HSK 2 Actual test 7
Thời gian làm bài: 1 giờ
Hãy bắt đầu chinh phục nào!
Xem trước nội dung:
例如:男: 你 喜欢 什么 运动 ?
女: 我 最 喜欢 踢 足球 。 D
例如: 每 个 星期六 , 我 都 去 打 篮球 。 D
A. 房间
B. 旁边
C. 认识
D. 完
E. 贵
F. 等
例如: 这儿 的 羊肉 很 好吃 , 但是 也 很 ( E )。
A. 别 笑 了 , 我 说 的 是 真 的 。
B. 还 可以 , 不 到 300 元 。
C. 这儿 有 商店 吗 ? 我 想 去 买 点儿 东西 。
D. 是 吗 ? 我 的 手表 慢 了 ?
E. 他 在 哪儿 呢 ? 你 看见 他 了 吗 ?
F. 那 我 和 你 一起 去 。
例如: 他 还 在 教室里 学习 。 E
A. 我 从 您 这儿 学了 很 多 。
B. 新年 快乐 !
C. 我 弟弟 在 北京 大学 读 书 , 今年 是 第 三 年 了 。
D. 听说 他 病 了 , 我们 找 时间 去 看看 他 吧 。
E. 这个 是 下午 送 ? 送 到 哪儿?
Xem thêm đề thi tương tự
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
205,041 lượt xem 110,404 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
206,027 lượt xem 110,936 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
211,305 lượt xem 113,778 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
192,103 lượt xem 103,439 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
192,805 lượt xem 103,817 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,079 lượt xem 103,964 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,677 lượt xem 104,286 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
196,173 lượt xem 105,630 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
220,209 lượt xem 118,573 lượt làm bài