thumbnail

HSK 2 Practice test 14

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
B
C
D
E
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
B
C
D
E
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

考试kǎoshìkǎodehǎo

B.  

汉语Hànyǔshuōdehǎo

C.  

xiěxiědehǎo

Câu 22: 1 điểm
A.  

B.  

羊肉yánɡròu

C.  

鸡蛋jīdàn

Câu 23: 1 điểm
A.  

工作ɡōnɡzuò

B.  

shū

C.  

kàn朋友pénɡyou

Câu 24: 1 điểm
A.  

44hào房间fánɡjiān

B.  

637637hào房间fánɡjiān

C.  

763763hào房间fánɡjiān

Câu 25: 1 điểm
A.  

méi时间shíjiānkàn

B.  

méiqiánmǎi电影diànyǐnɡpiào

C.  

de电影diànyǐnɡpiàojiànle

Câu 26: 1 điểm
A.  

ɡuìde

B.  

便宜piányide

C.  

黑色hēisède

Câu 27: 1 điểm
A.  

老师lǎoshī

B.  

医生Yīshēnɡ

C.  

服务员fúwùyuán

Câu 28: 1 điểm
A.  

66nián

B.  

88nián

C.  

1010nián

Câu 29: 1 điểm
A.  

zuòchuán

B.  

zuò飞机fēijī

C.  

zuò火车huǒchē

Câu 30: 1 điểm
A.  

B.  

Gāo

C.  

Zhānɡ

Câu 31: 1 điểm
A.  

liǎnɡdiǎn

B.  

diǎn

C.  

liǎnɡdiǎnshífēn

Câu 32: 1 điểm
A.  

Zhānɡ医生yīshēnɡde丈夫zhànɡfu

B.  

Zhānɡ医生yīshēnɡde哥哥ɡēɡe

C.  

Zhānɡ医生yīshēnɡde弟弟dìdi

Câu 33: 1 điểm
A.  

明天mínɡtiān上午shànɡwǔ

B.  

明天mínɡtiān中午zhōnɡwǔ

C.  

明天mínɡtiān下午xiàwǔ

Câu 34: 1 điểm
A.  

zuò出租车chūzūchē

B.  

zuò公共汽车ɡōnɡɡònɡqìchē

C.  

男的nándekāichēsònɡ

Câu 35: 1 điểm
A.  

500500yuán

B.  

10001000yuán

C.  

12001200yuán

A
B
C
D
E
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

jìn

B

cónɡ

C

玩儿wánr

D

颜色yánsè

E

报纸bàozhǐ

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

这里Zhèlide天气tiānqìzhēnyǒu意思yìsi今天Jīntiān早上zǎoshɑnɡshì晴天qínɡtiān中午zhōnɡwǔshì阴天yīntiān下午xiàwǔxiàle.

Jīntiān今天zǎoshɑnɡ早上xiàle.

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

医生Yīshēnɡshuōleyàoduōchī水果shuǐɡuǒduōshuǐshǎo咖啡kāfēi但是dànshìjiùshìtīnɡ.

Yīshēnɡ医生yàoshǎokāfēi咖啡.

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

生日Shēnɡrìde时候shíhou希望xīwànɡnénɡyǒukuàixīn手表shǒubiǎo朋友pénɡyousònɡlekuàizhèɡe生日shēnɡrìzhēn快乐kuàilè

Shēnɡrì生日deshíhou时候pénɡyou朋友sònɡkuàishǒubiǎo手表.

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

去年Qùnián北京Běijīnɡ玩儿wánr觉得juéde北京Běijīnɡ非常fēichánɡ好玩儿hǎowánrhěn喜欢xǐhuɑn那儿nàr今年jīnniánhái准备zhǔnbèi一次yícì.

jīnnián今年xiǎnɡBěijīnɡ北京le.

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Wánɡ先生xiānshenɡ喜欢xǐhuɑn足球zúqiú篮球lánqiú因为yīnwèi运动yùndònɡdeduō所以suǒyǐde身体shēntǐhěnhǎo.

Wánɡxiānshenɡ先生deshēntǐ身体hǎo.

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

Xiàxuělebié出去chūqule.

B

láiɡěi大家dàjiā介绍jièshào一下yíxià.

C

77suìle已经yǐjīnɡshìxiǎo学生xuéshēnɡle.

D

老师Lǎoshīhuì.

E

可能Kěnénɡkàn电脑diànnǎode时间shíjiāntàichánɡle休息xiūxi一下yíxiàjiùhǎole.

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

怎么zěnmekāide这么zhèmemàn

B

Hǎode一会儿yíhuìrjiùlái.

C

什么Shénme怎么zěnmezǎo点儿diǎnrjiào.

D

对不起Duìbuqǐ真的zhēndenénɡshuō.

E

Bié客气kèqi我们wǒmenshìhǎo朋友pénɡyou

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 2 Practice test 9
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,443 lượt xem 104,160 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 6
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,370 lượt xem 104,657 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 8
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,340 lượt xem 104,104 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 22
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,200 lượt xem 104,566 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 31
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

203,065 lượt xem 109,340 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 32
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,966 lượt xem 111,979 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 35
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

200,049 lượt xem 107,716 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 33
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,681 lượt xem 111,825 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 16
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,301 lượt xem 110,005 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!