thumbnail

HSK 2 Practice test 6

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
B
C
D
E
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
B
C
D
E
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

今天jīntiān中午zhōngwǔ

B.  

明天míngtiān中午zhōngwǔ

C.  

后天hòutiān中午zhōngwǔ

Câu 22: 1 điểm
A.  

丈夫zhàngfu

B.  

医生yīsheng

C.  

朋友péngyou

Câu 23: 1 điểm
A.  

chá

B.  

牛奶niúnǎi

C.  

咖啡kāfēi

Câu 24: 1 điểm
A.  

医院yīyuàn

B.  

学校xuéxiào

C.  

商店shāngdiàn

Câu 25: 1 điểm
A.  

昨天zuótiān

B.  

shàngyuè

C.  

去年qùnián

Câu 26: 1 điểm
A.  

hěn好吃hǎochī

B.  

hěn好笑hǎoxiào

C.  

hěn好听hǎotīng

Câu 27: 1 điểm
A.  

lèile

B.  

tiānyīnle

C.  

天气tiānqìtài

Câu 28: 1 điểm
A.  

房间fángjiān

B.  

飞机fēijīshàng

C.  

出租车chūzūchēshàng

Câu 29: 1 điểm
A.  

椅子yǐzi

B.  

桌子zhuōzi

C.  

自行车zìxíngchē

Câu 30: 1 điểm
A.  

yào

B.  

羊肉yángròu

C.  

米饭mǐfàn

Câu 31: 1 điểm
A.  

xiàle

B.  

xiàxuěle

C.  

tiānqíngle

Câu 32: 1 điểm
A.  

水果shuíguǒdiàn

B.  

饭店fàndiàn

C.  

妹妹mèimeijiā

Câu 33: 1 điểm
A.  

弟弟dìdi

B.  

服务员fúwùyuán

C.  

汉语hànyǔ老师lǎoshī

Câu 34: 1 điểm
A.  

游泳yóuyǒng

B.  

起床qǐchuáng

C.  

篮球lánqiú

Câu 35: 1 điểm
A.  

yàomǎi报纸bàozhǐ

B.  

yào上课shàngkè

C.  

yào唱歌chànggē

A
B
C
D
E
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

时间shíjiān

B

机场jīchǎng

C

开始kāishǐ

D

生病shēngbìng

E

cóng

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

有些Yǒuxiērén喜欢xǐhuan早上zǎoshang起床qǐchuánghòubēishuǐ,因为,yīnwèi早上zǎoshangshuǐduì身体shēntǐ非常fēichánghǎo.

Zǎoshang早上shuǐduìshēntǐ身体hǎo.

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

zhèzhùde旅馆lǚguǎnzài火车站huǒchēzhàn旁边pángbiān,也,yěguì,我,wǒ觉得juédehěn不错búcuò,下,xiàláiháizhù那儿nàr.

jiālǘguǎn旅馆huǒchēzhàn火车站hěnjìn.

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

儿子Érzi,你,nǐ每天měitiān运动yùndòngde时间shíjiāntàishǎole,明天,míngtiān早上zǎoshang一起yìqǐ跑步pǎobùba.

xiǎngràngérzi儿子duōyùndòng运动.

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Děngkǎowánshì,我们,wǒmen准备zhǔnbèi北京Běijīng玩儿wánrliǎngtiān,你,nǐ去?qù?

zhèngzài正在běijīng北京lǚyóu旅游.

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Zhè电影diànyǐnghěncháng,有,yǒuliǎngduō小时xiǎoshí,一,yīzhāngpiào120120yuán,学生,xuéshengpiào7070yuán.

Xuésheng学生piàopiányi便宜.

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

觉得juédexiěde非常fēichánghǎo,我,wǒ先生xiānshenghěn喜欢。xǐhuan.

B

对不起Duìbùqǐ,老师,lǎoshī,我,wǒméitīngdǒng.

C

Zǎo点儿diǎnr休息xiūxi,明天,míngtiān上午shàngwǔ99diǎn见。jiàn.

D

,你,nǐde电脑diànnǎotàimànle.

E

谢谢Xièxiè告诉gàosuzhèjiàn事情shìqíng.

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

知道zhīdào"姓""xìng"怎么zěnmexiě吗?ma?

B

zài路上lùshangmǎile点儿diǎnr苹果。píngguǒ.

C

怎么zěnmehuì认识rènshi孩子?háizi?

D

颜色Yánsècuò,比,bǐ黑的hēidehǎokàn.

E

hǎo,请,qǐngwèn小姐xiáojiězhù房间fángjiān

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 6 Practice test 2
Chưa có mô tả

101 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

203,328 lượt xem 109,480 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 31
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

203,064 lượt xem 109,340 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 32
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,965 lượt xem 111,979 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 35
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

200,048 lượt xem 107,716 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 9
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,442 lượt xem 104,160 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 8
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,339 lượt xem 104,104 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 22
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,199 lượt xem 104,566 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 33
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,680 lượt xem 111,825 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 16
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,300 lượt xem 110,005 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!