thumbnail

HSK 2 Actual test 9

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 60 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

193,175 lượt xem 14,852 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Hình ảnh

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

例如:男: 喜欢xǐhuan 什么shénme 运动yùndòng?

女: zuì 喜欢xǐhuan 足球zúqiú. 。 D

Câu 11: 1 điểm
Câu 12: 1 điểm
Câu 13: 1 điểm
Câu 14: 1 điểm
Câu 15: 1 điểm

Hình ảnh

Câu 16: 1 điểm
Câu 17: 1 điểm
Câu 18: 1 điểm
Câu 19: 1 điểm
Câu 20: 1 điểm
Câu 21: 1 điểm
A.  
tài guì le
B.  
好吃hǎochī
C.  
已经yǐjīng hǎo le
Câu 22: 1 điểm
A.  
zhǎo rén
B.  
衣服yīfu
C.  
kàn 电视diànshì
Câu 23: 1 điểm
A.  
yīn
B.  
qíng
C.  
xià
Câu 24: 1 điểm
A.  
学生xuésheng
B.  
妈妈māma
C.  
男朋友nánpéngyou
Câu 25: 1 điểm
A.  
xiě
B.  
唱歌chànggē
C.  
跳舞tiàowǔ
Câu 26: 1 điểm
A.  
Bái
B.  
Xuě
C.  
Zhāng
Câu 27: 1 điểm
A.  
2007 nián
B.  
2008 nián
C.  
2009 nián
Câu 28: 1 điểm
A.  
800 yuán
B.  
5000 yuán
C.  
5800 yuán
Câu 29: 1 điểm
A.  
zuò chuán
B.  
zuò 飞机fēijī
C.  
zuò 出租车chūzūchē
Câu 30: 1 điểm
A.  
医院yīyuàn
B.  
学校xuéxiào
C.  
饭馆儿fànguǎnr
Câu 31: 1 điểm
A.  
椅子yǐzi shang
B.  
桌子zhuōzi 后面hòumiàn
C.  
桌子zhuōzi 前面qiánmiàn
Câu 32: 1 điểm
A.  
米饭mǐfàn
B.  
水果shuǐguǒ
C.  
羊肉yángròu
Câu 33: 1 điểm
A.  
休息xiūxi
B.  
旅游lǚyóu
C.  
kàn 学生xuésheng
Câu 34: 1 điểm
A.  
哥哥gēge
B.  
妹妹mèimei
C.  
妻子qīzi
Câu 35: 1 điểm
A.  
méi 意思yìsi
B.  
kàn shū tài shǎo
C.  
bié kàn tài kuài

Hình ảnh

例如: Měi ge 星期六xīngqīliù, dōu 篮球lánqiú. 。 D

Câu 36: 1 điểm
Câu 37: 1 điểm
Câu 38: 1 điểm
Câu 39: 1 điểm
Câu 40: 1 điểm

A. 大家dàjiā

B. 知道zhīdào

C. 手机shǒujī

D. 旁边pángbiān

E. guì

F.

例如: 这儿Zhèr de 羊肉yángròu hěn 好吃hǎochī,但是dànshì hěn ( E )。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

A. Zuò 公共汽车gōnggòngqìchē qù, ,20 分钟fēnzhōng jiù néng dào.

B. Méi 问题wèntí,nín yǒu 什么shénme shì?

C. Méi 关系guānxi,慢慢mànman lái.

D. 今天Jīntiān 玩儿wánr de hěn 高兴gāoxìng. 谢谢Xièxie.

E. zài 哪儿nǎr ne? 看见kànjiàn le ma?

F. 电话diànhuà 告诉gàosu bié 足球zúqiú le,明天míngtiān zài qù.

例如: hái zài 教室里jiàoshìli 学习xuéxí. 。 E

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A. Bié shuì le, 起床qǐchuáng,我们wǒmen 跑步pǎobù.

B. 天气Tiānqì 这么zhème rè,我们wǒmen chī 块儿kuàir 西瓜xīguā ba.

C. shì 丈夫zhàngfu 女儿nǚ'ér,我们wǒmen 准备zhǔnbèi 一起yìqǐ kàn 电影diànyǐng.

D. Zhè mén 什么shénme 时候shíhou 考试kǎoshì?

E. Nín shì lái 中国Zhōngguó ma?

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Đề thi tương tự

HSK 2 Actual test 1

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

220,260 xem16,939 thi

HSK 2 Actual test 3

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

193,707 xem14,898 thi

HSK 2 Actual test 6

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

205,069 xem15,772 thi

HSK 2 Actual test 4

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

206,061 xem15,848 thi

HSK 2 Actual test 5

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

196,201 xem15,090 thi

HSK 2 Actual test 2

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

192,143 xem14,777 thi

HSK 2 Actual test 8

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

192,832 xem14,831 thi

HSK 2 Actual test 7

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

201,904 xem15,524 thi

HSK 2 Actual test 10

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

211,333 xem16,254 thi