HSK 2 Actual test 5
Thời gian làm bài: 1 giờ
Hãy bắt đầu chinh phục nào!
Xem trước nội dung:
例如:男: 你 喜欢 什么 运动 ?
女: 我 最 喜欢 踢 足球 。 D
例如: 每 个 星期六 , 我 都 去 打 篮球 。 D
A. 累
B. 旁边
C. 介绍
D. 已经
E. 贵
F. 告诉
例如: 这儿 的 羊肉 很 好吃 , 但是 也 很 ( E )。
A. 准备好了 吗 ? 可以 开始了 吗 ?
B. 不 认识 , 可能 是 新 来 的 同学 吧 。
C. 你 妹妹 和 你们 一起 住 ?
D. 不客气 , 外面 冷 , 你 快 进去 吧 , 再见 。
E. 他 在 哪儿 呢 ? 你 看见 他 了 吗 ?
F. 那 家 饭店 鱼 做得 不错 , 就 是 离 这儿 有 点儿 远 。
例如: 他 还 在 教室里 学习 。 (E)
A. 第 一 天 上班 , 大家 给了 我 很 多 帮助 。
B. 你们 别 等 我 吃 饭 了 。
C. 这 是 您 的 孩子 ? 真 漂亮 , 多 大 了 ?
D. 我 电脑 出 问题 了 , 怎么 都 打不开 。
E. 先生 , 您 要 喝 点儿 什么 ?
Xem thêm đề thi tương tự
100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
200,501 lượt xem 107,961 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
205,041 lượt xem 110,404 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
206,027 lượt xem 110,936 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
211,304 lượt xem 113,778 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
192,103 lượt xem 103,439 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
192,805 lượt xem 103,817 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,079 lượt xem 103,964 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,677 lượt xem 104,286 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
201,814 lượt xem 108,668 lượt làm bài