thumbnail

HSK 2 Practice test 22

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
B
C
D
E
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
B
C
D
E
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

游泳yóuyǒng

B.  

游泳yóuyǒng

C.  

上课shàngkè

Câu 22: 1 điểm
A.  

¥3.00

B.  

¥2.50

C.  

¥2.00

Câu 23: 1 điểm
A.  

足球zúqiú

B.  

kàn电视diànshì

C.  

xiě作业zuòyè

Câu 24: 1 điểm
A.  

服务fúwùhǎo,菜,cài不好bùhǎo

B.  

服务fúwù不好bùhǎo,菜,cài不好bùhǎo

C.  

服务fúwùcàidōuhěnhǎo

Câu 25: 1 điểm
A.  

衣服yīfú

B.  

zuòfàn

C.  

mǎicài

Câu 26: 1 điểm
A.  

男的nánde汉语Hànyǔshuōdehǎo

B.  

男的nánde汉语Hànyǔshuōdehǎo

C.  

男的nándehuìshuō汉语Hànyǔ

Câu 27: 1 điểm
A.  

黑色hēisède

B.  

红色hóngsède

C.  

dōu好看hǎokàn

Câu 28: 1 điểm
A.  

睡觉shuìjiào

B.  

电话diànhuà

C.  

开会kāihuì

Câu 29: 1 điểm
A.  

里面lǐmiànde东西dōngxitàiduō

B.  

tàilǎole

C.  

工作gōngzuòle

Câu 30: 1 điểm
A.  

学习xuéxí汉语Hànyǔ

B.  

认识rènshi中国Zhōngguó朋友péngyou

C.  

准备zhǔnbèi考试kǎoshì

Câu 31: 1 điểm
A.  

好看hǎokàn

B.  

tàiguì

C.  

有点儿yǒudiǎnrguì

Câu 32: 1 điểm
A.  

老师lǎoshī

B.  

同学tóngxué

C.  

hǎo朋友péngyou

Câu 33: 1 điểm
A.  

法国Fǎguó

B.  

美国Měiguó

C.  

英国Yīngguó

Câu 34: 1 điểm
A.  

饭店fàndiànde前面qiánmian

B.  

饭店fàndiànde后面hòumian

C.  

饭店fàndiànde旁边pángbiān

Câu 35: 1 điểm
A.  

十八shíbāsuì

B.  

十七shíqīsuì

C.  

十九shíjiǔsuì

A
B
C
D
E
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

yīn

B

医院yīyuàn

C

bié

D

xiào

E

休息xiūxi

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

Shàng星期xīngqī朋友péngyou北京Běijīng玩儿wánrle几天jǐtiān,我们,wǒmen来回láihuídōuzuòde火车huǒchē,现在,xiànzàicóng上海Shànghǎizuò火车huǒchē北京Běijīng小时xiǎoshíjiù到了。dàole。

Tāmen他们zuòfēijī飞机qùde去的Běijīng北京

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

已经Yǐjīngdiǎnle,小张,XiǎoZhāng怎么zěnmeháilái?我?Wǒdōuděngle3030分钟fēnzhōngle。每。Měichīfàndōuláidewǎn

7:007:00kāishǐ开始děngXiǎoZhāng小张de。的。

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

zhèmǎide咖啡kāfēishàngmǎideguì多了duōle,但是,dànshì没有méiyǒu觉得juédeshàngde好喝hǎohē

Shàngdekāfēi咖啡zhèdehǎohē好喝

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Zhèběnshūdōuhěn有意思yǒuyìsi,我,wǒ准备zhǔnbèidōumǎile回家huíjiā慢慢mànmàn看。kàn。

Zhèběnshūdōuxǐhuan喜欢

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

听说Tīngshuō李明Lǐmíngde妻子qīzizàizhège医院yīyuàn工作,gōngzuò但是,dànshìméijiànguò她,希望,xīwàng可以kěyǐ认识rènshi

rènshi认识Lǐmíng李明deqīzi.妻子。

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

Zhēn对不起duìbùqǐ,今天,jīntiānde羊肉yángròu已经yǐjīngmàiwánle

B

Shìde汉语Hànyǔ老师lǎoshījiāo我的wǒde

C

Duìa,我,wǒ已经yǐjīngguò北京Běijīng上海Shànghǎi,我,wǒháixiǎng西安Xī'ān kàn一看yíkàn

D

中午Zhōngwǔ已经yǐjīngchīguòle,还是,háishìchī米饭mǐfànba

E

我们Wǒmenzài学校xuéxiào门口ménkǒuděngtíng

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

lèile,我们,wǒmen可以kěyǐ休息xiūxi一下儿yíxiàr

B

请问Qǐngwèn,往,wǎng中山Zhōngshān医院yīyuàn怎么zěnmezǒu

C

上海Shànghǎide冬天dōngtiān怎么zěnmexiàxuě

D

jiā公司gōngsīyuǎn不远bùyuǎn

E

妈妈Māma,晚上,wǎnshangxiǎng文文Wénwénjiā玩儿wánr.

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 2 Practice test 31
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

203,065 lượt xem 109,340 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 32
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,965 lượt xem 111,979 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 35
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

200,048 lượt xem 107,716 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 9
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,443 lượt xem 104,160 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 6
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,369 lượt xem 104,657 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 8
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,339 lượt xem 104,104 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 33
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,680 lượt xem 111,825 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 16
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,301 lượt xem 110,005 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 18
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,718 lượt xem 111,846 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!