HSK 2 Actual test 9
Thời gian làm bài: 1 giờ
Hãy bắt đầu chinh phục nào!
Xem trước nội dung:
例如:男: 你 喜欢 什么 运动 ?
女: 我 最 喜欢 踢 足球 。 D
例如: 每 个 星期六 , 我 都 去 打 篮球 。 D
A. 大家
B. 知道
C. 手机
D. 旁边
E. 贵
F. 离
例如: 这儿 的 羊肉 很 好吃 , 但是 也 很 ( E )。
A. 坐 公共汽车 去 ,20 分钟 就 能 到 。
B. 没 问题 , 您 有 什么 事 ?
C. 没 关系 , 慢慢 来 。
D. 今天 玩儿 得 很 高兴 。 谢谢 。
E. 他 在 哪儿 呢 ? 你 看见 他 了 吗 ?
F. 那 打 电话 告诉 他 别 去 踢 足球 了 , 明天 再 去 。
例如: 他 还 在 教室里 学习 。 E
A. 别 睡 了 , 起床 , 我们 去 跑步 。
B. 天气 这么 热 , 我们 吃 块儿 西瓜 吧 。
C. 那 是 我 丈夫 和 女儿 , 我们 准备 一起 去 看 电影 。
D. 这 门 课 什么 时候 考试 ?
E. 您 是 第 一 次 来 中国 吗 ?
Xem thêm đề thi tương tự
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
205,041 lượt xem 110,404 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
206,026 lượt xem 110,936 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
211,304 lượt xem 113,778 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
192,103 lượt xem 103,439 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
192,805 lượt xem 103,817 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,677 lượt xem 104,286 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
196,172 lượt xem 105,630 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
201,814 lượt xem 108,668 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
220,209 lượt xem 118,573 lượt làm bài