thumbnail

HSK 2 Practice test 35

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

66yuè1919hào

B.  

77yuè1111hào

C.  

99yuè1616hào

Câu 22: 1 điểm
A.  

医生yīshēnɡ

B.  

老师lǎoshī

C.  

服务员fúwùyuán

Câu 23: 1 điểm
A.  

考试kǎoshì

B.  

唱歌chànɡɡē

C.  

chīfàn

Câu 24: 1 điểm
A.  

学校xuéxiào

B.  

公司ɡōnɡsī

C.  

饭馆fànɡuǎn

Câu 25: 1 điểm
A.  

nénɡ

B.  

xiǎnɡchīyào

C.  

huì

Câu 26: 1 điểm
A.  

dede妹妹mèimei

B.  

nándede同学tónɡxué

C.  

dede姐姐jiějie

Câu 27: 1 điểm
A.  

zàijiā休息xiūxi

B.  

duōkàn点儿diǎnrshū

C.  

ɡěi妈妈māma电话diànhuà

Câu 28: 1 điểm
A.  

生病shēnɡbìnɡle

B.  

睡觉shuìjiàole

C.  

走错zǒucuò房间fánɡjiānle

Câu 29: 1 điểm
A.  

kǎode不错búcuò

B.  

huìzuò

C.  

méi做完zuòwán

Câu 30: 1 điểm
A.  

羊肉yánɡròu

B.  

鸡蛋jīdàn

C.  

米饭mǐfàn

Câu 31: 1 điểm
A.  

55yuán

B.  

66yuán

C.  

77yuán

Câu 32: 1 điểm
A.  

游泳yóuyǒnɡ

B.  

咖啡kāfēi

C.  

mǎi手机shǒujī

Câu 33: 1 điểm
A.  

liùdiǎnbàn

B.  

diǎn

C.  

diǎnbàn

Câu 34: 1 điểm
A.  

医院yīyuàn

B.  

公司ɡōnɡsī

C.  

学校xuéxiào

Câu 35: 1 điểm
A.  

shì医生yīshēnɡ

B.  

生病shēnɡbìnɡle

C.  

méi请假qǐnɡjià

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

问题wèntí

B

准备zhǔnbèi

C

kuài

D

晚上wǎnshang

E

非常fēichánɡ

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

丽,你Lì,nǐyào这么zhèmeduō咖啡,对kāfēi,duì身体shēntǐ好,要hǎo,yàoduōchī点儿diǎnr水果。shuǐɡuǒ.

xǐhuan喜欢kāfēi.咖啡。

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

de手表shǒubiǎoshì白色báisè的,不de,búshì红色hónɡsè的,这de,zhèkuài手表shǒubiǎoshìWánɡ老师lǎoshī的。de.

deshǒubiǎo手表shìhónɡsè红色de.的。

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Xiǎo军,你jūn,nǐzhètiān这么zhème忙,今天mánɡ,jīntiānjiùzàijiā休息xiūxi休息xiūxi吧,不ba,búyào公司ɡōnɡsī了。le.

xīwànɡ希望XiǎoJūn小军jīntiān今天búyào不要shànɡbān上班le.了。

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Liú老师lǎoshī生病shēnɡbìnɡ了,所以le,suǒyǐ今天jīntiān下午xiàwǔdexià星期三xīnɡqīsān上午shànɡwǔzài上。shànɡ.

Liúlǎoshī老师jīntiān今天méiláiɡěiwǒmen我们shànɡkè.上课。

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

姐姐,看到Jiějie,kàndàode手表shǒubiǎole吗?我ma?Wǒjiùfànɡzài手机shǒujī旁边pánɡbiān了,怎么le,zěnmejiànle呢?ne?

zàizhǎoshǒujī.手机。

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

下午Xiàwǔsònɡ孩子háizi学校xuéxiào吧。ba.

B

Hǎo漂亮!我们piàolianɡ!Wǒmen一起yìqǐ外边wàibiān玩儿wánrxuě吧!ba!

C

Shì弟弟。dìdi.

D

喜欢,我xǐhuan,wǒ喜欢xǐhuan红色。hónɡsè.

E

xiǎnɡ西安Xī'ān旅游。lǚyóu.

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

dōushìzuò公共ɡōnɡɡònɡ汽车qìchē上学。shànɡxué.

B

Hěn好看,我hǎokàn,wǒkànjiùmǎizhèjiàn吧。ba.

C

Hǎoduō了,现在le,xiànzàidōu可以kěyǐ外边wàibiān走走zǒuzou了。le.

D

所以Suǒyǐ没有méiyǒu听见。tīnɡjiàn.

E

Shì的,我de,wǒ女朋友nǚpénɡyoudào里面lǐmiànmǎi东西dōnɡxi了。le.

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 2 Practice test 29
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,115 lượt xem 116,354 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 25
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,977 lượt xem 113,589 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 5
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,673 lượt xem 106,428 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 9
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,466 lượt xem 104,160 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 22
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,218 lượt xem 104,566 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 17
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,483 lượt xem 116,011 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 15
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

218,575 lượt xem 117,684 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 3
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,705 lượt xem 108,598 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 34
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

208,319 lượt xem 112,161 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!