HSK 2 Actual test 2
Thời gian làm bài: 1 giờ
Hãy bắt đầu chinh phục nào!
Xem trước nội dung:
例如:男: 你 喜欢 什么 运动 ?
女: 我 最 喜欢 踢 足球 。 D
例如: 每 个 星期六 , 我 都 去 打 篮球 。 D
A. 一起
B. 次
C. 题
D. 对
E. 贵
F. 可以
例如: 这儿 的 羊肉 很 好吃 , 但是 也 很 ( E )。
A. 这 是 去 饭店 的 路 吗 ?
B. 这 件 衣服 能不能 再 便宜 一点儿 ?
C. 是 , 她 16 岁 了 , 现在 比 她 爸爸 还 高 呢 。
D. 你 快 来 看 , 电视上 这个 小 猫 真 有意思 。
E. 他 在 哪儿 呢 ? 你 看见 他 了 吗 ?
F. 不 是 , 一 星期 也 就 两 三 次 。
例如: 他 还 在 教室里 学习 。 E
A. 还 没 , 昨天 忙了 一 天 , 让 他 好好 休息 吧 。
B. 对不起 , 我 的 表 慢了 10 分钟 , 所以 来晚 了 。
C. 医院 旁边 新 开了 一 家 水果店 。
D. 你 也 认识 小王 ?
E. 是 , 我 下 个 月 就 开始 上班 。
Xem thêm đề thi tương tự
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
205,041 lượt xem 110,404 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
206,027 lượt xem 110,936 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
211,305 lượt xem 113,778 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
192,805 lượt xem 103,817 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,079 lượt xem 103,964 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,677 lượt xem 104,286 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
196,173 lượt xem 105,630 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
201,815 lượt xem 108,668 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
220,209 lượt xem 118,573 lượt làm bài