngzhù.

B. 你们Nǐmen bié děng chī fàn le.

C. Zhè shì nín de 孩子háizi?Zhēn 漂亮piàoliang,duō le?

D. 电脑diànnǎo chū 问题wèntí le,怎么zěnme dōu 打不开dǎbukāi.

E. 先生Xiānsheng,nín yào 点儿diǎnr 什么shénme?

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Đề thi tương tự

HSK 5 Actual test 2

1 mã đề 100 câu hỏi 1 giờ

200,546 xem15,423 thi

HSK 2 Actual test 1

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

220,260 xem16,939 thi

HSK 2 Actual test 9

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

193,175 xem14,852 thi

HSK 2 Actual test 3

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

193,707 xem14,898 thi

HSK 2 Actual test 6

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

205,069 xem15,772 thi

HSK 2 Actual test 4

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

206,061 xem15,848 thi

HSK 2 Actual test 2

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

192,143 xem14,777 thi

HSK 2 Actual test 8

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

192,832 xem14,831 thi

HSK 2 Actual test 7

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

201,904 xem15,524 thi