HSK 2 Actual test 3
Thời gian làm bài: 1 giờ
Hãy bắt đầu chinh phục nào!
Xem trước nội dung:
例如:男: 你 喜欢 什么 运动 ?
女: 我 最 喜欢 踢 足球 。 D
例如: 每 个 星期六 , 我 都 去 打 篮球 。 D
A. 因为
B. 远
C. 事情
D. 生病
E. 贵
F. 等
例如: 这儿 的 羊肉 很 好吃 , 但是 也 很 ( E )。
A. 你 妹妹 还 在 读 书 吗 ?
B. 你 下午 准备 做 什么 ?
C. 在 这儿 坐 408 路 公共汽车 ,20 分钟 就 能 到 。
D. 明天 上午 来 我 家 吧 , 给 你 介绍 个 朋友 。
E. 他 在 哪儿 呢 ? 你 看见 他 了 吗 ?
F. 家 里 没有 鸡蛋 了 , 不 能 做 鸡蛋面 了 。
例如: 他 还 在 教室里 学习 。 E
A. 可能 在 我 桌子 上 , 你 去 找找 吧 。
B. 后面 的 同学 能 听见 我 说话 吗 ?
C. 不 好 意思, 我 可能 打错 电话 了 。
D. 你 看完了 也 给 我 看看 吧 。
E. 那个 饭店 就 在 前面 , 很 近 。
Xem thêm đề thi tương tự
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
205,041 lượt xem 110,404 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
206,026 lượt xem 110,936 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
211,304 lượt xem 113,778 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
192,103 lượt xem 103,439 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
192,805 lượt xem 103,817 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,078 lượt xem 103,964 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
196,172 lượt xem 105,630 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
201,814 lượt xem 108,668 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
220,209 lượt xem 118,573 lượt làm bài