thumbnail

HSK 2 Practice test 9

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

天气tiānqì

B.  

xiǎng游泳yóuyǒng

C.  

yào跳舞tiàowǔ

Câu 22: 1 điểm
A.  

椅子yǐzishàng

B.  

桌子zhuōzishàng

C.  

电脑diànnǎo旁边pángbiān

Câu 23: 1 điểm
A.  

44suì

B.  

1010suì

C.  

1414suì

Câu 24: 1 điểm
A.  

hěnlèi

B.  

hǎoduōle

C.  

tiānqíngle

Câu 25: 1 điểm
A.  

朋友péngyou

B.  

孩子háizi

C.  

妻子qīzi

Câu 26: 1 điểm
A.  

hěnguì

B.  

hěn好看hǎokàn

C.  

帮助bāngzhù不大búdà

Câu 27: 1 điểm
A.  

chá

B.  

chuáng

C.  

米饭mǐfàn

Câu 28: 1 điểm
A.  

教室jiàoshì

B.  

饭馆儿fànguǎnr

C.  

火车站huǒchēzhàn

Câu 29: 1 điểm
A.  

上课shàngkè

B.  

kāimén

C.  

睡觉shuìjiào

Câu 30: 1 điểm
A.  

láiwǎnle

B.  

生病shēngbìngle

C.  

rèncuòrénle

Câu 31: 1 điểm
A.  

衣服yīfu

B.  

电话diànhuà

C.  

kàn报纸bàozhǐ

Câu 32: 1 điểm
A.  

tàile

B.  

hěn便宜piányi

C.  

hěn漂亮piàoliang

Câu 33: 1 điểm
A.  

Wáng老师lǎoshī

B.  

小姐xiáojiě

C.  

Zhāng医生yīsheng

Câu 34: 1 điểm
A.  

55diǎn

B.  

66diǎn

C.  

77diǎn

Câu 35: 1 điểm
A.  

chuánshàng

B.  

出租车chūzūchēshàng

C.  

公共gōnggòng汽车qìchēshàng

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

zǒu

B

可能kěnéng

C

lèi

D

手表shǒubiǎo

E

去年qùnián

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

儿子érzishì医生yīsheng,他,tā每天měitiān工作gōngzuòdōuhěnmáng,有时候,yǒushíhou星期六xīngqīliù、星期日、xīngqīrìyào医院yīyuàn上班shàngbān.

érzi儿子shìlǎoshī老师.

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

xìng"唱""Chàng"?这?Zhèxìnghěnshǎojiàn,我,wǒshì第一次dìyícìtīngshuō.

Xìng"Chàng""唱"derénhěnshǎo.少。

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Yǒuxiērén因为yīnwèi起床qǐchuángwǎnle,就,jiùchī早饭zǎofàn,这样,zhèyàngzuòduì身体shēntǐ非常fēichánghǎo.

chīzǎofàn早饭duìshēntǐ身体hǎo.好。

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

商店shāngdiànmǎi东西dōngxile,我,wǒ知道zhīdào什么shénme时候shíhou回来huílái,你,nǐ手机shǒujība.

Gēge哥哥zàifángjiān房间.

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

小李XiǎoLǐ,听说,tīngshuō现在xiànzàizài北京Běijīng大学dàxuéshū,那儿,nàr漂亮piàoliangma?能?Nénggěi我们wǒmen介绍jièshào一下yíxiàde学校xuéxiàoma

XiǎoLǐ小李zàiBěijīng北京shàngxué上学.

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

准备zhǔnbèitiān回家huíjiā

B

shì,昨天,zuótiānwán电脑diànnǎode时间shíjiāntàichángle.

C

对不起Duìbùqǐ,这,zhèdōushìdecuò.

D

Zuòzài笑笑XiàoXiào旁边pángbiānrénshìshuí?你?Nǐ认识rènshima

E

Nínkàn咖啡kāfēi可以kěyǐma

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

le,太,tàiduōle,吃,chīwán.

B

xiàng那边nàbianpǎole.

C

Yǒudǒngde,可以,kěyǐduō问问wènwèn大家dàjiā.

D

看到kàndàole,这儿,zhèr写着xiězhene,一元,yìyuán一片yípiàn.

E

我家Wǒjiājiùzài学校xuéxiào旁边pángbiān.

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 2 Practice test 29
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,115 lượt xem 116,354 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 25
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,977 lượt xem 113,589 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 5
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,673 lượt xem 106,428 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 22
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,218 lượt xem 104,566 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 17
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,483 lượt xem 116,011 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 15
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

218,575 lượt xem 117,684 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 3
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,705 lượt xem 108,598 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 34
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

208,319 lượt xem 112,161 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 12
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

220,731 lượt xem 118,846 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!