thumbnail

HSK 2 Practice test 32

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
B
C
D
E
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
B
C
D
E
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

女朋友nǚpéngyou眼睛yǎnjinghěn

B.  

女朋友nǚpéngyoushì中国Zhōngguórén

C.  

女朋友nǚpéngyouhěn漂亮piàoliang

Câu 22: 1 điểm
A.  

tàihǎo

B.  

非常fēichánghǎo

C.  

不错búcuò

Câu 23: 1 điểm
A.  

kànwánle

B.  

méi看过kànguo

C.  

méikànwán

Câu 24: 1 điểm
A.  

8:00

B.  

7:50

C.  

7:40

Câu 25: 1 điểm
A.  

商店shāngdiàn

B.  

汽车qìchēshang

C.  

教室jiàoshìli

Câu 26: 1 điểm
A.  

306

B.  

705

C.  

402

Câu 27: 1 điểm
A.  

知道zhīdào那个nàgerén

B.  

认识rènshi那个nàgerén

C.  

见过jiànguo那个nàgerén

Câu 28: 1 điểm
A.  

明天míngtiān

B.  

星期六xngqīliù

C.  

xià星期六xīngqīliù

Câu 29: 1 điểm
A.  

hěnyuǎn

B.  

hěnjìn

C.  

zhēnyuǎn

Câu 30: 1 điểm
A.  

měitiān运动yùndòng

B.  

喜欢xǐhuan运动yùndòng

C.  

méi时间shíjiān运动yùndòng

Câu 31: 1 điểm
A.  

红茶hóngchá

B.  

咖啡kāfēi

C.  

chá

Câu 32: 1 điểm
A.  

22jīn

B.  

33jīn

C.  

66jīn

Câu 33: 1 điểm
A.  

yǒu

B.  

hěn

C.  

晴天qíngtiān

Câu 34: 1 điểm
A.  

nánde身体shēntǐhěnhǎo

B.  

nándexiǎng回去huíqù休息xiūxi

C.  

nándeyàokàn医生yīshēng

Câu 35: 1 điểm
A.  

Wáng医生yīshēngde丈夫zhàngfushì医生yīshēng

B.  

Wáng医生yīshēngde丈夫zhàngfuzài公司gōngsī工作gōngzuò

C.  

Wáng医生yīshēngde丈夫zhàngfushì老师lǎoshī

A
B
C
D
E
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

zài

B

C

希望xīwàng

D

介绍jièshào

E

回答huídá

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

huì游泳,但是yóuyǒng,dànshìyóude怎么样。zěnmeyànɡ.

yóuyǒng游泳yóudehěnhǎo.好。

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Méirén告诉gàosuzhèjiàn事,他shì,tāhái知道。zhīdào.

zhīdào知道zhèjiànshi.事。

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

měitiān9:009:00上班,晚上shàngbān,wǎnshang10:0010:00下班,没有xiàbān,méiyǒu玩儿wánrde时间。shíjiān.

gōngzuò工作hěnmáng.忙。

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

xiǎngzhǎo公司gōngsījìn点儿diánrde房子,但是fángzi,dànshìháiméi找到。zhǎodào.

Fángzi房子gōngsī公司yuǎnjìn远近méiyǒu没有guānxi.关系。

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Biézàichīfànde时候shíhoukàn电视,对diànshì,duì身体shēntǐ好。hǎo.

Chīfàndeshíhou时候kàndiànshì电视méiwèntí.问题。

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

hěn累,昨天lèi,zuótiān晚上wǎnshang工作gōngzuòdàohěn晚。wǎn.

B

Hǎoduō了,谢谢。le,xièxie.

C

zài教室jiàoshì里,你li,nǐzhǎo吧。ba.

D

谢谢!你Xièxie!Nǐsòngde手表shǒubiǎozhēn漂亮!piàoliang!

E

Hěn近,向jìn,xiàngqiánzǒu1515分钟fēnzhōngjiùdào了。le.

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

Qǐngnínshuōmàn一点儿,可以yìdiǎnr,kěyǐ吗?ma?

B

de朋友péngyou电话diànhuà告诉gàosu的。de.

C

我们Wǒmen哪儿nǎrchī饭?吃fàn?Chī什么?shénme?

D

dào了,就le,jiùzài这儿zhèrxiàchē吧,谢谢。ba,xièxie.

E

姐姐Jiějie妹妹mèimei漂亮,妹妹piàoliang,mèimei姐姐jiějie高。gāo.

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 2 Practice test 31
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

203,065 lượt xem 109,340 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 35
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

200,048 lượt xem 107,716 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 9
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,443 lượt xem 104,160 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 6
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,369 lượt xem 104,657 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 8
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,339 lượt xem 104,104 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 22
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,200 lượt xem 104,566 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 33
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,681 lượt xem 111,825 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 16
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,301 lượt xem 110,005 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 18
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,718 lượt xem 111,846 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!