thumbnail

HSK 2 Actual test 2

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

例如:男: 喜欢xǐhuan 什么shénme 运动yùndòng?

女: zuì 喜欢xǐhuan 足球zúqiú. 。 D

Câu 11: 1 điểm
Câu 12: 1 điểm
Câu 13: 1 điểm
Câu 14: 1 điểm
Câu 15: 1 điểm

Câu 16: 1 điểm
Câu 17: 1 điểm
Câu 18: 1 điểm
Câu 19: 1 điểm
Câu 20: 1 điểm
Câu 21: 1 điểm
A.  
游泳yóuyǒng
B.  
足球zúqiú
C.  
mǎi 手表shǒubiǎo
Câu 22: 1 điểm
A.  
看不懂kànbudǒng
B.  
ài
C.  
tài máng le
Câu 23: 1 điểm
A.  
hěn
B.  
tiān yīn le
C.  
tiān qíng le
Câu 24: 1 điểm
A.  
妈妈māma
B.  
孩子háizi
C.  
同学tóngxué
Câu 25: 1 điểm
A.  
机场jīchǎng
B.  
汽车站qìchēzhàn
C.  
火车站huǒchēzhàn
Câu 26: 1 điểm
A.  
hěn
B.  
hěn 好吃hǎochī
C.  
颜色yánsè hǎo
Câu 27: 1 điểm
A.  
铅笔qiānbǐ
B.  
报纸bàozhǐ
C.  
面条儿miàntiáor
Câu 28: 1 điểm
A.  
duō 休息xiūxi
B.  
shǎo chá
C.  
duō 牛奶niúnǎi
Câu 29: 1 điểm
A.  
走路zǒulù
B.  
kāi chē
C.  
zuò 出租车chūzūchē
Câu 30: 1 điểm
A.  
手机shǒujī hào
B.  
yǒu 多少duōshao rén
C.  
diǎn huí jiā
Câu 31: 1 điểm
A.  
星期一xīngqīyī
B.  
星期六xīngqīliù
C.  
星期日xīngqīrì
Câu 32: 1 điểm
A.  
宾馆bīnguǎn
B.  
商店shāngdiàn
C.  
教室jiàoshì
Câu 33: 1 điểm
A.  
tài xiǎo le
B.  
hěn 不错búcuò
C.  
东西dōngxi guì
Câu 34: 1 điểm
A.  
弟弟dìdi
B.  
女儿nǚ'ér
C.  
Bái 老师lǎoshī
Câu 35: 1 điểm
A.  
跳舞tiàowǔ
B.  
tīng
C.  
电话diànhuà

例如: Měi ge 星期六xīngqīliù, dōu 篮球lánqiú. 。 D

Câu 36: 1 điểm
Câu 37: 1 điểm
Câu 38: 1 điểm
Câu 39: 1 điểm
Câu 40: 1 điểm

A. 一起yìqǐ

B.

C.

D. duì

E. guì

F. 可以kěyǐ

例如: 这儿Zhèr de 羊肉yángròu hěn 好吃hǎochī,但是dànshì hěn ( E )。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

A. Zhè shì 饭店fàndiàn de ma?

B. Zhè jiàn 衣服yīfu 能不能néngbunéng zài 便宜piányi 一点儿yìdiǎnr?

C. Shì, 16 suì le,现在xiànzài 爸爸bàba hái gāo ne.

D. kuài lái kàn,电视上diànshìshang 这个zhège xiǎo māo zhēn 有意思yǒuyìsi.

E. zài 哪儿nǎr ne? 看见kànjiàn le ma?

F. shì, 星期xīngqī jiù liǎng sān cì.

例如: hái zài 教室里jiàoshìli 学习xuéxí. 。 E

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A. Hái méi,昨天zuótiān 忙了mángle tiān,ràng 好好hǎohao 休息xiūxi ba.

B. 对不起Duìbuqǐ, de biǎo 慢了mànle 10 分钟fēnzhōng,所以suǒyǐ 来晚láiwǎn le.

C. 医院Yīyuàn 旁边pángbiān xīn 开了kāile jiā 水果店shuǐguǒdiàn.

D. 认识rènshi 小王XiǎoWáng?

E. Shì, xià ge yuè jiù 开始kāishǐ 上班shàngbān.

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 2 Actual test 6
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

205,041 lượt xem 110,404 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Actual test 4
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

206,027 lượt xem 110,936 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Actual test 10
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

211,305 lượt xem 113,778 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Actual test 8
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

192,805 lượt xem 103,817 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Actual test 9
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,079 lượt xem 103,964 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Actual test 3
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,677 lượt xem 104,286 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Actual test 5
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,173 lượt xem 105,630 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Actual test 7
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,815 lượt xem 108,668 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Actual test 1
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

220,209 lượt xem 118,573 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!