thumbnail

HSK 2 Actual test 1

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 60 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

220,259 lượt xem 16,939 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Hình ảnh

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

例如:男: 喜欢xǐhuan 什么shénme 运动yùndòng?

女: zuì 喜欢xǐhuan 足球zúqiú. 。 D

Câu 11: 1 điểm
Câu 12: 1 điểm
Câu 13: 1 điểm
Câu 14: 1 điểm
Câu 15: 1 điểm

Hình ảnh

Câu 16: 1 điểm
Câu 17: 1 điểm
Câu 18: 1 điểm
Câu 19: 1 điểm
Câu 20: 1 điểm
Câu 21: 1 điểm
A.  
hěn guì
B.  
tài xiǎo le
C.  
tài 好吃hǎochī
Câu 22: 1 điểm
A.  
走路zǒulù
B.  
zuò chuán
C.  
zuò 出租车chūzūchē
Câu 23: 1 điểm
A.  
309
B.  
406
C.  
503
Câu 24: 1 điểm
A.  
跳舞tiàowǔ
B.  
学习xuéxí 汉语Hànyǔ
C.  
mǎi 自行车zìxíngchē
Câu 25: 1 điểm
A.  
duō 运动yùndòng
B.  
duō 休息xiūxi
C.  
duō shuǐ
Câu 26: 1 điểm
A.  
教室jiàoshì
B.  
饭店fàndiàn
C.  
商店shāngdiàn
Câu 27: 1 điểm
A.  
bié 说话shuōhuà
B.  
xiǎng 旅游lǚyóu
C.  
工作gōngzuò máng
Câu 28: 1 điểm
A.  
弟弟dìdi
B.  
妹妹mèimei
C.  
同学tóngxué
Câu 29: 1 điểm
A.  
公司gōngsī
B.  
咖啡馆儿kāfēiguǎnr
C.  
电影院diànyǐngyuàn
Câu 30: 1 điểm
A.  
méi 时间shíjiān
B.  
生病shēngbìng le
C.  
qiú le
Câu 31: 1 điểm
A.  
12:00
B.  
14:00
C.  
16:00
Câu 32: 1 điểm
A.  
晴天qíngtiān
B.  
yǒu
C.  
huì 下雪xiàxuě
Câu 33: 1 điểm
A.  
医院yīyuàn 后面hòumiàn
B.  
学校xuéxiào 旁边pángbiān
C.  
药店yàodiàn 前面qiánmiàn
Câu 34: 1 điểm
A.  
女儿nǚ'ér
B.  
妈妈māma
C.  
爸爸bàba
Câu 35: 1 điểm
A.  
B.  
鸡蛋jīdàn
C.  
米饭mǐfàn

Hình ảnh

例如: Měi ge 星期六xīngqīliù, dōu 篮球lánqiú. 。 D

Câu 36: 1 điểm
Câu 37: 1 điểm
Câu 38: 1 điểm
Câu 39: 1 điểm
Câu 40: 1 điểm

A. 回答huídá

B. jiàn

C. xìng

D.

E. guì

F. 身体shēntǐ

例如: 这儿Zhèr de 羊肉yángròu hěn 好吃hǎochī,但是dànshì hěn ( E )。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

A. yǒu 点儿diǎnr lèi,xiǎng zǎo 点儿diǎnr 睡觉shuìjiào.

B. 这个Zhège 白色báisè de 手机shǒujī 不错búcuò,hái hěn 便宜piányi,jiù bǎi kuài qián.

C. Xiǎo gǒu shì 去年qùnián 哥哥gēge sòng de.

D. Huí jiā de piào 买好了mǎihǎole ma?

E. zài 哪儿nǎr ne? 看见kànjiàn le ma?

F. Zhè běn 汉语Hànyǔ shū shì shéi de?怎么Zěnme zài de 桌子上zhuōzishang?

例如: hái zài 教室里jiàoshìli 学习xuéxí. 。 E

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A. shì 4 yuè 1 dào 北京Běijīng de,kuài sān ge yuè le.

B. Zài gěi lái bēi 牛奶niúnǎi ba.

C. hái méi 告诉gàosu zhè jiàn shì.

D. zài 那儿nàr 孩子们háizimen 足球zúqiú ne.

E. 不客气Búkèqi,hái yǒu dǒng de ma?

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Đề thi tương tự

HSK 2 Actual test 10

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

211,333 xem16,254 thi

HSK 2 Actual test 9

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

193,175 xem14,852 thi

HSK 2 Actual test 3

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

193,707 xem14,898 thi

HSK 2 Actual test 6

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

205,068 xem15,772 thi

HSK 2 Actual test 4

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

206,061 xem15,848 thi

HSK 2 Actual test 5

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

196,201 xem15,090 thi

HSK 2 Actual test 2

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

192,143 xem14,777 thi

HSK 2 Actual test 8

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

192,832 xem14,831 thi

HSK 2 Actual test 7

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

201,904 xem15,524 thi