thumbnail

HSK 2 Practice test 31

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
B
C
D
E
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
B
C
D
E
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

机场jīchǎng

B.  

出租车chūzūchēshang

C.  

车站chēzhàn

Câu 22: 1 điểm
A.  

玩儿wánr

B.  

上班shàngbān

C.  

准备zhǔnbèi考试kǎoshì

Câu 23: 1 điểm
A.  

chī米饭mǐfàn

B.  

咖啡kāfēi

C.  

牛奶niúnǎi

Câu 24: 1 điểm
A.  

8:30

B.  

7:50

C.  

7:40

Câu 25: 1 điểm
A.  

手表shǒubiǎo

B.  

手机shǒujī

C.  

电脑diànnǎo

Câu 26: 1 điểm
A.  

公司gōngsī

B.  

医院yīyuàn

C.  

商店shāngdiàn

Câu 27: 1 điểm
A.  

星期一Xīngqīyī休息xiūxi

B.  

星期六Xīngqīliù休息xiūxi

C.  

星期三Xīngqīsān工作gōngzuò

Câu 28: 1 điểm
A.  

zuò火车huǒchē

B.  

kāichē

C.  

zuò公共gōnggòng汽车qìchē

Câu 29: 1 điểm
A.  

55yuè

B.  

88yuè

C.  

1212yuè

Câu 30: 1 điểm
A.  

nánde可以kěyǐ回答huídá问题wèntí

B.  

nándexiǎng回答huídá问题wèntí

C.  

denéngwèn问题wèntí

Câu 31: 1 điểm
A.  

Wáng老师lǎoshī

B.  

de

C.  

méirén

Câu 32: 1 điểm
A.  

liǎng

B.  

sān

C.  

Câu 33: 1 điểm
A.  

mǎi手机shǒujī

B.  

zhǎo手机shǒujī

C.  

mài手机shǒujī

Câu 34: 1 điểm
A.  

5050kuài

B.  

100100kuài

C.  

8080kuài

Câu 35: 1 điểm
A.  

de喜欢xǐhuan白色báisè

B.  

男的Nánde买了mǎileliǎng杯子bēizi

C.  

desòngnánde白色báisède杯子bēizi

A
B
C
D
E
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

考试kǎoshì

B

bāng

C

duì

D

意思yìsi

E

正在zhèngzài

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

jiājiùzài学校xuéxiàode后边,走hòubian,zǒu55分钟fēnzhōngjiùdào了。le.

jiāxuéxiào学校hěnjìn.近。

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

公共Gōnggòng汽车qìchēhěn少,车shǎo,chēshangderén非常fēicháng多。duō.

Gōnggòng公共qìchē汽车shangderénhěnshǎo.少。

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

妈妈Māma说:“别shuō:“biézàizǒude时候shíhoukàn书。”shū.”

Māma妈妈ràngzàizǒudeshíhou时候kànshū.书。

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

měitiāndōu运动,最yùndòng,zuì喜欢xǐhuandeshì篮球。lánqiú.

xǐhuan喜欢yùndòng.运动。

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

huìxiě汉字,但是Hànzì,dànshìxiěde怎么样。zěnmeyàng.

Hànzì汉字xiědetàihǎo.好。

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

xiǎosān岁。suì.

B

已经yǐjīng回来huílai星期xīngqi了。le.

C

zàishuō吧。ba.

D

gěi电话,可以diànhuà,kěyǐ吗?ma?

E

介绍jièshào一下,这yíxià,zhèshìWáng先生。xiānsheng.

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

我们Wǒmenshìzài北京Běijīng认识rènshi的。de.

B

早上zǎoshangyǒuréngěisòngláilezhāng机票。jipiào.

C

今天jīntiān好,不hǎo,bùlěng热。rè.

D

de工作gōngzuòháiméizuò完。wán.

E

可能kěnéng已经yǐjīnghuíjiā了。le.

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 2 Practice test 32
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,965 lượt xem 111,979 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 35
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

200,048 lượt xem 107,716 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 9
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,442 lượt xem 104,160 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 6
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,369 lượt xem 104,657 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 8
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,339 lượt xem 104,104 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 22
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,199 lượt xem 104,566 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 33
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,680 lượt xem 111,825 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 16
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,301 lượt xem 110,005 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 18
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,718 lượt xem 111,846 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!