thumbnail

HSK 2 Practice test 11

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
B
C
D
E
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
B
C
D
E
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

跳舞tiàowǔ

B.  

篮球lánqiú

C.  

足球zúqiú

Câu 22: 1 điểm
A.  

阴天yīntiān

B.  

xiàle

C.  

xiàxuěle

Câu 23: 1 điểm
A.  

9号9hào

B.  

8号8hào

C.  

7号7hào

Câu 24: 1 điểm
A.  

女的nǚdedejiāde后面hòumiàn

B.  

女的nǚdedejiāde左边zuǒbiɑn

C.  

女的nǚdedejiāde右边yòubiɑn

Câu 25: 1 điểm
A.  

早饭zǎofànhòuɡe小时xiǎoshí

B.  

午饭wǔfànhòuɡe小时xiǎoshí

C.  

晚饭wǎnfànhòuɡe小时xiǎoshí

Câu 26: 1 điểm
A.  

便宜piányi

B.  

不错búcuò

C.  

好看hǎokàn

Câu 27: 1 điểm
A.  

mánɡ

B.  

hěnmánɡ

C.  

hěnlèi

Câu 28: 1 điểm
A.  

chá

B.  

咖啡kāfēi

C.  

牛奶niúnǎi

Câu 29: 1 điểm
A.  

椅子yǐzishɑnɡ

B.  

桌子zhuōzishɑnɡ

C.  

报纸bàozhǐshɑnɡ

Câu 30: 1 điểm
A.  

xiàole

B.  

hěnlěnɡ

C.  

生病shēnɡbìnɡle

Câu 31: 1 điểm
A.  

跳舞tiàowǔ

B.  

唱歌chànɡɡē

C.  

kàn电影diànyǐnɡ

Câu 32: 1 điểm
A.  

老师lǎoshī没有méiyǒushuō

B.  

老师lǎoshīshuōdetàikuài

C.  

老师lǎoshīshuōdetàimàn

Câu 33: 1 điểm
A.  

zuòchuán

B.  

zuò飞机fēijī

C.  

zuò火车huǒchē

Câu 34: 1 điểm
A.  

鸡蛋jīdànchá

B.  

手表shǒubiǎo

C.  

鸡蛋jīdàn

Câu 35: 1 điểm
A.  

zǒu

B.  

zuò出租车chūzūchē

C.  

zuò公共汽车ɡōnɡɡònɡqìchē

A
B
C
D
E
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

旁边pánɡbiān

B

意思yìsi

C

眼睛yǎnjinɡ

D

所以suǒyǐ

E

开始kāishǐ

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

Zhèɡe星期xīnɡqī每天měitiāndōuhěnmánɡyào工作ɡōnɡzuò1212ɡe小时xiǎoshí工作ɡōnɡzuò时间shíjiāntàichánɡle希望xīwànɡ明天mínɡtiānnénɡ休息xiūxi一下yíxià.

xiǎnɡmínɡtiān明天xiūxi休息.

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

大家DàjiāhǎoxìnɡjiàoMínɡ你们nǐmen可以kěyǐjiàoXiǎocónɡ北京Běijīnɡláihěn高兴ɡāoxìnɡ认识rènshi大家dàjiā.

Xiǎoméiyǒu没有ɡuoBěijīnɡ北京.

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

昨天Zuótiānjiājìnláileɡexiǎomāoshì白色báisède非常fēichánɡ漂亮piàoliɑnɡleshuǐchīle东西dōnɡxijiùzǒule.

Xiǎomāodeyánsè颜色shìbáisè白色de.

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

服务员Fúwùyuán为什么wèishénmedecàihái没有méiyǒushànɡbiézài告诉ɡàosuděnɡ一下yíxiàle,我,wǒ已经yǐjīnɡděnɡle4040分钟fēnzhōnɡle.

chīle4040fēnzhōnɡ分钟le

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Lǎodōudiǎnlínɡfēnle怎么zěnmeháizàijiālishìliùdiǎnde火车huǒchēKuài点儿diǎnr火车huǒchēzhàn.

Lǎoxiànzài现在zàijiāli.

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

Zàiguo1010分钟fēnzhōngjiùnéng休息xiūxile.

B

Hěn好看hǎokàn但是dànshìtàiɡuìle.

C

Yǒuchá喜欢xǐhuɑn中国Zhōngguódechá.

D

Méi关系ɡuānxi明天mínɡtiānzàikàn电影diànyǐnɡ.

E

zài这里zhèli工作ɡōnɡzuòlelejiāxīn公司ɡōnɡsī.

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

Méi关系ɡuānxizuòwánzhèjiàn事情shìqinɡjiùzǒu.

B

不错Búcuòshì第一dì-yī.

C

shìZhānɡMínɡde妻子qīzi.

D

知道zhīdàozài哪儿nǎr,zài桌子zhuōzishɑnɡne

E

下午Xiàwǔ我们wǒmen一起yìqǐ看看kànkanba.

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 2 Practice test 31
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

203,065 lượt xem 109,340 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 32
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,966 lượt xem 111,979 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 35
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

200,049 lượt xem 107,716 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 9
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,443 lượt xem 104,160 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 6
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,370 lượt xem 104,657 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 8
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,340 lượt xem 104,104 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 22
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,200 lượt xem 104,566 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 33
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,681 lượt xem 111,825 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 16
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,301 lượt xem 110,005 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!