HSK 2 Practice test 9
Thời gian làm bài: 1 giờ
Hãy bắt đầu chinh phục nào!
Xem trước nội dung:
天气热
想游泳
要去跳舞
椅子上
桌子上
电脑旁边
4岁
10岁
14岁
很累
好多了
天晴了
朋友
孩子
妻子
很贵
很好看
帮助不大
茶
床
米饭
教室
饭馆儿
火车站
上课
开门
睡觉
来晚了
生病了
认错人了
洗衣服
打电话
看报纸
太大了
很便宜
很漂亮
王老师
李小姐
张医生
5点
6点
7点
船上
出租车上
公共汽车上
走
可能
累
手表
去年
我儿子是医生,他每天工作都很忙,有时候星期六、星期日也要去医院上班。
★他儿子是老师。
你姓"唱"?这个姓很少见,我是第一次听说。
★姓"唱"的人很少。
有些人因为起床晚了,就不吃早饭,这样做对身体非常不好。
★不吃早饭对身体不好。
我哥去商店买东西了,我也不知道他什么时候回来,你打他手机吧。
★哥哥在房间里。
小李,听说你现在在北京大学读书,那儿漂亮吗?能给我们介绍一下你的学校吗?
★小李在北京上学。
你准备哪天回家?
不是,昨天玩电脑的时间太长了。
对不起,这都是我的错。
坐在笑笑旁边那个人是谁?你认识吗?
您看咖啡可以吗?
不了,太多了,吃不完。
它向那边跑了。
有不懂的,可以多问问大家。
我看到了,这儿写着呢,一元一片。
我家就在学校旁边。
Xem thêm đề thi tương tự
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
203,065 lượt xem 109,340 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
207,965 lượt xem 111,979 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
200,048 lượt xem 107,716 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
194,369 lượt xem 104,657 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,339 lượt xem 104,104 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
194,199 lượt xem 104,566 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
207,680 lượt xem 111,825 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
204,301 lượt xem 110,005 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
207,718 lượt xem 111,846 lượt làm bài