thumbnail

HSK 2 Actual test 7

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

例如:男: 喜欢xǐhuan 什么shénme 运动yùndòng?

女: zuì 喜欢xǐhuan 足球zúqiú. 。 D

Câu 11: 1 điểm
Câu 12: 1 điểm
Câu 13: 1 điểm
Câu 14: 1 điểm
Câu 15: 1 điểm

Câu 16: 1 điểm
Câu 17: 1 điểm
Câu 18: 1 điểm
Câu 19: 1 điểm
Câu 20: 1 điểm
Câu 21: 1 điểm
A.  
工作gōngzuò
B.  
篮球lánqiú
C.  
kàn 电视diànshì
Câu 22: 1 điểm
A.  
饭店fàndiàn
B.  
商店shāngdiàn
C.  
教室jiàoshì
Câu 23: 1 điểm
A.  
200 duō
B.  
2000 duō
C.  
3000 duō
Câu 24: 1 điểm
A.  
2007 nián
B.  
2008 nián
C.  
2009 nián
Câu 25: 1 điểm
A.  
tài lèi le
B.  
看过kànguo le
C.  
yǒu bié de shì
Câu 26: 1 điểm
A.  
B.  
西瓜xīguā
C.  
鸡蛋jīdàn
Câu 27: 1 điểm
A.  
机场jīchǎng
B.  
医院yīyuàn
C.  
火车站huǒchēzhàn
Câu 28: 1 điểm
A.  
hěn 便宜piányi
B.  
颜色yánsè hǎo
C.  
有点儿yǒudiǎnr gāo
Câu 29: 1 điểm
A.  
7 yuè 8 hào
B.  
8 yuè 7 hào
C.  
8 yuè 17 hào
Câu 30: 1 điểm
A.  
爸爸bàba
B.  
妈妈māma
C.  
sòng 牛奶niúnǎi de
Câu 31: 1 điểm
A.  
chī fàn
B.  
mǎi cài
C.  
chá
Câu 32: 1 điểm
A.  
hěn yuǎn
B.  
hěn jìn
C.  
tài yuǎn
Câu 33: 1 điểm
A.  
妻子qīzi
B.  
妹妹mèimei
C.  
女儿nǚ'ér
Câu 34: 1 điểm
A.  
tiān qíng le
B.  
xià le
C.  
xià xuě le
Câu 35: 1 điểm
A.  
朋友péngyou yào lái
B.  
yào zuò chuán
C.  
yào 上课shàngkè

例如: Měi ge 星期六xīngqīliù, dōu 篮球lánqiú. 。 D

Câu 36: 1 điểm
Câu 37: 1 điểm
Câu 38: 1 điểm
Câu 39: 1 điểm
Câu 40: 1 điểm

A. 房间fángjiān

B. 旁边pángbiān

C. 认识rènshi

D. wán

E. guì

F. děng

例如: 这儿Zhèr de 羊肉yángròu hěn 好吃hǎochī,但是dànshì hěn ( E )。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

A. Bié xiào le, shuō de shì zhēn de.

B. Hái 可以kěyǐ, dào 300 yuán.

C. 这儿Zhèr yǒu 商店shāngdiàn ma? xiǎng mǎi 点儿diǎnr 东西dōngxi.

D. Shì ma? de 手表shǒubiǎo màn le?

E. zài 哪儿nǎr ne? 看见kànjiàn le ma?

F. 一起yìqǐ qù.

例如: hái zài 教室里jiàoshìli 学习xuéxí. 。 E

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A. cóng nín 这儿zhèr 学了xuéle hěn duō.

B. 新年Xīnnián 快乐kuàilè!

C. 弟弟dìdi zài 北京Běijīng 大学Dàxué shū,今年jīnnián shì sān nián le.

D. 听说Tīngshuō bìng le,我们wǒmen zhǎo 时间shíjiān 看看kànkan ba.

E. 这个Zhège shì 下午xiàwǔ sòng?Sòng dào 哪儿?nǎr?

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 2 Actual test 6
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

205,041 lượt xem 110,404 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Actual test 4
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

206,027 lượt xem 110,936 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Actual test 10
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

211,305 lượt xem 113,778 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Actual test 2
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

192,103 lượt xem 103,439 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Actual test 8
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

192,805 lượt xem 103,817 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Actual test 9
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,079 lượt xem 103,964 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Actual test 3
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,677 lượt xem 104,286 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Actual test 5
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,173 lượt xem 105,630 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Actual test 1
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

220,209 lượt xem 118,573 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!