thumbnail

HSK 2 Practice test 33

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
B
C
D
E
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
B
C
D
E
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

生病shēngbìngle

B.  

上班shàngbānle

C.  

tài高兴gāoxìng

Câu 22: 1 điểm
A.  

nánde认识rènshi小雨Xiǎoyǔ

B.  

他们tāmenshìlǎo朋友péngyou

C.  

他们tāmenshìxīn朋友péngyou

Câu 23: 1 điểm
A.  

zài学校xuéxiào

B.  

zài饭馆fànguǎn

C.  

zài车站chēzhàn

Câu 24: 1 điểm
A.  

衣服yīfuhěn漂亮piàoliang

B.  

衣服yīfuguì

C.  

衣服yīfu便宜piányi

Câu 25: 1 điểm
A.  

咖啡kāfēi

B.  

xiǎng什么shénme

C.  

ài咖啡kāfēi

Câu 26: 1 điểm
A.  

B.  

去过qùguole

C.  

Câu 27: 1 điểm
A.  

起床qǐchuáng

B.  

上班shàngbān

C.  

睡觉shuìjiào

Câu 28: 1 điểm
A.  

非常fēichángmáng

B.  

tàimáng

C.  

máng

Câu 29: 1 điểm
A.  

xiǎng中国Zhōngguó工作gōngzuò

B.  

喜欢xǐhuan中国Zhōngguó

C.  

yǒu中国Zhōngguó朋友péngyou

Câu 30: 1 điểm
A.  

200200kuài

B.  

350350kuài

C.  

150150kuài

Câu 31: 1 điểm
A.  

77yuè66hào

B.  

66yuè77hào

C.  

77yuè11hào

Câu 32: 1 điểm
A.  

qiú

B.  

游泳yóuyǒng

C.  

跑步pǎobù

Câu 33: 1 điểm
A.  

中国Zhōngguó朋友péngyoujiā

B.  

中国Zhōngguó饭馆Fànguǎn

C.  

méichīguo

Câu 34: 1 điểm
A.  

汽车站qìchēzhàn

B.  

火车站huǒchēzhàn

C.  

飞机场fēijīchǎng

Câu 35: 1 điểm
A.  

公司gōngsīle

B.  

商场shāngchǎngle

C.  

mǎi水果shuǐguǒle

A
B
C
D
E
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

穿chuān

B

C

告诉gàosu

D

时间shíjiān

E

后面hòumian

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

huì跳舞,tiàowǔ,dàn跳得tiàode怎么样。zěnmeyàng.

tiàode跳得hěnhǎo.好。

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

今天Jīntiāntàilěng了,le,děng天气tiānqìhǎode时候shíhou我们wǒmenzài吧。ba.

Jīntiān今天tiānqì天气fēicháng非常hǎo.好。

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

yǒu什么shénme问题wèntíjiù告诉gàosu我,我wǒ,wǒlái帮助bāngzhù你。nǐ.

xīwàng希望néngbāngzhù帮助nǐ.你。

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

找了zhǎoleliǎng月,还yuè,háiméi找到zhǎodào喜欢xǐhuande工作。gōngzuò.

xǐhuan喜欢degōngzuò工作hěnhǎozhǎo.找。

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

对不起,Duìbuqǐ,qǐngshuōmàn一点儿。yidiǎnr.

juéde觉得shuōdetàikuàile.了。

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

shì什么shénme时候shíhou开始kāishǐxué汉语Hànyǔ的?de?

B

zàimǎi电影diànyǐng票。piào.

C

shì身体shēntǐ好,hǎo,shìdegǒubìnɡ了。le.

D

看,这kàn,zhèshìde吗?ma?

E

那个Nàgehěngāohěn漂亮piàoliangde女孩儿nǚháirshì谁?shéi?

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

对不起,我Duìbuqǐ,wǒ没有méiyǒu钱,所以qián,suǒyǐnéng去。qù.

B

非常fēicháng累,很lèi,hěnxiǎngshuì觉。jiào.

C

什么Shénme问题,你wèntí,nǐwèn吧。ba.

D

正在zhèngzàikàn医生。yīshēng.

E

Qǐngnín看看kànkanxiěde怎么样?zěnmeyàng?

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 2 Practice test 31
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

203,065 lượt xem 109,340 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 32
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,965 lượt xem 111,979 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 35
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

200,048 lượt xem 107,716 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 9
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,443 lượt xem 104,160 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 6
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,369 lượt xem 104,657 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 8
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,339 lượt xem 104,104 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 22
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,200 lượt xem 104,566 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 16
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,301 lượt xem 110,005 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 18
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,718 lượt xem 111,846 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!