HSK 2 Practice test 6
Thời gian làm bài: 1 giờ
Hãy bắt đầu chinh phục nào!
Xem trước nội dung:
今天中午
明天中午
后天中午
丈夫
医生
朋友
茶
牛奶
咖啡
医院
学校
商店
昨天
上个月
去年
很好吃
很好笑
很好听
累了
天阴了
天气太热
房间里
飞机上
出租车上
椅子
桌子
自行车
药
羊肉
米饭
下雨了
下雪了
天晴了
水果店
饭店里
妹妹家
弟弟
服务员
汉语老师
游泳
起床
打篮球
要买报纸
要去上课
要去唱歌
时间
机场
开始
生病
从
有些人喜欢早上起床后喝一杯水,因为早上喝水对身体非常好。
★早上喝水对身体不好。
我这次住的旅馆在火车站旁边,也不贵,我觉得很不错,下次来我还住那儿。
★那家旅馆离火车站很近。
儿子,你每天运动的时间太少了,明天早上和我一起去跑步吧。
★他想让儿子多运动。
等考完试,我们准备去北京玩儿两天,你去不去?
★他正在北京旅游。
这个电影很长,有两个多小时,一张票120元,学生票70元。
★学生票便宜。
我觉得写得非常好,我先生也很喜欢。
对不起,老师,我没听懂。
早点儿休息,明天上午9点见。
哥,你的电脑太慢了。
谢谢你告诉我这件事情。
你知道"姓"怎么写吗?
我在路上买了点儿苹果。
你怎么会认识那个孩子?
颜色不错,比黑的好看。
你好,请问李小姐住哪个房间?
Xem thêm đề thi tương tự
101 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
203,328 lượt xem 109,480 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
203,064 lượt xem 109,340 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
207,965 lượt xem 111,979 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
200,048 lượt xem 107,716 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,442 lượt xem 104,160 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,339 lượt xem 104,104 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
194,199 lượt xem 104,566 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
207,680 lượt xem 111,825 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
204,300 lượt xem 110,005 lượt làm bài