thumbnail

HSK 2 Practice test 8

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
B
C
D
E
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
B
C
D
E
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

hěn

B.  

hěn好吃hǎochī

C.  

hěn便宜piányi

Câu 22: 1 điểm
A.  

杯子bēizi

B.  

桌子zhuōzi

C.  

椅子yǐzi

Câu 23: 1 điểm
A.  

méitīngdǒng

B.  

láiguò北京Běijīng

C.  

xiǎng中国Zhōngguó

Câu 24: 1 điểm
A.  

3060

B.  

3200

C.  

3600

Câu 25: 1 điểm
A.  

家里jiāli

B.  

饭馆儿fànguǎnr

C.  

火车站huǒchēzhàn

Câu 26: 1 điểm
A.  

阴天yīntiān

B.  

xiàle

C.  

xiàxuěle

Câu 27: 1 điểm
A.  

107

B.  

407

C.  

704

Câu 28: 1 điểm
A.  

zàiděngrén

B.  

zàizhǎo手机shǒujī

C.  

xiǎngmǎi苹果píngguǒ

Câu 29: 1 điểm
A.  

学校xuéxiào

B.  

医院yīyuàn后面hòumian

C.  

公司gōngsī旁边pángbiān

Câu 30: 1 điểm
A.  

生病shēngbìngle

B.  

àishuǐ

C.  

méichī东西dōngxi

Câu 31: 1 điểm
A.  

跳舞tiàowǔ

B.  

唱歌chànggē

C.  

kàn电视diànshì

Câu 32: 1 điểm
A.  

12月12 yuè

B.  

10月10 yuè

C.  

2月2 yuè

Câu 33: 1 điểm
A.  

zuòchuán

B.  

zuò飞机fēijī

C.  

zuò火车huǒchē

Câu 34: 1 điểm
A.  

tàixiǎole

B.  

hěn漂亮piàoliang

C.  

颜色yánsèhǎo

Câu 35: 1 điểm
A.  

弟弟dìdi

B.  

同学tóngxué

C.  

学生xuésheng

A
B
C
D
E
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

wán

B

介绍jièshào

C

快乐kuàilè

D

穿chuān

E

hào

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

Zhè颜色yánsèdōu非常fēicháng喜欢xǐhuan,买,mǎihǎone?你?Nǐláibāng看看kànkan.

xǐhuan喜欢nàxiē那些yánsè颜色.

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

回去huíqùle,今天,jīntiān谢谢xièxie你们nǐmen,下,xià欢迎huānyíng你们nǐmendàojiā玩儿wánr,再见,zàijiàn.

zhǔnbèi准备huíqù回去le.

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

妹妹mèimei明天míngtiānyǒu考试kǎoshì,正在,zhèngzài房间fángjiānkànshūne.。你等等děngděng,我,wǒbāngjiào.

Mèimei妹妹zàixuéxí学习.

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Zhèjiādiànshìxīnkāide,咖啡,kāfēi不错búcuò,我,wǒméishìde时候shíhoudōuhuìlái这儿zhèr坐坐zuòzuò,喝,hēbēi咖啡kāfēi.

juéde觉得nàr那儿dekāfēi咖啡hǎohē.好喝。

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Zhè星期日xīngqīrìyǒu事情shìqíngma?我?Wǒxiǎng医院yīyuànkàn眼睛yǎnjing,可以,kěyǐ一起yìqǐma

xiǎngxīngqītiān星期天yīyuàn医院.

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

Hǎo,我,wǒhěncháng时间shíjiānméi运动yùndòngle.

B

漂亮Piàoliangba?这?Zhèshì哥哥gēgesònggěide.

C

hěnkuàijiùzuòhǎo了。le.

D

房间fángjiān坐坐zuòzuò,喝,hēbēichá

E

Shìzhāng老师lǎoshī,他,tāshì我们wǒmende汉语hànyǔ老师。lǎoshī.

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

Dōu8点了8diǎnle,你,nǐ怎么zěnmehái起床?qǐchuáng?

B

那些Nàxiēdōuzuòwánlema

C

Shì,我,wǒcóng去年qùniánjiù开始kāishǐ上班shàngbānle.

D

Jiùshì前年qiánnián北京Běijīng玩儿wánrde.

E

gěizhǎole一些yìxiēshū,有,yǒu时间shíjiān可以kěyǐ看看kànkan.

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 2 Practice test 31
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

203,065 lượt xem 109,340 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 32
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,966 lượt xem 111,979 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 35
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

200,049 lượt xem 107,716 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 9
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,443 lượt xem 104,160 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 6
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,369 lượt xem 104,657 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 22
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,200 lượt xem 104,566 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 33
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,681 lượt xem 111,825 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 16
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,301 lượt xem 110,005 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 18
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,718 lượt xem 111,846 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!