thumbnail

HSK 2 Actual test 2

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 60 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

192,143 lượt xem 14,777 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Hình ảnh

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

例如:男: 喜欢xǐhuan 什么shénme 运动yùndòng?

女: zuì 喜欢xǐhuan 足球zúqiú. 。 D

Câu 11: 1 điểm
Câu 12: 1 điểm
Câu 13: 1 điểm
Câu 14: 1 điểm
Câu 15: 1 điểm

Hình ảnh

Câu 16: 1 điểm
Câu 17: 1 điểm
Câu 18: 1 điểm
Câu 19: 1 điểm
Câu 20: 1 điểm
Câu 21: 1 điểm
A.  
游泳yóuyǒng
B.  
足球zúqiú
C.  
mǎi 手表shǒubiǎo
Câu 22: 1 điểm
A.  
看不懂kànbudǒng
B.  
ài
C.  
tài máng le
Câu 23: 1 điểm
A.  
hěn
B.  
tiān yīn le
C.  
tiān qíng le
Câu 24: 1 điểm
A.  
妈妈māma
B.  
孩子háizi
C.  
同学tóngxué
Câu 25: 1 điểm
A.  
机场jīchǎng
B.  
汽车站qìchēzhàn
C.  
火车站huǒchēzhàn
Câu 26: 1 điểm
A.  
hěn
B.  
hěn 好吃hǎochī
C.  
颜色yánsè hǎo
Câu 27: 1 điểm
A.  
铅笔qiānbǐ
B.  
报纸bàozhǐ
C.  
面条儿miàntiáor
Câu 28: 1 điểm
A.  
duō 休息xiūxi
B.  
shǎo chá
C.  
duō 牛奶niúnǎi
Câu 29: 1 điểm
A.  
走路zǒulù
B.  
kāi chē
C.  
zuò 出租车chūzūchē
Câu 30: 1 điểm
A.  
手机shǒujī hào
B.  
yǒu 多少duōshao rén
C.  
diǎn huí jiā
Câu 31: 1 điểm
A.  
星期一xīngqīyī
B.  
星期六xīngqīliù
C.  
星期日xīngqīrì
Câu 32: 1 điểm
A.  
宾馆bīnguǎn
B.  
商店shāngdiàn
C.  
教室jiàoshì
Câu 33: 1 điểm
A.  
tài xiǎo le
B.  
hěn 不错búcuò
C.  
东西dōngxi guì
Câu 34: 1 điểm
A.  
弟弟dìdi
B.  
女儿nǚ'ér
C.  
Bái 老师lǎoshī
Câu 35: 1 điểm
A.  
跳舞tiàowǔ
B.  
tīng
C.  
电话diànhuà

Hình ảnh

例如: Měi ge 星期六xīngqīliù, dōu 篮球lánqiú. 。 D

Câu 36: 1 điểm
Câu 37: 1 điểm
Câu 38: 1 điểm
Câu 39: 1 điểm
Câu 40: 1 điểm

A. 一起yìqǐ

B.

C.

D. duì

E. guì

F. 可以kěyǐ

例如: 这儿Zhèr de 羊肉yángròu hěn 好吃hǎochī,但是dànshì hěn ( E )。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

A. Zhè shì 饭店fàndiàn de ma?

B. Zhè jiàn 衣服yīfu 能不能néngbunéng zài 便宜piányi 一点儿yìdiǎnr?

C. Shì, 16 suì le,现在xiànzài 爸爸bàba hái gāo ne.

D. kuài lái kàn,电视上diànshìshang 这个zhège xiǎo māo zhēn 有意思yǒuyìsi.

E. zài 哪儿nǎr ne? 看见kànjiàn le ma?

F. shì, 星期xīngqī jiù liǎng sān cì.

例如: hái zài 教室里jiàoshìli 学习xuéxí. 。 E

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A. Hái méi,昨天zuótiān 忙了mángle tiān,ràng 好好hǎohao 休息xiūxi ba.

B. 对不起Duìbuqǐ, de biǎo 慢了mànle 10 分钟fēnzhōng,所以suǒyǐ 来晚láiwǎn le.

C. 医院Yīyuàn 旁边pángbiān xīn 开了kāile jiā 水果店shuǐguǒdiàn.

D. 认识rènshi 小王XiǎoWáng?

E. Shì, xià ge yuè jiù 开始kāishǐ 上班shàngbān.

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Đề thi tương tự

HSK 2 Actual test 1

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

220,260 xem16,939 thi

HSK 2 Actual test 9

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

193,176 xem14,852 thi

HSK 2 Actual test 3

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

193,707 xem14,898 thi

HSK 2 Actual test 6

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

205,069 xem15,772 thi

HSK 2 Actual test 4

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

206,061 xem15,848 thi

HSK 2 Actual test 5

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

196,202 xem15,090 thi

HSK 2 Actual test 8

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

192,833 xem14,831 thi

HSK 2 Actual test 7

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

201,904 xem15,524 thi

HSK 2 Actual test 10

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

211,334 xem16,254 thi