thumbnail

HSK 2 Practice test 13

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
B
C
D
E
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
B
C
D
E
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

椅子yǐzishɑnɡ

B.  

桌子zhuōzishɑnɡ

C.  

电脑diànnǎoshɑnɡ

Câu 22: 1 điểm
A.  

XiǎoWánɡde

B.  

XiǎoWánɡde学生xuéshēnɡde

C.  

XiǎoWánɡde同学tónɡxuéde

Câu 23: 1 điểm
A.  

diǎn

B.  

diǎnshífēn

C.  

diǎnèrshífēn

Câu 24: 1 điểm
A.  

先生xiānshenɡ

B.  

Zhānɡ先生xiānshenɡ

C.  

Wánɡ小姐xiǎojiě

Câu 25: 1 điểm
A.  

游泳yóuyǒnɡ

B.  

足球zúqiú

C.  

篮球lánqiú

Câu 26: 1 điểm
A.  

生病shēnɡbìnɡle

B.  

旅游lǚyóule

C.  

mǎi衣服yīfule

Câu 27: 1 điểm
A.  

xiàɡeyuè

B.  

xiàɡe星期xīnɡqī

C.  

明年mínɡnián55yuè

Câu 28: 1 điểm
A.  

xiàxuě

B.  

xià

C.  

tiānyīn

Câu 29: 1 điểm
A.  

1818suì

B.  

2020suì

C.  

2222suì

Câu 30: 1 điểm
A.  

jiā

B.  

机场jīchǎnɡ

C.  

火车huǒchēzhàn

Câu 31: 1 điểm
A.  

xiànɡWánɡ老师lǎoshīwènhǎo

B.  

yàowènWánɡ老师lǎoshī问题wèntí

C.  

qǐnɡWánɡ老师lǎoshī咖啡kāfēi

Câu 32: 1 điểm
A.  

姐姐jiějie

B.  

哥哥ɡēɡe

C.  

妻子qīzi

Câu 33: 1 điểm
A.  

饭馆fànɡuǎn

B.  

学校xuéxiào

C.  

公司ɡōnɡsī

Câu 34: 1 điểm
A.  

bái

B.  

hónɡ

C.  

hēi

Câu 35: 1 điểm
A.  

kàn妈妈māmɑ

B.  

mǎi东西dōnɡxi

C.  

电话diànhuà

A
B
C
D
E
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

B

lèi

C

介绍jièshào

D

帮助bānɡzhù

E

小时xiǎoshí

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

jiādexiǎomāohěnshǎochūmén非常fēichánɡ喜欢xǐhuɑn睡觉shuìjiào每天měitiānyǒu2020ɡe小时xiǎoshídōuzài睡觉shuìjiào.

jiādexiǎomāoxǐhuɑn喜欢shuìjiào睡觉.

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Zuòchuántàimànle希望xīwànɡkuàidiǎndào上海Shànɡhǎikànde朋友pénɡyou所以suǒyǐxiǎnɡzuò飞机fēijī.

xiǎnɡzuòfēijī飞机Shànɡhǎi上海.

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Shànɡɡe星期xīnɡqīkàn报纸bàozhǐshɑnɡshuō牛奶niúnǎiduì身体shēntǐhǎocónɡ那天nàtiān开始kāishǐ每天měitiān早上zǎoshɑnɡdōuyàobēi.

měitiān每天zǎoshɑnɡ早上kànbàozhǐ报纸.

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

家人jiārén已经yǐjīnɡzài这儿zhèrzhùleshíniánle喜欢xǐhuɑn这里zhèli的家人dejiārén喜欢xǐhuɑn这里zhèli.

dejiārén家人xǐhuɑn喜欢zhùzàizhèr这儿.

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

弟弟dìdixiǎoliǎnɡsuì但是dànshìɡāohěnduō可能kěnénɡshì因为yīnwèi喜欢xǐhuɑn运动yùndònɡ弟弟dìdi喜欢xǐhuɑn运动yùndònɡ.

Dìdi弟弟àiyùndònɡ运动.

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

大家Dàjiāhǎode中国Zhōnɡɡuóhuàshuōdehǎo希望xīwànɡ大家dàjiāyàoxiào.

B

Qǐnɡděnɡ一下yíxiàzhèjìugěinínsòngqu.

C

这么Zhèmeduōdōuméitīnɡɡuone.

D

上午Shànɡwǔdemàiwánle下午xiàwǔliǎnɡdiǎnde可以kěyǐ

E

Chīleyàohǎoduōle现在xiànzài可以kěyǐ工作ɡōnɡzuòle.

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

dōuyǒu时间shíjiānshuōdiǎn我们wǒmenjiùdiǎn.

B

Háiméisònɡláinezàiděnɡ一会儿yíhuìr.

C

下课Xiàkèhòu问问wènwen老师lǎoshī知道zhīdào怎么zěnme回答huídá.

D

羊肉Yánɡròu非常fēichánɡ好吃hǎochī很多hěnduōréndōulái这里zhèlichī羊肉yánɡròu.

E

Shìde所以suǒyǐ每天měitiānzǒu上班shànɡbān.

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 2 Practice test 31
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

203,065 lượt xem 109,340 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 32
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,966 lượt xem 111,979 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 35
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

200,049 lượt xem 107,716 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 9
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,443 lượt xem 104,160 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 6
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,370 lượt xem 104,657 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 8
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,340 lượt xem 104,104 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 22
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,200 lượt xem 104,566 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 33
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,681 lượt xem 111,825 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 16
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,301 lượt xem 110,005 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!