HSK 2 Actual test 1
Thời gian làm bài: 1 giờ
Hãy bắt đầu chinh phục nào!
Xem trước nội dung:
例如:男: 你 喜欢 什么 运动 ?
女: 我 最 喜欢 踢 足球 。 D
例如: 每 个 星期六 , 我 都 去 打 篮球 。 D
A. 回答
B. 件
C. 姓
D. 离
E. 贵
F. 身体
例如: 这儿 的 羊肉 很 好吃 , 但是 也 很 ( E )。
A. 我 有 点儿 累 , 想 早 点儿 睡觉 。
B. 这个 白色 的 手机 不错 , 还 很 便宜 , 就 几 百 块 钱 。
C. 小 狗 是 去年 哥哥 送 我 的 。
D. 回 家 的 票 你 买好了 吗 ?
E. 他 在 哪儿 呢 ? 你 看见 他 了 吗 ?
F. 这 本 汉语 书 是 谁 的 ? 怎么 在 我 的 桌子上 ?
例如: 他 还 在 教室里 学习 。 E
A. 我 是 4 月 1 日 到 北京 的 , 快 三 个 月 了 。
B. 再 给 我 来 一 杯 牛奶 吧 。
C. 我 还 没 告诉 她 这 件 事 。
D. 他 在 那儿 和 孩子们 踢 足球 呢 。
E. 不客气 , 还 有 不 懂 的 吗 ?
Xem thêm đề thi tương tự
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
211,305 lượt xem 113,778 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
205,041 lượt xem 110,404 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
206,027 lượt xem 110,936 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
192,104 lượt xem 103,439 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
192,806 lượt xem 103,817 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,079 lượt xem 103,964 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,677 lượt xem 104,286 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
196,173 lượt xem 105,630 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
201,815 lượt xem 108,668 lượt làm bài