thumbnail

HSK 2 Actual test 3

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 60 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

193,706 lượt xem 14,898 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Hình ảnh

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

例如:男: 喜欢xǐhuan 什么shénme 运动yùndòng?

女: zuì 喜欢xǐhuan 足球zúqiú. 。 D

Câu 11: 1 điểm
Câu 12: 1 điểm
Câu 13: 1 điểm
Câu 14: 1 điểm
Câu 15: 1 điểm

Hình ảnh

Câu 16: 1 điểm
Câu 17: 1 điểm
Câu 18: 1 điểm
Câu 19: 1 điểm
Câu 20: 1 điểm
Câu 21: 1 điểm
A.  
5 nián qián
B.  
去年qùnián
C.  
shàng ge yuè
Câu 22: 1 điểm
A.  
教室jiàoshì 后面hòumiàn
B.  
学校xuéxiào 里面lǐmiàn
C.  
公司gōngsī 旁边pángbiān
Câu 23: 1 điểm
A.  
kāi chē
B.  
zuò 飞机fēijī
C.  
zuò 出租车chūzūchē
Câu 24: 1 điểm
A.  
méi 睡觉shuìjiào
B.  
méi 休息好xiūxihǎo
C.  
上班shàngbān tài lèi
Câu 25: 1 điểm
A.  
kàn 电视diànshì
B.  
chī 米饭mǐfàn
C.  
牛奶niúnǎi
Câu 26: 1 điểm
A.  
手机shǒujī
B.  
电脑diànnǎo
C.  
手表shǒubiǎo
Câu 27: 1 điểm
A.  
90 ge
B.  
100 duō
C.  
1000 duō
Câu 28: 1 điểm
A.  
服务员fúwùyuán
B.  
老师lǎoshī
C.  
Zhāng 医生yīshēng
Câu 29: 1 điểm
A.  
tài xiǎo
B.  
tài lěng
C.  
hěn
Câu 30: 1 điểm
A.  
mǎi piào
B.  
chá
C.  
mǎi 咖啡kāfēi
Câu 31: 1 điểm
A.  
学习xuéxí
B.  
kàn 朋友péngyou
C.  
那儿nàr hěn 漂亮piàoliang
Câu 32: 1 điểm
A.  
中午zhōngwǔ
B.  
下班xiàbān hòu
C.  
xià ge 星期xīngqī
Câu 33: 1 điểm
A.  
晴天qíngtiān
B.  
阴天yīntiān
C.  
下雨xiàyǔ le
Câu 34: 1 điểm
A.  
杯子bēizi
B.  
椅子yǐzi
C.  
面条儿miàntiáor
Câu 35: 1 điểm
A.  
饭店fàndiàn
B.  
机场jīchǎng
C.  
医院yīyuàn

Hình ảnh

例如: Měi ge 星期六xīngqīliù, dōu 篮球lánqiú. 。 D

Câu 36: 1 điểm
Câu 37: 1 điểm
Câu 38: 1 điểm
Câu 39: 1 điểm
Câu 40: 1 điểm

A. 因为yīnwèi

B. yuǎn

C. 事情shìqing

D. 生病shēngbìng

E. guì

F. děng

例如: 这儿Zhèr de 羊肉yángròu hěn 好吃hǎochī,但是dànshì hěn ( E )。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

A. 妹妹mèimei hái zài shū ma?

B. 下午xiàwǔ 准备zhǔnbèi zuò 什么shénme?

C. Zài 这儿zhèr zuò 408 公共汽车gōnggòngqìchē, ,20 分钟fēnzhōng jiù néng dào.

D. 明天Míngtiān 上午shàngwǔ lái jiā ba,gěi 介绍jièshào ge 朋友péngyou.

E. zài 哪儿nǎr ne? 看见kànjiàn le ma?

F. Jiā li 没有méiyǒu 鸡蛋jīdàn le, néng zuò 鸡蛋面jīdànmiàn le.

例如: hái zài 教室里jiàoshìli 学习xuéxí. 。 E

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A. 可能Kěnéng zài 桌子zhuōzi shàng, 找找zhǎozhao ba.

B. 后面Hòumiàn de 同学tóngxué néng 听见tīngjiàn 说话shuōhuà ma?

C. hǎo 意思,yìsi, 可能kěnéng 打错dǎcuò 电话diànhuà le.

D. 看完了kànwánle gěi 看看kànkan ba.

E. 那个Nàge 饭店fàndiàn jiù zài 前面qiánmiàn,hěn jìn.

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Đề thi tương tự

HSK 2 Actual test 1

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

220,259 xem16,939 thi

HSK 2 Actual test 9

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

193,175 xem14,852 thi

HSK 2 Actual test 6

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

205,068 xem15,772 thi

HSK 2 Actual test 4

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

206,061 xem15,848 thi

HSK 2 Actual test 5

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

196,201 xem15,090 thi

HSK 2 Actual test 2

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

192,143 xem14,777 thi

HSK 2 Actual test 8

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

192,832 xem14,831 thi

HSK 2 Actual test 7

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

201,904 xem15,524 thi

HSK 2 Actual test 10

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

211,333 xem16,254 thi